Người Theo Chúa Cứu Thế Khác Biệt Như Thế Nào?
Trong một thế giới đa dạng về niềm tin và triết lý sống, danh xưng “Cơ Đốc nhân” hay “người theo Chúa Cứu Thế” đôi khi bị hiểu lầm hoặc bị xem nhẹ như một nhãn hiệu tôn giáo thông thường. Tuy nhiên, theo sự dạy dỗ của Kinh Thánh, đây không chỉ là một sự lựa chọn tín ngưỡng, mà là một sự biến đổi căn bản, một cuộc tái sinh thuộc linh tạo nên một thực thể mới hoàn toàn. Sự khác biệt của người theo Chúa Giê-xu không nằm ở hình thức bề ngoài hay nghi lễ, mà xuất phát từ một tâm điểm được biến đổi bởi quyền năng của Phúc Âm. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào những phương diện căn cốt tạo nên sự khác biệt đó, dựa trên nền tảng Kinh Thánh, khai thác ý nghĩa nguyên thủy của ngôn ngữ gốc, và đưa ra những ứng dụng thực tiễn cho đời sống đức tin.
Sự khác biệt đầu tiên và quan trọng nhất nằm ở trạng thái thuộc linh. Kinh Thánh mô tả con người trong tình trạng nguyên tội là “đã chết vì lầm lỗi và tội ác mình” (Ê-phê-sô 2:1). Từ “chết” (tiếng Hy Lạp: nekros) ở đây không chỉ sự chết thể xác, mà là sự chia lìa, cắt đứt mối tương giao với Đức Chúa Trời, nguồn của sự sống. Tuy nhiên, khi một người tin nhận Chúa Giê-xu Christ, họ nhận được sự sống mới: “Còn ai nghe lời ta mà tin Đấng đã sai ta, thì được sự sống đời đời, và không đến sự phán xét, nhưng vượt khỏi sự chết mà đến sự sống” (Giăng 5:24). Động từ “vượt khỏi” (metabainō) diễn tả một sự di chuyển, thay đổi vị trí từ cõi chết sang cõi sống. Đây là sự khác biệt về bản chất: từ một tạo vật bị hư mất trở thành một tạo vật mới trong Đấng Christ.
Sứ đồ Phao-lô khẳng định điều này một cách mạnh mẽ: “Vậy, nếu ai ở trong Đấng Christ, thì nấy là người dựng nên mới; những sự cũ đã qua đi, nầy mọi sự đều trở nên mới” (2 Cô-rinh-tô 5:17). Cụm từ “người dựng nên mới” trong tiếng Hy Lạp là kainē ktisis, có nghĩa là một “tạo vật mới” hoặc “sự sáng tạo mới”. Điều này không phải là sự cải thiện đạo đức bề ngoài, mà là một công trình sáng tạo mới của Đức Thánh Linh, tương tự như sự sáng tạo từ hỗn độn trong Sáng Thế Ký. Người theo Chúa Cứu Thế khác biệt vì họ đã được tái sinh (palingenesia – Tít 3:5), mang trong mình sự sống đời đời của chính Đức Chúa Trời.
Không có mối quan hệ nào thân mật và đặc quyền hơn mối quan hệ cha-con. Trước khi tin Chúa, con người sống dưới ách nô lệ của tội lỗi và sự hư mất (Rô-ma 6:17). Nhưng Phúc Âm tuyên bố một sự thay đổi căn tính kinh ngạc: “Nhưng hễ ai đã nhận Ngài [Chúa Giê-xu], thì Ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Đức Chúa Trời, là ban cho những kẻ tin danh Ngài” (Giăng 1:12). Từ “quyền phép” (exousia) chỉ về thẩm quyền, đặc quyền hợp pháp. Đây không phải là cảm xúc hay ẩn dụ, mà là một thực tại pháp lý thuộc linh: người tin Chúa được nhận làm con nuôi (huiothesia – Rô-ma 8:15) trong gia đình của Đức Chúa Trời.
Điều này dẫn đến sự khác biệt trong cách xưng hô và tương giao. Người theo Chúa có thể kêu cậy “Áp-ba! Cha!” với sự thân mật và tin cậy (Rô-ma 8:15). Từ “Áp-ba” (tiếng A-ram) là cách gọi thân thương, gần gũi của một đứa trẻ với cha mình, thể hiện sự gần gũi mà Chúa Giê-xu đã khôi phục cho nhân loại. Căn tính mới này định hình toàn bộ cách nhìn của họ về bản thân: không còn là kẻ thù, tội nhân đáng chết, mà là con cái yêu dấu của Đức Chúa Trời Toàn Năng, là kẻ thừa kả (klēronomos) của Ngài và đồng kế thừa với Đấng Christ (Rô-ma 8:17).
Sự thay đổi bên trong là dấu hiệu rõ ràng nhất của một Cơ Đốc nhân chân chính. Đây không phải là nỗ lực tuân thủ luật lệ, mà là kết quả tự nhiên của Đức Thánh Linh ngự trị. “Trái của Thánh Linh, ấy là lòng yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhân từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ” (Ga-la-ti 5:22-23). Từ “trái” (karpos) ở số ít, chỉ về một tổng thể hài hòa, một đời sống được bày tỏ ra từ bản chất bên trong, khác với “công việc của xác thịt” (erga tēs sarkos) là những hành vi rời rạc, ép buộc.
Song song đó, tâm trí của người theo Chúa cũng được biến đổi. Sứ đồ Phao-lô khuyên: “Đừng làm theo đời nầy, nhưng hãy biến hóa bởi sự đổi mới của tâm thần mình, để thử cho biết ý muốn tốt lành, đẹp lòng và trọn vẹn của Đức Chúa Trời là thể nào” (Rô-ma 12:2). “Biến hóa” (metamorphoō) là từ được dùng để miêu tả sự biến hình của Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 17:2). Nó nói đến một sự biến đổi toàn diện từ bên trong ra ngoài. Tâm trí (nous) – trung tâm của lý trí, ý chí và cảm xúc – được đổi mới liên tục, giúp họ phân biệt và khao khát làm theo ý muốn của Đức Chúa Trời, thay vì bị dẫn dắt bởi các giá trị của thế gian.
Thế gian thường tìm kiếm mục đích sống trong thành công, của cải, khoái lạc hoặc danh vọng cá nhân. Tuy nhiên, người theo Chúa Cứu Thế có một mục đích tối cao hoàn toàn khác biệt: “Vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm” (1 Cô-rinh-tô 10:31). Toàn bộ đời sống – từ những việc nhỏ nhặt nhất – đều được định hướng để làm sáng danh Chúa (doxazō – tôn vinh, làm rạng rỡ).
Chúa Giê-xu dạy các môn đồ: “Sự sáng các ngươi hãy soi trước mặt người ta như vậy, đặng họ thấy những việc lành của các ngươi, và ngợi khen Cha các ngươi ở trên trời” (Ma-thi-ơ 5:16). Mục đích của “việc lành” (kala erga – những việc làm tốt đẹp, cao quý) không phải để được người đời tán dương bản thân, mà để họ nhìn thấy và quy sự vinh hiển về Cha Thiên Thượng. Điều này đảo ngược triết lý sống vị kỷ, đặt Chúa làm trung tâm của mọi hoạt động, ước mơ và thành tựu.
Chúa Giê-xu cầu nguyện cho các môn đồ: “Con chẳng cầu Cha lấy họ khỏi thế gian, nhưng xin Cha gìn giữ họ cho khỏi điều ác… Họ không thuộc về thế gian, cũng như con không thuộc về thế gian” (Giăng 17:15-16). Đây là thế lưỡng nan của Cơ Đốc nhân: sống giữa thế gian, tham gia vào các hoạt động xã hội, nhưng lại có một bản chất, lòng trung thành và hệ giá trị khác biệt, đến từ Nước Trời.
Họ được gọi là “muối của đất” và “sự sáng của thế gian” (Ma-thi-ơ 5:13-14). Muối ngăn sự thối rữa và tạo hương vị; ánh sáng xua tan bóng tối và chỉ đường. Người theo Chúa có sứ mạng bảo tồn các giá trị đạo đức, mang lại hương vị của ân điển, và chiếu rọi chân lý của Phúc Âm vào mọi ngõ ngách của xã hội. Sự khác biệt này không phải để tách biệt kiêu ngạo, mà để phục vụ và dẫn đưa người khác đến với Chúa.
Hy vọng của con người thường bị giới hạn trong đời này. Người theo Chúa Cứu Thế có một hy vọng siêu việt vượt khỏi sự chết. Sứ đồ Phi-e-rơ gọi đây là “sự trông cậy sống” (elpida zōsan) nhờ sự sống lại của Chúa Giê-xu Christ (1 Phi-e-rơ 1:3). Sự sống lại của Đấng Christ là bảo đảm cho sự sống lại và đời sống vĩnh cửu của những kẻ thuộc về Ngài.
Phao-lô trình bày giáo lý quan trọng: “Vì chính Đấng Christ đã chịu chết vì tội lỗi chúng ta một lần đủ cả… hầu cho chúng ta… được sống với Ngài” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:10). Hy vọng này biến đổi cách đối diện với nghịch cảnh, bệnh tật, và ngay cả cái chết. Họ xem những đau khổ đời này là “nhẹ và tạm”, so sánh với “sự vinh hiển đời đời” đang chờ đợi (2 Cô-rinh-tô 4:17). Hướng nhìn của họ hướng về thành Giê-ru-sa-lem mới, nơi Đức Chúa Trời sẽ ở cùng loài người (Khải Huyền 21:3).
Sự khác biệt thuộc linh phải được thể hiện qua hành động cụ thể. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế:
1. Trong Cách Phản Ứng: Khi bị xúc phạm hay đối xử bất công, thay vì trả thù hay oán giận, người theo Chúa được kêu gọi “hãy đối đãi với nhau cách nhân từ và dịu dàng, tha thứ nhau như Đức Chúa Trời đã tha thứ anh em trong Đấng Christ vậy” (Ê-phê-sô 4:32).
2. Trong Lao Động: Dù làm bất cứ công việc gì, hãy làm “hết lòng, như làm cho Chúa, chớ không phải làm cho người ta” (Cô-lô-se 3:23). Thái độ này tạo nên sự trung tín, chất lượng và lương tâm tốt, làm chứng cho Chúa nơi công sở.
3. Trong Quản Lý Tài Chính: Nhận biết mọi vật đều đến từ Chúa, họ sống với tinh thần quản gia trung tín, dâng hiến cách vui lòng (2 Cô-rinh-tô 9:7) và sử dụng tiền bạc để đầu tư vào Nước Trời, giúp đỡ người có need.
4. Trong Sự Thờ Phượng: Sự thờ phượng không bị giới hạn trong nhà thờ, mà trở thành lối sống “dâng thân thể mình làm của lễ sống và thánh, đẹp lòng Đức Chúa Trời” (Rô-ma 12:1). Mọi hoạt động đều có thể là hành động thờ phượng khi được thực hiện với lòng biết ơn và vì vinh quang Ngài.
5. Trong Lời Nói: “Chớ có một lời dữ nào ra từ miệng anh em; nhưng khi đáng nói hãy nói một vài lời lành giúp ơn cho và có ích lợi cho kẻ nghe đến” (Ê-phê-sô 4:29). Lời nói trở nên công cụ để khích lệ, xây dựng và rao truyền ân điển.
Người theo Chúa Cứu Thế khác biệt không phải vì họ hoàn hảo, thánh thiện hơn người, hay không còn phạm sai lầm. Sự khác biệt nằm ở địa vị mới (con cái Đức Chúa Trời), bản chất mới (tạo vật trong Christ), quyền năng mới (Đức Thánh Linh ngự trị), mục đích mới (làm sáng danh Chúa) và hy vọng mới (sự sống đời đời). Sự khác biệt này là công trình của ân điển, được bày tỏ qua quá trình nên thánh cả đời, và đạt đến sự viên mãn trong ngày Chúa Giê-xu Christ trở lại.
Cuối cùng, sự khác biệt lớn nhất là tình yêu: “Ta ban cho các ngươi một điều răn mới, nghĩa là các ngươi phải yêu nhau; như ta đã yêu các ngươi thể nào, thì các ngươi cũng hãy yêu nhau thể ấy. Nếu các ngươi yêu nhau, thì ấy là tại điều đó mà thiên hạ sẽ nhận biết các ngươi là môn đồ ta” (Giăng 13:34-35). Chính tình yêu hy sinh, vô điều kiện – phản chiếu tình yêu của Đấng Christ – sẽ là dấu ấn không thể nhầm lẫn, minh chứng hùng hồn nhất cho một đời sống đã thật sự được Ngài biến đổi.