Thần Học Biện Giáo Cổ Điển
Trong hành trình đức tin, mỗi Cơ Đốc nhân không chỉ được mời gọi để yêu mến Chúa hết lòng, mà còn được kêu gọi để “hãy sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em” (1 Phi-e-rơ 3:15). Công việc chuẩn bị tâm thế và lý lẽ đó chính là lãnh vực của thần học biện giáo. Trong dòng chảy lịch sử Hội Thánh, Thần học biện giáo cổ điển (Classical Apologetics) nổi lên như một trường phái tư duy mạch lạc, vững chãi, lấy nền tảng là sự hài hòa giữa đức tin và lý trí, giữa mặc khải đặc biệt của Đức Chúa Trời và sự nhận biết phổ quát từ công trình sáng tạo của Ngài. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá định nghĩa, nền tảng Kinh Thánh, phương pháp luận, các đại diện tiêu biểu và ứng dụng thiết thực của trường phái biện giáo quan trọng này cho đời sống tin kính ngày nay.
Thần học biện giáo cổ điển (tiếng Hy Lạp: apologia - ἀπολογία, nghĩa là “lời biện hộ, bảo vệ”) là phương pháp bảo vệ và trình bày đức tin Cơ Đốc dựa trên những chân lý có thể được biết đến và chứng minh bằng lý trí tự nhiên, trước khi đưa ra những tuyên bố dựa trên mặc khải đặc biệt (Kinh Thánh). Nói cách khác, nó bắt đầu từ những điểm chung với mọi người (như sự hiện hữu của Đấng Tạo Hóa, tính khả tín của các phép lạ, lịch sử tính của sự phục sinh) để xây dựng một nền tảng hợp lý, từ đó dẫn dắt người nghe đến với sự thật của Kinh Thánh và thần tính của Chúa Giê-xu Christ.
Trọng tâm của phương pháp này là niềm tin rằng chân lý của Đức Chúa Trời là nhất quán và có thể nhận biết được. Vì Đức Chúa Trời là Đấng sáng tạo nên vũ trụ có trật tự và lý trí con người (Sáng Thế Ký 1:1, 1:27), nên có một sự tương thích cơ bản giữa những gì mặc khải (revelation) và những gì lý trí (reason) khám phá. Thần học biện giáo cổ điển không tôn vinh lý trí trên mặc khải, nhưng xem lý trí như một công cụ quý giá được Chúa ban để nhận biết và bảo vệ chân lý của mặc khải.
Kinh Thánh cung cấp nền tảng vững chắc cho công việc biện giáo, minh chứng rằng đức tin Cơ Đốc không mù quáng mà dựa trên bằng chứng và lý lẽ.
- 1 Phi-e-rơ 3:15: “Nhưng hãy tôn Đấng Christ, là Chúa, làm thánh trong lòng mình. Hãy thường thường sẵn sàng để trả lời mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em, nhưng phải hiền hòa và kính sợ”. Phân đoạn này là “kinh điển” của thần học biện giáo. Từ “trả lời” (apologia) hàm ý một lập luận có lý trí, có cơ sở. Đức tin (“sự trông cậy”) của chúng ta phải có nội dung có thể giải thích và bảo vệ được.
- Công vụ 17:2-4, 17; 18:4: Sứ đồ Phao-lô là nhà biện giáo vĩ đại. Tại nhà hội Thessalonica, ông “giải và biện” (Công vụ 17:2, từ Hy Lạp dialegomai - διαλέγομαι, nghĩa là tranh luận, đối thoại có lý lẽ) dựa trên Kinh Thánh. Tại Athens, ông lý luận với các triết gia trên nền tảng của lý trí và văn hóa chung (bàn thờ thờ “chưa biết”, trích dẫn thi nhân của họ) để dẫn đến phúc âm (Công vụ 17:22-31).
- Lu-ca 1:1-4: Mục đích của sách Phúc Âm Lu-ca là để cung cấp một tường thuật “đầy đủ và chắc chắn” (asphaleia - ἀσφάλεια, sự xác thực, chắc chắn) về những sự việc đã xảy ra. Điều này cho thấy tính lịch sử và có thể kiểm chứng của các sự kiện phúc âm.
- Rô-ma 1:19-20: “Bởi vì sự hiểu biết về Đức Chúa Trời đã tỏ ra trong họ, vì Đức Chúa Trời đã tỏ ra cho họ rồi. Vì các thuộc tính vô hình của Ngài, tức là quyền năng đời đời và thần tính của Ngài, từ buổi sáng thế đã được thấy rõ ràng khi người ta xem xét các vật Ngài đã làm”. Đây là nền tảng cho “luận cứ vũ trụ” (cosmological argument) và “luận cứ thiết kế” (teleological argument) trong biện giáo cổ điển. Lý trí con người, qua việc quan sát thiên nhiên, có thể đi đến kết luận về sự hiện hữu của một Đấng Tạo Hóa quyền năng và khôn ngoan.
Phương pháp của thần học biện giáo cổ điển thường được thực hiện theo một lộ trình hợp lý hai giai đoạn:
Giai Đoạn 1: Thiết Lập Nền Tảng Thần-Nhiên (Theistic Foundation)
Mục tiêu là chứng minh sự hiện hữu của một Đấng Tạo Hóa có nhân cách (Đức Chúa Trời), bằng cách sử dụng các luận cứ dựa trên lý trí và bằng chứng từ chính vũ trụ, lịch sử và kinh nghiệm con người, mà không cần viện dẫn Kinh Thánh như một thẩm quyền (vì người không tin chưa công nhận thẩm quyền đó). Các luận cứ kinh điển bao gồm:
- Luận cứ Vũ trụ (Cosmological Argument): Mọi vật hiện hữu đều có nguyên nhân. Vũ trụ hiện hữu, vậy phải có một Nguyên Nhân Đầu Tiên không bị gây ra (uncaused cause), đó là Đức Chúa Trời. Điều này vang vọng câu hỏi của Đức Chúa Trời với Gióp: “Khi ta đặt nền trái đất, thì ngươi ở đâu?” (Gióp 38:4).
- Luận cứ Thiết kế (Teleological Argument): Trật tự, sự phức tạp và mục đích tính trong vũ trụ (từ cấu trúc tế bào đến các định luật vật lý) chứng tỏ sự hiện hữu của một Nhà Thiết Kế Tối Thượng. Thi thiên 19:1 tuyên bố: “Các từng trời rao truyền sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, Bầu trời giãi tỏ công việc tay Ngài làm”.
- Luận cứ Luân lý (Moral Argument): Ý thức về đúng/sai, tốt/xấu phổ quát nơi con người chỉ ra sự hiện hữu của một tiêu chuẩn luân lý tuyệt đối, và do đó là một Đấng Ban Bố Luật Pháp Luân Lý. Sự hiểu biết về luật pháp Chúa “ghi trong lòng họ” (Rô-ma 2:15).
Giai Đoạn 2: Trình Bày Mặc Khải Cơ Đốc Giáo
Sau khi đã thiết lập khả thể của một Đấng Tạo Hóa siêu nhiên, nhà biện giáo sẽ tiến đến trình bày bằng chứng lịch sử và lý lẽ cho những tuyên bố độc nhất của Cơ Đốc giáo:
- Tính thần cảm và đáng tin cậy của Kinh Thánh: Thông qua các bằng chứng về sự nhất quán nội tại, sự ứng nghiệm lời tiên tri, độ tin cậy lịch sử của các bản thảo, và sức mạnh biến đổi của sứ điệp.
- Thần tính và sự phục sinh của Chúa Giê-xu Christ: Đây là trọng tâm. Bằng chứng về sự phục sinh được xem xét như một sự kiện lịch sử có thể kiểm chứng (các lần hiện ra, ngôi mộ trống, sự thay đổi của các môn đồ, sự thành lập Hội Thánh). Như Phao-lô lập luận trong 1 Cô-rinh-tô 15:3-8, việc liệt kê nhiều nhân chứng còn sống vào thời điểm đó là một lập luận biện giáo mạnh mẽ.
- Tính độc nhất của con đường cứu rỗi: Dựa trên thần tính và sự phục sinh của Chúa Giê-xu, nhà biện giáo lý luận rằng những tuyên bố của Ngài (như “Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha” - Giăng 14:6) là đáng tin và có hệ quả vĩnh cửu.
Lịch sử Hội Thánh ghi nhận nhiều tác giả vĩ đại đã áp dụng và phát triển phương pháp này:
- Augustine of Hippo (354-430 SCN): Trong tác phẩm “Thành Đức Chúa Trời” (The City of God), ông đã biện hộ cho đức tin Cơ Đốc trước những lời cáo buộc rằng nó là nguyên nhân khiến đế chế La Mã sụp đổ. Ông cũng nhấn mạnh sự chiếu sáng của lý trí bởi ân điển để nhận biết chân lý.
- Thomas Aquinas (1225-1274): Là nhân vật trung tâm. Trong bộ “Summa Theologica” (Tổng Luận Thần Học), ông đã hệ thống hóa “Năm Con Đường” (Quinque Viae) để chứng minh sự hiện hữu của Đức Chúa Trời dựa trên lý trí tự nhiên, trước khi bàn đến các giáo lý mặc khải.
- Blaise Pascal (1623-1662): Mặc dù nổi tiếng với “Sự cá cược của Pascal” (Pascal’s Wager) – một lập luận thực dụng – ông cũng tin vào sức mạnh của lý trí trong việc hỗ trợ đức tin.
- William Paley (1743-1805): Với tác phẩm “Natural Theology” (Thần học Tự nhiên), ông đã phổ biến luận cứ “chiếc đồng hồ và người thợ đồng hồ” để ủng hộ luận cứ thiết kế, một công cụ biện giáo cổ điển kinh điển.
Thần học biện giáo cổ điển không chỉ là lý thuyết của các học giả, mà là một công cụ thiết thực cho mọi tín hữu:
1. Củng Cố Đức Tin Cá Nhân: Hiểu biết về các lập luận biện giáo giúp đức tin của chúng ta vững vàng hơn trước những nghi ngờ từ bên trong hoặc những tấn công từ bên ngoài. Nó cho thấy đức tin của chúng ta là có cơ sở, không phải là một bước nhảy mù quáng. Khi đối diện với câu hỏi “Làm sao bạn biết Chúa hiện hữu?”, chúng ta có thể bắt đầu từ chính sự kỳ diệu của tạo vật (Thi thiên 8:3-4).
2. Trang Bị Để Truyền Giáo Hiệu Quả: Trong xã hội đa nguyên và hoài nghi, nhiều người đặt câu hỏi về tính hợp lý của đức tin. Phương pháp cổ điển dạy chúng ta bắt đầu từ điểm chung (lý trí, khoa học, kinh nghiệm chung) để xây cầu, thay vì ngay lập tức ném đi những thuật ngữ thần học mà họ chưa hiểu. Nó giúp chúng ta “trở nên mọi cách cho mọi người” (1 Cô-rinh-tô 9:22) trong việc truyền thông phúc âm.
3. Đối Thoại Với Văn Hóa Và Tri Thức Hiện Đại: Những thách thức từ chủ nghĩa duy vật, thuyết tiến hóa vô thần, hay chủ nghĩa tương đối luân lý, trên thực chất, vẫn có thể được đối diện bằng những luận cứ cổ điển được cập nhật với kiến thức khoa học hiện đại (ví dụ: sự tinh chỉnh của các hằng số vũ trụ, tính phức tạp không thể giản lược của sự sống).
4. Nuôi Dưỡng Thế Giới Quan Cơ Đốc Toàn Diện: Biện giáo cổ điển nhắc nhở chúng ta rằng tất cả chân lý đều là chân lý của Đức Chúa Trời. Dù là chân lý trong khoa học, lịch sử hay triết học, cuối cùng đều hài hòa với chân lý mặc khải trong Kinh Thánh, vì cùng có chung một Nguồn. Điều này khích lệ chúng ta học hỏi và tham gia vào mọi lãnh vực đời sống với tâm thế tin kính và tư duy phản biện.
5. Thực Hành Trong Tinh Thần Khiêm Nhường Và Yêu Thương: Hãy nhớ mệnh lệnh trong 1 Phi-e-rơ 3:15: “phải hiền hòa và kính sợ”. Biện giáo không phải là để “thắng cuộc tranh cãi” mà là để gỡ bỏ những chướng ngại ngăn cản người ta đến với Chúa Giê-xu. Mục đích tối thượng là sự cứu rỗi của linh hồn, chứ không phải sự thỏa mãn trí tuệ. Ân điển và tình yêu phải là bối cảnh cho mọi lý lẽ của chúng ta.
Thần học biện giáo cổ điển đứng vững như một cây cầu vững chắc giữa đức tin và lý trí, giữa ân điển siêu nhiên và sự nhận biết tự nhiên. Nó tôn vinh Đức Chúa Trời là Đấng Sáng Tạo của cả lý trí lẫn mặc khải. Trong một thời đại mà đức tin thường bị gạt ra ngoài lề như là chuyện chủ quan và phi lý, việc hiểu và áp dụng những nguyên lý của biện giáo cổ điển trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Lời kêu gọi dành cho chúng ta là hãy noi gương Chúa Giê-xu và sứ đồ Phao-lô, để vừa có một đức tin cháy bỏng nơi Đấng Christ, vừa có một tâm trí được trang bị để “giải và biện”. Hãy dành thì giờ nghiên cứu Lời Chúa, học hỏi về thế giới Chúa đã dựng nên, và cầu xin Chúa ban sự khôn ngoan để chúng ta có thể “lấy lòng nhịn nhục mà dạy dỗ, … bác bẻ những lời gièm chê” (2 Ti-mô-thê 2:24-25). Khi làm vậy, chúng ta không chỉ bảo vệ đức tin cho chính mình, mà còn trở thành những sứ giả đầy thuyết phục của Tin Lành cứu rỗi cho một thế giới đang hư mất và khao khát chân lý.
“Hãy hết lòng tin cậy Đức Giê-hô-va, Chớ nương cậy nơi sự thông sáng của con; Phàm trong các việc làm của con, khá nhận biết Ngài, Thì Ngài sẽ chỉ dẫn các nẻo của con.” (Châm ngôn 3:5-6).