Tuyên xưng đức tin là gì?

02 December, 2025
14 phút đọc
2,727 từ
Chia sẻ:

Tuyên Xưng Đức Tin: Bản Chất, Nền Tảng và Thực Hành

Trong hành trình đức tin của một Cơ Đốc nhân, “tuyên xưng đức tin” không chỉ là một nghi thức tôn giáo hay một câu nói thuộc lòng. Đó là hành động sống còn, xác định căn tính, bày tỏ niềm tin và công bố quyền năng của Đấng Christ. Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá ý nghĩa Kinh Thánh, nền tảng thần học và ứng dụng thiết thực của việc tuyên xưng đức tin trong đời sống hằng ngày của một tín hữu Tin Lành.

I. Định Nghĩa Theo Nguyên Ngữ Kinh Thánh

Từ “tuyên xưng” trong Tân Ước xuất phát từ động từ Hy Lạp ὁμολογέω (homologeō). Từ này được cấu thành từ homos (cùng một) và legō (nói). Vì vậy, nghĩa đen của homologeō là “nói điều tương tự”, “đồng ý”, “công nhận” hoặc “tuyên bố cách công khai”. Nó không đơn thuần là sự thừa nhận thầm lặng trong lòng, mà luôn hàm ý một lời tuyên bố ra bên ngoài, một sự đồng thanh công khai với một lẽ thật.

Trong Cựu Ước, khái niệm tương ứng được thấy qua việc “kêu cầu danh Đức Giê-hô-va” (Sáng-thế Ký 4:26) hay lời tuyên bố trung thành của dân Y-sơ-ra-ên: “Đức Giê-hô-va là Đức Chúa Trời chúng tôi” (Phục-truyền Luật-lệ Ký 6:4). Đây là một hành động định danh và cam kết thuộc về.

II. Nền Tảng Kinh Thánh Trọng Tâm: Rô-ma 10:9-10

Phân đoạn then chốt làm nền tảng cho giáo lý về sự tuyên xưng đức tin được tìm thấy trong thư của Sứ đồ Phao-lô gửi cho Hội thánh tại Rô-ma:

Vậy nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus là Chúa, và lòng ngươi tin Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu; vì tin bởi trong lòng mà được sự công bình, còn bởi miệng làm chứng mà được sự cứu rỗi.” (Rô-ma 10:9-10, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)

Phân tích cặn kẽ câu Kinh Thánh này cho thấy một cấu trúc song đôi hoàn chỉnh của sự cứu rỗi:

  • Phương diện bề trong (Lòng tin):lòng ngươi tin Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại”. Đây là công việc của Đức Thánh Linh, đem đến đức tin siêu nhiên (πίστις, pistis) vào sự kiện lịch sử và thần tính của sự phục sinh. Sự tin này dẫn đến “sự công bình” – tức là địa vị được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời.
  • Phương diện bề ngoài (Miệng xưng):miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus là Chúa”. Đây là hành động công khai, bằng lời nói, thừa nhận quyền tối thượng của Chúa Giê-xu Christ. Sự xưng nhận này là bằng chứng bề ngoài của đức tin bề trong và dẫn đến “sự cứu rỗi” – kinh nghiệm trọn vẹn của sự giải cứu.

Hai phương diện này không tách rời mà là hai mặt của một đồng xu: đức tin chân thật luôn tìm cách bày tỏ, và lời tuyên xưng chân thành phải bắt nguồn từ đức tin sống động. Sự “cứu rỗi” ở đây không có nghĩa lời nói cứu chúng ta, nhưng lời nói là phương tiện Đức Chúa Trời định để bày tỏ và xác nhận đức tin cứu rỗi trong lòng.

III. Nội Dung Của Sự Tuyên Xưng: “Đức Chúa Jêsus là Chúa”

Vậy, chúng ta tuyên xưng điều gì? Câu tuyên xưng cốt lõi là “Đức Chúa Jêsus là Chúa” (Κύριος Ἰησοῦς, Kyrios Iēsous). Trong bối cảnh Hy Lạp-La Mã, từ “Chúa” (Kyrios) được dùng cho hoàng đế, người có quyền tối cao. Trong bối cảnh Cựu Ước Hy Lạp (Bản Bảy Mươi), từ này dùng để dịch danh xưng ĐỨC GIÊ-HÔ-VA. Do đó, tuyên xưng “Giê-xu là Chúa” mang ý nghĩa thần học sâu sắc:

  • Thừa nhận thần tính của Ngài: Ngài đồng bản thể với Đức Chúa Trời (Giăng 1:1, 14).
  • Quy phục quyền tối thượng của Ngài: Ngài là Đấng cai trị duy nhất trên mọi lĩnh vực đời sống (Công vụ 2:36).
  • Công nhận công trình cứu chuộc của Ngài: Sự chết và sống lại của Ngài là con đường duy nhất để được hòa thuận với Đức Chúa Trời (Phi-líp 2:9-11).

Nội dung này được mở rộng và hệ thống hóa trong các bản tín điều lịch sử của Hội Thánh, như Bài Tín Điều Các Sứ Đồ, vốn là bản tóm tắt các lẽ thật căn bản của đức tin Cơ Đốc được Hội Thánh sơ khai tuyên xưng. Nó bao hàm Ba Ngôi: Đức Chúa Cha là Đấng Tạo Hóa, Đức Chúa Con là Đấng Cứu Chuộc, và Đức Thánh Linh là Đấng Ban Sự Sống; cùng các sự kiện lịch sử của sự cứu rỗi: thai dựng đồng trinh, chịu chết, sống lại, thăng thiên và tái lâm.

IV. Quyền Năng và Hậu Quả Của Việc Tuyên Xưng

Kinh Thánh cho thấy việc tuyên xưng đức tin không phải là hành động vô hại. Nó mang theo cả quyền năng lẫn hệ quả.

1. Quyền năng chiến thắng: Sự tuyên xưng là vũ khí thuộc linh. Sứ đồ Phao-lô viết: “Ấy là nhờ tin trong lòng mà người ta được xưng công bình, và nhờ xưng ra bằng miệng mà người ta được cứu” (Rô-ma 10:10). Sự kết hợp giữa tin và xưng này tạo nên một sự xác nhận mạnh mẽ trước các quyền lực thuộc linh. Chính Chúa Giê-xu phán: “Ta cũng nói cho ngươi biết: Ngươi là Phi-e-rơ, ta sẽ lập Hội thánh ta trên đá nầy, các cửa âm phủ chẳng thắng được hội đó” (Ma-thi-ơ 16:18). Lời tuyên xưng của Phi-e-rơ về Đấng Christ (“Chúa là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống”) là tảng đá mà Hội thánh được xây dựng.

2. Lời hứa và cảnh báo: Chúa Giê-xu tuyên bố một nguyên tắc vĩnh cửu: “Vậy, hễ ai trước mặt thiên hạ xưng nhận ta, thì ta cũng sẽ xưng nhận họ trước mặt Cha ta ở trên trời; còn hễ ai trước mặt thiên hạ chối ta, thì ta cũng sẽ chối họ trước mặt Cha ta ở trên trời” (Ma-thi-ơ 10:32-33). Sự tuyên xưng công khai ở đây có mối liên hệ trực tiếp với sự chuyển cầu của Đấng Christ trước ngai ân điển trong ngày sau rốt.

3. Sự phân biệt và đôi khi bắt bớ: Tuyên xưng Chúa Giê-xu trong một thế giới thù nghịch sẽ dẫn đến sự phân rẽ (Ma-thi-ơ 10:34-36) và có thể là sự bắt bớ, như lời Chúa đã cảnh báo. Nhưng đó cũng là cơ hội để làm chứng và làm sáng danh Chúa.

V. Ứng Dụng Thực Tế Trong Đời Sống Hằng Ngày

Tuyên xưng đức tin không chỉ diễn ra tại lễ báp-têm hay trong các buổi nhóm, mà phải thấm nhuần vào từng khía cạnh của đời sống.

1. Bằng Lời Nói Có Chủ Đích:

  • Làm chứng cá nhân: Chia sẻ cách Chúa đã cứu và biến đổi đời sống mình cho người thân, bạn bè, đồng nghiệp (Công vụ 1:8).
  • Lời cầu nguyện công khai: Dạn dĩ cầu nguyện nhân danh Chúa Giê-xu trước bữa ăn tại nơi làm việc, hay trong lúc gia đình gặp khó khăn.
  • Đứng về phía lẽ thật: Lên tiếng với thái độ êm dịu và kính sợ (I Phi-e-rơ 3:15) khi chân lý Phúc Âm bị bóp méo hoặc các giá trị Kinh Thánh bị chế nhạo.

2. Bằng Hành Động và Lối Sống: Đời sống là bản tuyên xưng không lời mạnh mẽ nhất. Chúa Giê-xu phán: “Sự sáng các ngươi hãy soi trước mặt người ta như vậy, đặng họ thấy những việc lành của các ngươi, và tôn kính Cha các ngươi ở trên trời” (Ma-thi-ơ 5:16). Sự trung tín trong hôn nhân, tính liêm chính trong công việc, tình yêu thương và sự tha thứ trong các mối quan hệ, tất cả đều “tuyên xưng” về một Đấng Chủ Tể đang cai trị đời sống chúng ta.

3. Trong Sự Thờ Phượng Tập Thể: Khi Hội Thánh cùng nhau hát những bài thánh ca tôn cao Đấng Christ, đọc Kinh Thánh thuộc lòng, hay đồng thanh đọc Bài Tín Điều, đó là hành động tuyên xưng tập thể, củng cố đức tin lẫn nhau và làm chứng cho thế giới (Cô-lô-se 3:16).

VI. Kết Luận: Sống Với Một Lời Tuyên Xưng Sống Động

Tuyên xưng đức tin là hơi thở của một Cơ Đốc nhân sống động. Nó bắt đầu từ sự biến đổi bên trong bởi Thánh Linh, được nuôi dưỡng bởi Lời Chúa, và được bày tỏ ra ngoài bằng lời nói và đời sống. Nó không phải là gánh nặng, nhưng là đặc ân được đồng công bố về Đấng đã chết và sống lại vì chúng ta. Như tác giả Hê-bơ-rơ khuyên: “Vì chúng ta có thầy tế lễ thượng phẩm lớn đã trải qua các từng trời, là Đức Chúa Jêsus, Con Đức Chúa Trời, thì hãy cầm giữ sự xưng nhận của chúng ta” (Hê-bơ-rơ 4:14). Hãy bền đỗ, can đảm và vui mừng mà tuyên xưng Ngài, vì biết rằng: “Đấng đã gọi anh em là thành tín, chính Ngài sẽ làm việc đó” (I Tê-sa-lô-ni-ca 5:24).

Ước mong mỗi chúng ta không chỉ “có” một đức tin, mà còn sống và “tuyên xưng” đức tin ấy cách mạnh mẽ, khôn ngoan và đầy tình yêu thương, để Danh Chúa được cả sáng và nhiều người nhờ đó mà quay về với Ngài.

Quay Lại Bài Viết