Hermeneutics Quỹ Đạo: Lộ Trình Giải Kinh Trung Tín
Trong hành trình nghiên cứu Lời Chúa, một trong những thách thức lớn nhất của Cơ Đốc nhân là làm thế nào để hiểu đúng và áp dụng trung tinh sứ điệp của Kinh Thánh vào bối cảnh hiện đại, vượt qua khoảng cách về văn hóa, ngôn ngữ, và thời đại. Đây chính là lĩnh vực của Khoa Giải Kinh (Hermeneutics). Thuật ngữ “Hermeneutics Quỹ Đạo” mô tả một lộ trình hoặc quỹ đạo có hệ thống dẫn dắt người đọc từ văn bản cổ xưa đến sự ứng dụng đúng đắn trong đời sống hôm nay. Nó không phải là một công thức cứng nhắc, mà là một hành trình có định hướng, đảm bảo việc giải nghĩa Kinh Thánh không đi chệch khỏi chân lý được mặc khải.
Khái niệm giải nghĩa Lời Chúa đã có từ chính trong Kinh Thánh. Từ Hy Lạp hermēneuō (ἑρμηνεύω) có nghĩa là “giải thích, diễn giải”. Chúng ta thấy Chúa Giê-xu chính là Đấng Hermeneut tối cao khi Ngài “mở trí cho các môn đồ để hiểu Kinh Thánh” (Lu-ca 24:45). Sứ đồ Phi-e-rơ cũng nhấn mạnh rằng “trước hết phải biết rằng chẳng có lời tiên tri nào trong Kinh Thánh lấy ý riêng giải nghĩa được. Vì chẳng hề có lời tiên tri nào là bởi ý một người nào mà ra, nhưng ấy là bởi Đức Thánh Linh cảm động mà người ta đã nói bởi Đức Chúa Trời” (2 Phi-e-rơ 1:20-21). Điều này thiết lập nền tảng then chốt: Việc giải kinh đúng đắn phải được Thánh Linh hướng dẫn và tôn trọng ý định nguyên thủy của Đức Chúa Trời.
Một nguyên tắc giải kinh quan trọng khác là “Kinh Thánh giải nghĩa Kinh Thánh” (Scriptura Scripturam Interpretatur). Điều này có nghĩa là những phần Kinh Thánh rõ ràng sẽ làm sáng tỏ những phần khó hiểu, và toàn bộ Kinh Thánh hòa hợp trong một sứ điệp cứu rỗi duy nhất, hướng về Chúa Cứu Thế Giê-xu (Lu-ca 24:27).
“Quỹ đạo” giải kinh thường được mô tả như một hành trình lặp đi lặp lại với ba vòng quay cốt lõi, liên tục kiểm chứng và làm phong phú lẫn nhau:
1. Quan Sát (Observation) – “Văn Bản Nói Gì?”
Đây là bước đầu tiên và căn bản nhất. Chúng ta phải đặt câu hỏi như một nhà điều tra, quan sát kỹ lưỡng văn bản. Trong tiếng Hy Lạp, điều này liên quan đến theória (θεωρία) – sự chiêm ngưỡng, xem xét kỹ càng.
- Quan sát ngữ cảnh: Phân đoạn này nằm trong chương nào, sách nào? Bối cảnh lịch sử, văn hóa ra sao? (Ví dụ: hiểu sách A-mốt mà không biết bối cảnh xã hội bất công của Y-sơ-ra-ên sẽ dẫn đến giải nghĩa sai lệch).
- Quan sát văn phạm và cấu trúc: Các từ nối (như “vì”, “nhưng”, “cho nên”), thì của động từ, cấu trúc đối xứng, lặp đi lặp lại.
- Quan sát từ ngữ then chốt: Tra cứu ý nghĩa nguyên thủy. Ví dụ, từ chesed (חֶסֶד) trong tiếng Hê-bơ-rơ thường được dịch là “nhân từ”, nhưng mang sắc thái mạnh mẽ hơn: “tình yêu thương thành tín, giao ước”.
Hãy áp dụng điều này với Thi thiên 23:1: “Đức Giê-hô-va là Đấng chăn giữ tôi; tôi sẽ không thiếu thốn gì.” Quan sát cho thấy chủ đề “Đức Giê-hô-va” và hình ảnh “Đấng chăn” là trung tâm, và kết quả là “tôi sẽ không thiếu thốn gì”.
2. Giải Thích (Interpretation) – “Văn Bản Có Nghĩa Gì?”
Từ những quan sát, chúng ta bước vào giai đoạn giải thích, tìm kiếm ý nghĩa mà tác giả nguyên thủy muốn truyền đạt cho độc giả nguyên thủy. Đây là bước exégésis (ἐξήγησις) – dẫn ra ý nghĩa từ trong văn bản, trái ngược với eiségésis (ám chỉ ý kiến cá nhân vào).
- Xác định thể loại văn học: Là lịch sử, thơ ca, tiên tri, khải huyền hay thư tín? Mỗi thể loại có quy tắc giải thích riêng. Một câu thơ trong Thi thiên (thơ ca) không nên được giải thích cứng nhắc như một mệnh lệnh trong thư tín.
- Áp dụng nguyên tắc “Kinh Thánh giải nghĩa Kinh Thánh”: Hình ảnh “Đức Giê-hô-va là Đấng chăn” trong Thi thiên 23 được làm sáng tỏ bởi Ê-xê-chi-ên 34, nơi Đức Chúa Trời phán xét những kẻ chăn xấu và hứa sẽ tự tìm kiến và chăn giữ chiên Ngài, và đạt đến đỉnh cao trong Chúa Giê-xu, “Người chăn hiền lành” (Giăng 10:11).
- Tìm kiếm ý nghĩa thần học: Phân đoạn này mặc khải điều gì về bản tính Đức Chúa Trời, về con người, về kế hoạch cứu rỗi?
Giải thích Thi thiên 23:1, chúng ta hiểu rằng Đa-vít, từ kinh nghiệm của một người chăn chiên, tuyên bố niềm tin vào sự chăm sóc chu đáo, đầy đủ và bảo vệ của Đức Chúa Trời trong tư cách là Đấng lãnh đạo và cung cấp tối cao cho đời sống ông.
3. Ứng Dụng (Application) – “Văn Bản Có Ý Nghĩa Gì Với Tôi Hôm Nay?”
Đây là đích đến của quỹ đạo. Chân lý phải biến đổi đời sống. Sứ đồ Gia-cơ cảnh báo: “Hãy làm theo lời, chớ lấy nghe làm đủ mà lừa dối mình” (Gia-cơ 1:22). Ứng dụng là tìm ra nguyên tắc thần học trường tồn từ phân đoạn, rồi áp dụng nguyên tắc ấy vào bối cảnh hiện đại.
- Từ giải thích đến nguyên tắc: Nguyên tắc từ Thi thiên 23:1 là: Đức Chúa Trời, trong sự thành tín của Ngài, cam kết chăm sóc và cung ứng mọi nhu cầu thiết thực và thuộc linh cho những ai thuộc về Ngài.
- Áp dụng cá nhân và cộng đồng: Ứng dụng cá nhân: Tôi có thực sự tin cậy Ngài là Đấng chăn trong lúc tài chính khó khăn, bệnh tật hay cô đơn không? Ứng dụng cộng đồng: Hội thánh chúng ta có phản chiếu sự chăm sóc của Người Chăn Hiền Lành đối với những con chiên yếu đuối, lạc lối không?
Ba vòng quay này không tách biệt mà xoắn ốc, liên tục bổ sung cho nhau. Một ứng dụng mới có thể dẫn chúng ta trở lại quan sát sâu hơn, và một giải thích mới lại mở ra hướng ứng dụng mới mẻ.
Để quỹ đạo giải kinh được chính xác, cần có những “thiên thể dẫn đường”:
- Chúa Thánh Linh là Đấng Dẫn Dẫn Tối Cao: Ngài là Đấng “dẫn các ngươi vào mọi lẽ thật” (Giăng 16:13). Nghiên cứu không thay thế cho sự cầu nguyện. Chúng ta cần khiêm tốn cầu xin sự soi dẫn của Ngài trong mỗi bước.
- Lấy Chúa Cứu Thế Làm Trung Tâm (Christocentric): Toàn bộ Kinh Thánh làm chứng về Chúa Giê-xu (Giăng 5:39). Quỹ đạo giải kinh đích thực phải dẫn chúng ta đến gần hơn với Chúa Cứu Thế, thập tự giá và sự phục sinh của Ngài.
- Cộng Đồng Đức Tin: Giải kinh không phải là việc cá nhân đơn độc. Chúng ta cần kiểm chứng sự hiểu biết của mình với sự dạy dỗ của Hội Thánh phổ thông qua các thời đại và với các anh chị em trưởng thành trong đức tin (Châm ngôn 11:14).
- Tấm Lòng Vâng Phục: Mục đích cuối cùng của việc giải kinh là để vâng theo Lời Chúa, chứ không phải chỉ để tích lũy kiến thức. Một tấm lòng sẵn sàng vâng phục sẽ được Thánh Linh dạy dỗ cách đặc biệt.
1. Cho Cá Nhân:
- Lập một kế hoạch đọc Kinh Thánh có chủ đích: Dành 20-30 phút mỗi ngày cho một phân đoạn ngắn. Áp dụng lần lượt ba bước: Quan sát (ghi chép những gì bạn thấy), Giải thích (tự hỏi ý nghĩa là gì, dùng sách chú giải đơn giản để trợ giúp), và Ứng dụng (Chúa muốn tôi làm gì, tin gì, hoặc thay đổi điều gì hôm nay?).
- Sử dụng các công cụ: Từ điển Kinh Thánh, sách chú giải (commentary) đáng tin cậy, bản đồ, bối cảnh lịch sử. Các ứng dụng Bible Gateway hay Blue Letter Bible cung cấp nhiều bản dịch và từ điển nguyên ngữ.
2. Cho Gia Đình và Nhóm Nhỏ:
- Khi học Kinh Thánh cùng nhau, hãy cùng nhau thực hành quỹ đạo. Đầu tiên, mọi người cùng đọc và chia sẻ quan sát (không giải thích ngay). Sau đó cùng thảo luận ý nghĩa. Cuối cùng, hỏi: “Lẽ thật này thách thức hay khích lệ chúng ta như một gia đình/nhóm thế nào?”
3. Cho Sự Phục Vụ Hội Thánh:
- Những người giảng dạy, dẫn dắt cần cam kết với quỹ đạo giải kinh lành mạnh. Bài giảng phải thể hiện rõ ràng việc đi từ ý nghĩa nguyên thủy (giải thích) đến sự kêu gọi vâng phục (ứng dụng), tránh việc chỉ kể chuyện hay đưa ra những ứng dụng tùy tiện không dựa trên văn bản.
“Hermeneutics Quỹ Đạo” là lộ trình ân điển mà Đức Chúa Trời ban để chúng ta, qua sự hướng dẫn của Thánh Linh, có thể bước vào kho tàng Lời Ngài cách trung tín và hiệu quả. Nó bảo vệ chúng ta khỏi sự chủ quan, giải nghĩa sai lạc, và dẫn chúng ta đến một đời sống được biến đổi bởi lẽ thật. Hãy xem việc nghiên cứu Kinh Thánh không phải là một nhiệm vụ nặng nề, mà là một cuộc phiêu lưu thiêng liêng kỳ thú, nơi chúng ta gặp gỡ chính Đức Chúa Trời hằng sống và được Ngài phán dạy. Như lời cầu nguyện trong Thi thiên 119:18: “Xin Chúa mở mắt tôi, để tôi thấy sự lạ lùng trong luật pháp của Chúa.”
Hãy bước vào quỹ đạo ấy với lòng kính sợ, khiêm nhường và trông đợi, tin chắc rằng Đấng đã phán Lời ấy cũng sẽ ban sự khôn ngoan để chúng ta hiểu và sống với Lời ấy mỗi ngày.
Tóm tắt quỹ đạo giải kinh:
QUAN SÁT (Văn bản nói gì?) → GIẢI THÍCH (Văn bản có nghĩa gì?) → ỨNG DỤNG (Văn bản có ý nghĩa gì với tôi hôm nay?)
Với sự hướng dẫn của Chúa Thánh Linh, trong cộng đồng đức tin, hướng về Chúa Cứu Thế.