Chúa Giê-su Có Phải Là Đấng Mê-si Không?
Trong lịch sử tôn giáo và thần học, câu hỏi này không chỉ là một vấn đề học thuật, mà là nền tảng cho đức tin và hy vọng của hàng tỷ người. Đối với Cơ Đốc nhân Tin Lành, đây là chân lý cốt lõi, là tảng đá trên đó mọi sự hiểu biết về Đức Chúa Trời và sự cứu rỗi được xây dựng. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khảo sát Kinh Thánh, đặc biệt là sự ứng nghiệm lời tiên tri, để trả lời một cách rõ ràng và quả quyết: Giê-su người Na-xa-rét chính là Đấng Mê-si (Christ) mà Cựu Ước đã hứa.
I. Định Nghĩa và Lời Hứa về Đấng Mê-si Trong Cựu Ước
Trước tiên, chúng ta phải hiểu ý nghĩa của danh hiệu “Mê-si”. Từ này xuất phát từ tiếng Hê-bơ-rơ “Māšîaḥ” (מָשִׁיחַ), có nghĩa là “Đấng được xức dầu”. Trong bối cảnh Do Thái giáo, đây là danh hiệu dành cho những người được Đức Chúa Trời xức dầu và lập lên cho một chức vụ đặc biệt, như các vị vua (ví dụ: Sau-lơ, Đa-vít – 1 Sa-mu-ên 24:6), các thầy tế lễ, và đôi khi là các tiên tri. Tuy nhiên, qua các lời tiên tri, ý niệm về một Đấng Mê-si duy nhất, tối cao – Đấng sẽ đến để giải cứu dân sự Đức Chúa Trời và thiết lập vương quốc của Ngài – ngày càng trở nên rõ rệt. Người Hy Lạp dịch danh hiệu này là “Christos” (Χριστός), từ đó chúng ta có danh xưng “Christ” (Đấng Christ).
Cựu Ước chứa đầy những lời tiên tri mô tả chi tiết về nguồn gốc, chức vụ, tính cách và sự nghiệp của Đấng Mê-si. Đây là những “dấu chỉ” mà Đức Chúa Trời ban để nhận biết Đấng Ngài sai đến.
- Dòng Dõi: Mê-si sẽ là dòng dõi của người nữ (Sáng Thế Ký 3:15), thuộc chi phái Giu-đa (Sáng Thế Ký 49:10), dòng dõi Vua Đa-vít (2 Sa-mu-ên 7:12-13; Ê-sai 9:6-7).
- Nơi Sinh Ra: Tại thành Bết-lê-hem (Mi-chê 5:2).
- Thời Điểm Xuất Hiện: Trước khi thành Giê-ru-sa-lem và đền thờ thứ hai bị phá hủy (khoảng năm 70 SCN), và sau một chu kỳ “bảy tuần lễ và sáu mươi hai tuần lễ” được tiên tri trong Đa-ni-ên 9:24-27.
- Chức Vụ: Ngài sẽ là một tiên tri như Môi-se (Phục Truyền 18:15), một thầy tế lễ theo ban Mên-chi-xê-đéc (Thi Thiên 110:4), và một vị vua cai trị công bình (Ê-sai 9:6-7; Giê-rê-mi 23:5).
- Tính Cách và Chức Vụ: Ngài sẽ chịu đau đớn, bị khinh dể, vì cớ tội lỗi của dân chúng mà bị thương tích, và chịu chết như một của lễ chuộc tội (Ê-sai 53). Đồng thời, Ngài cũng sẽ phục sinh và đắc thắng (Thi Thiên 16:10; Ê-sai 53:10-12).
Sự thống nhất và chi tiết của những lời tiên tri này, trải dài qua nhiều thế kỷ, cho thấy một kế hoạch cứu rỗi duy nhất của Đức Chúa Trời, và đặt ra một tiêu chuẩn khách quan để nhận diện Đấng Mê-si thật.
II. Chúa Giê-su Ứng Nghiệm Các Lời Tiên Tri về Đấng Mê-si
Toàn bộ Tân Ước là một bằng chứng rõ ràng rằng các sứ đồ và tác giả tin Chúa Giê-su đã ứng nghiệm những lời tiên tri này. Chúng ta hãy xem xét một cách có hệ thống:
1. Ứng Nghiệm Về Dòng Dõi và Nơi Sinh: Ma-thi-ơ 1:1-17 và Lu-ca 3:23-38 cung cấp hai góc nhìn phả hệ, cả hai đều xác nhận Chúa Giê-su là con cháu của Áp-ra-ham, thuộc chi phái Giu-đa, và là con cháu của Vua Đa-vít. Ngài được sinh ra tại Bết-lê-hem trong đời vua Hê-rốt, đúng như Mi-chê đã tiên tri (Ma-thi-ơ 2:1-6). Sự giáng sinh đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:23) cũng ứng nghiệm lời tiên tri trong Ê-sai 7:14.
2. Ứng Nghiệm Về Chức Vụ và Tính Cách:
- Tiên Tri: Dân chúng nhận ra Ngài là “Đấng tiên tri” phải đến thế gian (Giăng 6:14; 7:40). Lời giảng dạy và phép lạ của Ngài chứng thực điều đó.
- Thầy Tế Lễ: Sứ đồ Hê-bơ-rơ trình bày sâu sắc rằng Chúa Giê-su là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm theo ban Mên-chi-xê-đéc, đã dâng chính mình Ngài làm của lễ chuộc tội một lần đủ cả (Hê-bơ-rơ 4:14-10:18).
- Vua: Mặc dù vương quốc của Ngài không thuộc về thế gian này (Giăng 18:36), Ngài được tuyên bố là “Vua dân Giu-đa” (Ma-thi-ơ 2:2; Giăng 12:13). Lời tiên tri về Vua đến cách khiêm nhường, cưỡi lừa con vào Giê-ru-sa-lem đã được ứng nghiệm cách chính xác (Xa-cha-ri 9:9; Ma-thi-ơ 21:1-11).
3. Sự Ứng Nghiệm Trọng Tâm: Đấng Tôi Tớ Chịu Khổ trong Ê-sai 53 Đây có lẽ là bằng chứng mạnh mẽ và rõ ràng nhất. Cả bốn sách Phúc Âm đều mô tả Chúa Giê-su là Đấng hoàn toàn ứng nghiệm hình ảnh trong Ê-sai 53:
- Ngài bị khinh dể, chối bỏ, không được người đời tôn trọng (Ê-sai 53:3; Giăng 1:11).
- Ngài gánh lấy sự đau ốm và tật nguyền của chúng ta (Ê-sai 53:4; Ma-thi-ơ 8:17).
- Ngài bị vì tội lỗi chúng ta mà bị thương, bị đánh đập, và chịu chết như một con chiên câm đến trước kẻ hớt lông (Ê-sai 53:5-8; 1 Phi-e-rơ 2:24; Công vụ 8:32-35).
- Ngài bị chôn cùng kẻ gian ác nhưng lại được chôn trong mộ của người giàu (Ê-sai 53:9; Ma-thi-ơ 27:57-60).
- Quan trọng nhất, sự phục sinh của Ngài là sự ứng nghiệm của Ê-sai 53:10-12: “Giê-hô-va lấy làm vừa lòng mà làm tổn thương Người... Người sẽ thấy dòng dõi mình, những ngày mình sẽ thêm dài ra... Vì có đổ mạng sống mình cho đến chết... cho nên Người sẽ chia phần với kẻ mạnh.” Sự sống lại của Chúa Giê-su là con dấu xác nhận của Đức Chúa Trời rằng sự hy sinh của Ngài đã được chấp nhận (Rô-ma 1:4).
III. Lời Tự Nhận Của Chính Chúa Giê-su
Chúa Giê-su không chỉ ứng nghiệm các lời tiên tri một cách thụ động; Ngài còn cố ý và công khai tuyên bố mình là Đấng Mê-si. Trong cuộc đối thoại với người đàn bà Sa-ma-ri, Ngài phán cách rõ ràng: “Ấy là chính ta, người đang nói với ngươi đây” (Giăng 4:26). Trước mặt Hội đồng Công luận Do Thái, khi thầy cả thượng phẩm hỏi: “Vậy, ngươi có phải là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời đáng ngợi khen chăng?”, Chúa Giê-su đáp: “Ta chính phải đó” (Mác 14:61-62). Sự tuyên bố này đã trực tiếp dẫn đến bản án tử hình của Ngài với tội danh phạm thượng.
Hơn nữa, Ngài dùng chính những lời tiên tri Cựu Ước để giải thích về chính mình. Sau khi sống lại, Ngài hiện ra với hai môn đồ trên đường Em-ma-út và phán: “Hỡi kẻ dại dột, có lòng chậm tin... Đấng Christ chịu đau đớn thể ấy, rồi mới được vào sự vinh hiển mình, há chẳng phải là đáng lắm sao?” Rồi Ngài bắt đầu từ Môi-se và các đấng tiên tri mà giải nghĩa cho hai người đó những lời chỉ về Ngài trong cả Kinh Thánh (Lu-ca 24:25-27).
IV. Chứng Cứ Từ Sự Sống Lại và Thăng Thiên
Sự sống lại của Chúa Giê-su là bằng chứng quyết định nhất chứng minh Ngài là Đấng Mê-si. Lời tiên tri trong Thi Thiên 16:10 đã được sứ đồ Phi-e-rơ trích dẫn để chứng minh rằng sự sống lại của Chúa Giê-su đã được báo trước: “Vì Chúa chẳng để linh hồn tôi trong âm phủ, cũng không cho Đấng Thánh Ngài thấy sự hư nát” (Công vụ 2:27-31). Nếu Đấng Christ không sống lại, thì đức tin chúng ta là vô ích (1 Cô-rinh-tô 15:17). Nhưng sự kiện lịch sử về ngôi mộ trống, những lần hiện ra với hơn 500 người (1 Cô-rinh-tô 15:6), và sự biến đổi của các môn đồ từ nhút nhát sang dạn dĩ rao giảng, tất cả đều làm chứng cho thực tại này.
Việc Ngài thăng thiên ngồi bên hữu Đức Chúa Trời (Mác 16:19; Công vụ 1:9) chính là sự ứng nghiệm của Thi Thiên 110:1: “Đức Giê-hô-va phán cùng Chúa tôi rằng: Hãy ngồi bên hữu ta, Cho đến chừng nào ta đặt kẻ thù nghịch ngươi làm bệ chân ngươi.” Sứ đồ Phi-e-rơ lại dùng lời này để tuyên bố Chúa Giê-su vừa là Chúa (Đấng Mê-si) vừa là Christ (Công vụ 2:34-36).
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Chân lý “Giê-su là Đấng Christ” không phải chỉ để tranh luận thần học, mà phải biến đổi đời sống chúng ta.
1. Nền Tảng Cho Đức Tin và Sự Cứu Rỗi: Đức tin nơi Chúa Giê-su là Đấng Mê-si, Con Đức Chúa Trời, là con đường duy nhất dẫn đến sự cứu rỗi (Giăng 20:31; Rô-ma 10:9). Khi chúng ta tin nhận, chúng ta được xưng công bình, được làm con cái Đức Chúa Trời, và có sự sống đời đời. Sự chắc chắn này cho chúng ta sự bình an thật, vì biết rằng Đấng đã hứa là Đấng trung tín và quyền năng để làm trọn lời hứa.
2. Động Lực cho Sự Thờ Phượng và Vâng Phục: Khi nhận biết Chúa Giê-su không chỉ là một thầy dạy đạo đức mà là Đấng Mê-si được hứa từ ngàn xưa, Đấng đã hy sinh mạng sống vì tội lỗi chúng ta, lòng chúng ta tự nhiên trào dâng sự biết ơn và tôn thờ. Sự vâng phục Ngài trở thành một đáp ứng của tình yêu, chứ không phải gánh nặng luật lệ.
3. Khải Tượng cho Sự Phục Vụ và Chứng Đạo: Giống như Chúa Giê-su đã dùng Kinh Thánh để giải thích về chính Ngài, chúng ta cần học tập và làm chủ Lời Chúa để có thể “giải nghĩa” về Đấng Christ cho người khác, nhất là cho những người đang tìm kiếm và hoài nghi. Chúng ta rao giảng một Đấng Christ đã được báo trước và đã ứng nghiệm.
4. Niềm Hy Vọng Vững Chắc về Tương Lai: Đấng Mê-si đã đến lần thứ nhất trong sự khiêm nhường để cứu chuộc, và Ngài hứa sẽ trở lại lần thứ hai trong vinh quang để phán xét và thiết lập vương quốc đời đời. Niềm hy vọng này giúp chúng ta sống cách thánh khiết, trung tín và hướng về ngày Chúa đến (Tít 2:11-14).
Kết Luận
Bằng chứng từ Kinh Thánh là hùng hồn và không thể chối cãi. Từ những lời tiên tri chi tiết trong Cựu Ước đến sự ứng nghiệm trọn vẹn trong cuộc đời, sự chết, sự sống lại và thăng thiên của Chúa Giê-su người Na-xa-rét, tất cả đều cùng chỉ về một hướng. Ngài chính là Đấng Mê-si, Con Đức Chúa Trời hằng sống, Đấng Cứu Rỗi duy nhất của nhân loại. Lời tuyên xưng của Phi-e-rơ vang vọng qua các thời đại: “Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16).
Đối với mỗi chúng ta ngày nay, câu hỏi không còn là “Chúa Giê-su có phải là Đấng Mê-si không?”, mà là “Tôi có đặt đức tin và cuộc đời mình vào Đấng Mê-si ấy không?” Sự nhận biết này phải dẫn đến đức tin, đức tin dẫn đến sự vâng phục, và sự vâng phục dẫn đến một đời sống dư đầy ý nghĩa trong hy vọng về sự trở lại vinh quang của Vua Muôn Vua.
“Đức Chúa Jêsus đáp rằng: Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha.” (Giăng 14:6)