Cơ Đốc nhân nên nhìn nhận người tị nạn như thế nào?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,293 từ
Chia sẻ:

Cơ Đốc Nhân Và Người Tị Nạn: Lăng Kính Kinh Thánh Và Tiếng Gọi Yêu Thương

Trong một thế giới đầy biến động với các cuộc khủng hoảng chính trị, xung đột và thiên tai, hình ảnh những người tị nạn – những con người phải rời bỏ quê hương để tìm kiếm sự an toàn – đã trở nên quá đỗi quen thuộc. Phản ứng của thế giới thường là sự hoài nghi, sợ hãi, hoặc thậm chí là thù địch. Nhưng với tư cách là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi nhìn thế giới qua lăng kính Lời Chúa. Vậy, Kinh Thánh dạy gì về cách chúng ta nên nhìn nhận và đối xử với người tị nạn? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khám phá nền tảng thần học, các nguyên tắc Kinh Thánh, và những ứng dụng thực tiễn cho mỗi tín hữu.

**I. Nền Tảng Thần Học: Dân Sự Của Đức Chúa Trời Là Những Kẻ Lữ Hành Và Ngoại Bang**

Để hiểu được mệnh lệnh của Đức Chúa Trời dành cho dân sự Ngài về người ngoại bang và tị nạn, trước hết chúng ta phải nhận ra chính thân phận của chúng ta trước mặt Đức Chúa Trời. Kinh Thánh liên tục mô tả các tổ phụ đức tin và cả chính dân Y-sơ-ra-ên như những kẻ lữ hành, kiều dân.

  • Áp-ra-ham được gọi ra khỏi quê hương mình và trở thành "một kiều dân trong xứ của lời hứa" (Hê-bơ-rơ 11:9).
  • Dân Y-sơ-ra-ên có một ký ức không thể phai mờ về kiếp nô lệ và lưu lạc tại Ai Cập. Lời Chúa nhắc đi nhắc lại: "Các ngươi chớ hà hiếp kẻ khách ngoại bang, vì các ngươi biết thân phận của kẻ khách ngoại bang, bởi các ngươi đã làm khách ngoại bang trong xứ Ê-díp-tô" (Xuất Ê-díp-tô Ký 23:9). Từ "biết" ở đây (tiếng Hê-bơ-rơ: yada) không chỉ là sự hiểu biết trí thức, mà là sự thấu hiểu từ kinh nghiệm, từ chính nỗi đau đã trải qua.
  • Các tín hữu Tân Ước được mô tả là "những kẻ khách ngoại bang và kiều dân" trên đất này (1 Phi-e-rơ 2:11). Danh hiệu Cơ Đốc nhân của chúng ta mang ý nghĩa rằng quê hương thật của chúng ta là thiên quốc (Phi-líp 3:20). Do đó, sự cảm thông với thân phận lưu lạc của người tị nạn phải xuất phát từ chính căn tính thuộc linh này.
**II. Những Nguyên Tắc Cốt Lõi Từ Cựu Ước**

Luật pháp Môi-se mà Đức Chúa Trời ban cho dân Y-sơ-ra-ên đã thiết lập một khuôn khổ đạo đức đáng kinh ngạc về sự công bình và lòng nhân ái đối với người yếu thế, trong đó người ngoại bang (ger trong tiếng Hê-bơ-rơ) là đối tượng được nhắc đến thường xuyên. Từ ger này không chỉ đơn thuần là người nước ngoài đến thăm, mà thường chỉ những người cư trú lâu dài không có quyền công dân đầy đủ, dễ bị tổn thương về mặt pháp lý và kinh tế – rất gần với định nghĩa về người tị nạn ngày nay.

1. Mệnh Lệnh Yêu Thương và Công Bình:
"Khi một khách ngoại bang kiều ngụ trong xứ các ngươi, thì chớ hà hiếp người. Khách ngoại bang kiều ngụ giữa các ngươi, hãy coi như kẻ bổn xứ giữa các ngươi; hãy thương yêu người như mình, vì các ngươi đã làm khách ngoại bang trong xứ Ê-díp-tô. Ta là Giê-hô-va Đức Chúa Trời của các ngươi" (Lê-vi Ký 19:33-34). Đây là một trong những câu Kinh Thánh mạnh mẽ nhất. Động từ "thương yêu" (ahab) được dùng ở đây chính là động từ chỉ tình yêu trọn vẹn, được dùng trong câu "Hãy hết lòng, hết linh hồn, hết sức mà kính mến Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi" (Phục-truyền Luật-lệ Ký 6:5). Đối tượng của tình yêu đó được mở rộng ra cho người ngoại bang.

2. Quy Định về Sự Cung Ứng Vật Chất:
Luật pháp đưa ra những quy định rất cụ thể để đảm bảo sự sống còn của người ngoại bang. Họ được hưởng quyền tham gia vào các lễ hội (Phục-truyền Luật-lệ Ký 16:11, 14), được bảo vệ bởi hệ thống tòa án công bằng (Phục-truyền Luật-lệ Ký 1:16), và đặc biệt, được hưởng phần trong luật săn sóc người nghèo. "Khi các ngươi gặt lúa trong xứ mình, chớ gặt tận đầu đồng, và đừng mót những bông còn sót lại; cùng chớ mót những bông còn sót lại trong vườn nho ngươi, hoặc lượm những trái rớt rồi. Hãy để những vật đó cho kẻ nghèo và kẻ khách ngoại bang. Ta là Giê-hô-va Đức Chúa Trời của các ngươi" (Lê-vi Ký 19:9-10). Luật "mót lúa" này là một mạng lưới an sinh thiết thực, trao cho người tị nạn và người nghèo phẩm giá khi họ tự làm ra lương thực cho mình.

**III. Gương Mẫu Tối Cao Trong Tân Ước: Chúa Giê-xu Christ – Đấng Đồng Hóa Với Người Lạ Và Tị Nạn**

Tân Ước không chỉ tiếp nối tinh thần của Cựu Ước mà còn đưa nó lên một tầm cao mới trong Đấng Christ.

1. Chính Chúa Giê-xu Là Một Người Tị Nạn Thời Thơ Ấu:
Sau khi các nhà thông thái phương Đông đến, Giô-sép được thiên sứ báo mộng: "Hãy đứng dậy, đem Con trẻ và mẹ Ngài trốn qua nước Ê-díp-tô... Hê-rốt bèn sai giết hết thầy con trai từ hai tuổi sấp xuống ở thành Bết-lê-hem và cả hạt" (Ma-thi-ơ 2:13,16). Gia đình thánh đã phải chạy trốn sang một đất nước xa lạ để tị nạn chính trị. Điều này có nghĩa là Chúa chúng ta, từ trong kinh nghiệm nhân tính của Ngài, đã thực sự cảm nhận được nỗi sợ hãi, sự bấp bênh và thân phận của một kẻ lánh nạn.

2. Sự Đồng Hóa Của Đấng Christ Với Người Lạ:
Trong dụ ngôn quan trọng về sự phán xét cuối cùng, Chúa Giê-xu phán: "Vì ta đói, các ngươi cho ta ăn; ta khát, các ngươi cho ta uống; ta là khách lạ, các ngươi tiếp rước ta" (Ma-thi-ơ 25:35). Từ "khách lạ" trong nguyên văn Hy Lạp là xenos, có nghĩa là người ngoại quốc, người lạ. Câu hỏi của những người công bình: "Lạy Chúa, khi nào chúng tôi thấy Chúa là khách lạ mà tiếp rước?" (câu 38) cho thấy họ không nhận ra Chúa trong hình hài của người lạ. Chúa Giê-xu đồng hóa chính Ngài với người khách lạ, người tị nạn cần được tiếp đón. Cách chúng ta đối xử với người lạ chính là thước đo tình yêu thực sự của chúng ta dành cho Christ (Ma-thi-ơ 25:40).

3. Lời Dạy Về Lòng Hiếu Khách Triệt Để:
Sứ đồ Phao-lô viết: "Hãy chia sớt với các thánh đồ đang có cơn hoạn nạn; hãy ân cần tiếp khách" (Rô-ma 12:13). Từ "ân cần tiếp khách" trong tiếng Hy Lạp là diōkontes tēn philoxenian, có nghĩa đen là "đuổi theo lòng hiếu khách". Nó không phải là thái độ thụ động, mà là sự chủ động, nhiệt thành tìm kiếm cơ hội để tiếp đón người lạ. Tác giả Hê-bơ-rơ cũng nhắc nhở: "Chớ quên lòng hiếu khách; vì nhờ đó, có kẻ đã tiếp đãi thiên sứ mà không biết" (Hê-bơ-rơ 13:2), ám chỉ đến câu chuyện Áp-ra-ham tiếp đón ba vị khách tại Mam-rê (Sáng-thế Ký 18).

**IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay**

Dựa trên nền tảng Kinh Thánh vững chắc, dưới đây là một số cách thức thực tiễn để chúng ta có thể sống ra lẽ thật này:

1. Thay Đổi Tư Duy Từ "Chúng Ta và Họ" Sang "Chúng Ta Trong Christ":
Trước hết, chúng ta cần để Lời Chúa đổi mới tâm thần mình (Rô-ma 12:2). Thay vì nhìn người tị nạn như một mối đe dọa, một gánh nặng, hay một vấn đề chính trị, hãy nhìn họ như những con người được tạo dựng theo hình ảnh Đức Chúa Trời (Sáng-thế Ký 1:27), là những người có câu chuyện, nỗi đau, và đặc biệt, là những người mà Chúa Giê-xu đã chết để cứu chuộc. Hãy cầu nguyện xin Chúa ban cho chúng ta cái nhìn của Ngài – một cái nhìn đầy lòng thương xót (Ma-thi-ơ 9:36).

2. Thực Hành Lòng Hiếu Khách Cá Nhân và Gia Đình:
"Lòng hiếu khách" (philoxenia - tình yêu dành cho người lạ) bắt đầu từ những cử chỉ nhỏ. Có thể là mời một gia đình tị nạn mới đến địa phương dùng bữa tối, tặng quần áo, đồ dùng gia đình, hoặc dành thời gian dạy họ ngôn ngữ bản địa. Hành động đơn giản là lắng nghe câu chuyện của họ cũng là một hành động yêu thương to lớn, trao lại cho họ phẩm giá.

3. Hội Thánh Như Một Cộng Đồng Hiếu Khách và Hỗ Trợ:
Hội Thánh địa phương nên chủ động tìm hiểu về các cộng đồng tị nạn trong khu vực và xây dựng mối quan hệ. Có thể thành lập các nhóm tình nguyện để:

  • Hỗ trợ hòa nhập: dạy ngôn ngữ, hướng dẫn kỹ năng sống, giúp đỡ thủ tục pháp lý.
  • Hỗ trợ vật chất: thành lập quỹ cứu trợ, kho lương thực, hỗ trợ chỗ ở tạm thời.
  • Chăm sóc thuộc linh: tổ chức các buổi nhóm nhỏ song ngữ, chia sẻ Phúc Âm trong sự tôn trọng và tế nhị.
Hội Thánh phải là nơi đầu tiên người tị nạn tìm thấy sự chào đón chân thành, vượt trên mọi rào cản chủng tộc, văn hóa và ngôn ngữ (Ga-la-ti 3:28).

4. Lên Tiếng Và Cầu Thay Cho Sự Công Bình:
Chúng ta được kêu gọi "làm điều lành, tìm điều công bình" (Ê-sai 1:17). Điều này có thể bao gồm việc ủng hộ các chính sách nhân đạo, công bằng cho người tị nạn ở cấp địa phương và quốc gia, dựa trên nguyên tắc bảo vệ người dễ bị tổn thương. Quan trọng hơn hết, chúng ta phải là những người cầu thay không mệt mỏi cho những người đang chạy trốn khỏi bạo lực và đói khát, cũng như cho các nhà lãnh đạo có được sự khôn ngoan và lòng trắc ẩn.

**V. Kết Luận: Tiếng Gọi Căn Bản Của Đức Tin**

Nhìn nhận người tị nạn qua lăng kính Kinh Thánh không phải là một lựa chọn chính trị, mà là một mệnh lệnh đức tin xuất phát từ chính bản tính của Đức Chúa Trời chúng ta – Đấng "bảo vệ khách lạ" (Phục-truyền Luật-lệ Ký 10:18) – và từ chính kinh nghiệm cứu chuộc của chúng ta. Chúng ta từng là "những kẻ xa cách" nhưng đã được đưa lại gần bởi huyết của Đấng Christ (Ê-phê-sô 2:13).

Khi chúng ta mở rộng vòng tay và tấm lòng đối với người tị nạn, chúng ta không chỉ làm vui lòng Chúa và làm chứng về tình yêu của Ngài cho một thế giới đầy sợ hãi, mà còn có đặc ân được gặp gỡ chính Chúa trong hình hài của người lạ. Như lời Chúa Giê-xu phán: "Kẻ nào tiếp các ngươi, tức là tiếp ta; kẻ nào tiếp ta, tức là tiếp Đấng đã sai ta đến" (Ma-thi-ơ 10:40). Ước mong mỗi chúng ta, với tư cách là những khách lạ và kiều dân trên đất, sẽ trở thành những sứ giả của sự chào đón và hy vọng cho những người đang tìm kiếm một quê hương mới.

Quay Lại Bài Viết