Cuộc Tranh Cãi Tấn Phong
Trong lịch sử Hội Thánh buổi ban đầu, một cuộc khủng hoảng thần học nghiêm trọng đã nảy sinh, đe dọa chia rẽ tín hữu và làm sai lệch cốt lõi của Phúc Âm. Sự kiện này, thường được gọi là "Cuộc Tranh Cãi Tấn Phong" (The Circumcision Controversy), không đơn thuần là một cuộc tranh luận về nghi thức, mà là một trận chiến cho chân lý của sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin. Hiểu rõ cuộc tranh cãi này giúp chúng ta nắm vững nền tảng của đức tin Tin Lành và tránh những cạm bẫy giáo luật có thể len lỏi vào Hội Thánh ngày nay.
I. Bối Cảnh Lịch Sử và Nguyên Nhân Cuộc Tranh Cãi
Sau khi Chúa Giê-xu thăng thiên và Đức Thánh Linh giáng lâm, Phúc Âm bắt đầu lan rộng ra ngoài biên giới Do Thái giáo. Sứ đồ Phi-e-rơ đã chứng kiến sự biến đổi của Cọt-nây, một người ngoại bang (Công vụ 10). Tuy nhiên, bước ngoặt lớn xảy ra khi Phao-lô và Ba-na-ba thực hiện các chuyến hành trình truyền giáo, đem Tin Lành đến với dân ngoại (người Hy Lạp, La Mã) tại các thành như An-ti-ốt, Y-cô-ni, Lít-trơ, và cùng trở về An-ti-ốt (Công vụ 13-14). Tại đây, "một số người từ xứ Giu-đê đến, dạy các anh em rằng: Nếu các ngươi chẳng chịu phép cắt bì theo lễ Môi-se, thì chẳng có thể được cứu" (Công vụ 15:1).
Nhóm này, thường được gọi là "phái Giu-đa hóa" (Judaizers), xuất phát từ nhóm Pha-ri-si đã tin Chúa (Công vụ 15:5). Họ giữ lập trường rằng để trở thành một Cơ Đốc nhân đích thực, một tín đồ ngoại bang trước hết phải trở thành một người Do Thái chính thức thông qua nghi thức cắt bì và tuân giữ toàn bộ Luật pháp Môi-se (Torah). Họ đồng hóa Giao Ước Mới với Giao Ước Cũ, biến ân điển thành một thứ "ân điển có điều kiện" dựa trên việc làm của luật pháp.
II. Hội Nghị Giê-ru-sa-lem và Diễn Biến Giải Quyết (Công vụ 15)
Cuộc tranh cãi trở nên gay gắt đến mức Hội Thánh tại An-ti-ốt quyết định cử Phao-lô, Ba-na-ba và một số người khác lên Giê-ru-sa-lem để gặp các sứ đồ và trưởng lão. Đây chính là "Hội Nghị Giê-ru-sa-lem" – hội nghị đầu tiên và mang tính quyết định của Hội Thánh.
Tại hội nghị, có ba bài phát biểu then chốt:
1. Bài Tường Trình của Phao-lô và Ba-na-ba (Công vụ 15:4, 12): Họ thuật lại những phép lạ và dấu kỳ Đức Chúa Trời đã làm giữa dân ngoại, chứng minh rằng chính Ngài đã xác nhận chức vụ của họ và ban Đức Thánh Linh cho những người tin mà không cần cắt bì.
2. Bài Phát Biểu của Phi-e-rơ (Công vụ 15:7-11): Phi-e-rơ nhắc lại kinh nghiệm với Cọt-nây, khẳng định: "Đức Chúa Trời... chẳng có phân biệt chúng ta với họ đâu, vì Ngài lấy đức tin làm sạch lòng họ" (câu 9). Ông kết luận mạnh mẽ: "Há chẳng phải chúng ta tin rằng nhờ ân điển của Đức Chúa Jêsus mà chúng ta được cứu, cũng như họ sao?" (câu 11). Từ Hy Lạp cho "ân điển" ở đây là charis (χάρις), nhấn mạnh đặc ân nhưng không mà Chúa ban.
3. Bài Phát Biểu của Gia-cơ (Công vụ 15:13-21): Là lãnh đạo tại Hội Thánh Giê-ru-sa-lem, Gia-cơ đưa ra phán quyết cuối cùng dựa trên lời tiên tri (A-mốt 9:11-12). Ông xác nhận việc Chúa gọi dân ngoại là phù hợp với Kinh Thánh. Phán quyết của ông là: KHÔNG đặt ách luật pháp lên cổ dân ngoại, nhưng khuyên họ kiêng cử bốn điều liên quan đến thờ hình tượng và tình dục trái tự nhiên (đồ cúng thần tượng, tà dâm, thú vật chết ngột, huyết) để tạo sự hòa thuận với các tín hữu gốc Do Thái.
Thư từ với nội dung này được gửi đến Hội Thánh dân ngoại, giải tỏa gánh nặng và đem lại sự vui mừng lớn (Công vụ 15:22-31).
III. Giải Kinh Sâu và Nền Tảng Thần Học
Để hiểu sâu sắc cuộc tranh cãi, chúng ta cần đối chiếu với các thư tín của Sứ đồ Phao-lô, nơi ông tranh chiến mạnh mẽ cho chân lý này.
Thư Ga-la-ti – Bản Tuyên Ngôn của Sự Tự Do trong Ân Điển: Đây là thư "nóng nhất" liên quan đến vấn đề này. Phao-lô quở trách nặng nề những kẻ gieo rắc giáo lý sai lầm (Ga-la-ti 1:6-9). Ông dùng từ Hy Lạp katara (κατάρα) - "nguyền rủa" - để nói về hậu quả của một "phúc âm khác". Ông trình bày luận điểm then chốt:
"...biết rằng chẳng phải bởi việc luật pháp mà người ta được xưng công bình, bởi vì người công bình thì sống bởi đức tin" (Ga-la-ti 3:11, trích Ha-ba-cúc 2:4).
Từ "xưng công bình" (dikaioō, δικαιόω) có nghĩa là "tuyên bố là công bình, làm cho nên công bình". Phao-lô khẳng định điều này đến chỉ bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ (Ga-la-ti 2:16). Ông gọi cắt bì theo thể xác giờ đây là vô ích, còn "cắt bì thật... là cắt bì của lòng, theo tâm linh, không theo chữ nghĩa" (Rô-ma 2:29).
Thư Rô-ma – Luận Điện Hệ Thống về Sự Công Bình của Đức Chúa Trời: Phao-lô triển khai học thuyết một cách đầy đủ: "Vì chẳng có một sự khác biệt nào: vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, và họ nhờ ân điển Ngài mà được xưng công bình nhưng không, bởi sự chuộc tội đã làm trọn trong Đức Chúa Jêsus Christ" (Rô-ma 3:22-24). Ông đối chiếu A-đam (đại diện cho sự sa ngã và luật pháp) với Christ (đại diện cho ân điển và sự sống) trong chương 5. Luật pháp có vai trò "làm cho tội lỗi nhân lên" (Rô-ma 5:20) để chúng ta nhận biết tội và chạy đến với Đấng Christ, chứ không phải là phương tiện để được cứu.
IV. Ảnh Hưởng Sâu Rộng đến Cơ Đốc Giáo
Cuộc tranh cãi này định hình Cơ Đốc giáo theo ba cách cơ bản:
1. Xác Lập Bản Chất của Phúc Âm: Phúc Âm là Tin Lành về sự cứu rỗi nhưng không bởi ân điển, nhận lãnh bởi đức tin (Ê-phê-sô 2:8-9). Nó phá đổ mọi bức tường ngăn cách giữa người Do Thái và dân ngoại (Ê-phê-sô 2:14-16), thiết lập một dân mới của Đức Chúa Trời trên nền tảng đức tin, không phải huyết thống hay nghi lễ.
2. Định Hình Cơ Cấu và Quyền Quyết Định của Hội Thánh: Hội nghị Giê-ru-sa-lem cho thấy mô hình giải quyết xung đột: đối thoại dựa trên kinh nghiệm thuộc linh, làm chứng, và quy phối tối cao của Kinh Thánh. Đây là tiền lệ cho các công đồng và sự lãnh đạo tập thể trong Hội Thánh.
3. Mở Đường cho Công Cuộc Truyền Giáo Toàn Cầu: Nhờ phán quyết này, Phúc Âm có thể tự do đến với mọi dân tộc mà không bị ràng buộc bởi văn hóa Do Thái. Đây là yếu tố then chốt giúp Cơ Đốc giáo từ một giáo phái Do Thái trở thành một tôn giáo toàn cầu.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Cuộc tranh cãi tấn phong không phải là chuyện xưa. Nó nhắc nhở chúng ta cảnh giác với những "ách" tinh vi đặt lên đời sống đức tin:
1. Giữ Vững Trọng Tâm: Christ Là Đủ: Chúng ta cần luôn kiểm tra: Liệu mình có đang vô tình thêm điều kiện nào vào Phúc Âm thuần túy không? Có phải "phải đọc Kinh Thánh bao nhiêu lần", "phải dâng hiến bao nhiêu", "phải phục vụ ra sao" mới chắc được cứu? Hãy nhớ: "Ấy vậy, hiện nay chẳng còn có sự đoán phạt nào cho những kẻ ở trong Đức Chúa Jêsus Christ" (Rô-ma 8:1). Sự an toàn của chúng ta ở trong Con Ngài, không ở trong thành tích của mình.
2. Sống trong Tự Do và Trách Nhiệm: Tự do khỏi luật pháp không phải là tự do phạm tội (Ga-la-ti 5:13). Nhưng động lực cho đời sống thánh khiết là lòng biết ơn và tình yêu đáp lại ân điển, chứ không phải sự sợ hãi bị trừng phạt hay cố gắng để được chấp nhận.
3. Theo Đuổi Sự Hiệp Một Trong Sự Đa Dạng: Hội Thánh ngày nay cũng đa dạng về văn hóa, nền tảng và quan điểm phụ. Bài học từ Hội nghị Giê-ru-sa-lem là: giữ vững chân lý cốt lõi (cứu rỗi bởi ân điển), và nhân nhượng có chừng mực trong những vấn đề không liên quan đến cốt lõi (như thức ăn, ngày lễ) để gìn giữ sự hòa thuận (Rô-ma 14).
4. Can Đảm Bảo Vệ Chân Lý: Như Phao-lô đã đối diện với Phê-rơ tại An-ti-ốt (Ga-la-ti 2:11-14) khi thấy ông sống giả hình, chúng ta cần can đảm, trong tình yêu thương, đứng về phía chân lý khi Phúc Âm thuần túy bị đe dọa.
Kết Luận
Cuộc Tranh Cãi Tấn Phong là một hồi chuông cảnh tỉnh vang vọng xuyên suốt lịch sử Hội Thánh. Nó dạy chúng ta rằng kẻ thù lớn nhất của đức tin không phải lúc nào cũng là sự hoài nghi, mà đôi khi là sự cố chấp tôn giáo muốn thêm thắt vào công trình trọn vẹn của Chúa Giê-xu trên thập tự giá. Phúc Âm mà chúng ta rao giảng phải luôn là "Tin Lành của ân điển Đức Chúa Trời" (Công vụ 20:24). Ước gì mỗi chúng ta, được giải phóng khỏi mọi ách nô lệ của luật pháp và giáo điều, sống và bước đi trong sự tự do vinh hiển mà Đấng Christ đã đổ huyết ra để mua chuộc cho chúng ta. Hãy giữ vững đức tin nơi Ngài, vì "Đấng Christ đã buông tha chúng ta cho được tự do; vậy hãy đứng vững, chớ lại để mình dưới ách tôi mọi nữa" (Ga-la-ti 5:1).