An ninh có điều kiện là gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,341 từ
Chia sẻ:

An Ninh Có Điều Kiện và Sự Bảo Đảm Đời Đời của Con Cái Đức Chúa Trời

Trong thần học Cơ Đốc, cụm từ "an ninh có điều kiện" (Conditional Security) đề cập đến quan điểm cho rằng sự cứu rỗi của một tín đồ có thể bị mất đi nếu người đó từ bỏ đức tin, sống trong tội lỗi không ăn năn, hoặc không tiếp tục vâng lời Chúa. Quan điểm này đối lập với giáo lý "sự bền đỗ của các thánh" (Perseverance of the Saints) – một trong năm điểm then chốt của thần học Calvin – khẳng định rằng những người thật sự được Đức Chúa Trời chọn và tái sinh sẽ được Ngài gìn giữ trong đức tin cho đến cuối cùng và không thể mất sự cứu rỗi. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát Kinh Thánh một cách cẩn thận, xem xét các luận cứ từ ngữ nguyên Hy Lạp và Hê-bơ-rơ, để tìm hiểu sự dạy dỗ trọn vẹn của Lời Chúa về vấn đề hệ trọng này.

I. Bối Cảnh và Định Nghĩa: Cuộc Tranh Luận Thần Học Lịch Sử

Cuộc tranh luận về sự bền vững của ơn cứu rỗi không phải là mới. Từ thời Hội Thánh ban đầu, các tín hữu đã được cảnh báo về nguy cơ rời bỏ đức tin (Hê-bơ-rơ 6:4-6), đồng thời cũng được trấn an về sự gìn giữ của quyền năng Đức Chúa Trời (I Phi-e-rơ 1:3-5). Quan điểm "an ninh có điều kiện" thường nhấn mạnh đến trách nhiệm và sự tự do chọn lựa của con người trong việc tiếp tục ở trong Đấng Christ. Nó cho rằng ân điển cứu rỗi, dù là quà tặng nhưng không miễn nhiễm, có thể bị khước từ hoặc từ bỏ qua những quyết định có ý thức. Trong khi đó, quan điểm "bảo đảm vĩnh viễn" nhấn mạnh đến chủ quyền, sự trung tín và quyền năng tối thượng của Đức Chúa Trời trong việc hoàn thành công trình cứu chuộc mà Ngài đã khởi đầu.

II. Phân Tích Kinh Thánh: Những Phân Đoạn Thường Được Viện Dẫn Cho "An Ninh Có Điều Kiện"

Những người ủng hộ "an ninh có điều kiện" thường dựa vào một loạt các cảnh báo nghiêm túc trong Tân Ước. Chúng ta cần giải nghĩa cẩn thận từng phân đoạn:

1. Ê-xê-chi-ên 18:24 - "Nhưng nếu người công bình xây bỏ sự công bình mình..."
Trong Cựu Ước, giao ước với dân Y-sơ-ra-ên mang tính quốc gia và có điều kiện rõ ràng về sự vâng phục để nhận phước lành (Phục Truyền 28). Sự công bình ở đây (từ Hê-bơ-rơ tsedaqah) gắn liền với hành vi tuân giữ luật pháp. Tuy nhiên, đây là nền tảng để chỉ về sự công bình thật đến từ Đấng Mê-si-a.

2. Ma-thi-ơ 24:13 - "Nhưng kẻ nào bền chí cho đến cuối cùng, thì sẽ được cứu."
Câu này nằm trong bối cảnh Chúa Giê-xu nói về thời kỳ cuối cùng và sự bắt bớ. Cụm Hy Lạp "ho hupomenōn eis telos" (kẻ bền chí cho đến cuối) nhấn mạnh đặc điểm của người được cứu: họ là những người bền đỗ. Đây không phải là điều kiện để giành được sự cứu rỗi, mà là bằng chứng của sự cứu rỗi thật. Sự bền đỗ là kết quả của ân điển (Phi-líp 1:6).

3. Giăng 15:6 - "Nếu ai chẳng cứ ở trong ta, thì phải ném ra ngoài..."
Ẩn dụ về cây nho và nhánh rất quan trọng. Từ Hy Lạp cho "ở trong" là menō, mang ý nghĩa tiếp tục, lưu lại, cư ngụ. Nhánh "không kết quả" bị cắt đi và cháy, thường được giải thích là miêu tả những người có vẻ ngoài thuộc về Chúa (dựa vào cộng đồng, nghi lễ) nhưng không có sự sống tái sinh thật sự bên trong. Họ "ở trong" Chúa về mặt hình thức chứ không phải về mặt thuộc linh. Sự kết quả là bằng chứng của nhánh thật (c.5).

4. I Cô-rinh-tô 9:27 - "... tôi đánh đập thân thể mình, bắt nó phải phục, e rằng sau khi tôi đã giảng dạy kẻ khác, mà chính mình phải bị bỏ chăng."
Phao-lô sử dụng phép loại suy từ các lực sĩ. Từ Hy Lạp adokimos ("bị bỏ") có nghĩa là "không đạt tiêu chuẩn, bị loại" sau khi thử nghiệm. Ở đây, Phao-lô không nói về việc mất sự cứu rỗi, mà về việc phục vụ không hiệu quả và mất phần thưởng (xem I Cô-rinh-tô 3:15). Ông nói về sự kỷ luật để phục vụ Chúa cách xứng đáng.

5. Hê-bơ-rơ 6:4-6 - "Vì chưng những kẻ đã được soi sáng một lần... mà lại vấp ngã, thì không thể khiến họ lại ăn năn nữa..."
Đây có lẽ là phân đoạn thách thức nhất. Từ ngữ mô tả những kinh nghiệm tôn giáo sâu sắc: "được soi sáng" (phōtizō), "nếm sự ban cho từ trên trời" (geuomai), "dự phần về Đức Thánh Linh" (metochos). Tuy nhiên, tác giả không nói rõ họ đã thật sự được tái sinh hay chưa. Việc "đóng đinh Con Đức Chúa Trời trên thập tự giá một lần nữa" cho thấy đây là một sự chối bỏ có ý thức và công khai đối với Đấng Christ sau khi đã có sự hiểu biết đầy đủ. Phân đoạn này có thể đang cảnh báo về tội phạm đến Đức Thánh Linh (Ma-thi-ơ 12:31-32) – một thái độ cứng lòng đến mức không còn khả năng ăn năn. Nó cho thấy những dấu hiệu bề ngoài không đảm bảo cho một tấm lòng đã được biến đổi.

III. Nền Tảng cho Sự Bảo Đảm Vĩnh Viễn: Công Việc Trọn Vẹn của Đấng Christ và Giao Ước Mới

Để hiểu thấu đáo, chúng ta phải đặt vấn đề trong khuôn khổ của Giao Ước Mới, được lập nên bằng huyết Đấng Christ.

1. Bản Chất của Sự Cứu Rỗi: Là Công Việc của Đức Chúa Trời, Từ Đầu Đến Cuối.
Chúa chọn trước: "Vì những kẻ Ngài đã biết trước, thì Ngài cũng đã định sẵn... đều được vinh hiển" (Rô-ma 8:29-30). Động từ Hy Lạp ở đây đều ở thì aorist, chỉ một hành động hoàn tất trong quá khứ. Một mắt xích không thể đứt: kêu gọi, xưng công bình, làm vinh hiển.
Chúa khởi công và sẽ làm trọn: "Ấy chính Đức Chúa Trời là Đấng làm việc trong anh em..." (Phi-líp 2:13). Và "Tôi tin chắc rằng Đấng đã khởi làm việc lành trong anh em sẽ làm trọn hết cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ" (Phi-líp 1:6).

2. Địa Vị của Người Tin: Ở Trong Đấng Christ, Một Thực Tế Không Thay Đổi.
Được ấn chứng bằng Đức Thánh Linh: "Ấy là trong Ngài mà anh em... đã được ấn chứng bằng Đức Thánh Linh của lời hứa" (Ê-phê-sô 1:13). Từ "ấn chứng" (sphragizō) mang ý nghĩa xác nhận quyền sở hữu, xác thực, và bảo đảm an toàn.
Không Ai Cất Khỏi Tay Chúa Cha: "Chiên ta nghe tiếng ta... không ai cướp nổi chiên đó khỏi tay ta. Cha ta là Đấng lớn hơn hết đã cho chiên đó đến ta, và chẳng ai cướp nổi chiên đó khỏi tay Cha" (Giăng 10:27-29). Đây là lời tuyên bố mạnh mẽ nhất về sự an toàn vĩnh viễn của con cái Đức Chúa Trời.

3. Giao Ước Mới Dựa Trên Sự Vâng Phục Trọn Vẹn của Đấng Christ.
Khác với Giao Ước Cũ tại núi Si-na-i dựa trên sự vâng phục của con người (và bị phá vỡ), Giao Ước Mới được lập nên trên lời hứa và sự vâng phục trọn vẹn của Đấng Christ (Hê-bơ-rơ 8:6-13). Chúa Giê-xu là "Đấng Bảo Đảm cho giao ước tốt hơn ấy" (Hê-bơ-rơ 7:22). Sự cứu rỗi của chúng ta không dựa trên sự vâng phục không trọn vẹn của chúng ta, mà trên sự vâng phục trọn vẹn của Ngài (Rô-ma 5:19).

IV. Giải Nghĩa Các Khái Niệm Then Chốt: Đức Tin, Sự Vâng Phục và Tội Lỗi

1. Đức Tin Thật và Đức Tin Giả: Kinh Thánh phân biệt giữa đức tin tạm thời, chỉ dựa trên cảm xúc hoặc phép lạ (Lu-ca 8:13), và đức tin cứu rỗi thật, là quà tặng từ Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 2:8-9). Đức tin thật, dù có lúc yếu đuối, sẽ luôn hướng về Đấng Christ và tìm kiếm sự ăn năn khi vấp ngã.
2. Mối Quan Hệ Giữa Đức Tin và Việc Lành: Việc lành không phải là điều kiện để giữ sự cứu rỗi, mà là bằng chứng tất yếu và kết quả tự nhiên của đức tin thật đã nhận sự sống mới (Gia-cơ 2:17, Ê-phê-sô 2:10).
3. Tội Lỗi Trong Đời Sống Tín Đồ: Người tin Chúa vẫn có thể phạm tội (I Giăng 1:8, 10). Điểm khác biệt là thái độ đối với tội lỗi. Con cái Đức Chúa Trời thật sẽ được Thánh Linh cáo trách, dẫn đến sự ăn năn đau đớn và quay trở lại (xem Lu-ca 22:61-62, sự ăn năn của Phi-e-rơ). Một đời sống tiếp tục, có chủ ý trong tội lỗi mà không có sự cắn rứt lương tâm có thể là dấu hiệu của một đức tin chưa thật (I Giăng 3:9-10).

V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Giáo lý này không phải để khuyến khích sự tự mãn hay phóng túng, nhưng để đem lại sự bình an, lòng biết ơn sâu sắc và động lực cho sự thánh khiết.

1. Sự Bình An và Lòng Biết Ơn: Sự bảo đảm cứu rỗi dựa trên công lao của Đấng Christ giải phóng chúng ta khỏi sự lo âu, nghi ngờ. Chúng ta có thể nói: "Tôi biết tôi đã thuộc về Ngài" (I Giăng 5:13). Điều này thúc đẩy lòng yêu mến và thờ phượng chân thành.
2. Động Lực cho Sự Thánh Khiết Thật: Động lực để sống thánh khiết không phải là nỗi sợ mất thiên đàng, mà là lòng biết ơn đối với ân điển đã nhận được và ước muốn làm đẹp lòng Cha thiên thượng (Rô-ma 12:1).
3. Lời Cảnh Báo như Phương Tiện Gìn Giữ: Các lời cảnh báo nghiêm túc trong Kinh Thánh là một trong những phương tiện mà Đức Thánh Linh sử dụng để gìn giữ con cái Ngài khỏi sự sa ngã. Chúng như hàng rào bảo vệ trên con đường hẹp.
4. Cách Nhìn về Sự Thử Thách và Vấp Ngã: Khi vấp ngã, con cái Chúa không tuyệt vọng vì sợ mất ơn cứu rỗi. Thay vào đó, họ chạy đến với Đấng Christ là Đấng Cầu Thay (I Giăng 2:1), ăn năn và nhận lấy sự tha thứ có sẵn.
5. Sứ Mạng Rao Giảng Tin Lành: Chúng ta rao giảng về một Đấng Christ có quyền năng cứu chuộc gìn giữ. Đây là Tin Lây trọn vẹn và đầy hy vọng.

Kết Luận: Một Sự Bảo Đảm Đặt Nền Trên Đấng Christ

Sau khi phân tích ngữ nghĩa và bối cảnh Kinh Thánh, chúng ta thấy rằng trọng tâm của đức tin Cơ Đốc không nằm ở khả năng bám víu của chúng ta vào Chúa, mà ở quyền năng gìn giữ của Ngài đối với chúng ta (Giu-đe 1:24). "An ninh có điều kiện" theo nghĩa phụ thuộc vào sức riêng của con người là không phù hợp với bản chất của ân điển. Tuy nhiên, Kinh Thánh đầy những lời cảnh báo nghiêm túc. Những lời cảnh báo này không mâu thuẫn với lời hứa gìn giữ, nhưng là phương cách của Đức Chúa Trời để hoàn thành lời hứa đó. Chúng giống như những tấm biển báo nguy hiểm trên con đường mà Chúa đảm bảo đưa chúng ta an toàn đến đích.

Sự bảo đảm cứu rỗi của Cơ Đốc nhân là "bảo đảm có điều kiện" theo một nghĩa duy nhất: điều kiện duy nhất và đủ là công việc hoàn tất và sự trung tín không thay đổi của Đức Chúa Jêsus Christ, Đấng đã nói: "Ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ" (Giăng 10:28). Đây là nền tảng vững chắc cho đời sống tin kính, phục vụ và hy vọng của chúng ta.

Quay Lại Bài Viết