Những Giờ Cuối Cùng Của Chúa Giê-su Trên Thập Tự Giá
Những giờ phút cuối cùng trong cuộc đời trên đất của Chúa Giê-su Christ không chỉ là một biến cố lịch sử, mà là trung tâm của lịch sử cứu chuộc, nơi ý định vĩnh cửu của Đức Chúa Trời được bày tỏ trọn vẹn. Cuộc khổ nạn của Ngài, được ghi chép tỉ mỉ trong cả bốn sách Phúc Âm, là một bức tranh đa chiều về sự hy sinh, tình yêu thương, và quyền năng vượt trội. Nghiên cứu chuyên sâu về chuỗi sự kiện này không chỉ giúp chúng ta hiểu biết lịch sử, mà còn đào sâu đức tin và kinh nghiệm sự biến đổi khi đứng dưới chân thập tự giá.
I. Từ Vườn Ghết-sê-ma-nê Đến Sân Phi-lát: Hành Trình Của Sự Vâng Phục Tuyệt Đối
Sau buổi Tiệc Ly, Chúa Giê-su cùng các môn đồ đi đến vườn Ghết-sê-ma-nê (Ma-thi-ơ 26:36). Cái tên "Ghết-sê-ma-nê" có gốc từ tiếng A-ram, có nghĩa là "thùng ép dầu". Đây là một biểu tượng mạnh mẽ về sự đè nén, ép buộc mà Ngài sắp trải qua. Tại đây, chúng ta chứng kiến sự đau đớn tột cùng trong tâm linh của Đấng Cứu Thế. Ngài phán với Phi-e-rơ, Gia-cơ và Giăng: "Linh hồn ta buồn bực cho đến chết" (Ma-thi-ơ 26:38). Từ "buồn bực" trong tiếng Hy Lạp là perilypos (περίλυπος), mang nghĩa "vây quanh bởi sự buồn rầu, cực kỳ đau khổ".
Trong giờ phút này, Chúa Giê-su đã cầu nguyện với Cha Ngài ba lần: "Cha ơi! nếu có thể được, xin cho chén nầy lìa khỏi Con! Song không theo ý muốn Con, mà theo ý muốn Cha" (Ma-thi-ơ 26:39). "Chén" (potērion) ở đây biểu tượng cho cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời đối với tội lỗi mà Ngài sắp uống thay cho nhân loại (Ê-sai 51:17). Sự vâng phục "theo ý muốn Cha" là mấu chốt của sự cứu rỗi. Trong khi Ngài cầu nguyện, "mồ hôi Ngài như giọt máu lớn rơi xuống đất" (Lu-ca 22:44). Đây không phải là một cách nói bóng bẩy; y học hiện đại mô tả hiện tượng hematidrosis, nơi các mao mạch máu nhỏ xung quanh tuyến mồ hôi vỡ ra do cực độ căng thẳng, khiến mồ hôi pha lẫn máu, dẫn đến tình trạng da cực kỳ nhạy cảm và yếu ớt.
Sau đó, Ngài bị Giu-đa phản bội bằng một cái hôn, bị bắt và bị đem đến trước mặt thầy tế lễ thượng phẩm Cai-phe. Tại đây, Ngài chịu sự xét xử bất công của Hội đồng Công luận Do Thái (Sanh-đê-rin). Khi thầy tế lễ thượng phẩm hỏi: "Ta biết ngươi là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời đáng ngợi khen chăng?", Chúa Giê-su đáp: "Ta là" (Mác 14:61-62). Câu trả lời "Egō eimi" ("Ta là") không chỉ là lời xác nhận, mà còn là sự tuyên bố thần tính, nhắc đến danh xưng Đức Giê-hô-va trong Cựu Ước (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14). Lời tuyên bố này dẫn đến cáo buộc phạm thượng và kết án tử hình.
II. Sáu Giờ Trên Đồi Gô-gô-tha: Công Trình Cứu Chuộc Được Hoàn Tất
Chúa Giê-su bị giải đến trước mặt Phi-lát, quan tổng đốc La Mã. Phi-lát, dù biết Ngài vô tội, đã nhượng bộ đám đông và trao Ngài cho họ đóng đinh. Sự tra xét và hành hạ diễn ra tàn bạo: Ngài bị đánh bằng roi da có móc kim loại (flagrum), bị đội mão gai, bị nhạo báng, và sau cùng vác thập tự giá của mình ra ngoài thành đến nơi gọi là Gô-gô-tha, hay Đồi Sọ (Giăng 19:17).
Khung giờ từ 9 giờ sáng đến 3 giờ chiều (theo cách tính giờ của người Do Thái, là giờ thứ ba đến giờ thứ chín) là thời gian Chúa Giê-su treo trên thập tự giá (Mác 15:25,33). Sáu giờ này có thể được chia thành hai giai đoạn ba giờ, mang ý nghĩa thần học sâu sắc.
Ba Giờ Đầu (9h-12h): Sự Đau Đớn Thể Xác và Lời Cầu Thay
Trong ba giờ đầu, dưới ánh mặt trời, Chúa Giê-su chịu đựng sự đau đớn khủng khiếp của hình phạt đóng đinh. Thập tự giá được dựng lên giữa hai tên trộm cướp. Ngài cất tiếng cầu nguyện đầu tiên: "Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết mình làm điều gì" (Lu-ca 23:34). Tiếng Hy Lạp của từ "tha" là aphiēmi (ἀφίημι), có nghĩa là "buông bỏ, tha thứ, xóa bỏ". Ngay trong cơn đau tột cùng, tấm lòng của Đấng Cứu Thế vẫn hướng về sự tha thứ. Lời tiên tri trong Ê-sai 53:12 được ứng nghiệm: "Ngài đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết". Ngài cũng đáp ứng đức tin của tên trộm cướp ăn năn với lời hứa quyền năng: "Quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay ngươi sẽ được ở với ta trong nơi Ba-ra-đi" (Lu-ca 23:43). Từ "Ba-ra-đi" (παραδείσῳ) là "vườn", "thiên đàng", chỉ về nơi phước hạnh bên cạnh Chúa.
Ba Giờ Sau (12h-15h): Bóng Tối Bao Phủ và Sự Phân Cách
"Đến giờ thứ sáu, khắp xứ đều tối tăm cho đến giờ thứ chín" (Mác 15:33). Sự tối tăm này không phải là nhật thực (vì lễ Vượt Qua diễn ra vào ngày trăng tròn), mà là một phép lạ siêu nhiên, biểu thị sự phán xét của Đức Chúa Trời. Trong bóng tối này, một sự kiện trọng đại nhất trong lịch sử vũ trụ diễn ra: Chúa Giê-su, Đấng Thánh, gánh lấy tội lỗi của cả nhân loại, và vì thế, phải tạm thời nếm trải sự phân cách khỏi Cha Ngài. Tiếng kêu thảm thiết vang lên: "Ê-lô-i, Ê-lô-i, la-ma sa-bách-ta-ni? ... Lạy Đức Chúa Trời tôi, Đức Chúa Trời tôi, sao Ngài lìa bỏ tôi?" (Mác 15:34). Đây là lời trích từ Thi thiên 22:1. Từ "lìa bỏ" trong tiếng Hy Lạp là egkataleipō (ἐγκαταλείπω), nghĩa là "bỏ rơi, để mặc, từ bỏ hoàn toàn". Đây là sự đau đớn lớn nhất của Đấng Christ – sự phân cách khỏi Cha vì tội lỗi của chúng ta.
Trước giờ phút qua đời, Ngài cất ba tiếng kêu nữa:
1. "Ta khát" (Giăng 19:28). Lời này ứng nghiệm Thi thiên 69:21, và cho thấy nhân tính trọn vẹn của Ngài. Ngài chịu khát để chúng ta được uống nước sự sống.
2. "Mọi sự đã được trọn" (Giăng 19:30). Từ "trọn" là tetelestai (τετέλεσται) trong tiếng Hy Lạp, là thì hoàn thành, có nghĩa "đã và đang được hoàn tất mãi mãi". Đây là tiếng kêu chiến thắng của một Đấng đã hoàn thành công tác cứu chuộc cách trọn vẹn.
3. "Hỡi Cha, tôi giao linh hồn tôi trong tay Cha" (Lu-ca 23:46). Trích từ Thi thiên 31:5. Ngài không chết như một nạn nhân, mà chủ động phó sự sống mình. Từ "giao" (paratithēmi) nghĩa là "phó thác, gửi gắm". Sau đó, Ngài "gục đầu mà trút linh hồn" (Giăng 19:30).
Khi Ngài trút hơi thở, bức màn trong đền thờ bị xé ra làm hai từ trên xuống dưới (Ma-thi-ơ 27:51). Bức màn này (katapetasma) ngăn cách Nơi Chí Thánh, biểu tượng cho sự ngăn cách giữa Đức Chúa Trời và con người. Việc nó bị xé ra từ trên xuống dưới (hành động của Đức Chúa Trời, không phải con người) chứng tỏ đường vào nơi chí thánh, sự hiện diện của Đức Chúa Trời, đã được mở ra cho mọi người qua sự chết của Chúa Giê-su (Hê-bơ-rơ 10:19-20).
III. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Cuộc khổ nạn của Chúa Giê-su không chỉ để chúng ta suy ngẫm, mà để biến đổi đời sống chúng ta.
1. Sống Trong Sự Vâng Phục Ý Muốn Đức Chúa Trời: Như Chúa Giê-su trong vườn Ghết-sê-ma-nê, đời sống chúng ta cũng đối diện với những "chén đắng". Bài học của Ngài dạy chúng ta cầu nguyện cách chân thật với Cha, nhưng luôn kết thúc bằng sự đầu phục trọn vẹn: "Không theo ý muốn con, mà theo ý muốn Cha". Sự vâng phục trong những điều nhỏ hằng ngày làm nên tính đồng hình đồng dạng với Christ.
2. Yêu Thương và Tha Thứ Như Ngài Đã Làm: Lời cầu nguyện "Xin tha cho họ" của Chúa Giê-su là khuôn mẫu tối cao. Chúng ta được kêu gọi tha thứ cho người làm tổn thương mình, không phải vì họ xứng đáng, mà vì chúng ta đã được tha thứ một cách nhưng không qua thập tự giá (Ê-phê-sô 4:32). Tha thứ là một hành động của ý chí, bắt chước Đấng Christ.
3. Tìm Kiếm Sự Hiện Diện của Chúa Giữa Những "Bóng Tối": Có những mùa trong đời sống thiêng liêng khi chúng ta cảm thấy như Chúa lặng im, như trong bóng tối trên đồi Gô-gô-tha. Nhưng chính trong bóng tối đó, công trình cứu chuộc vĩ đại nhất đã hoàn thành. Chúng ta học tập tin cậy vào bản tính và lời hứa của Đức Chúa Trời ngay cả khi không cảm nhận được sự hiện diện của Ngài.
4. Sống Với Tâm Thế "Mọi Sự Đã Được Trọn" (Tetelestai): Sự cứu rỗi của chúng ta không dựa trên nỗ lực hoàn thành công đức của bản thân, mà dựa trên công tệđã hoàn thành của Christ. Điều này giải phóng chúng ta khỏi gánh nặng tự cứu mình, và cho phép chúng ta sống trong sự tự do, biết ơn và phục vụ. Mọi nỗ lực phục vụ, thánh hóa đều bắt nguồn từ ân điển này.
5. Rao Truyền Tin Lành Của Sự Sống Lại: Câu chuyện không dừng lại ở cái chết. Sự phó mình linh hồn của Chúa Giê-su vào tay Cha là bằng chứng của niềm tin trọn vẹn nơi quyền năng phục sinh của Đức Chúa Trời. Chúng ta rao giảng một Đấng Christ chịu đóng đinh và sống lại. Niềm hy vọng phục sinh này biến đổi cách chúng ta đối diện với sự chết, đau khổ và mọi thách thức trong đời sống.
Kết Luận
Những giờ cuối cùng của Chúa Giê-su là hiện thân của tình yêu Đức Chúa Trời dành cho một thế giới tội lỗi. Mỗi lời nói, mỗi sự đau đớn, mỗi hơi thở cuối cùng của Ngài đều chất chứa ý nghĩa thần học sâu sắc và sức mạnh biến đổi. Khi chúng ta nghiên cứu, suy ngẫm và đứng dưới bóng thập tự giá, chúng ta không chỉ thấy được giá của tội lỗi, mà còn nhìn thấy vinh quang của ân điển, sự trọn vẹn của sự công bình và tình yêu vô điều kiện của Cha Thiên Thượng. Ước mong mỗi Cơ Đốc nhân không chỉ xem đây là một sự kiện trong quá khứ, mà là nền tảng sống động cho đức tin, niềm hy vọng và tình yêu trong hiện tại và mãi mãi về sau. Thập tự giá không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa mở ra sự sống đời đời và mối tương giao phục hồi với Đức Chúa Trời.