Lịch Sử của Giáo Hội Chính Thống Giáo
Trong hành trình tìm hiểu lịch sử Cơ Đốc giáo, việc nghiên cứu về Giáo hội Chính thống giáo mang đến một cái nhìn sâu sắc về sự hình thành, đấu tranh và phát triển của một trong những nhánh lớn nhất trong truyền thống Cơ Đốc. Là một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta tiếp cận chủ đề này với lăng kính của Lời Chúa, xem xét mọi truyền thống và giáo lý dưới ánh sáng của Kinh Thánh, với trung tâm không gì khác hơn là Chúa Giê-xu Christ và Phúc Âm cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9). Bài viết này không chỉ tường thuật lịch sử, mà còn phân tích thần học dựa trên nền tảng Kinh Thánh, giúp chúng ta rút ra những bài học thuộc linh quý báu cho đời sống đức tin cá nhân.
Trước khi tìm hiểu lịch sử giáo hội, chúng ta phải định nghĩa “Hội Thánh” (ἐκκλησία - *ekklēsia*) theo Kinh Thánh. Từ Hy Lạp này mang nghĩa “những người được gọi ra”, chỉ về cộng đồng những người tin nhận Chúa Giê-xu Christ. Chúa Giê-xu phán: “Ta sẽ lập Hội thánh Ta trên đá này, các cửa âm phủ chẳng thắng được hội đó” (Ma-thi-ơ 16:18). Hội Thánh đầu tiên được mô tả trong sách Công vụ là một cộng đồng thuộc linh, hiệp một trong sự dạy dỗ của các sứ đồ, sự bẻ bánh, sự cầu nguyện và tín hữu được thêm vào mỗi ngày (Công vụ 2:42-47).
Sau thời kỳ các Sứ đồ, Hội Thánh bắt đầu mở rộng ra khỏi bối cảnh Do Thái, vào thế giới Hy-La. Các trung tâm lớn như Giê-ru-sa-lem, An-ti-ốt, A-léc-xan-ri và đặc biệt là La Mã trở thành những điểm then chốt. Cơ cấu tổ chức bắt đầu hình thành với các chức vụ giám mục (ἐπίσκοπος - *episkopos*: người giám sát), trưởng lão (πρεσβύτερος - *presbyteros*) và chấp sự (διάκονος - *diakonos*) như được thấy trong các thư tín (Phi-líp 1:1; I Ti-mô-thê 3:1-13; Tít 1:5-9). Tuy nhiên, quan trọng cần nhớ rằng thẩm quyền tối cao vẫn thuộc về Lời Đức Chúa Trời, chứ không phải một chức vụ hay cơ cấu nào.
Thế kỷ thứ 4 đến thứ 8 là thời kỳ định hình tín điều (doctrine) thông qua các Công đồng Chung (Ecumenical Councils). Dưới sự bảo trợ của hoàng đế Constantine sau Sắc lệnh Milan (313 SCN), Cơ Đốc giáo trở thành tôn giáo hợp pháp. Điều này vừa mở ra cơ hội truyền bá Phúc Âm, vừa tiềm ẩn nguy cơ Hội Thánh bị thế tục hóa và chính trị hóa.
Các công đồng này tập trung chống lại các tà thuyết (heresies) và xác lập những tín điều căn bản:
1. Công đồng Nicêa (325): Bác bỏ thuyết Arian (chối bỏ thần tính đầy đủ của Chúa Christ), xác lập Chúa Giê-xu “đồng bản thể” (ὁμοούσιος - *homoousios*) với Đức Chúa Cha. Điều này hoàn toàn phù hợp với Kinh Thánh: “Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời” (Giăng 1:1) và “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30).
2. Công đồng Constantinople (381): Củng cố tín điều Nicêa và xác nhận thần tính của Đức Thánh Linh.
3. Công đồng Ê-phê-sô (431): Khẳng định Chúa Giê-xu là một ngôi vị, và Ma-ri là “Theotokos” (Θεοτόκος - Mẹ của Đức Chúa Trời), nhấn mạnh thần tính của Christ từ lúc nhập thể. Tuy nhiên, sự tôn kính Ma-ri sau này đã phát triển vượt xa khỏi sự dạy dỗ tối thiểu của Kinh Thánh.
4. Công đồng Chalcedon (451): Định tín về hai bản tính đầy đủ (thần và người) trong một ngôi vị duy nhất của Chúa Giê-xu Christ. Đây là sự bảo vệ quan trọng cho chân lý Phúc Âm.
Các tín điều này, xét về mặt bảo vệ chân lý then chốt của Phúc Âm, có giá trị lịch sử và thần học lớn. Tuy nhiên, chúng cũng đánh dấu sự khởi đầu của việc dùng triết học Hy Lạp để giải thích đức tin, và quyền lực của giám mục, đặc biệt là các “Tổng giám mục” (Patriarch) của năm tòa thượng phụ lớn (La Mã, Constantinople, Alexandria, Antioch, Jerusalem) ngày càng gia tăng, đôi khi lấn át nguyên tắc “chức tư tế của mọi tín hữu” (I Phi-e-rơ 2:9).
Sự chia rẽ lớn giữa Giáo hội phương Đông (sau này là Chính thống giáo) và Giáo hội phương Tây (Công giáo La Mã) là một quá trình lâu dài, đỉnh điểm vào năm 1054. Nguyên nhân sâu xa bao gồm sự khác biệt văn hóa (Hy Lạp vs Latinh), chính trị (Đế chế Byzantine suy yếu vs Tây Âu trỗi dậy), thần học và giáo hội học.
Một số điểm tranh cãi chính:
- Quyền tối thượng của Giám mục La Mã (Giáo hoàng): Phương Tây dựa trên Ma-thi-ơ 16:18 để tuyên bố quyền tối thượng phổ quát của Giáo hoàng. Phương Đông chủ trương mô hình “hiệp thông của các giáo hội địa phương tự trị”, với Thượng phụ Constantinople là “người đứng đầu bình đẳng thứ nhất” (primus inter pares). Kinh Thánh cho thấy sự lãnh đạo trong Hội Thánh là để phục vụ, và Đấng Christ là đầu duy nhất (Ê-phê-sô 5:23; Ma-thi-ơ 20:25-28).
- Kinh Tin Kính Nicene: Phương Tây thêm từ “Filioque” (“và bởi Con”) vào câu “Đức Thánh Linh bởi Đức Chúa Cha mà ra”, thành “bởi Đức Chúa Cha và Đức Chúa Con mà ra”. Phương Đông cho rằng đây là sự thay đổi trái phép tín điều chung. Cuộc tranh luận này, dù phức tạp, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc không thêm bớt vào Lời Chúa (Khải Huyền 22:18-19).
- Các khác biệt nghi lễ và thực hành: Như việc sử dụng bánh không men hay có men trong Tiệc Thánh, cách thức tu hành, v.v.
Sau sự rủa sả và vạ tuyệt thông lẫn nhau giữa đại diện Giáo hoàng và Thượng phụ Constantinople năm 1054, hai nhánh chính thức tách rời. Giáo hội phương Đông tự nhận mình là “Giáo hội Chính thống” (Orthodox Church), với nghĩa “tôn thờ đúng đắn” và “giữ gìn chân lý đức tin tông truyền”.
Sau năm 1054, Chính thống giáo phát triển mạnh trong Đế chế Byzantine cho đến khi Constantinople thất thủ vào tay Hồi giáo Ottoman (1453). Trong hoàn cảnh bị đô hộ, giáo hội trở thành trung tâm bảo tồn bản sắc văn hóa và tôn giáo. Chính thống giáo sau đó lan rộng đến Nga, Đông Âu và toàn cầu.
Những đặc điểm thần học và thực hành chính của Chính thống giáo:
1. Thẩm quyền: Dựa trên Kinh Thánh và Thánh Truyền (Holy Tradition) – bao gồm các nghị quyết công đồng, văn bản giáo phụ, nghi lễ – được xem như một dòng chảy liên tục của sự mặc khải. Tin Lành, dựa trên nguyên tắc Sola Scriptura (Duy Kinh Thánh), tin rằng Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao, đầy đủ và rõ ràng cho đức tin và sự thực hành (II Ti-mô-thê 3:16-17).
2. Sự cứu rỗi: Chính thống giáo nhấn mạnh đến tiến trình “thần hóa” (theosis - θέωσις) – con người được dự phần vào bản tính thiên thượng (II Phi-e-rơ 1:4) qua ân điển và sự hợp tác của ý chí con người. Tin Lành nhấn mạnh sự xưng công bình bởi đức tin (Romans 3:28) là một hành động pháp lý hoàn tất của Đức Chúa Trời, dẫn đến sự nên thánh tiến triển.
3. Nghi lễ và Biểu tượng: Chính thống giáo có hệ thống nghi lễ (phụng vụ) phong phú, sử dụng biểu tượng (icons) như “cửa sổ vào cõi thiêng liêng”. Tin Lành, trong khi đánh giá cao nghệ thuật, nhấn mạnh sự thờ phượng trong tâm thần và lẽ thật (Giăng 4:24), và cảnh giác với nguy cơ vi phạm điều răn thứ hai (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:4-5).
4. Chức vụ và Giáo hội học: Chính thống giáo có hệ thống giáo sĩ phẩm cấp chặt chẽ, nhấn mạnh sự kế vị tông đồ (apostolic succession) về mặt vật lý. Tin Lành tin vào “chức tư tế của mọi tín hữu”, và sự kế vị thật sự là kế vị giáo lý của các sứ đồ (Giu-đe 1:3), hơn là sự đặt tay theo dòng dõi.
Lịch sử Chính thống giáo không chỉ là kiến thức, mà còn là tấm gương phản chiếu những bài học thuộc linh sâu sắc cho mỗi tín hữu chúng ta ngày nay.
1. Gìn giữ sự thuần khiết của Phúc Âm: Các công đồng nhắc nhở chúng ta phải chiến đấu cho đức tin (Giu-đe 1:3), bảo vệ các chân lý nền tảng về thần tính của Christ và Ba Ngôi. Trong thời đại nhiều tà giáo, chúng ta phải bám chắc vào Kinh Thánh.
2. Cảnh giác với sự pha trộn giữa đức tin và quyền lực thế tục: Việc Constantine hợp pháp hóa Cơ Đốc giáo dẫn đến cả tích cực lẫn tiêu cực. Chúng ta được dạy phải ở trong thế gian nhưng không thuộc về thế gian (Giăng 17:14-16). Hội Thánh không nên tìm kiếm quyền lực chính trị, mà là ảnh hưởng vương quốc Đức Chúa Trời qua đời sống và lời chứng.
3. Tìm kiếm sự hiệp một thuộc linh, không phải sự thống nhất tổ chức: Ly khai 1054 cho thấy sự kiêu ngạo, chủ nghĩa giáo phái và việc đặt truyền thống con người lên trên tình yêu thương có thể phá vỡ mối thông công. Chúng ta được kêu gọi “giữ gìn sự hiệp một của Thánh Linh” (Ê-phê-sô 4:3) trong thân thể Đấng Christ, dù có khác biệt về văn hóa hay cách thức thực hành không thiết yếu.
4. Đặt Chúa Christ làm trung tâm tối thượng: Mọi truyền thống, nghi lễ, cơ cấu đều phải quy phục Chúa Giê-xu Christ. Ngài là đầu của Hội Thánh (Cô-lô-se 1:18). Lịch sử giáo hội cho thấy khi con người và nghi thức chiếm vị trí trung tâm, Hội Thánh sẽ lạc lối.
5. Trở về với Kinh Thánh làm thẩm quyền tối hậu: Bài học lớn nhất từ Cải chánh Tin Lành là sự cần thiết phải liên tục kiểm tra mọi giáo lý và thực hành dựa trên tiêu chuẩn duy nhất là Kinh Thánh. Mỗi tín hữu cần là một “người Bê-rê”, “ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng” (Công vụ 17:11).
Lịch sử Giáo hội Chính thống giáo là một phần quan trọng trong di sản Cơ Đốc, chứa đựng những nỗ lực anh dũng để bảo vệ đức tin, nhưng cũng cảnh báo về những cạm bẫy của chủ nghĩa hình thức, chính trị hóa và tôn sùng truyền thống. Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta trân trọng những đóng góp của các giáo phụ trong việc bảo vệ chân lý, đồng thời kiên định đứng trên nền tảng Sola Scriptura, Sola Fide, Sola Gratia, Solus Christus, Soli Deo Gloria (Duy Kinh Thánh, Duy Đức Tin, Duy Ân Điển, Duy Christ, Vinh Hiển Duy Thuộc Về Đức Chúa Trời).
Hội Thánh thật, theo Kinh Thánh, không phải là một tổ chức hay tòa nhà lịch sử, mà là thân thể thuộc linh của Đấng Christ, gồm tất cả những ai thật lòng tin nhận Ngài. Ước mong mỗi chúng ta, qua việc học hỏi lịch sử, càng thêm gắn bó với Đấng Christ là Đầu, sống một đời sống thờ phượng chân thật, và nhiệt thành bảo vệ, rao truyền Phúc Âm thuần khiết của ân điển cho thế hệ mình.
“Vì chưng có nền khác, chẳng ai có thể lập nền khác ngoài nền đã lập, là Đức Chúa Jêsus Christ.” (I Cô-rinh-tô 3:11)