Thần Học Biện Chứng
Trong dòng chảy của lịch sử tư tưởng Cơ Đốc giáo, Thần học Biện chứng (Dialectical Theology) nổi lên như một làn sóng mạnh mẽ và đầy thách thức vào đầu thế kỷ 20. Còn được gọi là “Thần học Khủng hoảng” hay “Chủ nghĩa Tân Chính Thống” (Neo-Orthodoxy), trường phái này tìm cách đưa thần học trở lại với trọng tâm là sự mặc khải tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong Đấng Christ, phản ứng lại chủ nghĩa tự do thần học (theological liberalism) và chủ nghĩa lãng mạn (romanticism) về tôn giáo đang thịnh hành. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá bản chất, các nguyên lý nền tảng, những đại diện tiêu biểu, và đặc biệt là sự tương tác giữa tư tưởng này với chân lý Kinh Thánh.
Sau Thế chiến thứ I, nền văn minh châu Âu rơi vào khủng hoảng sâu sắc. Niềm tin lạc quan về sự tiến bộ không ngừng của con người bị sụp đổ. Trong bối cảnh đó, một nhóm các nhà thần học trẻ, dẫn đầu là Karl Barth (1886-1968), nhận thấy nền thần học tự do – vốn nhấn mạnh đến kinh nghiệm tôn giáo chủ quan và sự tiến hóa đạo đức của nhân loại – đã trở nên trống rỗng và bất lực trước thực tại tội lỗi và sự phán xét. Họ kêu gọi một cuộc “trở lại” (return) triệt để với Lời của Đức Chúa Trời.
Từ “Biện chứng” (Dialectic) trong ngữ cảnh này không mang ý nghĩa triết học của Hegel (chính đề – phản đề – hợp đề), mà chỉ về sự đối thoại căng thẳng, sự căng đối lập không thể hòa giải giữa Đức Chúa Trời và con người, giữa thời gian và vĩnh hằng, giữa thánh khiết và tội lỗi. Nó nhấn mạnh rằng Đức Chúa Trời hoàn toàn “Khác” (Wholly Other) và chúng ta chỉ có thể biết về Ngài khi chính Ngài tự bày tỏ chính mình. Mọi nỗ lực của con người nhằm vươn tới Đức Chúa Trời đều thất bại; chỉ có con đường duy nhất là Đức Chúa Trời tự hạ mình đi xuống để gặp gỡ con người trong Đức Chúa Jêsus Christ.
Thần học Biện chứng được xây dựng trên một số trụ cột chính, mà mỗi trụ cột đều tìm thấy sự cộng hưởng sâu sắc trong Kinh Thánh.
1. Sự Siêu Việt Tuyệt Đối của Đức Chúa Trời và Sự Mặc Khải của Ngài: Thần học Biện chứng tái khẳng định “Đức Chúa Trời ở trên hết” (Deus dixit). Điều này phản ánh lẽ thật trong Ê-sai 55:8-9: “Đức Giê-hô-va phán: Ý tưởng ta chẳng phải ý tưởng các ngươi, đường lối các ngươi chẳng phải đường lối ta. Vì các từng trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối ta cao hơn đường lối các ngươi, và ý tưởng ta cao hơn ý tưởng các ngươi cũng bấy nhiêu.” Từ ngữ Hê-bơ-rơ cho “từng trời” (shamayim) chỉ về lãnh địa thần thánh, tách biệt khỏi thế gian. Sự mặc khải của Ngài là một hành động chủ quan từ phía Ngài, không phải là kết quả của sự tìm kiếm từ phía con người. Giăng 1:18 xác chứng: “Chẳng hề có ai thấy Đức Chúa Trời; chỉ Con một ở trong lòng Cha, là Đấng đã giải bày Cha cho chúng ta.” Động từ “giải bày” trong nguyên ngữ Hy Lạp (exēgeomai) mang nghĩa mạc khải, giải thích, công bố ra ngoài. Đức Chúa Jêsus Christ chính là Lời (Logos) trở nên xác thịt, là sự mặc khải tối hậu và duy nhất (Giăng 1:1, 14).
2. Sự Phán Xét và Ân Điển: Một Biện Chứng Không Thể Tách Rời: Đây là trọng tâm của “thần học khủng hoảng”. Sự gặp gỡ giữa con người tội lỗi với Đức Chúa Trời thánh khiết luôn là một “khủng hoảng” (κρίσις - krisis - có nghĩa là phán xét, phân rẽ). Đức Chúa Trời nói “Không!” với mọi sự tự công bình và nỗ lực tôn giáo của con người. Rô-ma 3:20 tuyên bố: “Vì chẳng có một người nào bởi việc làm theo luật pháp mà sẽ được xưng công bình trước mặt Ngài, vì luật pháp cho người ta biết tội lỗi.” Tuy nhiên, trong chính lời phán “Không!” này, Đức Chúa Trời cũng nói lời “Phải!” của ân điển. Rô-ma 3:23-24 tiếp theo: “Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, và họ nhờ ân điển Ngài mà được xưng công bình nhưng không, bởi sự chuộc tội đã làm trọn trong Đức Chúa Jêsus Christ.” Sự phán xét và ân điển không phải là hai giai đoạn kế tiếp, mà là hai mặt của cùng một hành động cứu chuộc. Thập tự giá là nơi sự phán xét của Đức Chúa Trời đổ hết trên Đấng Christ, và cũng là nơi ân điển của Ngài tuôn tràn cho kẻ tin.
3. Đức Tin là Sự Đáp Lại với Lời Chúa: Đức tin, theo quan điểm này, không phải là một cảm xúc tôn giáo chủ quan hay một quyết định thuộc lý trí, mà là sự vâng phục và tín thác vào Lời đã được mặc khải. Nó là ân tứ từ Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 2:8) và là sự đáp trả với Lời Ngài. Rô-ma 10:17 khẳng định: “Như vậy, đức tin đến bởi sự người ta nghe, mà người ta nghe, là khi lời của Đấng Christ được rao giảng.” Đức tin luôn hướng về Đối tượng bên ngoài là Đức Chúa Jêsus Christ, chứ không quay vào nội tâm của chính mình.
4. Kinh Thánh là Lời Chúa và Chứng Cớ về Lời Chúa: Các nhà Thần học Biện chứng phân biệt rõ giữa Kinh Thánh như một văn bản bằng ngôn ngữ loài người và Lời của Đức Chúa Trời là chính Đấng Christ sống động. Kinh Thánh trở thành Lời của Đức Chúa Trời cho chúng ta khi Đức Thánh Linh sử dụng nó để Đấng Christ bày tỏ chính Ngài cho người đọc/nghe. Karl Barth diễn đạt: Kinh Thánh là “chứng cớ” (witness) về sự mặc khải, là phương tiện qua đó Đức Chúa Trời phán. Điều này phù hợp với lời dạy trong 2 Ti-mô-thê 3:16: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình.” Từ “soi dẫn” (theopneustos) nghĩa đen là “được Đức Chúa Trời thở ra”.
- Karl Barth: Được xem là cha đẻ, với tác phẩm kinh điển “Thư Gởi Tín Hữu Rô-ma” (1919) và bộ “Giáo Trình Thần Học Hội Thánh” đồ sộ. Ông nhấn mạnh “sự khác biệt vô hạn về chất” giữa Đức Chúa Trời và con người.
- Emil Brunner: Đồng hành với Barth nhưng sau này có những bất đồng (đặc biệt về “điểm tiếp xúc” giữa con người và Đức Chúa Trời). Brunner nhấn mạnh hơn đến mối quan hệ “Ta – Ngươi” trong đức tin.
- Rudolf Bultmann: Nổi tiếng với chương trình “Giải Huyền Thoại Hóa” (Demythologization), tìm cách diễn giải lại thông điệp Tân Ước theo ngôn ngữ hiện sinh, tách biệt hạt nhân ra khỏi cái vỏ thế giới quan thời đại. Quan điểm này gây nhiều tranh cãi.
- Dietrich Bonhoeffer: Nhà thần học tử đạo, phát triển những suy tư về “Ân điển Rẻ mạt và Ân điển Đắt giá”, và “Kitô giáo không tôn giáo” trong một thế giới “đã đến tuổi trưởng thành”.
Dù là một trường phái thần học phức tạp, Thần học Biện chứng để lại những bài học quý giá và thiết thực cho đức tin của chúng ta hôm nay:
1. Đặt Chúa Jêsus Christ Làm Trung Tâm Tuyệt Đối: Mọi suy tư, giảng dạy và hành động trong Hội Thánh phải quy về Đấng Christ và thập tự giá. “Vì tôi đã đoán định rằng ở giữa anh em, tôi chẳng biết sự gì khác ngoài Đức Chúa Jêsus Christ, và Đức Chúa Jêsus Christ bị đóng đinh trên cây thập tự.” (1 Cô-rinh-tô 2:2). Điều này cảnh tỉnh chúng ta khỏi việc biến Cơ Đốc giáo thành một hệ thống đạo đức thuần túy, một công cụ xã hội, hay một trải nghiệm cảm xúc mơ hồ.
2. Sống Với Thái Độ Ăn Năn và Tín Thác Mỗi Ngày: Nhận thức về sự phán xét của Đức Chúa Trời đối với tội lỗi giúp chúng ta không rơi vào thái độ tự mãn thuộc linh. Chúng ta luôn cần ăn năn và nhận lấy ân điển mỗi ngày. Biện chứng “vừa là công bình, vừa là tội nhân” (simul justus et peccator) của Martin Luther được tái khẳng định: Trong Đấng Christ, chúng ta đã được xưng công bình (địa vị), nhưng trong đời sống thực tại, chúng ta vẫn còn chiến đấu với tội lỗi (thực trạng).
3. Trân Trọng và Lắng Nghe Kinh Thánh Cách Nghiêm Túc: Hiểu rằng Kinh Thánh là phương tiện chính yếu để Đức Chúa Trời phán, thúc đẩy chúng ta nghiên cứu Lời Ngài cách kỹ lưỡng, không phải như một đối tượng khảo cổ, mà trong sự cầu nguyện, mong đợi được Đức Thánh Linh dùng Lời đó để bày tỏ chính Ngài cho chúng ta.
4. Rao Giảng Sứ Điệp Cứu Rỗi Cách Trọn Vẹn: Sứ điệp rao giảng phải công bố cả tội lỗi (sự phán xét) lẫn ơn cứu chuộc (ân điển) trong Đấng Christ. Một tin lành không có sự phán xét là một tin lành rẻ mạt. Một sứ điệp chỉ có sự đoán phát mà không có đường thoát trong Đấng Christ là sự tuyệt vọng. Rao giảng biện chứng là rao giảng về thập tự giá, nơi mọi mâu thuẫn được giải quyết.
Thần học Biện chứng, với tiếng nói mạnh mẽ và đôi khi gây sốc của nó, đã thực hiện một công tác phục hưng cần thiết cho thần học Cơ Đốc, kéo nó ra khỏi vũng lầy của chủ nghĩa chủ quan và trả lại vị trí tối cao cho Đức Chúa Trời của sự mặc khải. Nó nhắc nhở chúng ta rằng đức tin Cơ Đốc không phải bắt nguồn từ những khát vọng tốt đẹp nhất của con người, mà từ sự can thiệp đầy uy quyền và đầy ân điển của Đức Chúa Trời vào trong lịch sử qua Con Ngài là Đức Chúa Jêsus Christ.
Là những Cơ Đốc nhân trong thế kỷ 21, chúng ta được kêu gọi sống trong sự căng thẳng biện chứng đầy phước hạnh này: Biết mình hoàn toàn bất xứng dưới sự phán xét của Đức Chúa Trời, nhưng cũng hoàn toàn được yêu thương và chấp nhận trong ân điển của Ngài; sống trong thế gian này nhưng không thuộc về thế gian; mang lấy thân phận yếu đuối của người tôi mọi nhưng đồng thời là con cái tự do của Vua trên muôn vua. Chính trong sự căng thẳng này, chúng ta học tập vâng phục, tín thác và thờ phượng. “Vì mọi sự là từ Ngài, bởi Ngài, và hướng về Ngài. Vinh hiển cho Ngài đời đời! A-men.” (Rô-ma 11:36).