Nhảy Múa Trong Kinh Thánh
Trong văn hóa và thờ phượng của dân Y-sơ-ra-ên, nhảy múa không phải là một hoạt động giải trí thuần túy mà là một hình thức biểu đạt tâm linh sâu sắc. Nó là ngôn ngữ của toàn bộ con người—tâm linh, linh hồn, và thân thể—hướng về Đức Chúa Trời trong sự cảm tạ, vui mừng, và tôn vinh. Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát các phân đoạn Kinh Thánh liên quan đến nhảy múa, khám phá ý nghĩa nguyên thủy qua ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ gốc (Hê-bơ-rơ và Hy Lạp), đồng thời đưa ra những nguyên tắc áp dụng cho sự thờ phượng và đời sống Cơ Đốc ngày nay.
I. Từ Ngữ và Khái Niệm về "Nhảy Múa" Trong Kinh Thánh
Trong tiếng Hê-bơ-rơ (ngôn ngữ gốc của Cựu Ước), có một số từ quan trọng mô tả hành động nhảy múa:
- כָּרַר (Kārar): Từ này mang ý nghĩa nhảy múa, xoay tròn, thường diễn tả một điệu múa vòng tròn (Ví dụ: 2 Sa-mu-ên 6:14).
- פָּזַז (Pāzaz) hoặc רָקַד (Rāqad): Nhảy nhót, búng lên vì vui mừng (Thi Thiên 114:4, Truyền đạo 3:4).
- חָגַג (Chāgag): Giữ lễ, khiêu vũ trong dịp lễ hội, liên quan đến các kỳ lễ của Đức Giê-hô-va.
Trong Tân Ước (tiếng Hy Lạp), từ thường gặp là ὀρχέομαι (orcheomai), có nghĩa là nhảy múa (Ma-thi-ơ 11:17, 14:6). Một từ khác là σκιρτάω (skirtaō), nghĩa là nhảy lên vì vui mừng (Lu-ca 6:23).
Các từ này đều gắn liền với cảm xúc mạnh mẽ, thường là niềm vui tột độ, sự giải phóng, và lễ kỷ niệm trước mặt Đức Chúa Trời.
II. Nhảy Múa Trong Cựu Ước: Biểu Tượng của Chiến Thắng, Vui Mừng và Thờ Phượng
A. Nhảy Múa như Sự Ăn Mừng Chiến Thắng và Giải Cứu
Sự kiện đầu tiên được ghi lại về nhảy múa là sau phép lạ vượt Biển Đỏ: "Miriam, nữ tiên tri, chị của A-rôn, cầm trống cơm, và hết thảy phụ nữ đều đi theo, cầm trống cơm và múa" (Xuất Ê-díp-tô Ký 15:20). Ở đây, điệu múa là phản ứng tự nhiên, bộc phát trước sự giải cứu quyền năng của Đức Giê-hô-va. Nó không được chỉ đạo mà bắt nguồn từ lòng biết ơn tràn đầy.
Sau chiến thắng trên biển, Y-sơ-ra-ên lại nhảy múa khi chiến thắng người Phi-li-tin nhờ Đa-vít đánh bại Gô-li-át: "Khi Đa-vít đánh thắng trở về, thì những người nữ từ các thành của Y-sơ-ra-ên đổ ra... ca hát, nhảy múa, đánh trống cơm, gảy nhạc khí mà đón vua Sau-lơ" (1 Sa-mu-ên 18:6). Điệu múa này là một nghi thức cộng đồng để tôn vinh Đức Chúa Trời là Đấng ban chiến thắng.
B. Nhảy Múa trong Thờ Phượng và Lễ Hội
Các kỳ lễ lớn của Y-sơ-ra-ên như Lễ Lều Tạm (Lê-vi Ký 23:40-41) thường đi kèm với sự vui mừng, ca hát và nhảy múa. Thánh Thi 149:3 kêu gọi: "Nguyện chúng nó ca hát cho Ngài, nhảy múa; Nguyện chúng nó ca tụng Ngài với trống cơm và đàn cầm!" Đây là một mạng lệnh thờ phượng, cho thấy nhảy múa là một phần hợp lệ trong sự tán tụng Chúa.
Tuy nhiên, biểu hiện nổi tiếng và đầy dạy dỗ nhất là sự kiện Vua Đa-vít nhảy múa trước mặt Đức Giê-hô-va khi đưa Hòm Giao Ước về Giê-ru-sa-lem: "Đa-vít mặc áo ê-phót vải gai, nhảy múa hết sức tại trước mặt Đức Giê-hô-va... Vậy, Đa-vít và cả nhà Y-sơ-ra-ên đều lấy tiếng vui mừng và tiếng kèn thổi mà thỉnh hòm của Đức Giê-hô-va lên" (2 Sa-mu-ên 6:14-15).
Từ "nhảy múa" ở đây là כָּרַר (Kārar) - nhảy múa, xoay tròn. Đa-vít, một vị vua, đã "hết sức" (בְּכָל־עֹז - b'kol oz - với tất cả sức lực) nhảy múa trước Chúa, không màng đến thể diện hay sự đánh giá của người đời (kể cả sự khinh dể của vợ là Mi-canh - 2 Sa-mu-ên 6:16). Ông tuyên bố: "Ấy trước mặt Đức Giê-hô-va mà ta nhảy múa... Ta hãy còn hèn mạt hơn nữa, và phải tự xem mình là hèn hạ" (2 Sa-mu-ên 6:21-22). Đây là tấm lòng của một người thờ phượng thật sự: khiêm nhường, vui mừng và hoàn toàn tập trung vào Chúa.
C. Nhảy Múa Sai Mục Đích và Sự Cảnh Báo
Kinh Thánh cũng ghi lại những ví dụ về việc lạm dụng hoặc nhảy múa với động cơ không trong sạch. Điển hình là điệu múa của con gái Hê-rốt-đia trước mặt vua Hê-rốt, dẫn đến cái chết của Giăng Báp-tít (Ma-thi-ơ 14:6-10). Điệu múa này mang tính chất mê hoặc, gợi dục và được sử dụng như một công cụ chính trị. Điều này cảnh báo chúng ta rằng hình thức bên ngoài (nhảy múa) phải xuất phát từ tấm lòng đúng đắn và phục vụ cho mục đích thánh khiết.
III. Nhảy Múa Trong Tân Ước: Sự Vui Mừng của Ân Điển
Trong Tân Ước, từ ngữ về nhảy múa xuất hiện ít hơn, nhưng khái niệm về sự vui mừng thốt lên thì tràn ngập, đặc biệt trong bối cảnh của Vương Quốc Đức Chúa Trời và sự cứu rỗi.
Chúa Giê-xu dùng hình ảnh nhảy múa trong một bài học: "Chúng tôi đã thổi sáo cho các ngươi, mà các ngươi không nhảy múa" (Ma-thi-ơ 11:17). Ngài ám chỉ thái độ cứng lòng, không đáp ứng lại ân điển và lời mời gọi của Đức Chúa Trời.
Trong ẩn dụ về "Đứa Con Hoang Đàng", sự trở về của người con được đón chào bằng "tiếng nhạc và nhảy múa" (Lu-ca 15:25). Ở đây, từ Hy Lạp là ὀρχέομαι (orcheomai). Điệu múa này biểu trưng cho niềm vui thiên đàng khi một tội nhân ăn năn (Lu-ca 15:7, 10). Nó không chỉ là niềm vui của con người mà là sự phản chiếu niềm vui của chính Đức Chúa Trời.
Sứ đồ Gia-cơ khuyên: "Ai có vui mừng chăng? Hãy hát ngợi khen" (Gia-cơ 5:13). Động từ "hát ngợi khen" (ψαλλέτω - psalletō) có hàm ý ca hát với nhạc cụ, và trong bối cảnh văn hóa Do Thái, điều này có thể bao hàm cả sự biểu cảm bằng thân thể một cách thích hợp.
IV. Nguyên Tắc Ứng Dụng Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Từ những nghiên cứu trên, chúng ta rút ra được những nguyên tắc sống động cho đời sống thờ phượng và tâm linh cá nhân:
1. Tấm Lòng Quan Trọng Hơn Hình Thức
Đức Chúa Trời nhìn thấy tấm lòng (1 Sa-mu-ên 16:7). Điệu múa của Đa-vít được chấp nhận vì nó xuất phát từ lòng yêu kính, khiêm nhường và vui mừng trong Chúa. Ngược lại, điệu múa của con gái Hê-rốt-đia bị lên án vì động cơ tội lỗi. Bài học cho chúng ta là dù biểu hiện bên ngoài thế nào (có thể là nhảy múa, giơ tay, hay quỳ gối im lặng), điều cốt yếu là tấm lòng hướng về Chúa trong chân thật và thánh khiết.
2. Nhảy Múa như Một Sự Đáp Ứng Tự Nhiên của Tâm Linh Được Tự Do
Nhảy múa trong Kinh Thánh thường là phản ứng bộc phát trước sự vĩ đại của Đức Chúa Trời (Xuất Ê-díp-tô 15), trước chiến thắng Ngài ban (1 Sa-mu-ên 18), trước sự hiện diện của Ngài (2 Sa-mu-ên 6). Khi Thánh Linh của Chúa tự do hoạt động trong lòng chúng ta, Ngài sẽ đem đến sự vui mừng thật (Ga-la-ti 5:22) mà đôi khi có thể thốt ra thành những biểu hiện thân thể. Sứ đồ Phao-lô dạy: "Vì anh em là con cái sự sáng... hãy lấy ca vịnh, thơ thánh, bài hát thiêng liêng mà đối đáp cùng nhau, và hết lòng hát mừng ngợi khen Chúa" (Ê-phê-sô 5:8,19). Từ "hết lòng" (ἐκ ψυχῆς - ek psychēs) bao gồm cả tấm lòng, tâm trí và sức lực.
3. Sự Hiệp Nhất và Trật Tự trong Thân Thể Đấng Christ
Trong Hội Thánh, mọi sự phải được làm cho ích chung và theo lễ phép và thứ tự (1 Cô-rinh-tô 12:7, 14:40). Điều này không dập tức Thánh Linh (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:19) nhưng đảm bảo rằng sự tự do cá nhân không gây vấp phạm hoặc làm rối loạn cho cộng đồng tín hữu. Một Hội thánh có thể có văn hóa thờ phượng với những biểu hiện năng động, Hội thánh khác có thể trang nghiêm hơn, nhưng cả hai đều phải được dẫn dắt bởi tình yêu thương và sự tôn trọng lẫn nhau (Rô-ma 14).
4. Ứng Dụng Cá Nhân: "Nhảy Múa" trong Đời Sống Hằng Ngày
"Nhảy múa" thiêng liêng không nhất thiết phải là động tác thể lý. Đó có thể là:
- Một tâm linh vui mừng bất chấp hoàn cảnh: Như Phi-líp 4:4 dạy: "Hãy vui mừng trong Chúa luôn luôn". Đây là điệu "múa" của đức tin.
- Một đời sống vâng lời và phục vụ cách vui lòng: Sự vâng theo ý Chúa trong mọi lĩnh vực đời sống là một hình thức thờ phượng đẹp lòng Ngài (Rô-ma 12:1).
- Sự ca ngợi bằng chính cuộc đời mình: Chúng ta được kêu gọi "làm sáng danh Cha trên trời" (Ma-thi-ơ 5:16). Một cuộc đời được biến đổi và bày tỏ các việc lành chính là bài ca ngợi khen sống động nhất.
Kết Luận
Kinh Thánh cho chúng ta thấy một bức tranh phong phú về nhảy múa như một phần của đời sống thờ phượng và vui mừng của dân sự Đức Chúa Trời. Từ chiến thắng trên Biển Đỏ cho đến niềm vui trước Hòm Giao Ước, và cao điểm là sự vui mừng trên thiên đàng khi tội nhân ăn năn, nhảy múa là biểu hiện tự nhiên của một tấm lòng tràn ngập sự cảm tạ và ngợi khen.
Là Cơ Đốc nhân sống dưới ân điển của Chúa Giê-xu Christ, chúng ta được mời gọi đến với sự tự do của con cái Đức Chúa Trời (Ga-la-ti 5:1). Sự thờ phượng của chúng ta, dù có biểu hiện thân thể hay không, phải xuất phát từ "thần linh và lẽ thật" (Giăng 4:24). Hãy để tấm lòng chúng ta giống như vua Đa-vít—không quan tâm đến sự đánh giá của thế gian, mà chỉ tập trung vào việc làm vinh hiển Đức Chúa Trời với tất cả sức lực, sự khiêm nhường và niềm vui thỏa nguyện. Cuối cùng, "Nguyện tôi hát xướng cho Chúa cả đời tôi, Đàn ca cho Đức Chúa Trời tôi bao lâu tôi còn có" (Thi Thiên 104:33).