Kinh Thánh Và Vấn Đề Tị Nạn
Trong một thế giới đầy biến động với các cuộc khủng hoảng, xung đột và thiên tai, hình ảnh của những người tị nạn, di dân cưỡng bách đã trở nên quen thuộc và là một thách thức lớn về mặt nhân đạo, chính trị và đạo đức. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta không thể nhìn vấn đề này chỉ qua lăng kính của thời sự hay chính trị, mà cần phải tìm kiếm một nền tảng vững chắc và vĩnh cửu từ Lời Đức Chúa Trời. Kinh Thánh có nói gì về thân phận của người lưu vong, tha hương không? Cộng đồng dân sự của Đức Chúa Trời được kêu gọi đáp ứng thế nào? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khai quật các nguyên tắc Kinh Thánh xoay quanh chủ đề tị nạn, qua những câu chuyện lịch sử, luật pháp và lời tiên tri, để tìm ra thần ý cho Hội Thánh ngày nay.
Ngay từ những trang đầu của Kinh Thánh, chúng ta đã thấy hiện tượng di cư và tị nạn là một phần của thân phận con người sau sự sa ngã. A-đam và Ê-va bị đuổi khỏi vườn Ê-đen (Sáng Thế Ký 3:24) – đó có thể xem là cuộc “tị nạn” đầu tiên, mất đi quê hương nguyên thủy. Tuy nhiên, có những mẫu hình rõ ràng hơn:
1. Các Tổ Phụ – Những Người Khách Lạ Kiều Ngụ: Áp-ra-ham được Đức Chúa Trời gọi ra khỏi quê hương Ur của người Canh-đê để đến một xứ mà người chưa hề biết (Sáng Thế Ký 12:1). Suốt đời mình, ông sống trong lều với tư cách "một khách ngoại bang kiều ngụ" (Sáng Thế Ký 23:4). Từ ngữ Hê-bơ-rơ được dùng là "ger" (גֵּר), chỉ về một ngoại kiều, người tạm trú, không có quyền công dân đầy đủ. Chính Đức Chúa Trời đã xưng mình là "Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, kẻ khách ngoại bang" (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:6). Y-sác và Gia-cốp cũng tiếp nối thân phận này (Hê-bơ-rơ 11:9).
2. Dân Y-sơ-ra-ên Tại Ai Cập – Từ Khách Kiều Thành Nô Lệ: Câu chuyện của Gia-cốp và gia đình xuống Ai Cập tránh nạn đói (Sáng Thế Ký 46) ban đầu là một hành động tị nạn tích cực. Nhưng theo thời gian, “một vua mới lên ngôi trên xứ Ê-díp-tô, chẳng nhìn biết Giô-sép” (Xuất Ê-díp-tô Ký 1:8), và họ từ thân phận khách kiều bị biến thành nô lệ, bị áp bức. Trải nghiệm đau thương về kiếp “ngoại kiều bị bóc lột” này đã trở thành ký ức hình thành nên luân lý và luật pháp của Y-sơ-ra-ên sau này: “Các ngươi chớ nên hà hiếp khách ngoại bang, vì các ngươi đã làm khách ngoại bang trong xứ Ê-díp-tô, biết thế nào là lòng của khách ngoại bang” (Xuất Ê-díp-tô Ký 23:9).
3. Những Cá Nhân Tị Nạn Chính Trị: Môi-se phải chạy trốn sang xứ Ma-đi-an sau khi can thiệp cho một người Hê-bơ-rơ (Xuất Ê-díp-tô Ký 2:15). Đa-vít nhiều lần phải chạy trốn vua Sau-lơ, thậm chí phải giả điên trước mặt vua A-kích, kẻ thù của dân tộc mình, để bảo toàn mạng sống (I Sa-mu-ên 21:10-15). Tiên tri Ê-li cũng phải chạy trốn hoàng hậu Giê-sa-bên (I Các Vua 19:3-4). Những câu chuyện này cho thấy thân phận tị nạn không xa lạ ngay cả với những nhân vật trung tâm trong chương trình của Đức Chúa Trời.
Luật pháp Môi-se được ban cho dân Y-sơ-ra-ên có vô số điều khoản bày tỏ sự quan tâm đặc biệt của Đức Chúa Trời dành cho những người yếu thế trong xã hội, trong đó nhóm “khách ngoại bang” (ger) luôn được nhắc đến cùng với người nghèo, người mồ côi và góa bụa. Điều này xuất phát từ chính bản tính công bình và nhân từ của Đức Chúa Trời, và từ kinh nghiệm lịch sử của chính họ.
1. Sự Bảo Vệ và Công Bình Tuyệt Đối: “Các ngươi chớ ức hiếp khách ngoại bang… phải thương yêu họ như mình, vì các ngươi đã làm khách ngoại bang trong xứ Ê-díp-tô” (Lê-vi Ký 19:33-34). Họ được bảo vệ bởi cùng một hệ thống tư pháp (Dân Số Ký 15:15-16) và có quyền được hưởng sự nghỉ ngơi trong ngày Sa-bát (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:10). Đức Chúa Trời là Đấng “bào chữa cho kẻ mồ côi và người góa bụa, yêu mến khách ngoại bang, ban cho họ đồ ăn và áo mặc” (Phục Truyền 10:18).
2. Sự Cung Ứng Vật Chất: Luật về sự gặt hái đã quy định chủ đất không được gặt hết mé đồng hay mót lại những gì sót lại; những phần đó dành cho người nghèo và khách ngoại bang (Lê-vi Ký 19:9-10, 23:22). Điều này đảm bảo họ có cơ hội lao động để kiếm lương thực một cách đàng hoàng, chứ không chỉ là ban phát từ thiện đơn thuần.
3. Cơ Hội Tham Gia Đời Sống Tôn Giáo và Giao Ước: Khách ngoại bang không bị loại trừ khỏi cộng đồng giao ước. Họ có thể dự Lễ Vượt Qua nếu chịu cắt bì (Xuất Ê-díp-tô Ký 12:48-49). Lời cầu nguyện của Sa-lô-môn khi cung hiến đền thờ cũng bao gồm lời cầu cho người ngoại bang đến từ phương xa (I Các Vua 8:41-43). Sách Ru-tơ là minh chứng tuyệt vời về một phụ nữ Mô-áp (dân ngoại, thù nghịch) được chào đón và trở thành một phần trong dòng dõi Đấng Mê-si.
Các tiên tri tiếp tục lên tiếng mạnh mẽ bảo vệ công lý cho nhóm người yếu thế này. Tiên tri Ê-xê-chi-ên kết tội Sô-đôm rằng “nó… không đỡ đần tay kẻ nghèo nàn và thiếu thốn” (Ê-xê-chi-ên 16:49). Xa-cha kêu gọi “hãy làm sự chánh trực và sự nhơn từ; mỗi người trong các ngươi khá thương xót anh em mình; chớ hà hiếp người góa bụa, kẻ mồ côi, người trú ngụ, hay là kẻ nghèo khó” (Xa-cha 7:9-10). Sự phán xét các dân tộc chung quanh của Đức Chúa Trời thường liên quan đến tội ác chống lại con người, bao gồm việc ngược đãi người tị nạn.
Điểm Nhấn Tối Thượng: Chúa Giê-xu Christ – Đấng Tị Nạn và Đồng Cảm. Sự nhập thể của Chúa Giê-xu bắt đầu bằng một cuộc chạy trốn. Sau khi các nhà thông thái phương Đông đến, Giô-sép được thiên sứ báo trong chiêm bao: “Hãy đứng dậy, đem Con trẻ và mẹ Ngài trốn qua nước Ê-díp-tô… vì vua Hê-rốt sẽ tìm Con trẻ ấy mà giết” (Ma-thi-ơ 2:13). Gia đình thánh đã trở thành những người tị nạn chính trị tại Ai Cập. Chúa Giê-xu, ngay từ thuở ấu thơ, đã kinh nghiệm thân phận lưu vong, chạy trốn sự bách hại.
Trong chức vụ công khai của mình, Chúa Giê-xu đã đồng nhất hóa chính Ngài với những người yếu đuối, xa lạ và bị gạt ra bên lề. Trong cảnh tượng phán xét cuối cùng được mô tả trong Ma-thi-ơ 25:31-46, tiêu chuẩn để phân chia chiên và dê là việc có tiếp đón hay không “người khách lạ” (câu 35, 38, 43, 44). Từ Hy Lạp được dùng là "xenos" (ξένος), có nghĩa là người lạ, khách ngoại quốc. Chúa Giê-xu tuyên bố cách đầy quyền năng: “Hỡi các ngươi được Cha ta ban phước, hãy đến… Vì ta… là khách lạ, các ngươi tiếp rước ta” (Ma-thi-ơ 25:34-35). Hành động tiếp rước hay khước từ người xa lạ, tị nạn, chính là tiếp rước hay khước từ Chúa.
Hơn nữa, thần học Tân Ước dạy rằng mọi tín đồ trong Đấng Christ đều là “những kẻ kiều ngụ và ở đậu” trên đất này (I Phi-e-rơ 2:11). Chúng ta là công dân của Nước Trời (Phi-líp 3:20), đang sống tạm bợ trong thế giới này, trông đợi quê hương vĩnh cửu. Sự đồng cảm với người tị nạn cũng xuất phát từ chính nhận thức về thân phận “lưu vong thuộc linh” của chúng ta.
Từ nền tảng Kinh Thánh trên, chúng ta có thể rút ra những nguyên tắc ứng dụng cụ thể:
1. Thay Đổi Góc Nhìn (Từ “Vấn Đề” Sang “Con Người & Cơ Hội”): Thay vì nhìn người tị nạn như một gánh nặng an ninh, kinh tế hay văn hóa, chúng ta được kêu gọi nhìn họ như những con người được Đức Chúa Trời dựng nên theo hình ảnh Ngài, có những câu chuyện, nỗi đau và hy vọng riêng. Họ có thể là “sứ giả không được chờ đợi” mà Đức Chúa Trời gửi đến để thử thách lòng nhân từ và đức tin của chúng ta, và đôi khi là phương tiện để Tin Lành đến với những nhóm người chưa được nghe.
2. Thực Thi Lòng Nhân Từ Cụ Thể: “Ai có của cải đời nầy, thấy anh em mình đương túng thiếu, mà chặt dạ không thương xót, thì lòng kính mến Đức Chúa Trời thể nào ở trong người ấy được?” (I Giăng 3:17). Hành động có thể bao gồm:
Cung ứng nhu yếu phẩm: Thực phẩm, quần áo, chỗ ở tạm.
Hỗ trợ hòa nhập: Dạy ngôn ngữ, hướng dẫn kỹ năng sống, hỗ trợ pháp lý.
Kết bạn và chào đón: Mời họ đến nhà, chia sẻ bữa ăn, lắng nghe câu chuyện của họ. Điều này quan trọng hơn nhiều so với vật chất.
Cầu thay: Cầu nguyện cho họ tìm được an toàn, chữa lành tổn thương và nhận biết Chúa.
3. Lên Tiếng Cho Công Lý và Hòa Bình: Là tiếng nói của người không có tiếng nói (Châm Ngôn 31:8-9). Hội Thánh có thể ủng hộ các chính sách nhân đạo, phản đối sự kỳ thị và bạo lực, và làm công việc hòa giải. Chúng ta được kêu gọi “hãy tìm sự công bình” (Xa-cha 7:9).
4. Rao Truyền Hy Vọng Cứu Rỗi: Nhu cầu sâu xa nhất của mọi người, kể cả người tị nạn, là sự cứu rỗi linh hồn và hy vọng đời đời. Họ cần biết về “quê hương trên trời” (Hê-bơ-rơ 11:16) mà không có chiến tranh, khổ đau hay chia lìa. Chúa Giê-xu là nơi trú ẩn tối thượng cho tâm hồn lưu vong. “Đức Chúa Trời là nơi nương náu và sức lực của chúng tôi, Ngài sẵn giúp đỡ trong cơn gian truân” (Thi Thiên 46:1).
Kinh Thánh không đưa ra một chính sách tị nạn hoàn chỉnh cho các quốc gia hiện đại, nhưng nó ban cho chúng ta một khung nhìn thần học sâu sắc và những nguyên tắc đạo đức bất biến. Nó nhắc chúng ta rằng Đức Chúa Trời đứng về phía người yếu thế, lạc lõng và bị tổn thương. Ngài đã từng biến dân tộc của Ngài thành những khách ngoại bang để họ học lòng nhân từ. Và rốt cuộc, Con Đức Chúa Trời đã tự nguyện bước vào thân phận tị nạn để cứu chuộc chúng ta.
Do đó, thái độ và hành động của Hội Thánh đối với người tị nạn không chỉ là một vấn đề xã hội hay chính trị, mà là một vấn đề môn đồ hóa. Nó kiểm chứng lòng vâng phục của chúng ta đối với điều răn yêu thương, lòng tin cậy vào sự chủ tể của Đức Chúa Trời giữa những phức tạp của thế giới, và sự trung thành của chúng ta với Đấng đã phán: “Ta là khách lạ, các ngươi tiếp rước ta.” Ước gì mỗi Hội Thánh và Cơ Đốc nhân chúng ta trở thành một “thành ẩn náu” (như các thành trong Dân Số Ký 35) và một dấu chỉ của tình yêu và sự chào đón của Vương Quốc Đức Chúa Trời giữa một thế giới đầy chia rẽ và sợ hãi.
“Hãy yêu thương khách lạ; vì có kẻ nhờ vậy mà đã tiếp thiên sứ mà không biết.” (Hê-bơ-rơ 13:2)