Tiếng Hy Lạp Koine là gì và tại sao Tân Ước được viết bằng thứ tiếng này?

03 December, 2025
19 phút đọc
3,608 từ
Chia sẻ:

Tiếng Hy Lạp Koine là gì và tại sao Tân Ước được viết bằng thứ tiếng này?

Trong lịch sử Hội Thánh và nghiên cứu Kinh Thánh, việc Tân Ước được viết bằng tiếng Hy Lạp Koine luôn là một chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều tín hữu. Hiểu rõ về ngôn ngữ này và lý do đằng sau sự lựa chọn ấy không chỉ làm phong phú kiến thức của chúng ta mà còn giúp chúng ta đánh giá cao sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời trong công tác truyền bá Phúc âm. Bài viết này sẽ khám phá sâu về tiếng Hy Lạp Koine và những nguyên nhân khiến các tác giả Tân Ước dùng nó để viết Lời hằng sống.

I. Tiếng Hy Lạp Koine là gì?

Tiếng Hy Lạp Koine (Κοινὴ Ἑλληνική, phát âm là koi-ne) có nghĩa là “tiếng Hy Lạp phổ thông” (Common Greek). Đây là một dạng ngôn ngữ Hy Lạp được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Hy Lạp hóa (Hellenistic) và thời kỳ La Mã, khoảng từ thế kỷ thứ 4 TCN đến thế kỷ thứ 4 SCN. Tiếng Koine phát triển từ các phương ngữ Attic (vùng Athens) nhưng được đơn giản hóa về ngữ pháp và từ vựng để trở thành ngôn ngữ giao tiếp của đại chúng, nhất là sau các cuộc chinh phục của Alexander Đại đế (356–323 TCN). Alexander đã truyền bá văn hóa và ngôn ngữ Hy Lạp khắp đế quốc của mình, biến tiếng Hy Lạp Koine thành lingua franca (ngôn ngữ chung) của toàn khu vực Địa Trung Hải và Trung Đông.

So với tiếng Hy Lạp cổ điển (Classical Greek) của các triết gia như Plato hay Homer, tiếng Koine có cấu trúc đơn giản hơn, ít biến cách phức tạp, từ vựng dễ tiếp cận, và chịu ảnh hưởng của nhiều ngôn ngữ bản địa khác (như Aramaic, Latin, Ai Cập). Chính vì thế, nó rất thích hợp cho việc truyền đạt thông tin đến mọi tầng lớp xã hội, từ học giả đến nông dân.

Một trong những bản dịch nổi tiếng nhất bằng tiếng Hy Lạp Koine là bản Bảy Mươi (Septuagint, LXX) – bản dịch Cựu Ước từ tiếng Hê-bơ-rơ sang tiếng Hy Lạp vào thế kỷ thứ 3–2 TCN. Bản dịch này giúp người Do Thái nói tiếng Hy Lạp ở hải ngoại (Diaspora) tiếp cận được Kinh Thánh và cũng tạo nền tảng cho nhiều thuật ngữ thần học sau này trong Tân Ước.

II. Bối cảnh lịch sử và ngôn ngữ thời Tân Ước

Để hiểu tại sao Tân Ước được viết bằng tiếng Hy Lạp Koine, chúng ta cần nhìn lại bối cảnh địa-chính trị thế kỷ thứ nhất. Sau khi Alexander Đại đế mất, đế quốc của ông bị phân chia thành nhiều vương quốc Hy Lạp hóa, trong đó Palestine nằm dưới sự kiểm soát của nhà Seleucid và sau đó là nhà Ptolemaios. Đến thời Tân Ước, Palestine đã trở thành một phần của đế quốc La Mã. Tuy nhiên, ảnh hưởng văn hóa Hy Lạp vẫn rất mạnh mẽ. Tiếng Hy Lạp Koine là ngôn ngữ chính thức của thương mại, hành chính và học thuật khắp Đế quốc La Mã, đặc biệt tại các thành phố lớn như Alexandria, Antioch, Corinth, Ephesus và ngay cả Jerusalem.

Chúa Giê-xu và các môn đồ đầu tiên đều là người Do Thái sinh sống tại Galilee và Judea. Tiếng mẹ đẻ của họ chắc chắn là tiếng Aramaic (một ngôn ngữ Semitic gần với tiếng Hê-bơ-rơ). Chúa Giê-xu giảng dạy bằng tiếng Aramaic, và một số từ ngữ Aramaic của Ngài đã được Tân Ước ghi lại nguyên văn (ví dụ: “Talitha koum!” – Mác 5:41; “Eloi, Eloi, lema sabachthani?” – Mác 15:34). Tuy nhiên, tiếng Hy Lạp cũng rất phổ biến tại Palestine thời đó, đặc biệt ở các trung tâm đô thị và giới lãnh đạo. Các sứ đồ hẳn đã biết tiếng Hy Lạp ít nhất ở mức độ giao tiếp cơ bản.

Kinh Thánh cung cấp nhiều bằng chứng về việc sử dụng tiếng Hy Lạp trong thời Tân Ước:

  • Công vụ 21:37 – Khi Phao-lô bị bắt tại Jerusalem, viên quản cơ La Mã ngạc nhiên vì ông biết nói tiếng Hy Lạp: “Ngươi biết nói tiếng Hy Lạp sao?” (Bản Truyền Thống 1925). Điều này cho thấy tiếng Hy Lạp không phải ngôn ngữ của tất cả người Do Thái, nhưng những người có học hoặc sống ngoại quốc thường thông thạo.
  • Giăng 19:20 – Tấm bảng ghi tội trạng của Chúa Giê-xu được viết bằng ba thứ tiếng: Hê-bơ-rơ, La-tinh và Hy Lạp. Điều này minh họa rằng tiếng Hy Lạp là một trong những ngôn ngữ phổ biến để thông báo cho đám đông đa dân tộc.
  • Công vụ 2:5-11 – Trong ngày Lễ Ngũ Tuần, có người từ nhiều quốc gia khác nhau đang ở Jerusalem, và họ nghe các môn đồ nói về những việc quyền năng của Đức Chúa Trời bằng tiếng bản địa của họ. Mặc dù đây là phép lạ ngôn ngữ, nhưng sự kiện này cũng cho thấy tầm quan trọng của việc truyền thông bằng ngôn ngữ mà mỗi người hiểu được.

Từ những dữ liệu trên, chúng ta thấy tiếng Hy Lạp Koine đã trở thành phương tiện lý tưởng để truyền bá Phúc âm ra ngoài biên giới Do Thái.

III. Tại sao Tân Ước được viết bằng tiếng Hy Lạp Koine?

Có thể tổng hợp thành bốn lý do chính:

1. Để đạt đến mọi dân tộc (tính phổ quát của Phúc âm)

Chúa Giê-xu đã truyền lệnh: “Hãy đi khắp thế gian, giảng Tin Lành cho mọi người” (Mác 16:15). Tân Ước không chỉ dành cho người Do Thái mà còn cho toàn thể nhân loại. Tiếng Hy Lạp Koine, với tư cách là ngôn ngữ quốc tế thời bấy giờ, cho phép sứ điệp cứu rỗi được lan rộng nhanh chóng và hiệu quả. Nếu các tác giả viết bằng tiếng Aramaic hay Hê-bơ-rơ, chỉ một nhóm nhỏ người Do Thái mới đọc được; trong khi đó, viết bằng tiếng Hy Lạp sẽ tiếp cận được hầu hết dân chúng ở Tiểu Á, Hy Lạp, Ý, Ai Cập và nhiều vùng khác. Đây là sự sắp đặt của Đức Chúa Trời để Lời Ngài “được giảng ra cho mọi dân tộc” (Ma-thi-ơ 24:14).

2. Sự hiện diện của bản Bảy Mươi (LXX) và văn hóa Hy Lạp hóa trong Hội Thánh đầu tiên

Bản Bảy Mươi, bản dịch Cựu Ước sang tiếng Hy Lạp Koine, đã được cộng đồng Do Thái hải ngoại sử dụng rộng rãi. Hầu hết các trích dẫn Cựu Ước trong Tân Ước đều lấy từ LXX (hoặc một bản văn Hy Lạp tương tự). Điều này cho thấy các tác giả Tân Ước đã quen thuộc với Kinh Thánh bằng tiếng Hy Lạp. Việc viết Tân Ước bằng cùng ngôn ngữ tạo sự thống nhất và dễ dàng liên kết với Cựu Ước, đồng thời thuận lợi cho việc trích dẫn trong các thư tín và sách Phúc âm.

Ngoài ra, nhiều tín hữu đầu tiên là người ngoại bang (Gentiles) hoặc người Do Thái nói tiếng Hy Lạp. Chẳng hạn, trong Công vụ 6:1, có sự phân biệt giữa người Hê-bơ-rơ (nói tiếng Aramaic/Hê-bơ-rơ) và người Hê-lê-ni (nói tiếng Hy Lạp). Để phục vụ toàn thể Hội Thánh, việc sử dụng tiếng Hy Lạp là rất cần thiết.

3. Tính chính xác và phong phú của tiếng Hy Lạp Koine trong diễn đạt thần học

Mặc dù đơn giản, tiếng Hy Lạp Koine vẫn là một ngôn ngữ giàu khả năng biểu đạt, đặc biệt về mặt ngữ pháp. Nó có hệ thống thì động từ rõ ràng, các giới từ tinh tế, và khả năng tạo từ ghép phong phú. Nhờ đó, các tác giả có thể truyền tải những khái niệm thần học sâu sắc một cách chính xác. Ví dụ:

  • Sự khác biệt giữa agapē (tình yêu vô điều kiện) và philia (tình bạn) trong Giăng 21:15-17.
  • Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh hành động liên tục: “Ai tin Con thì sự sống đời đời” (Giăng 3:36 – echei ở thì hiện tại, diễn tả sự sở hữu hiện tại).
  • Việc sử dụng mạo từ xác định (ho) để chỉ về Chúa Giê-xu là “Đấng Christ” (ὁ Χριστός) hoặc “Đức Chúa Trời” (ὁ Θεός).

Những sắc thái này đôi khi khó chuyển tải trọn vẹn sang các ngôn ngữ khác. Vì thế, tiếng Hy Lạp Koine trở thành công cụ hoàn hảo dưới sự soi dẫn của Thánh Linh để ghi lại Lời Đức Chúa Trời.

4. Sự sắp đặt của Đức Chúa Trời và sự hướng dẫn của Thánh Linh

Cuối cùng, chúng ta không thể bỏ qua yếu tố thần thượng. Đức Chúa Trời chủ động trong lịch sử để chuẩn bị thời điểm và điều kiện cho công cuộc cứu rỗi. Việc Alexander Đại đế phổ biến tiếng Hy Lạp Koine, sự dịch thuật LXX, và sự thống trị của La Mã tạo nên sự ổn định về giao thông và truyền thông, tất cả đều hội tụ vào “kỳ hạn trọn vẹn” (Ga-la-ti 4:4) để Phúc âm được lan truyền. Các tác giả Tân Ước, dưới sự cảm thúc của Đức Thánh Linh, đã viết bằng ngôn ngữ mà Thánh Linh đã chọn để thông điệp đạt hiệu quả tối đa. Chúng ta có thể tin chắc rằng sự lựa chọn tiếng Hy Lạp Koine là một phần trong kế hoạch toàn tri của Đức Chúa Trời.

IV. Áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc

Việc hiểu về tiếng Hy Lạp Koine và lý do Tân Ước được viết bằng ngôn ngữ này có thể đem lại nhiều bài học thiết thực cho chúng ta ngày nay:

1. Đức Chúa Trời quan tâm đến mọi dân tộc và sử dụng ngôn ngữ thông dụng để bày tỏ Lời Ngài.

Chúa không chỉ dành sự cứu rỗi cho một nhóm người ưu tú, nhưng muốn mọi người được nghe Tin Lành bằng ngôn ngữ của họ. Điều này nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm truyền giáo: phải tìm cách truyền đạt Phúc âm một cách dễ hiểu, gần gũi với văn hóa và ngôn ngữ của người nghe. Chúng ta không nên dùng thuật ngữ giáo hội quá cao siêu, nhưng dùng lời nói giản dị để mọi người đều có thể tiếp nhận.

2. Sự khiêm nhường trong giao tiếp.

Tiếng Hy Lạp Koine là ngôn ngữ của dân thường, không phải thứ tiếng bác học. Đức Chúa Trời chọn dùng thứ tiếng giản dị để bày tỏ chân lý cao sâu. Điều này dạy chúng ta rằng trong việc rao giảng hay dạy dỗ, chúng ta không cần phải khoe khoang kiến thức ngôn ngữ, nhưng hãy dùng lời nói đơn sơ, rõ ràng để mọi người hiểu Chúa. Sự giản dị không làm giảm giá trị của Lời Chúa, mà còn khiến Lời ấy đến được với nhiều người hơn.

3. Tầm quan trọng của việc học nguyên ngữ Kinh Thánh (nếu có điều kiện).

Mặc dù hầu hết chúng ta đọc Kinh Thánh qua bản dịch, nhưng việc tìm hiểu tiếng Hy Lạp Koine (và tiếng Hê-bơ-rơ) có thể giúp chúng ta khám phá sâu hơn ý nghĩa của Lời Chúa. Nhiều sắc thái, từ đồng nghĩa, thì thời trong nguyên văn sẽ làm phong phú sự hiểu biết của chúng ta. Ngày nay, có rất nhiều công cụ hỗ trợ (từ điển, phần mềm) giúp tín hữu bình thường cũng có thể tiếp cận nguyên ngữ. Hãy xem đây là một cơ hội để “làm cho mình được vừa lòng Đức Chúa Trời” (2 Ti-mô-thê 2:15) qua việc nghiên cứu Lời Ngài.

4. Tin cậy vào sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời trong mọi hoàn cảnh.

Lịch sử tiếng Hy Lạp Koine cho thấy Đức Chúa Trời chuẩn bị mọi thứ trước khi sai Con Ngài đến. Ngài cũng đang chuẩn bị môi trường và hoàn cảnh trong cuộc đời chúng ta để chúng ta có thể phục vụ Ngài cách hiệu quả. Hãy tin cậy rằng Ngài luôn làm việc trong thế giới này để đạt được mục đích tốt đẹp của Ngài, ngay cả khi chúng ta không hiểu hết.

V. Kết luận

Tiếng Hy Lạp Koine – ngôn ngữ phổ thông của thế kỷ thứ nhất – đã được Đức Chúa Trời sử dụng để ghi lại Tân Ước, mặc khải trọn vẹn về Chúa Giê-xu Christ và sự cứu rỗi. Sự lựa chọn này thể hiện tình yêu phổ quát của Đức Chúa Trời, sự sắp đặt thần thượng trong lịch sử, và ước muốn cho mọi người được nghe Tin Lành bằng ngôn ngữ họ hiểu. Là tín hữu ngày nay, chúng ta được thừa hưởng di sản quý báu đó và có trách nhiệm tiếp tục rao truyền Lời Chúa bằng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu, để nhiều người nhận biết Chúa. Xin Chúa Thánh Linh, Đấng đã cảm động các tác giả viết Tân Ước, cũng mở lòng chúng ta để chúng ta yêu mến và sống theo Lời Ngài mỗi ngày.

“Vả, cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành.” (2 Ti-mô-thê 3:16-17)

Quay Lại Bài Viết