Giăng 3:5 có dạy rằng báp-têm là cần thiết cho sự cứu rỗi không?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,335 từ
Chia sẻ:

Giăng 3:5 có dạy rằng báp-têm là cần thiết cho sự cứu rỗi không?

Câu hỏi này nằm ở trung tâm của nhiều cuộc thảo luận thần học và liên quan trực tiếp đến sự hiểu biết về ân điển, đức tin, và các thánh lễ. Để trả lời một cách trung thực với toàn bộ mặc khải của Kinh Thánh, chúng ta cần đi sâu vào bối cảnh, ngôn ngữ, và sự dạy dỗ nhất quán của Lời Chúa. Câu Kinh Thánh đang được nhắc đến là lời của Chúa Giê-xu phán với Ni-cô-đem: “Đức Chúa Jêsus đáp rằng: Quả thật, quả thật, ta nói cùng ngươi, nếu một người chẳng sanh bởi nước và Thánh Linh, thì không được vào nước Đức Chúa Trời.” (Giăng 3:5, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).

I. Bối Cảnh Trọng Tâm: Cuộc Đối Thoại Về Sự Tái Sanh

Trước khi giải nghĩa câu 5, chúng ta buộc phải hiểu câu 3, câu 4 và mạch văn tổng thể. Ni-cô-đem, một thầy dạy luật trong người Pharisi, đến gặp Chúa Giê-xu ban đêm. Chúa Giê-xu phán thẳng với ông: “Quả thật, quả thật, ta nói cùng ngươi, nếu một người chẳng sanh lại, thì không thể thấy được nước Đức Chúa Trời.” (câu 3). Từ “sanh lại” trong nguyên ngữ Hy Lạp là gennēthē anōthen (γεννηθῇ ἄνωθεν), có thể dịch là “sanh từ trên cao” hoặc “sanh lại”. Ni-cô-đem hiểu theo nghĩa đen là sanh ra lần thứ hai về thể xác (câu 4).

Do đó, lời tuyên bố ở câu 5 là sự giải thích và mở rộng cho khái niệm “sanh lại” (sanh từ trên cao) mà Chúa Giê-xu vừa đưa ra. Ngài định nghĩa “sanh lại” chính là “sanh bởi nước và Thánh Linh”. Đây là chìa khóa đầu tiên: Chủ đề trọng tâm là SỰ TÁI SANH (tái sinh), chứ không phải là một nghi thức cụ thể. Chúa Giê-xu đang hướng sự chú ý của một thầy giáo luật từ những nghi thức bên ngoài sang một sự biến đổi siêu nhiên bên trong.

II. Giải Nghĩa “Sanh Bởi Nước và Thánh Linh”

Cụm từ then chốt cần được phân tích cẩn thận:

1. “Nước” (Hy Lạp: hudōr - ὕδωρ) trong tư duy Do Thái và trong mạch văn: - Trong Cựu Ước, nước thường tượng trưng cho sự thanh tẩy (như trong các nghi lễ của người Lê-vi) hoặc cho Lời Đức Chúa Trời (Ê-xê-chi-ên 36:25; Ê-phê-sô 5:26). - Trong chính Phúc Âm Giăng, nước còn được dùng làm biểu tượng cho sự sống thuộc linh và sự thỏa mãi Chúa ban (Giăng 4:14, 7:38). - Nhiều nhà giải kinh Tin Lành cho rằng ở đây, “nước” ám chỉ đến chức vụ của Giăng Báp-tít và sự ăn năn mà ông rao giảng, một sự dọn đường cho Phúc Âm. Phép báp-têm của Giăng là “phép báp-têm về sự ăn năn” (Ma-thi-ơ 3:11). Tuy nhiên, cách hiểu phổ biến và phù hợp với toàn bộ Tân Ước nhất là xem “nước” ở đây như một biểu tượng cho sự tẩy sạch, thanh tẩy bởi Lời Chúa, dẫn dắt chúng ta đến sự ăn năn. Sứ đồ Phi-e-rơ sau này viết: “Ngài đã sanh chúng ta lại… bởi lời hằng sống của Đức Chúa Trời” (I Phi-e-rơ 1:23). Gia-cơ cũng nói về “lời có thể cứu linh hồn các ngươi” (Gia-cơ 1:21). Chính Chúa Giê-xu đã phán: “Các lời ta phán cùng các ngươi đều là thần linh và sự sống” (Giăng 6:63). Sự tái sinh bắt đầu khi Lời Chúa (nước) cáo trách, dẫn dắt chúng ta đến đức tin và ăn năn.

2. “Thánh Linh” (Hy Lạp: pneuma hagion - πνεῦμα ἅγιον): - Đây là yếu tố quyết định và siêu nhiên của sự tái sinh. Chính Thánh Linh ban sự sống mới (Giăng 6:63). Ngài làm cho chúng ta trở nên tạo vật mới (II Cô-rinh-tô 5:17). Sự tái sinh là công việc độc nhất của Đức Thánh Linh (Tít 3:5).

3. Cấu trúc “bởi… và…” trong tiếng Hy Lạp: - Cụm từ “bởi nước và Thánh Linh” (ex hudatos kai pneumatos) sử dụng một giới từ ex (bởi) cho cả hai danh từ, được nối bằng liên từ kai (và). Điều này cho thấy đây có thể là một hình thái ngữ pháp gọi là “Hendiady” - dùng hai từ để diễn đạt một ý tưởng duy nhất. Nghĩa là, “nước và Thánh Linh” không nhất thiết phải là hai nguồn gốc hoặc hai giai đoạn tách biệt, mà có thể là một cách diễn đạt mạnh mẽ về một sự tái sinh đến từ Thánh Linh, Đấng hoạt động qua Lời Chúa (tượng trưng bằng nước) để thanh tẩy và ban sự sống mới. Như vậy, “sanh bởi nước và Thánh Linh” đồng nghĩa với “sanh bởi Thánh Linh” (câu 6, 8), trong đó Lời Chúa là phương tiện Thánh Linh thường dùng.

III. Xem Xét Toàn Bộ Kinh Thánh về Báp-têm và Sự Cứu Rỗi

Một nguyên tắc giải kinh quan trọng là “Kinh Thánh giải nghĩa Kinh Thánh”. Chúng ta không thể xây dựng một giáo lý then chốt chỉ từ một câu được hiểu theo nghĩa đen, cô lập. Hãy xem xét những lời dạy rõ ràng khác:

1. Sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin, không bởi việc làm: - “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.” (Ê-phê-sô 2:8-9). Báp-têm, nếu được xem là một “việc làm” bắt buộc để được cứu, sẽ mâu thuẫn trực tiếp với nguyên tắc nền tảng này. Đức tin chính là cái nhận lãnh ân điển, còn báp-têm là hành động của đức tin.

2. Lời tuyên xưng đức tin nơi Chúa Giê-xu là then chốt: - “Vậy nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus ra và lòng ngươi tin Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu.” (Rô-ma 10:9). Phao-lô không đề cập đến báp-têm ở đây như một điều kiện song hành. - Trên thập tự giá, Chúa Giê-xu phán với kẻ trộm ăn năn: “Quả thật, ta nói cùng ngươi, hôm nay ngươi sẽ được ở với ta trong nơi Ba-ra-đi.” (Lu-ca 23:43). Người này chắc chắn không hề được báp-têm, nhưng được cứu bởi đức tin.

3. Chức năng của báp-têm theo Tân Ước: - Báp-têm là dấu hiệu bề ngoài của sự biến đổi bề trong, là lời tuyên xưng công khai về đức tin (Công vụ 8:36-37). - Nó là hình ảnh về sự đồng chôn và đồng sống lại với Đấng Christ (Rô-ma 6:3-4), một bức tranh đẹp về sự cứu rỗi đã nhận được. - Nó là lời đáp lại của đức tin, một hành động vâng phục mạng lệnh của Chúa (Ma-thi-ơ 28:19). Sự vâng lời này là kết quả của đức tin cứu rỗi, chứ không phải nguyên nhân gây ra sự cứu rỗi.

4. Những trường hợp được cứu trước khi báp-têm: - Trong Công vụ 10, Đức Thánh Linh giáng trên Cọt-nây và cả nhà ông trước khi họ chịu báp-têm (Công vụ 10:44-48). Phao-lô nói rõ: “Khi tôi khởi sự giảng dạy, thì Đức Thánh Linh giáng trên họ cũng như ban đầu Ngài đã giáng trên chúng ta.” Sự cứu rỗi (thể hiện qua việc nhận lãnh Thánh Linh) đã xảy ra khi họ nghe và tin Phúc Âm, trước nghi thức báp-têm.

IV. Vậy, Giăng 3:5 dạy điều gì?

Từ tất cả những phân tích trên, chúng ta có thể kết luận: Giăng 3:5 không dạy rằng nghi thức báp-têm bằng nước là điều kiện tuyệt đối cần thiết cho sự cứu rỗi. Thay vào đó, nó dạy rằng:

1. Sự tái sinh (sanh lại) là tuyệt đối cần thiết để vào Nước Đức Chúa Trời. Không có ngoại lệ.

2. Sự tái sinh này là công việc siêu nhiên của Đức Thánh Linh.

3. Đức Thánh Linh thường dùng Lời Chúa (tượng trưng bằng “nước”) như phương tiện để thanh tẩy, kêu gọi và ban sự sống mới cho tội nhân.

Do đó, câu này nói về bản chất của sự cứu rỗi (một sự sinh ra mới bởi Thánh Linh), chứ không phải nghi thức của sự cứu rỗi. Nếu hiểu “nước” là chỉ về phép báp-têm, thì chúng ta phải hiểu nó theo nghĩa biểu tượng cho toàn bộ chương trình của Đức Chúa Trời trong việc thanh tẩy tội nhân – mà đỉnh cao là sự chết và sống lại của Đấng Christ – chứ không chỉ là hành động rảy nước hay dìm mình. Nhưng ngay cả như vậy, trọng tâm vẫn là “phải sanh bởi Thánh Linh” (câu 6).

V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc

1. Xác định lại trọng tâm của đức tin: Điều chúng ta rao giảng phải là “Hãy ăn năn, tin nhận Phúc Âm và kinh nghiệm sự tái sinh bởi Thánh Linh”, chứ không chỉ dừng lại ở lời kêu gọi “Hãy chịu báp-têm”. Báp-têm là mệnh lệnh quan trọng phải vâng theo, nhưng nó phải là kết quả tự nhiên của một tấm lòng đã được tái sinh.

2. Kinh nghiệm sự tái sinh mỗi ngày: Sự tái sinh không phải là cảm xúc nhất thời, mà là một thực tại thuộc linh cần được nuôi dưỡng. Chúng ta nuôi dưỡng sự sống mới này bằng việc tắm mình trong Lời Chúa (nước) để được thanh tẩy (Ê-phê-sô 5:26) và phó thác cho sự dẫn dắt của Thánh Linh mỗi ngày (Rô-ma 8:14).

3. Vâng lời trong báp-têm với đúng động cơ: Một Cơ Đốc nhân chân chính, sau khi đã tin nhận Chúa Giê-xu, sẽ khao khát vâng theo mạng lệnh của Ngài về báp-têm. Đây là đặc ân để công khai bày tỏ đức tin, đồng nhất với Đấng Christ và với Hội Thánh. Hãy làm với lòng biết ơn vì ân điển đã nhận, chứ không phải để “kiếm” ơn cứu rỗi.

4. Phân biệt giữa dấu hiệu và thực tại: Trong mọi thánh lễ (báp-têm, tiệc thánh), chúng ta phải luôn nhớ rằng dấu hiệu bên ngoài chỉ có giá trị khi nó chỉ về một thực tại bên trong. Một người có thể được báp-têm mà không được tái sinh (như Si-môn thuật sĩ trong Công vụ 8:13, 21). Điều đáng sợ hơn là có người không được báp-têm mà lại được tái sinh (như kẻ trộm trên thập tự giá). Ước mong của chúng ta là mỗi người đều có cả hai: thực tại bên trong (tái sinh) và dấu hiệu bên ngoài (báp-têm) để làm chứng cho điều đó.

Kết Luận

Giăng 3:5 là một câu Kinh Thánh quý báu nhấn mạnh tính tuyệt đối cần thiết của sự tái sinh thuộc linh. Nó đưa chúng ta vượt lên trên những nghi thức tôn giáo để đối diện với một câu hỏi căn bản: “Tôi đã thực sự được sanh lại bởi quyền năng của Đức Thánh Linh chưa?”. Trong khi báp-têm bằng nước là mệnh lệnh long trọng mà mọi tín đồ phải vâng theo, Kinh Thánh dạy cách rõ ràng và nhất quán rằng sự cứu rỗi đến bởi ân điển của Đức Chúa Trời, tiếp nhận bởi đức tin nơi công lao cứu chuộc của Chúa Giê-xu Christ, và được xác chứng bởi sự tái sinh của Đức Thánh Linh. Báp-têm là bước đi đầu tiên đầy ý nghĩa của đức tin vâng lời, là dấu hiệu đẹp đẽ của ân điển đã nhận, chứ không phải là phương tiện để kiếm được ân điển đó. Ước mong mỗi chúng ta không chỉ dừng ở bên ngoài của nghi lễ, nhưng kinh nghiệm thực tại quyền năng của việc “sanh bởi nước và Thánh Linh” mỗi ngày.


“Ấy là Đức Thánh Linh làm cho sanh lại... Hầu cho chúng ta nhờ ơn Đức Chúa Jêsus Christ mà được xưng công bình, và trở nên kẻ kế tự của sự sống đời đời, theo sự trông cậy của chúng ta.” (Tít 3:5b, 7).

Quay Lại Bài Viết