Tirshatha Là Gì Trong Kinh Thánh?
Trong hành trình nghiên cứu Kinh Thánh, đặc biệt là các sách lịch sử thời kỳ hậu lưu đày, chúng ta thường bắt gặp những danh xưng, chức vụ mang đậm màu sắc lịch sử và văn hóa. Một trong số đó là từ **"Tirshatha"** – một thuật ngữ xuất hiện không nhiều nhưng lại nắm giữ vị trí then chốt trong công cuộc tái thiết đời sống và đức tin của dân sự Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa, bối cảnh và những bài học thuộc linh quý giá từ chức vụ đặc biệt này.
I. Định Nghĩa và Nguồn Gốc Ngữ Nguyên của "Tirshatha"
Từ **"Tirshatha"** (phiên âm tiếng Việt: "Tích-sa-tha") là một từ có nguồn gốc Ba Tư (Old Persian). Trong nguyên ngữ, nó được viết là תִּרְשָׁתָא (tir-shā-thā). Các học giả Kinh Thánh nhất trí rằng đây là một tước hiệu chính thức của đế quốc Ba Tư, tương đương với chức **"quan tổng đốc"** (governor) hoặc **"người cai trị"** (viceroy). Từ này được dịch trực tiếp trong bản Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống).
Điểm thú vị về mặt ngữ nghĩa là từ này phản ánh rõ ràng bối cảnh lịch sử: dân Y-sơ-ra-ên đang sống dưới quyền cai trị của đế quốc Ba Tư. Việc sử dụng một danh xưng Ba Tư trong văn bản Thánh Kinh Hê-bơ-rơ cho thấy sự hòa nhập về mặt hành chính, đồng thời cũng nhấn mạnh thẩm quyền được ủy nhiệm bởi hoàng đế ngoại bang dành cho người lãnh đạo dân sự Đức Chúa Trời.
II. Bối Cảnh Lịch Sử và Nhân Vật Mang Danh Hiệu Tirshatha
Danh hiệu Tirshatha xuất hiện chủ yếu trong hai sách: **E-xơ-ra** và **Nê-hê-mi**, thuộc giai đoạn sau khi vua Si-ru (Cyrus) của Ba Tư ra chiếu chỉ cho phép người Giu-đa hồi hương từ chốn lưu đày tại Ba-by-lôn (khoảng năm 538 TCN trở đi).
Theo phân tích các phân đoạn Kinh Thánh, nhân vật được gọi là Tirshatha chính là **Nê-hê-mi**. Điều này được thể hiện rõ qua việc đối chiếu văn bản:
- Nê-hê-mi 8:9: "Nê-hê-mi, quan tổng đốc (Tirshatha), và E-xơ-ra, thầy tế lễ và văn sĩ, cùng những người Lê-vi giảng dạy cho dân sự, bèn nói với cả chúng rằng: Ngày nay là thánh cho Giê-hô-va Đức Chúa Trời của các ngươi...". Ở đây, Nê-hê-mi được giới thiệu rõ là "Tirshatha".
- Nê-hê-mi 10:1: "Những người đóng ấn mình là: Nê-hê-mi, quan tổng đốc (Tirshatha), con trai của Ha-cha-lia...".
Tuy nhiên, trước thời Nê-hê-mi, trong sách E-xơ-ra, cũng có đề cập đến chức vụ này, có thể ám chỉ một vị tổng đốc tiền nhiệm (như Sê-na-bát, hay chính E-xơ-ra trong một chức năng đặc biệt):
- E-xơ-ra 2:63 (câu tương đồng với Nê-hê-mi 7:65): "Quan tổng đốc (Tirshatha) truyền rằng chúng chớ ăn vật chí thánh cho đến chừng có một thầy tế lễ dấy lên coi sự U-rim và Thu-mim." Đoạn này cho thấy thẩm quyền của Tirshatha trong các vấn đề tôn giáo và nghi lễ.
Như vậy, Tirshatha là chức vụ dân sự cao nhất tại Giu-đa dưới thời Ba Tư, đại diện cho quyền lực của hoàng đế, chịu trách nhiệm về an ninh, hành chính, và cả việc thực thi luật pháp. Điều đặc biệt là trong trường hợp của Nê-hê-mi, ông vừa là "quan tổng đốc" (Tirshatha) của đế quốc, vừa là **người lãnh đạo được Đức Chúa Trời kêu gọi và xức dầu** để dẫn dắt dân sự phục hưng thuộc linh.
III. Phân Tích Chức Năng và Đặc Quyền của Tirshatha Qua Các Phân Đoạn Kinh Thánh
Qua các câu Kinh Thánh, chúng ta thấy chân dung của một Tirshatha hiện lên với ba chức năng chính:
1. Người Lãnh Đạo Hành Chính và Dân Sự: Là đại diện tối cao của chính quyền Ba Tư tại tỉnh Giu-đa. Ông có quyền cai trị, phân xử, và tổ chức đời sống cộng đồng (xây dựng thành, cửa, tổ chức phòng thủ – Nê-hê-mi chương 2-6).
2. Người Bảo Trợ và Thiết Lập Trật Tự Tôn Giáo: Dù không phải là thầy tế lễ, Tirshatha có thẩm quyền trong các vấn đề liên quan đến sự thánh khiết của cộng đồng. E-xơ-ra 2:63 cho thấy ông ra lệnh về việc ăn "vật chí thánh". Trong Nê-hê-mi 8:9, ông cùng với E-xơ-ra và người Lê-vi khuyên dân chúng đừng buồn rầu trong ngày thánh, thể hiện vai trò chăn dắt thuộc linh.
3. Người Gương Mẫu trong Sự Hy Sinh và Công Bằng: Đây là điểm sáng thuộc linh quan trọng nhất. Trong Nê-hê-mi 5:14-19, Nê-hê-mi – với tư cách Tirshatha – đã thuật lại: "Từ năm thứ hai mươi đời vua Ạt-ta-xét-xe cho đến năm thứ ba mươi hai, cộng được mười hai năm, tôi và anh em tôi chẳng ăn lương của quan tổng đốc (lương của Tirshatha)... Các quan tổng đốc đã đến nhậm chức trước tôi làm cho dân sự ra nặng nề... Nhưng tôi chẳng có làm như vậy, vì kính sợ Đức Chúa Trời." Ông từ bỏ đặc quyền được hưởng bổng lộc để không trở thành gánh nặng cho dân, và ông dùng của cải riêng để cung cấp cho bàn tiệc phục vụ nhiều người. Đây là hình ảnh đẹp đẽ về một nhà lãnh đạo **"phục vụ"** thay vì **"được phục vụ"** (Mác 10:45).
IV. Tirshatha và Sự Phối Hợp Giữa Quyền Lực Thuộc Linh & Quyền Lực Dân Sự
Một chủ đề thần học thú vị được đặt ra là mối quan hệ giữa **chức vụ dân sự (Tirshatha - Nê-hê-mi)** và **chức vụ tư tế/truyền đạo (E-xơ-ra)**. Họ không phải là một, nhưng hợp tác chặt chẽ vì mục tiêu chung là sự phục hưng của dân sự Đức Chúa Trời.
- Nê-hê-mi (Tirshatha) lo phần "bên ngoài": xây tường thành, đối phó với kẻ thù, tổ chức đời sống, công lý xã hội (Ne 5).
- E-xơ-ra (thầy tế lễ và văn sĩ) lo phần "bên trong": đọc và giải nghĩa Luật Pháp, dẫn dắt dân chúng ăn năn, tái lập giao ước và các nghi lễ thờ phượng (Ne 8, Exr 9-10).
Sự phối hợp này cho thấy công việc của Đức Chúa Trời cần cả **hành động thực tiễn** lẫn **sự dạy dỗ thuộc linh chính thống**. Một Hội Thánh lành mạnh cần có sự phục vụ của cả những người có ơn quản trị, tổ chức (như Nê-hê-mi) và những người chuyên tâm về Lời Chúa, cầu nguyện (như E-xơ-ra). Cả hai đều được Đức Chúa Trời kêu gọi và đặt để trong vị trí của mình (1 Cô-rinh-tô 12:28).
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Từ nghiên cứu về Tirshatha, chúng ta rút ra được nhiều bài học quý giá:
1. Nguyên Tắc Lãnh Đạo Phục Vụ: Dù ở vị trí nào trong gia đình, Hội Thánh hay xã hội (là cha mẹ, trưởng nhóm, quản lý...), bài học từ Nê-hê-mi nhắc nhở chúng ta lãnh đạo bằng sự **kính sợ Đức Chúa Trời**, **hy sinh quyền lợi cá nhân**, và đặt **phúc lợi của người mình phục vụ** lên hàng đầu. Lãnh đạo Cơ Đốc không phải là để thống trị, mà để phục vụ (1 Phi-e-rơ 5:2-3).
2. Sự Cân Bằng Giữa Công Việc Thuộc Linh và Thuộc Thể: Nê-hê-mi vừa lo xây tường thành (công việc thuộc thể), vừa quan tâm đến sự dạy dỗ Lời Chúa và sự thánh khiết của dân sự (công việc thuộc linh). Điều này dạy chúng ta rằng đời sống Cơ Đốc nhân không nên bị phân chia thành hai mảng tách biệt. Dù làm bất cứ nghề nghiệp gì, chúng ta đều có thể và nên thực hiện nó với tinh thần phục vụ Chúa, và luôn ưu tiên cho sự thờ phượng và thuộc linh (Cô-lô-se 3:23).
3. Làm Việc Với Thẩm Quyền Được Ủy Nhiệm: Nê-hê-mi ý thức rõ thẩm quyền của mình đến từ vua Ạt-ta-xét-xe và trên hết là từ Đức Chúa Trời, Đấng đã đặt để ông vào vị trí đó. Chúng ta cũng vậy, trong mọi địa vị (nhân viên, công dân, thành viên Hội Thánh), hãy làm việc cách trung tín như làm cho Chúa, vì biết rằng mọi quyền hành đều bởi Đức Chúa Trời mà đến (Rô-ma 13:1).
4. Dũng Cảm Đương Đầu Nghịch Cảnh: Là Tirshatha, Nê-hê-mi đối mặt với sự chống đối, nhạo báng và âm mưu hãm hại (Ne 4, 6). Ông đối phó bằng sự cầu nguyện, tỉnh thức và tiếp tục công việc. Đây là bài học về đức tin và sự kiên trì: khi được Chúa kêu gọi vào một công tác, chúng ta phải vững vàng, nương cậy nơi Ngài để vượt qua mọi thách thức.
Kết Luận
Danh hiệu **Tirshatha**, dù chỉ là một từ ngữ lịch sử, đã mở ra cho chúng ta một chân dung sống động về người lãnh đạo lý tưởng trong mắt Đức Chúa Trời: người có **thẩm quyền nhưng khiêm nhường**, **có quyền lực nhưng phục vụ**, **làm việc thực tiễn nhưng gắn bó sâu sắc với Lời Chúa**. Cuộc đời của Nê-hê-mi, vị Tirshatha của Đức Chúa Trời, là một minh họa rõ nét cho nguyên tắc: "Hãy hết lòng tin cậy Đức Giê-hô-va, chớ nương cậy nơi sự thông sáng của con; trong các việc làm của con, khá nhận biết Ngài, thì Ngài sẽ chỉ dẫn các nẻo của con" (Châm Ngôn 3:5-6).
Ước mong mỗi chúng ta, dù được Chúa đặt để trong vai trò nào, cũng có thể học theo tinh thần của "Tirshatha" – sống và làm việc với lòng kính sợ Chúa, dùng mọi địa vị và năng lực Ngài ban để góp phần xây dựng Vương Quốc của Ngài, không phải bằng sức mạnh và quyền thế thế gian, mà bằng tình yêu thương, sự hy sinh và lòng trung tín thuộc linh.
Bài nghiên cứu sử dụng bản Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925 (Bản Truyền Thống). Các từ ngữ nguyên thủy Hê-bơ-rơ được tham khảo từ Bản Masoretic và các tài liệu giải kinh uy tín.