Kinh Thánh Có Phân Biệt Đối Xử Với Phụ Nữ Không?
Trong những cuộc thảo luận đương đại về giới tính và vai trò, câu hỏi này thường được đặt ra như một lời cáo buộc đối với đức tin Cơ Đốc. Để trả lời một cách trung thực và sâu sắc, chúng ta không thể chỉ xem xét vài câu Kinh Thánh riêng lẻ bị tách khỏi bối cảnh, mà phải nghiên cứu toàn bộ mạch văn của Kinh Thánh, từ Sáng Thế Ký đến Khải Huyền, dưới ánh sáng của Đấng Christ – trung tâm của mọi sự mặc khải.
Ngay từ những trang đầu tiên, Kinh Thánh thiết lập phẩm giá cao quý và bình đẳng thiết yếu giữa nam và nữ. Trong Sáng-thế-ký 1:26-27 chép: “Đức Chúa Trời phán rằng: Chúng ta hãy làm nên loài người như hình Ta và theo tượng Ta... Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài; Ngài dựng nên loài người giống như hình Đức Chúa Trời; Ngài dựng nên người nam cùng người nữ.” Cả nam lẫn nữ đều mang “hình ảnh Đức Chúa Trời” (tiếng Hê-bơ-rơ: "tselem Elohim") cách trọn vẹn. Đây là nền tảng thần học tối cao cho nhân quyền và phẩm giá. Không có sự phân biệt nào về giá trị, phẩm cách hay tâm linh ở đây.
Trong Sáng-thế-ký 2:18, Đức Chúa Trời phán: “Loài người ở một mình thì không tốt; Ta sẽ làm nên một kẻ giúp đỡ giống như nó.” Từ “giúp đỡ” trong tiếng Hê-bơ-rơ là “ezer” (עֵזֶר). Từ này không hàm ý thứ yếu hay phụ thuộc. Trái lại, nó thường được dùng trong Cựu Ước để chỉ đến chính Đức Chúa Trời là Đấng giúp đỡ (“Đức Giê-hô-va là Đấng giúp đỡ tôi” – Thi Thiên 118:7). “Ezer” mang ý nghĩa một sự hỗ trợ mạnh mẽ, một đồng minh ngang hàng. Người nữ được tạo dựng từ xương sườn của A-đam (Sáng 2:21-22) cũng biểu thị điều này: bà không được tạo từ đất như muông thú, cũng không từ đầu hay chân để thống trị hay bị chà đạp, mà từ xương sườn – biểu tượng cho sự ngang hàng, gần gũi bên cạnh, và được bảo vệ.
Sự bẻ gãy mối quan hệ bình đẳng và hài hòa nguyên thủy là hậu quả của tội lỗi. Sáng-thế-ký 3:16 ghi lại lời phán sau khi con người sa ngã: “Ngài phán cùng người nữ rằng... ngươi sẽ ước muốn chồng, và chồng sẽ cai trị ngươi.” Đây không phải là một mệnh lệnh của Đức Chúa Trời (“Ta muốn chồng cai trị vợ”), mà là một sự mô tả hậu quả của tội lỗi – sự cai trị, lạm quyền và đấu tranh giữa các giới tính đã xâm nhập vào các mối quan hệ nhân loại. Toàn bộ lịch sử loài người, bao gồm các nền văn hóa và tôn giáo, đều phản ánh sự méo mó này.
Khi đọc Cựu Ước, chúng ta thấy nhiều luật lệ và tập tục trong xã hội Y-sơ-ra-ên (như luật thanh tẩy, luật thừa kế) có vẻ thiên vị nam giới. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu rằng Kinh Thánh ghi lại (và trong một số trường hợp, quy định để hạn chế) những thực hành trong một bối cảnh văn hóa tội lỗi cụ thể, chứ không phải luôn luôn phản ánh ý muốn lý tưởng của Đức Chúa Trời. Ví dụ, luật về ly dị trong Phục-truyền 24:1 được Chúa Giê-xu giải thích là vì “sự cứng lòng” của con người mà Môi-se cho phép (Ma-thi-ơ 19:8).
Đồng thời, ngay trong Cựu Ước, chúng ta thấy Đức Chúa Trời nhiều lần phá vỡ khuôn mẫu văn hóa để sử dụng và tôn vinh phụ nữ:
- Các Nữ Tiên Tri như Mi-ri-am (Xuất Ê-díp-tô 15:20), Đê-bô-ra (Các Quan Xét 4:4 – bà còn là một nhà lãnh đạo quân sự và quan xét), Hun-đa (2 Các Vua 22:14).
- Những Người Nữ Trung Tín và Khôn Ngoan như Rút (trở thành tổ mẫu của Đấng Christ), An-ne mẹ của Sa-mu-ên, người nữ thành Su-nem (2 Các Vua 4:8-10), và đặc biệt là hình mẫu lý tưởng trong Châm Ngôn 31 – một người nữ của sự khôn ngoan, kinh doanh, lãnh đạo gia đình và nhân từ.
Chúa Giê-xu, trong chức vụ trần thế của Ngài, đã đối xử với phụ nữ một cách cách mạng, hoàn toàn trái ngược với văn hóa Do Thái thế kỷ thứ nhất (và ngay cả với nhiều nền văn hóa ngày nay).
1. Sự Dạy Dỗ và Đối Thoại Công Khai: Trong văn hóa thời đó, các bậc thầy nam giới không công khai dạy dỗ phụ nữ. Thế nhưng, Chúa Giê-xu đã dạy Ma-ri ngồi dưới chân Ngài để nghe đạo (Lu-ca 10:39) – một thuật ngữ chỉ việc trở thành môn đồ chính thức. Ngài cũng công khai đối thoại thần học với người đàn bà Sa-ma-ri bên giếng Gia-cốp (Giăng 4), một hành động gây sốc cho cả các môn đồ lẫn xã hội đương thời.
2. Sự Chữa Lành và Tha Thứ: Chúa Giê-xu chạm đến và chữa lành người đàn bà mắc bệnh mất huyết (Mác 5:25-34), tha thứ cho người đàn bà bị bắt trong tội ngoại tình (Giăng 8:1-11), và giải phóng Ma-ri Ma-đơ-len khỏi bảy quỷ dữ (Lu-ca 8:2).
3. Những Nhân Chứng Đầu Tiên Của Sự Phục Sinh: Trong một xã hội mà lời khai của phụ nữ không có giá trị pháp lý, Đức Chúa Trời đã chọn các bà Ma-ri Ma-đơ-len, Ma-ri mẹ Gia-cốp, và Sa-lô-mê trở thành những nhân chứng đầu tiên và được ủy thác loan báo tin mừng Phục Sinh cho chính các sứ đồ (Mác 16:1-10, Giăng 20:11-18). Đây là một sự tôn vinh và ủy thác vô cùng quan trọng.
Đây là phần thường gây tranh cãi nhất. Chúng ta phải giải nghĩa kỹ lưỡng các phân đoạn then chốt:
1. Ga-la-ti 3:28 – Tuyên Ngôn Bình Đẳng Căn Bản: “Tại đây không còn chia ra người Giu-đa hoặc người Gờ-réc, không còn nô lệ hoặc tự chủ, không còn nam hoặc nữ; vì anh em thảy đều là một trong Đức Chúa Jêsus Christ.” Câu này khẳng định rằng trong thân thể của Đấng Christ, mọi rào cản về chủng tộc, giai cấp và giới tính đều bị phá đổ về phương diện phẩm giá, sự cứu rỗi, và quyền tiếp cận với ân điển Đức Chúa Trời. Đây là nền tảng Tân Ước.
2. 1 Ti-mô-thê 2:11-14 – Sự Dạy Dỗ và Quyền Bính: Sứ đồ Phao-lô viết: “Đàn bà phải yên lặng mà học hỏi, phải vâng phục mọi đàng. Ta không cho phép đàn bà dạy dỗ, cũng không được cai quản chồng mình; nhưng phải ở yên lặng.” (câu 11-12). Để hiểu đúng, cần xem xét:
- Bối cảnh Hội Thánh Ê-phê-sô: Hội Thánh này đang đối mặt với giáo lý sai lầm, có thể liên quan đến những phụ nữ giàu có chưa được dạy dỗ đầy đủ đang truyền bá tà giáo (1 Ti-mô-thê 5:13; 2 Ti-mô-thê 3:6-7).
- Từ ngữ Hy Lạp: Động từ “cai quản” (“authenteo” – αὐθεντέω) trong câu 12 mang sắc thái mạnh, có thể hàm ý sự lạm dụng quyền, thống trị độc đoán, hơn là quyền lãnh đạo nói chung.
- Sự quy chiếu về Sáng Thế Ký: Phao-lô viện dẫn thứ tự tạo dựng và sự sa ngã (câu 13-14) không phải để nói rằng nam giới vượt trội, mà có thể để nhấn mạnh trách nhiệm nguyên thủy trong lãnh đạo thuộc linh (A-đam, người được trực tiếp nhận mạng lệnh từ Đức Chúa Trời, đã thất bại). Đây là một nguyên tắc về trật tự chức năng trong Hội Thánh và gia đình, không phải về giá trị hay khả năng.
- Cân bằng với toàn bộ Tân Ước: Phao-lô cũng công nhận những phụ nữ như Bê-rít-sin-la và A-qui-la (“các bạn đồng lao của tôi” – Rô-ma 16:3), Phê-bê là “chấp sự” (“diakonos” – διάκονος trong Rô-ma 16:1), và Junia là “có danh vọng trong các sứ đồ” (Rô-ma 16:7).
3. 1 Cô-rinh-tô 14:34-35 & 11:5 – Sự Yên Lặng và Lời Cầu Nguyện Tiên Tri: Trong 1 Cô-rinh-tô 14, Phao-lô nói đàn bà phải “yên lặng” trong Hội Thánh. Tuy nhiên, chỉ vài chương trước (1 Cô-rinh-tô 11:5), ông đã đề cập việc “đàn bà cầu nguyện hoặc nói tiên tri” trong Hội Thánh một cách công khai (chỉ với điều kiện về trang phục thể hiện sự tôn trọng trật tự). Điều này cho thấy mệnh lệnh “yên lặng” trong chương 14 có thể liên quan đến sự lộn xộn, chất vấn không đúng chỗ, hoặc phán xét các tiên tri trong buổi nhóm, chứ không phải cấm tuyệt đối mọi hình thức phát biểu.
1. Trong Gia Đình (Ê-phê-sô 5:22-33): Mệnh lệnh “vợ phải phục chồng” (câu 22) phải được hiểu trong mệnh lệnh lớn hơn: “Hãy kính sợ Đấng Christ mà phục nhau” (câu 21). Sự phục tùng này là một sự tự nguyện, dựa trên tình yêu thương và sự tôn trọng, chứ không phải sự ép buộc hay hạ thấp. Nó đi kèm với mệnh lệnh khó khăn hơn cho người chồng: “Hãy yêu vợ như chính mình” (câu 33) và “yêu vợ như Đấng Christ đã yêu Hội thánh, phó chính mình vì Hội thánh” (câu 25). Đây là sự hy sinh đến tận cùng, đặt nhu cầu và sự thánh hóa của vợ lên trên bản thân.
2. Trong Hội Thánh Địa Phương: Chúng ta cần:
- Công nhận và phát triển các ân tứ thuộc linh của tất cả mọi người, bất kể giới tính (1 Cô-rinh-tô 12:7).
- Khích lệ và tạo cơ hội cho các chị em phục vụ trong mọi lĩnh vực phù hợp với giáo lý Kinh Thánh và sự hướng dẫn của Đức Thánh Linh: dạy trẻ, chăm sóc, thăm viếng, âm nhạc, quản trị, truyền giáo, và ngay cả việc giảng dạy (trong khuôn khổ mà Hội Thánh và Kinh Thánh cho phép, ví dụ: dạy phụ nữ, trẻ em, hoặc trong các nhóm nhỏ).
- Hiểu rằng “chức vụ” không chỉ nằm ở vị trí đứng trên bục giảng. Những người như Phê-bê (chấp sự), Ly-đi (chủ nhà Hội Thánh – Công vụ 16:40), Pru-đy, Ma-ry... (Rô-ma 16) đều có những chức vụ quan trọng không kém.
3. Trong Xã Hội: Người Cơ Đốc được kêu gọi:
- Bảo vệ phẩm giá và chống lại mọi hình thức bạo hành, phân biệt đối xử với phụ nữ.
- Sống như muối và ánh sáng bằng cách xây dựng những gia đình và cộng đồng nơi nam và nữ được tôn trọng, yêu thương và cùng nhau phục vụ Chúa cách trọn vẹn.
- Nhớ rằng sự tự do đích thực không đến từ việc đấu tranh để trở nên giống nhau trong mọi vai trò, mà đến từ việc tìm thấy danh tính và mục đích của mình trong Đấng Christ, và vui vẻ phục vụ theo ân tứ và sự kêu gọi của Ngài.
Kinh Thánh, khi được giải nghĩa cách trọn vẹn và trung tín với Chúa Giê-xu Christ, không hề phân biệt đối xử với phụ nữ. Trái lại, Kinh Thánh là một câu chuyện tiến triển về việc Đức Chúa Trời khôi phục phẩm giá, giá trị và vai trò của người nữ đã bị tội lỗi làm hư hoại. Từ Sáng Thế Ký đến Khải Huyền, chúng ta thấy Đức Chúa Trời tạo dựng người nữ ngang hàng, sử dụng họ trong kế hoạch cứu rỗi, và trong thời đại Tân Ước, Ngài ban Đức Thánh Linh và các ân tứ cho tất cả mọi người để gây dựng Hội Thánh.
Sứ điệp của Kinh Thánh không phải là sự thống trị của nam giới, mà là sự hài hòa trong sự khác biệt, sự phục vụ trong tình yêu thương, và sự bình đẳng thiết yếu trong phẩm giá và sự cứu rỗi. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi sống và truyền đạt thông điệp giải phóng này, tôn vinh Đấng Christ trong mọi mối quan hệ, và xây dựng một cộng đồng phản chiếu tình yêu và sự công bình của Vương Quốc Đức Chúa Trời.