Chúa Giê-su Là Ai? Khám Phá Cuộc Đời và Di Sản Của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gây tranh cãi, vừa thu hút sự tôn thờ, và định hình nền văn minh sâu sắc như Chúa Giê-su Christ. Câu hỏi “Ngài là ai?” không chỉ là vấn đề của lịch sử hay thần học, mà là câu hỏi sống còn quyết định vận mệnh đời đời của mỗi linh hồn. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ dựa trên nền tảng Kinh Thánh, khám phá thân vị, cuộc đời, chức vụ và di sản đời đời của Chúa Giê-su Christ, Đấng Cứu Thế duy nhất của nhân loại.
I. Thân Vị Độc Nhất Vô Nhị: Ngôi Lời Nhập Thể
Kinh Thánh mặc khải về Chúa Giê-su không phải bắt đầu từ chuồng chiên tại Bết-lê-hem, mà từ cõi đời đời trước khi sáng thế. Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm bằng một tuyên bố chấn động: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời... Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật” (Giăng 1:1, 14). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là Logos (Λόγος), chỉ về lý trí, nguyên lý sáng tạo và biểu đạt tối cao của Đức Chúa Trời. Chúa Giê-su chính là sự biểu đạt đầy đủ và trọn vẹn nhất của Đức Chúa Trời cho con người.
Thư tín Cô-lô-se cũng xác nhận: “Ngài là hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được, là Đấng sanh ra đầu hết thảy mọi vật dựng nên... mọi vật đã được dựng nên trong Ngài, bởi Ngài, và vì Ngài” (Cô-lô-se 1:15-16). Điều này khẳng định thần tính đời đời và quyền năng sáng tạo của Đấng Christ. Chúa Giê-su không phải là một thọ tạo được dựng nên, mà là Đấng Tạo Hóa. Khi Phi-e-rơ tuyên xưng: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16), Chúa Giê-su đã xác nhận lời đó và gọi đó là sự mặc khải từ Cha trên trời.
II. Nhập Thể và Chức Vụ Trần Thế: Sự Kết Hợp Kỳ Diệu Giữa Thần Tính và Nhân Tính
Sự nhập thể (Incarnation) là một mầu nhiệm trọng tâm của đức tin Cơ Đốc. Đấng Tạo Hóa vô hạn đã tự nguyện mặc lấy thân xác hữu hạn của thọ tạo. Thư Phi-líp mô tả sự hạ mình khôn tả này: “Ngài vốn có hình Đức Chúa Trời... song đã tự làm nên không, lấy hình tôi tớ và trở nên giống như loài người” (Phi-líp 2:6-7). Ngài được thai dựng cách siêu nhiên bởi quyền năng Đức Thánh Linh trong lòng trinh nữ Ma-ri, đảm bảo Ngài không mang tội tổ tông truyền (Lu-ca 1:35).
Chúa Giê-su sống một đời sống hoàn toàn vâng phục và không hề phạm tội (Hê-bơ-rơ 4:15). Nhân tính trọn vẹn của Ngài được bày tỏ qua sự đói khát, mệt mỏi, đau buồn và khóc lóc (Giăng 4:6, 11:35). Chức vụ trần thế của Ngài tập trung vào ba chức vụ chính:
1. Tiên Tri: Ngài rao giảng Phúc Âm Nước Đức Chúa Trời, dạy dỗ với thẩm quyền chưa từng có (Ma-thi-ơ 7:28-29), và công bố những lời tiên tri về sự chết, sống lại của chính Ngài và về thời kỳ cuối cùng.
2. Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Ngài cầu thay cho môn đồ và tất cả những kẻ thuộc về Ngài (Giăng 17). Trên thập tự giá, Ngài dâng chính mình Ngài làm của lễ chuộc tội trọn vẹn và đời đời.
3. Vua: Ngài công bố vương quốc của Đức Chúa Trời đã đến, và uy quyền của Ngài thể hiện trên ma quỷ, bệnh tật, thiên nhiên và sự chết.
III. Công Tác Cứu Chuộc: Cái Chết Đền Tội và Sự Phục Sinh Khải Thắng
Đỉnh điểm của chức vụ Chúa Giê-su là sự chết và sống lại của Ngài. Đây không phải là một tai nạn lịch sử, mà là kế hoạch cứu rỗi đời đời của Đức Chúa Trời. Như Ngài đã phán: “Con người đã đến... phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Ma-thi-ơ 20:28). Từ “giá chuộc” trong Hy Lạp là lytron (λύτρον), có nghĩa là giá phải trả để giải phóng một nô lệ hay tù nhân.
Sứ đồ Phao-lô giải thích thần học sâu sắc về điều này: “Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng đó mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời” (2 Cô-rinh-tô 5:21). Trên thập tự giá, Chúa Giê-su gánh lấy cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời đối với tội lỗi thay cho chúng ta. Tiếng kêu “Mọi việc đã được trọn” (Giăng 19:30) trong tiếng Hy Lạp là Tetelestai (Τετέλεσται), một thuật ngữ thương mại có nghĩa “đã thanh toán trọn vẹn.” Công tác cứu chuộc đã hoàn tất.
Tuy nhiên, nếu sự chết của Ngài là sự đền tội, thì sự sống lại của Ngài là sự xác nhận và khải hoàn. Sự sống lại không chỉ là một phép lạ, mà là sự đảm bảo cho sự công chính hóa của chúng ta. “Ngài đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình chúng ta” (Rô-ma 4:25). Sự phục sinh chứng minh quyền năng Ngài đã chiến thắng tội lỗi và sự chết, và bảo đảm cho sự sống lại của mọi người tin trong tương lai.
IV. Di Sản Đời Đời: Chúa, Đấng Cứu Thế và Quan Án
Sau khi sống lại, Chúa Giê-su hiện ra cho nhiều người trong bốn mươi ngày, rồi thăng thiên trước sự chứng kiến của các môn đồ (Công vụ 1:9-11). Sự thăng thiên không có nghĩa là Ngài rời bỏ chúng ta, mà là Ngài được tôn vinh và tiếp tục chức vụ cầu thay ở bên hữu Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 7:25). Ngài đã ban Đức Thánh Linh xuống để ở cùng, dạy dỗ và cáo trách Hội Thánh Ngài (Giăng 14:16-17).
Di sản của Chúa Giê-su để lại là:
1. Một Giao Ước Mới trong huyết Ngài: Khác với giao ước cũ dựa trên luật pháp, giao ước mới dựa trên ân điển và sự tha thứ (Lu-ca 22:20, Hê-bơ-rơ 9:15).
2. Một Hội Thánh (Ecclesia - ἐκκλησία): Cộng đồng những người được kêu gọi ra khỏi thế gian, được cứu chuộc bằng huyết Ngài, trở nên thân thể của Đấng Christ trên đất (Ê-phê-sô 5:23).
3. Lời Hứa Về Sự Tái Lâm: Chúa Giê-su hứa sẽ trở lại một cách hữu hình và vinh hiển. “Khi Con người ngự trong sự vinh hiển mình mà đến với các thiên sứ thánh, thì Ngài sẽ ngồi trên ngôi vinh hiển của Ngài” (Ma-thi-ơ 25:31). Lần này, Ngài sẽ đến không phải là Đấng Cứu Thế chịu khổ nạn, mà là Quan Án chí công để phán xét kẻ sống và kẻ chết.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Việc hiểu biết Chúa Giê-su là ai phải dẫn đến sự biến đổi trong đời sống. Dưới đây là những ứng dụng thiết thực:
1. Tin Nhận và Đầu Phục: Câu hỏi “Chúa Giê-su là ai?” đòi hỏi một lời đáp cá nhân. Chúng ta được kêu gọi tin nhận Ngài là Chúa và Cứu Chúa của chính mình. “Nhưng hễ những ai đã tiếp nhận Ngài, thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời” (Giăng 1:12). Điều này bao hàm sự ăn năn tội, tin cậy nơi sự chết chuộc tội của Ngài, và tôn Ngài làm Chủ đời sống.
2. Bước Đi Theo Gương Ngài: Đời sống của chúng ta phải phản chiếu đức tính của Đấng Christ. “Ai nói mình ở trong Ngài, thì cũng phải làm theo như chính Ngài đã làm” (1 Giăng 2:6). Điều này bao gồm sự khiêm nhường, yêu thương, thánh khiết và vâng phục ý Cha.
3. Sống Với Niềm Hy Vọng Sống Lại: Sự phục sinh của Chúa Giê-su là bảo đảm cho sự sống lại của chúng ta. Niềm hy vọng này giúp chúng ta can đảm đối diện với sự chết và sống với tầm nhìn đời đời, không bám víu vào của cải hay vinh hoa tạm bợ của thế gian.
4. Rao Truyền Danh Ngài: Hiểu biết về Chúa Giê-su đi đôi với trách nhiệm làm chứng. Chúng ta được kêu gọi công bố Phúc Âm về Đấng Christ chịu chết và sống lại cho mọi người xung quanh, vì “chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác... không có danh nào khác ở dưới trời ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu” (Công vụ 4:12).
Kết Luận
Chúa Giê-su Christ không chỉ là một nhà đạo đức vĩ đại, một giáo chủ tôn giáo, hay một hình mẫu cách mạng. Kinh Thánh mặc khải Ngài là Đức Chúa Trời nhập thể, là Đấng Messiah được hứa ban, là Chiên Con của Đức Chúa Trời gánh tội lỗi thế gian, là Đấng Cứu Chuộc đã chết và sống lại, là Chủ Tể đang trị vì, và là Quan Án công bình sẽ trở lại. Cuộc đời và di sản của Ngài mở ra con đường duy nhất cho nhân loại hòa thuận lại với Đức Chúa Trời thánh khiết. Lời mời gọi của Ngài vẫn còn vang vọng: “Ta là sự sống lại và sự sống; kẻ nào tin ta thì sẽ sống, mặc dầu đã chết rồi” (Giăng 11:25). Mỗi chúng ta phải đối diện với câu hỏi then chốt này: “Còn các ngươi thì nói ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Câu trả lời của bạn sẽ quyết định số phận đời đời của chính mình.