Bài Giảng Trên Núi là gì?

02 December, 2025
20 phút đọc
3,972 từ
Chia sẻ:

Bài Giảng Trên Núi

Trong kho tàng lời quý báu của Kinh Thánh, có một bài giảng nổi bật như viên ngọc sáng, tỏa ra ánh sáng chân lý về bản chất của Vương Quốc Đức Chúa Trời và đời sống của công dân trong vương quốc ấy. Đó chính là Bài Giảng Trên Núi, được chép đầy đủ trong Ma-thi-ơ đoạn 5 đến 7. Bài giảng này không đơn thuần là một bộ quy tắc đạo đức, mà là một tuyên ngôn đầy uy quyền của Đấng Christ, vạch ra một con đường sống hoàn toàn mới mẻ, đảo lộn mọi tiêu chuẩn của thế gian và đặt nền tảng cho đức tin cùng nếp sống Cơ Đốc.

Bối Cảnh và Ý Nghĩa

Bài giảng được bắt đầu khi Chúa Giê-xu thấy đoàn dân đông, bèn lên núi kia; khi Ngài đã ngồi, thì các môn đồ đến gần (Ma-thi-ơ 5:1). Hành động “lên núi” và “ngồi xuống” mang tính biểu tượng sâu sắc. Trong truyền thống Do Thái, núi là nơi gặp gỡ thiêng liêng (như Môi-se nhận luật pháp trên núi Si-na-i). Việc Ngài ngồi xuống là tư thế của một Rab-bi, một bậc thầy uy quyền chính thức giảng dạy. Điều này cho thấy Ngài không phải là một tiên tri bình thường, mà là Đấng Môi-se từng báo trước (Phục-truyền 18:15), là Đấng ban luật pháp mới với thẩm quyền cao hơn.

Sứ điệp trọng tâm của bài giảng được tóm gọn trong câu: Các ngươi đừng tưởng ta đến đặng phá luật pháp hay là lời tiên tri; ta đến, không phải để phá, song để làm cho trọn (Ma-thi-ơ 5:17). Từ “làm cho trọn” trong tiếng Hy Lạp là plērōsai (πληρῶσαι), mang nghĩa làm đầy trọn, hoàn thành, bày tỏ ý nghĩa đầy đủ và trọn vẹn nhất. Chúa Giê-xu không bãi bỏ luật pháp Cựu Ước, nhưng Ngài mặc khải chiều sâu và ý định tối hậu của nó, hướng đến tấm lòng và động cơ bên trong, chứ không dừng lại ở hành vi bên ngoài.

Phân Đoạn Giải Kinh Chi Tiết

1. Hiến Chương Vương Quốc: Tám Mối Phước (Ma-thi-ơ 5:3-12)

Mở đầu bài giảng là một loạt những tuyên bố nghịch lý, được gọi là “Tám Mối Phước”. Chữ “Phước” dịch từ tiếng Hy Lạp makarios (μακάριος), diễn tả một tình trạng hạnh phúc, được ban phước, được chúc phước từ nơi Đức Chúa Trời, một phước hạnh thuộc linh sâu xa và vững bền.

  • “Phước cho những kẻ khó khăn trong lòng” (c.3): “Khó khăn” (ptōchos) không chỉ nghèo vật chất, mà là tình trạng cùng khốn về tâm linh, nhận biết sự trống rỗng và tội lỗi của mình để hoàn toàn trông cậy vào Đức Chúa Trời. Đây là bước đầu tiên vào Nước Thiên Đàng.
  • “Phước cho những kẻ than khóc” (c.4): Đây là sự đau buồn thánh khiếp về tội lỗi của chính mình và của thế gian (như Ê-sai 61:1-3). Sự an ủi đến từ sự tha thứ và sự hiện diện của Đức Chúa Trời.
  • “Phước cho những kẻ nhu mì” (c.5): “Nhu mì” (praeis) là sự hiền lành, khiêm nhường, không tự tôn, không hung bạo. Đây là bản tính của Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 11:29). Họ sẽ “thừa hưởng đất”, ám chỉ sự sở hữu thật sự và vĩnh cửu trong Vương Quốc Đấng Christ.
  • “Phước cho những kẻ đói khát sự công bình” (c.6): Đây là khát khao mãnh liệt được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời (món quà của sự cứu rỗi) và sống một đời sống công chính. Sự thỏa mãn đến từ chính Chúa.
  • “Phước cho những kẻ hay thương xót” (c.7): Lòng thương xót (eleos) là sự cảm thông, nhân từ, tha thứ tích cực dành cho người có lỗi. Chúng ta nhận sự thương xót của Đức Chúa Trời và trao nó cho người khác.
  • “Phước cho những kẻ có lòng trong sạch” (c.8): “Trong sạch” (katharos) là sự thanh khiết trong tấm lòng, ý định và tư tưởng. Lời hứa “sẽ thấy Đức Chúa Trời” nói về mối thông công mật thiết, trọn vẹn trong hiện tại và cõi đời đời.
  • “Phước cho những kẻ làm cho người hòa thuận” (c.9): Đây không phải là người yêu hòa bình thụ động, mà là người chủ động tạo dựng hòa bình (eirēnopoioi), đem người ta đến sự hòa thuận với Đức Chúa Trời và với nhau. Họ được gọi là “con Đức Chúa Trời”, phản chiếu bản tính của Cha Thiên Thượng.
  • “Phước cho những kẻ chịu bắt bớ vì sự công bình” (c.10-12): Phước lành cao trọng dành cho những ai vì trung tín với Chúa và lẽ thật mà chịu khổ. Phần thưởng của họ “lớn lắm ở trên trời”.

Tám Mối Phước vẽ nên chân dung một công dân Nước Trời, hoàn toàn đối lập với các giá trị của thế gian về quyền lực, thành công và hưởng thụ.

2. Vai Trò của Cơ Đốc Nhân: Muối và Sự Sáng (Ma-thi-ơ 5:13-16)

Sau khi mô tả bản chất, Chúa Giê-xu định nghĩa chức năng của các môn đồ: Các ngươi là muối của đất... Các ngươi là sự sáng của thế gian. Muối có hai chức năng chính: bảo quản khỏi sự hư thối và tạo hương vị. Cơ Đốc nhân được kêu gọi ngăn chặn sự suy đồi đạo đức và mang lại ý nghĩa, sự tươi mới cho xã hội. “Sự sáng” (phōs) là để bày tỏ, chiếu rọi, vạch trần tội lỗi và dẫn đường đến với Chúa. Ánh sáng ấy phát ra từ đời sống tốt lành (“việc lành”) để mọi người “tôn vinh Cha các ngươi ở trên trời” (c.16). Mục đích tối cao không phải là vinh quang cá nhân, mà là vinh hiển cho Đức Chúa Trời.

3. Luật Pháp được Làm Cho Trọn: Từ Hành Vi đến Tấm Lòng (Ma-thi-ơ 5:21-48)

Đây là phần trọng tâm thể hiện việc Chúa Giê-xu “làm cho trọn” luật pháp. Ngài đối chiếu lời dạy truyền thống (“người xưa”) với tiêu chuẩn của Vương Quốc (“nhưng ta nói cùng các ngươi”).

  • Về giết người (c.21-26): Không chỉ hành động giết người, mà cả sự giận dữlời mắng nhiếc (“Ra-ca”, “ngu dại”) cũng đáng bị phán xét. Giải pháp là hòa giải nhanh chóng với anh em.
  • Về tà dâm (c.27-30): Không chỉ hành động ngoại tình, mà ngay cả ý muốn và ánh mắt tham dục trong lòng cũng là phạm tội. Chúa dạy phải triệt để (“móc mắt, chặt tay”) với những gì dẫn mình vào tội lỗi.
  • Về ly dị (c.31-32): Luật Môi-se cho phép ly dị (Phục-truyền 24:1), nhưng Chúa phục hồi ý định nguyên thủy của Đức Chúa Trời về hôn nhân trọn đời. Ngài chỉ cho phép ly dị trong trường hợp tà dâm, và việc tái hôn bừa bãi dẫn đến tội ngoại tình.
  • Về thề thốt (c.33-37): Đừng thề thốt bởi trời, đất hay bất cứ vật gì. Lời nói của Cơ Đốc nhân phải đơn sơ, chân thật: phải thì nói phải, không thì nói không.
  • Về báo thù (c.38-42): Luật “mắt đền mắt” (Lê-vi 24:20) vốn là để giới hạn sự trả thù. Chúa Giê-xu dạy nguyên tắc cao hơn: đừng chống cự kẻ dữ, thậm chí sẵn sàng chịu thiệt thòi, sẵn sàng cho nhiều hơn những gì người ta đòi hỏi. Đây không phải sự yếu đuối, mà là sức mạnh của tình yêu tự chủ và hy sinh.
  • Về yêu kẻ thù (c.43-48): Đỉnh cao của luật mới. “Yêu người lân cận” (Lê-vi 19:18) bị người xưa giới hạn; họ thêm “ghét kẻ thù”. Chúa Giê-xu phá bỏ giới hạn ấy: Hãy yêu kẻ thù nghịch, và cầu nguyện cho kẻ bắt bớ các ngươi. Lý do: để chúng ta được trở nên con cái của Cha các ngươi ở trên trời, là Đấng ban mưa nắng cho người lành kẻ dữ. Mục tiêu là sự trọn vẹn (teleios) như Cha trên trời, tức là sự trưởng thành, chín chắn và trọn lành trong tình yêu thương.

4. Đời Sống Thầm Kín với Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ đoạn 6)

Chúa Giê-xu chuyển sang ba việc đạo đức căn bản của người Do Thái, cảnh báo về động cơ tìm sự vinh hiển của loài người thay vì của Đức Chúa Trời.

  • Bố thí (6:1-4): Đừng làm trước mặt người ta để được khen. Hãy làm cách kín đáo, tay hữu ngươi không biết tay tả làm việc gì. Cha ngươi thấy trong nơi kín nhiệm sẽ thưởng cho.
  • Cầu nguyện (6:5-15): Đừng đứng cầu nguyện nơi công cộng để được tiếng. Hãy vào phòng riêng, đóng cửa lại. Chúa dạy mẫu cầu nguyện “Lạy Cha” như một khuôn mẫu, tập trung vào sự tôn cao Danh Chúa, Vương Quốc Chúa, ý chỉ Chúa, và nhu cầu hằng ngày của chúng ta cùng mối quan hệ với tha nhân (tha thứ).
  • Kiêng ăn (6:16-18): Đừng làm bộ buồn rầu, tiều tụy. Hãy xức dầu, chải đầu, để sự kiêng ăn chỉ giữa ngươi với Chúa.

Phần còn lại của đoạn 6 tập trung vào sự tin cậy Đức Chúa Trời: Đừng tích trữ của cải dưới đất nhưng tích trữ trên trời (6:19-21). Mắt là đèn của thân thể – nếu mắt đơn sạch (haplous, tập trung vào một chủ), toàn thân sẽ sáng (6:22-23). Đừng lo lắng về đồ ăn, thức uống, áo mặc, nhưng hãy tìm kiếm Nước Đức Chúa Trời và sự công bình của Ngài trước hết (6:25-34). Bài học về chim trời, hoa huệ ngoài đồng nhấn mạnh tình yêu và sự chu cấp của Cha Thiên Thượng.

5. Những Cảnh Báo và Lời Kết Luận (Ma-thi-ơ đoạn 7)

Chương cuối của bài giảng là những cảnh báo thực tế:

  • Đừng xét đoán (7:1-6): Không phải cấm mọi sự phán xét (xem c.6, c.15 về nhận biết tiên tri giả), mà là cấm thái độ xét đoán khắt khe, giả hình, không nhận biết tội mình.
  • Hãy xin, tìm, gõ (7:7-12): Khích lệ lòng tin cậy trong sự cầu nguyện. “Mọi điều” trong ý muốn và mục đích của Ngài sẽ được ban. Câu “mọi điều mà các ngươi muốn người ta làm cho mình, thì cũng hãy làm điều đó cho họ” là tóm tắt của luật pháp và lời tiên tri.
  • Hai con đường (7:13-14): Đường rộng đưa đến sự hư mất; đường hẹp đưa đến sự sống. Đây là sự lựa chọn dứt khoát.
  • Cây biết bởi trái (7:15-20): Cảnh giác với tiên tri giả, nhận biết họ qua bông trái đời sống và giáo lý.
  • Người nghe và làm theo lời (7:21-27): Lời cảnh báo nghiêm trọng nhất. Không phải chỉ xưng “Lạy Chúa” hay làm việc kỳ diệu, mà là làm theo ý muốn Cha ta ở trên trời. Người nghe và làm theo lời Chúa giống như xây nhà trên vầng đá, đứng vững qua phong ba bão táp. Kẻ nghe mà không làm như xây trên cát, sụp đổ tan tành.

Kết thúc bài giảng, dân chúng lấy đạo Ngài làm lạ; vì Ngài dạy như có quyền phép, chớ chẳng phải như các thầy thông giáo (Ma-thi-ơ 7:28-29). Uy quyền (exousia) của Ngài đến từ chính thân vị Ngài là Con Đức Chúa Trời.

Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Bài Giảng Trên Núi không phải là luật pháp mới để chúng ta tự sức giữ lấy, nhưng là bức tranh về đời sống được biến đổi bởi ân điển và quyền năng của Đức Thánh Linh. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế:

  1. Kiểm Tra Tấm Lòng Hằng Ngày: Trước khi quan tâm đến hành vi, hãy thường xuyên xét lại động cơ, tư tưởng và thái độ trong lòng (giận, khinh khi, dục vọng). Cầu xin Chúa thanh tẩy và ban cho tấm lòng trong sạch.
  2. Sống Với Tư Cách Công Dân Nước Trời: Chọn lựa sống theo các Mối Phước – khiêm nhường, nhân từ, thuần khiết, yêu chuộng hòa bình – ngay trong môi trường gia đình, công sở, Hội Thánh, dù điều đó có vẻ “ngược đời”.
  3. Là Muối và Sáng Trong Mọi Mối Quan Hệ: Tích cực mang lại sự chân thật, tin cậy, hy vọng và yêu thương vào các mối quan hệ. Dám sống ngay thẳng để người khác thấy “việc lành” và tôn vinh Cha trên trời.
  4. Thực Hành Sự Tha Thứ và Hòa Giải: Không nuôi dưỡng sự giận dữ. Chủ động tìm cách giải quyết mâu thuẫn, tha thứ như chính mình đã được tha.
  5. Nuôi Dưỡng Đời Sống Cầu Nguyện Thầm Kín: Dành thời gian riêng tư với Chúa mỗi ngày. Trình dâng mọi lo lắng (tài chính, công việc, tương lai) cho Ngài và tập trung tìm kiếm Vương Quốc Ngài trước nhất.
  6. Xây Dựng Trên Nền Đá Là Lời Chúa: Không chỉ nghe giảng hay đọc Kinh Thánh, nhưng quyết tâm vâng giữ và làm theo những điều đã học. Đây là nền tảng vững chắc cho đời sống.

Kết Luận

Bài Giảng Trên Núi của Chúa Giê-xu Christ là hiến chương căn bản cho Vương Quốc Thiên Đàng. Nó vạch ra một tiêu chuẩn cao cả, thánh khiết mà không một người nào tự sức có thể đạt đến. Điều này dẫn chúng ta đến chỗ nhận biết sự nghèo khó tâm linh của mình và cần đến một Đấng Cứu Rỗi. Chính Chúa Giê-xu, Đấng rao giảng bài giảng này, đã sống trọn vẹn mọi điều Ngài dạy, và cuối cùng, chính Ngài đã chết thay để tha thứ cho chúng ta vì đã không giữ được, và sống lại để ban Thánh Linh Ngài vào lòng chúng ta, ban quyền năng để chúng ta bước đi trong đường lối mới này. Bài Giảng Trên Núi, do đó, luôn chỉ về Chúa Giê-xu Christ: Luật Pháp của Ngài, Ân Điển của Ngài và Quyền Năng của Ngài trong chúng ta. Ước mong mỗi chúng ta không chỉ lấy làm lạ về lời dạy đầy uy quyền này, mà còn khiêm nhường đến với Chúa, xin Ngài giúp chúng ta xây dựng cả đời sống mình trên Lời hằng sống ấy.

Quay Lại Bài Viết