Lời Nói Dối Nghịch Lý
Trong hành trình đức tin, một trong những chủ đề gây nhiều thắc mắc và thậm chí tranh cãi nhất chính là việc đối diện với những câu chuyện trong Kinh Thánh mà một số nhân vật của đức tin dường như đã nói dối, nhưng lại không bị khiển trách trực tiếp, thậm chí đôi khi còn được đề cao. Điều này tạo nên một “nghịch lý” trong nhận thức đạo đức của chúng ta. Phải chăng Kinh Thánh mâu thuẫn? Phải chăng có những “lời nói dối được chấp nhận”? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ cùng quý độc giả khám phá chủ đề “Lời nói dối nghịch lý” dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời, với sự tham chiếu ngôn ngữ gốc và nguyên tắc giải kinh vững chắc.
Trước hết, chúng ta cần định nghĩa thuật ngữ. “Lời nói dối nghịch lý” (paradoxical lie) ở đây không phải là một khái niệm thần học chính thức, mà là cách gọi để chỉ những tình huống trong Kinh Thánh khi một cá nhân cố ý nói ra điều không đúng sự thật (theo định nghĩa thông thường), nhưng hành động tổng thể của họ lại được đặt trong bối cảnh của đức tin, sự bảo vệ sự sống, hoặc sự vâng lời một mệnh lệnh cao hơn. Sự “nghịch lý” nằm ở chỗ: Một mặt, Kinh Thánh rõ ràng lên án tội nói dối (Châm Ngôn 6:16-19; Khải Huyền 21:8). Mặt khác, lại có những ghi chép về các hành động tương tự mà không đi kèm lời phán xét trực tiếp từ Đức Chúa Trời.
Chìa khóa để giải quyết nghịch lý này nằm ở việc phân biệt giữa sự ghi chép khách quan (descriptive) và sự dạy dỗ chuẩn mực (prescriptive) của Kinh Thánh. Kinh Thánh ghi lại lịch sử cùng mọi tội lỗi và sai sót của con người một cách trung thực, nhưng điều đó không có nghĩa Ngài chấp nhận mọi hành vi được ghi lại. Thẩm quyền đạo đức tối thượng vẫn thuộc về những điều răn và nguyên tắc mà Đức Chúa Trời trực tiếp truyền dạy.
Chúng ta sẽ cùng xem xét một số phân đoạn kinh điển thường được đem ra tranh luận:
1. Hai Bà Đỡ Dân Hê-bơ-rơ (Xuất Ê-díp-tô Ký 1:15-21)
Pha-ra-ôn ra lệnh cho hai bà đỡ Siếp-ra và Phu-a giết các con trai Hê-bơ-rơ khi mới sanh. Kinh Thánh chép: “Nhưng hai bà đỡ kính sợ Đức Chúa Trời, chẳng làm theo lời vua Ê-díp-tô phán dặn, đều để cho các con trai sống hết... Vua Ê-díp-tô bèn đòi hai bà đỡ đó mà phán rằng: Sao các ngươi làm như vậy, để cho những con trai sống? Hai bà đỡ thưa rằng: Ấy tại người đàn bà Hê-bơ-rơ chẳng phải như người đàn bà Ê-díp-tô; vì họ mạnh mẽ hơn, đã sanh nở trước khi hai đỡ đến.” (câu 17-19).
Hành động của họ được tóm tắt: Họ “kính sợ Đức Chúa Trời” (động từ Hê-bơ-rơ yare – mang ý tôn kính, kính sợ thánh khiết) nên không vâng lời mệnh lệnh độc ác của vua. Lời giải thích của họ với Pha-ra-ôn là một lời nói dối, vì lý do thực sự là họ cố ý không làm. Tuy nhiên, câu 20-21 ghi nhận: “Đức Chúa Trời ban ơn cho hai bà đỡ... vì hai bà đỡ có lòng kính sợ Đức Chúa Trời, nên Ngài làm cho nhà của hai bà đỡ được thịnh vượng.” Điều đáng chú ý ở đây là Đức Chúa Trời ban phước cho họ vì “lòng kính sợ Đức Chúa Trời” và vì hành động bảo vệ sự sống vô tội, chứ không phải trực tiếp vì lời nói dối của họ. Lời nói dối là hệ quả của sự yếu đuối và lựa chọn trong tình thế ngặt nghèo, nhưng động cơ cốt lõi – lòng kính sợ Chúa và bảo vệ sinh mạng – mới là điều được Ngài xem xét và tưởng thưởng. Đây là một ghi chép về sự nhân từ của Đức Chúa Trời đối với những con người bất toàn trong một tình huống đạo đức cực kỳ phức tạp.
2. Ra-háp và Các Giặc Do-thám (Giô-suê 2:1-7)
Ra-háp, một kỵ nữ ở Giê-ri-cô, đã giấu hai giặc do-thám của Y-sơ-ra-ên và nói dối với quân lính của vua rằng: “Người ta quả có đến nhà tôi, nhưng tôi chẳng biết họ ở đâu. Lối xẩm tối, vừa lúc đóng cửa thành, các người đó đi ra; tôi chẳng biết họ đi đâu. Hãy mau mau đuổi theo, ắt sẽ kịp.” (câu 4-5).
Sau đó, trong Giô-suê 6:25, bà và gia đình được cứu vì “bà đã giấu sứ giả mà Giô-suê sai đi do thám Giê-ri-cô.” Quan trọng hơn, trong Tân Ước, đức tin của bà được ca ngợi cách rõ ràng: “Ấy bởi đức tin mà kỵ nữ Ra-háp tiếp rước các kẻ do thám cách hòa bình, nên không chết với kẻ chẳng tin.” (Hê-bơ-rơ 11:31). Và “Hễ người nào cậy việc làm mà được xưng công bình, thì bị mắc điều tội lỗi... Ví bằng Ra-háp là kỵ nữ cũng bởi việc làm mà được xưng công bình, vì đã tiếp rước các sứ giả và khiến họ noi đường khác mà đi?” (Gia-cơ 2:24-25).
Cả hai phân đoạn Tân Ước đều tán dương đức tin và hành động tiếp đón, bảo vệ sứ giả của Ra-háp. Không chỗ nào trực tiếp khen ngợi lời nói dối của bà. Đức tin của bà được bày tỏ qua lời tuyên xưng: “Giê-hô-va Đức Chúa Trời của các ông, ấy là Đức Chúa Trời ở trên trời cao kia và ở dưới đất thấp nầy.” (Giô-suê 2:11). Hành động nói dối của bà xuất phát từ sự nhận biết và đứng về phía dân sự của Đức Chúa Trời, trong một bối cảnh mà tính mạng đang bị đe dọa. Đức Chúa Trời nhìn thấy tấm lòng tin cậy Ngài (đức tin) và công việc đức tin (bảo vệ người của Chúa) nơi bà, và đó là cơ sở cho sự cứu rỗi và tán dương. Lời nói dối, một lần nữa, là biểu hiện của sự bất toàn trong một thế giới sa ngã, chứ không phải là trọng tâm của đức tin.
3. Nguyên Tắc Giải Kinh Tổng Quát
Từ các ví dụ trên, chúng ta rút ra vài nguyên tắc quan trọng:
a. Tính Nhất Quán Của Chân Lý: Đức Chúa Trời là chân thật (Dân Số Ký 23:19), Sa-tan là kẻ nói dối và là cha của sự nói dối (Giăng 8:44). Chuẩn mực của Đức Chúa Trời về sự thật là tuyệt đối. “Vậy, mỗi người trong anh em hãy chớ nói dối với người lân cận mình...” (Cô-lô-se 3:9). Đấng Christ là “đường đi, lẽ thật, và sự sống” (Giăng 14:6).
b. Sự Ghi Chép Trung Thực Vs. Sự Phán Xét Toàn Diện: Kinh Thánh ghi lại lịch sử một cách trung thực, kể cả những thất bại của các anh hùng đức tin. Việc Đức Chúa Trời không trực tiếp trừng phạt một hành vi cụ thể trong một bối cảnh lịch sử không có nghĩa là Ngài chấp nhận nó như một chuẩn mực đạo đức cho mọi người. Sự phán xét cuối cùng thuộc về Ngài.
c. Sự Xem Xét Động Cơ Và Bối Cảnh: Đức Chúa Trời nhìn thấu tấm lòng (I Sa-mu-ên 16:7). Trong những tình huống cực đoan (bị ép buộc phải chọn giữa hai điều xấu), Ngài thấy được sự giằng xé, lòng kính sợ Chúa, và động cơ sâu xa nhất. Ân điển của Ngài vẫn hành động đối với những ai có lòng hướng về Ngài, dù họ còn yếu đuối.
d. Sự Tiến Triển Của Mặc Khải: Trong Cựu Ước, sự mặc khải về đạo đức và lương tâm được bày tỏ từng bước. Trong Tân Ước, dưới sự dạy dỗ của Chúa Giê-xu và các sứ đồ, tiêu chuẩn về sự chân thật được nâng lên một tầm cao mới, không chỉ ở hành vi mà còn ở tấm lòng (Ma-thi-ơ 5:33-37).
Tân Ước không đưa ra một “luật ngoại lệ” cho việc nói dối, nhưng cung cấp một nguyên tắc sống cao trọng hơn cho Cơ Đốc nhân: “Nhưng chúng ta phải lấy lòng yêu thương nói ra lẽ chân thật” (Ê-phê-sô 4:15). Tiếng Hy Lạp cho “lẽ chân thật” ở đây là aletheia, mang nghĩa sự thật khách quan, sự chân thật. Cả câu dạy chúng ta sống thật với nhau, nhưng cách thức và mục đích phải xuất phát từ tình yêu thương (agape), chứ không phải từ sự phán xét, hằn học hoặc ích kỷ.
Đồng thời, Kinh Thánh cũng dạy về sự khôn ngoan trong cách cư xử. Chúa Giê-xu phán: “Nầy, ta sai các ngươi đi như chiên vào giữa bầy muông sói. Vậy, hãy khôn khéo như con rắn, đơn sơ như chim bồ câu.” (Ma-thi-ơ 10:16). Sự “khôn khéo” (phronimos – thận trọng, khôn ngoan thực tiễn) không có nghĩa là dối trá, mà là sự thận trọng, tế nhị, biết điều nên nói và không nên nói để không gây nguy hại không cần thiết cho chính mình và cho công việc Chúa. Có sự khác biệt lớn giữa việc chủ động nói dối và việc không tiết lộ toàn bộ thông tin hoặc nói cách khôn ngoan để bảo vệ một điều tốt đẹp hơn.
Làm thế nào để chúng ta áp dụng những hiểu biết này vào đời sống hằng ngày, nơi đôi khi chúng ta cũng đối diện với những tình huống tiến thoái lưỡng nan?
1. Tôn Trọng Sự Thật Như Một Nguyên Tắc Tuyệt Đối: Chúng ta phải nuôi dưỡng một tấm lòng yêu mến sự thật. Hãy cầu nguyện như Thi Thiên 51:6: “Chúa muốn sự chân thật nơi bề trong.” Trong các mối quan hệ, công việc, và Hội Thánh, hãy cam kết nói lời chân thật.
2. Tìm Kiếm Sự Khôn Ngoan Từ Trên Cao Trong Những Tình Huống Khó: Khi đối diện với tình huống mà sự thật có thể gây nguy hại nghiêm trọng (ví dụ: một người bệnh nặng hỏi thông tin, một kẻ bạo hành tìm nạn nhân...), thay vì vội vàng đưa ra một lời nói dối, chúng ta hãy tạm dừng và cầu xin sự khôn ngoan từ Đức Chúa Trời (Gia-cơ 1:5). Đôi khi, câu trả lời khôn ngoan là: “Tôi không thể nói với bạn điều đó,” hoặc “Tôi cần cầu nguyện trước đã,” thay vì tạo ra một sự dối trá.
3. Phân Biệt Giữa Tính Trung Thực Và Sự Thô Lỗ: Nói lẽ thật trong tình yêu thương có nghĩa là chúng ta xem xét thời điểm, cách thức và mục đích. “Lời nói phải, đúng lúc, thật như táo vàng đặt trong đồ bằng bạc.” (Châm Ngôn 25:11). Không phải mọi sự thật đều cần phải được “phun” ra ngay lập tức.
4. Xưng Nhận Và Ăn Năn Về Những Sai Sót: Nếu lỡ phạm vào tội nói dối vì sợ hãi, yếu đuối, hoặc vì một động cơ nào đó, con đường duy nhất là ăn năn và xưng tội với Chúa. “Nếu chúng ta xưng tội mình, thì Ngài là thành tín công bình để tha tội cho chúng ta, và làm cho chúng ta sạch mọi điều gian ác.” (I Giăng 1:9). Ân điển của Đức Chúa Trời trong Đấng Christ đủ cho mọi sự yếu đuối của chúng ta.
5. Hướng Về Gương Mẫu Tối Cao Là Đấng Christ: Ngài là Đấng hoàn toàn chân thật. Trong mọi hoàn cảnh, Ngài đã nói lời của Cha (Giăng 12:49-50). Ngay cả khi im lặng trước mặt Phi-lát (Ma-thi-ơ 27:14), sự im lặng đó không phải là sự dối trá, mà là một phần của sự vâng phục kế hoạch cứu rỗi. Chúng ta được kêu gọi để nên giống như Ngài.
Chủ đề “lời nói dối nghịch lý” thách thức chúng ta đi sâu hơn vào sự hiểu biết về bản tính của Đức Chúa Trời, cách Ngài giao tiếp với nhân loại sa ngã, và những nguyên tắc đạo đức vĩnh cửu. Kinh Thánh không hề mâu thuẫn. Nó ghi lại một cách trung thực sự phức tạp của đời sống con người trong thế giới tội lỗi, đồng thời vẫn giữ vững ánh sáng của chân lý tuyệt đối nơi Đấng Christ.
Những câu chuyện về Ra-háp hay các bà đỡ không dạy chúng ta rằng “nói dối đôi khi là tốt.” Thay vào đó, chúng cho thấy ân điển đáng kinh ngạc của Đức Chúa Trời, Đấng có thể nhìn thấy và tưởng thưởng hạt giống đức tin trong một tấm lòng hướng về Ngài, ngay cả khi hạt giống ấy mọc lên giữa vùng đất đầy gai góc của sự yếu đuối và hoàn cảnh éo le. Chúng an ủi chúng ta rằng Chúa thấu hiểu những nan đề của chúng ta, nhưng cũng thúc giục chúng ta vươn lên một tiêu chuẩn cao hơn – tiêu chuẩn của sự chân thật trong tình yêu thương, được nuôi dưỡng bởi Thánh Linh của lẽ thật (Giăng 16:13).
Ước mong mỗi chúng ta, khi đối diện với những lựa chọn khó khăn, sẽ tìm kiếm sự khôn ngoan từ nơi Chúa, quyết tâm bước đi trong sự thật, và luôn tìm nơi ẩn náu trong ân điển tha thứ của Ngài khi chúng ta vấp ngã. Vì cuối cùng, chính Đấng Christ – Lẽ Thật đã trở nên xác thịt – mới là lời giải đáp trọn vẹn cho mọi nghịch lý của kiếp nhân sinh.