Chủ Nghĩa Siêu Phân Kỳ Là Gì?
Trong thế giới thần học Cơ Đốc, có nhiều cách tiếp cận khác nhau để hiểu Kinh Thánh và các giai đoạn trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời. Một trong những cách tiếp cận gây tranh cãi là chủ nghĩa siêu phân kỳ (hyper‑dispensationalism). Bài viết này sẽ khám phá chủ nghĩa siêu phân kỳ là gì, nguồn gốc, các đặc điểm chính, và đánh giá dưới ánh sáng Kinh Thánh. Cuối cùng, chúng ta sẽ rút ra những ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân.
Chủ nghĩa phân kỳ (dispensationalism) là một hệ thống thần học phân chia lịch sử cứu rỗi thành những thời kỳ riêng biệt, gọi là “phân kỳ” (dispensations). Trong mỗi phân kỳ, Đức Chúa Trời bày tỏ ý muốn Ngài và con người được kêu gọi đáp ứng bằng đức tin và vâng phục theo cách thức đặc thù cho thời kỳ đó. Chủ nghĩa phân kỳ hiện đại khởi phát từ John Nelson Darby (1800–1882), một lãnh đạo trong phong trào Anh em Plymouth, và được phổ biến rộng rãi nhờ bản Kinh Thánh tham chiếu Scofield (Scofield Reference Bible) của C.I. Scofield (1843–1921).
Hệ thống cổ điển này thường chia thành bảy phân kỳ: Vô tội (Ê‑đen), Lương tâm (sau Sa ngã), Nhân quyền (sau Nước lụt), Lời hứa (Áp-ra-ham), Luật pháp (Môi-se), Ân điển (thời đại Hội Thánh) và Vương quốc (nghìn năm). Các đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa phân kỳ bao gồm:
- Giải nghĩa tiên tri theo nghĩa đen,
- Phân biệt rõ ràng giữa Y‑sơ‑ra‑ên và Hội Thánh,
- Tin vào sự tái lâm của Đấng Christ trước thiên niên kỷ (tiền thiên hy niên) và sự cất lên Hội Thánh trước kỳ đại nạn.
Quan điểm này được nhiều tín hữu Tin Lành chấp nhận, mặc dù cũng có những tranh luận thần học xung quanh.
Chủ nghĩa siêu phân kỳ (còn gọi là ultra‑dispensationalism) đẩy cách phân chia của chủ nghĩa phân kỳ đi xa hơn nữa, tạo ra nhiều phân kỳ chi tiết hơn, đôi khi dẫn đến việc xem một phần lớn Tân Ước không còn trực tiếp áp dụng cho Hội Thánh ngày nay. Các nhà siêu phân kỳ nổi tiếng bao gồm E.W. Bullinger (1837–1913), Charles Welch (1880–1967), J.C. O’Hair và Cornelius R. Stam.
Những tín điều chính của chủ nghĩa siêu phân kỳ:
- Thời điểm bắt đầu của Hội Thánh: Họ cho rằng Hội Thánh không bắt đầu vào Lễ Ngũ Tuần (Công vụ 2) mà vào một thời điểm muộn hơn – có thể là khi Sau‑lơ trở lại (Công vụ 9), khi Phao‑lô bắt đầu chuyến truyền giáo đầu tiên (Công vụ 13), hoặc sau khi Phao‑lô tuyên bố sự cứng lòng của Y‑sơ‑ra‑ên và sự cứu rỗi được gửi đến dân ngoại (Công vụ 28).
- Vị trí của các sách Phúc Âm và Công vụ đầu: Những phần này được xem như vẫn thuộc thời kỳ Luật pháp hoặc “Tin Lành Nước Đức Chúa Trời” dành riêng cho Y‑sơ‑ra‑ên, do đó không trực tiếp áp dụng cho Hội Thánh hiện tại.
- Sứ đồ Phao‑lô là sứ đồ chính cho Hội Thánh: Chỉ những thư tín muộn của Phao‑lô (đặc biệt là các thư viết trong tù: Ê‑phê‑sô, Phi‑líp, Cô‑lô‑se, Phi‑lê‑môn, và có thể cả các thư mục vụ) mới chứa đựng sự mặc khải trọn vẹn cho thời đại Hội Thánh.
- Bác bỏ các lễ nghi: Nhiều nhà siêu phân kỳ dạy rằng phép báp‑tem bằng nước và Tiệc Thánh không cần thiết cho Hội Thánh ngày nay, vì chúng không được nhắc đến trong các thư tín muộn của Phao‑lô và chỉ dành cho thời kỳ chuyển tiếp.
- Bác bỏ các ân tứ thuộc linh hiện tại: Một số cho rằng các ân tứ dấu kỳ phép lạ (như nói tiếng lạ, chữa bệnh) đã chấm dứt cùng với thời các sứ đồ.
- Hai “Tin Lành” khác nhau: Họ phân biệt “Tin Lành của nước Đức Chúa Trời” do Phi‑e‑rơ rao giảng và “Tin Lành của ân điển” do Phao‑lô rao giảng, coi đó là hai sứ điệp khác biệt.
Chủ nghĩa siêu phân kỳ có hai nhánh chính:
- Siêu phân kỳ giữa Công vụ (Mid‑Acts): Hội Thánh bắt đầu từ Công vụ 9 (trở lại của Sau‑lơ) hoặc Công vụ 13. Các đại diện như O’Hair, Stam thường từ chối phép báp‑tem bằng nước và Tiệc Thánh.
- Siêu phân kỳ Công vụ 28 (Bullingerism): Hội Thánh chỉ bắt đầu sau Công vụ 28. E.W. Bullinger dạy rằng chỉ những thư tín trong tù của Phao‑lô mới áp dụng cho thời đại hiện tại; ông cũng bác bỏ mọi lễ nghi và có xu hướng tin vào sự phục hồi phổ quát (universal reconciliation).
Để ủng hộ lập luận, các nhà siêu phân kỳ thường dựa vào một số phân đoạn Kinh Thánh:
- Công vụ 28:23–31 – đặc biệt câu 28: “Vậy, khá biết rằng sự cứu của Đức Chúa Trời nầy đã truyền cho người ngoại; những kẻ đó sẽ nghe theo!” (Công vụ 28:28). Họ cho rằng từ đây Y‑sơ‑ra‑ên bị gạt sang một bên và Hội Thánh, là thân thể Đấng Christ, bước vào một giai đoạn hoàn toàn mới.
- Ê‑phê‑sô 3:1–9 – Phao‑lô nói về “sự mầu nhiệm” (μυστήριον) chưa từng được bày tỏ cho các thế hệ trước, nhưng nay đã được tỏ ra qua ông. Họ lập luận rằng các sứ đồ trước đó (kể cả Phi‑e‑rơ) không biết mầu nhiệm này, nên Hội Thánh là thân thể Đấng Christ khác biệt với “hội chúng” trong Công vụ đầu.
- Cô‑lô‑se 1:24–27 – lặp lại chủ đề mầu nhiệm.
- Ga‑la‑ti 2:7–9 – sự phân công: “Tin Lành về sự cắt bì” giao cho Phi‑e‑rơ, “Tin Lành về sự không cắt bì” giao cho Phao‑lô. Họ xem đây là hai Tin Lành khác nhau.
- 1 Cô‑rinh‑tô 1:17 – “Đấng Christ sai tôi, chẳng phải để làm phép báp‑tem, mà để rao giảng Tin Lành”. Cùng với việc phép báp‑tem không xuất hiện trong các thư tín muộn, họ kết luận phép báp‑tem bằng nước không còn cần thiết.
- Ê‑phê‑sô 4:5 – “một phép báp‑tem”. Họ giải thích đó là phép báp‑tem bằng Thánh Linh, không phải bằng nước.
- Tiệc Thánh chỉ được đề cập trong 1 Cô‑rinh‑tô 11; các thư tín sau không nhắc đến, nên họ cho rằng đây là nghi thức thuộc thời kỳ quá độ.
Ngoài ra, họ cũng chỉ ra sự vắng bóng của các phép lạ và ân tứ dấu kỳ trong các thư tín muộn để ủng hộ quan điểm rằng những điều đó đã chấm dứt.
Mặc dù các nhà siêu phân kỳ có vẻ đưa ra một cấu trúc chặt chẽ, nhưng khi xem xét toàn bộ Kinh Thánh, chúng ta thấy nhiều điểm không phù hợp.
a. Toàn bộ Kinh Thánh đều có ích
“Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (2 Ti‑mô‑thê 3:16). Lời Chúa phán điều gì thì đều có giá trị cho mọi thời đại. Không có phần nào của Kinh Thánh bị “hết hạn” đối với Hội Thánh ngày nay.
b. Hội Thánh bắt đầu từ Lễ Ngũ Tuần
Chúa Giê‑xu phán: “Ta sẽ lập Hội Thánh ta trên vầng đá nầy” (Ma‑thi‑ơ 16:18). Lời hứa được ứng nghiệm khi Đức Thánh Linh giáng xuống trong Công vụ 2. Ngay ngày đó, “có độ ba nghìn người thêm vào Hội Thánh” (Công vụ 2:41). Kinh Thánh cũng dạy: “Vì chưng chúng ta đã chịu phép báp‑tem chung một Thánh Linh để hiệp làm một thân” (1 Cô‑rinh‑tô 12:13). Đó là sự hình thành thân thể Đấng Christ.
c. Mầu nhiệm không tạo nên một chương trình mới
Mầu nhiệm trong Ê‑phê‑sô 3 là việc dân ngoại được trở nên đồng kế tự, đồng một thân với dân Do Thái trong Đấng Christ (câu 6). Điều này không có nghĩa là Hội Thánh bắt đầu từ đó; thực tế, Hội Thánh đã hiện diện trước khi mầu nhiệm được Phao‑lô công bố rõ ràng. Sự kêu gọi dân ngoại đã được tiên tri từ Cựu Ước (Ê‑sai 49:6) và được thực hiện dần dần qua sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh (Công vụ 10, 11, 15).
d. Phao‑lô vẫn thực hành các lễ nghi
Dù Phao‑lô nói “Đấng Christ sai tôi, chẳng phải để làm phép báp‑tem” (1 Cô‑rinh‑tô 1:17), nhưng chính ông đã làm báp‑tem cho nhiều người (Công vụ 16:15,33; 18:8; 1 Cô‑rinh‑tô 1:14–16). Trong 1 Cô‑rinh‑tô 11:23–26, ông truyền lại lệnh Tiệc Thánh mà ông đã nhận từ Chúa, chứng tỏ đây là mạng lệnh tiếp tục. Ngay cả trong các thư tín muộn, Phao‑lô vẫn ám chỉ đến báp‑tem (Cô‑lô‑se 2:12 – “được chôn với Ngài trong báp‑tem”) và sự rửa sạch bằng nước và Lời (Ê‑phê‑sô 5:26).
e. Chỉ có một Tin Lành
Phao‑lô nghiêm khắc cảnh báo: “Nếu ai truyền cho anh em một Tin Lành nào khác với Tin Lành anh em đã nhận, thì người ấy đáng bị a‑na‑them” (Ga‑la‑ti 1:8–9). Sự phân biệt trong Ga‑la‑ti 2 là về đối tượng rao giảng (người Do Thái và dân ngoại) chứ không phải về nội dung Tin Lành. Nội dung cứu rỗi luôn là “Đấng Christ chịu chết vì tội lỗi chúng ta, đã sống lại” (1 Cô‑rinh‑tô 15:3–4).
f. Các sứ đồ công nhận toàn bộ Tân Ước
Phi‑e‑rơ xem các thư của Phao‑lô như Kinh Thánh (2 Phi‑e‑rơ 3:15–16). Sự hòa hợp giữa các sứ đồ cho thấy không có sự xung đột giữa “Tin Lành của vương quốc” và “Tin Lành của ân điển”.
Vì thế, chủ nghĩa siêu phân kỳ đã đi quá xa so với sự dạy dỗ cân bằng của Kinh Thánh.
Chủ nghĩa siêu phân kỳ, dù xuất phát từ ý muốn phân tích Kinh Thánh chi tiết, lại mang đến nhiều nguy cơ:
- Gây chia rẽ trong thân thể Đấng Christ: Những người theo siêu phân kỳ thường tách biệt khỏi các Cơ Đốc nhân khác vì cho rằng chỉ họ mới hiểu đúng Kinh Thánh. Điều này trái với lời cầu nguyện của Chúa Giê‑xu về sự hiệp một (Giăng 17:20–23).
- Khinh thường các mạng lệnh của Chúa: Bỏ qua phép báp‑tem và Tiệc Thánh là bất tuân mạng lệnh trực tiếp của Chúa (Ma‑thi‑ơ 28:19; Lu‑ca 22:19–20). Những lễ nghi này là phương tiện ân điển và là dấu hiệu của đức tin.
- Làm suy yếu thẩm quyền của Phúc Âm và các sách Phúc Âm: Khi xem phần lớn Tân Ước không áp dụng cho Hội Thánh, tín hữu sẽ mất đi những lời dạy quý báu của Chúa Giê‑xu (ví dụ Bài Giảng Trên Núi) và giảm bớt sự hiểu biết về bản tính của Đấng Christ.
- Tạo ra sự lộn xộn về sự cứu rỗi: Nếu có hai Tin Lành khác nhau, làm thế nào một người có thể chắc chắn về ơn cứu rỗi? Sứ đồ Phao‑lô khẳng định chỉ có một Tin Lành (Ga‑la‑ti 1:6–9).
- Nuôi dưỡng tinh thần kiêu ngạo: Một số người theo siêu phân kỳ tin rằng họ nắm giữ “chân lý cao hơn” mà các Cơ Đốc nhân khác không có, dẫn đến thái độ tự tôn, đi ngược với sự khiêm nhường mà Kinh Thánh dạy.
- Dẫn đến thuyết phi luật (antinomianism): Nếu các sách Phúc Âm không áp dụng, thì những tiêu chuẩn đạo đức của Chúa Giê‑xu cũng có thể bị bỏ qua. Nhưng Phao‑lô cũng dạy về nếp sống thánh khiết (Ê‑phê‑sô 4–5, Cô‑lô‑se 3).
Vì những lý do trên, đại đa số các học giả Tin Lành và các giáo hội chính thống đều bác bỏ chủ nghĩa siêu phân kỳ.
Từ việc hiểu rõ về chủ nghĩa siêu phân kỳ, chúng ta có thể rút ra một số bài học thiết thực:
- Đọc và nghiên cứu toàn bộ Kinh Thánh: Đừng bỏ qua bất cứ phần nào. “Cả Kinh Thánh đều… có ích” (2 Ti‑mô‑thê 3:16). Hãy lập kế hoạch đọc thường xuyên cả Cựu Ước và Tân Ước, bao gồm Phúc Âm, Công vụ, các thư tín và Khải Huyền.
- Trân trọng các lễ nghi Chúa đã lập: Phép báp‑tem bằng nước là dấu hiệu công khai của đức tin và sự đồng chôn, đồng sống lại với Đấng Christ (Rô‑ma 6:3–4). Tiệc Thánh là sự nhớ đến thân và huyết Chúa, giúp chúng ta giữ mình trong tình yêu Ngài. Hãy vâng theo các mạng lệnh này với tấm lòng biết ơn.
- Tránh chia rẽ về những vấn đề không cốt yếu: Có nhiều quan điểm thần học khác nhau (chẳng hạn chủ nghĩa phân kỳ, thần học giao ước, thuyết ngàn năm…). Chúng ta nên tập trung vào những điều cốt lõi: thần tánh của Chúa Giê‑xu, sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin, sự sống lại của Ngài, v.v. “Hãy cố gắng giữ sự hiệp một của Thánh Linh” (Ê‑phê‑sô 4:3).
- Thử nghiệm mọi giáo lý bằng Kinh Thánh: Hãy noi gương người Bê‑rê, “ngày ngày tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng” (Công vụ 17:11). Khi nghe một giáo lý mới lạ, hãy kiểm tra xem nó có phù hợp với toàn bộ Lời Chúa không.
- Cầu xin sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh: Chúa Giê‑xu hứa Thánh Linh sẽ dẫn chúng ta vào mọi lẽ thật (Giăng 16:13). Hãy khiêm nhường xin Ngài soi sáng tâm trí mỗi khi đọc Kinh Thánh.
- Đối xử yêu thương với những người có quan điểm khác: Ngay cả khi chúng ta không đồng ý về chủ nghĩa siêu phân kỳ, chúng ta vẫn phải nói ra sự thật trong tình yêu thương (Ê‑phê‑sô 4:15) và cầu nguyện cho họ.
Chủ nghĩa siêu phân kỳ là một dạng cực đoan của chủ nghĩa phân kỳ, đẩy việc phân chia các thời kỳ quá xa đến mức tạo ra những phân mảnh không cần thiết trong Kinh Thánh và dẫn đến những hệ quả sai lạc. Mặc dù họ có ý muốn tìm hiểu sâu sắc, nhưng phương pháp này thường gây chia rẽ, bỏ qua các mạng lệnh rõ ràng của Chúa, và làm suy yếu thẩm quyền của toàn bộ Lời Chúa. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi hãy “giữ lấy mẫu mực của các sự dạy dỗ lành mạnh” (2 Ti‑mô‑thê 1:13) và trung thành với toàn bộ Kinh Thánh. Ước mong chúng ta luôn gắn bó với Chúa Giê‑xu Christ, là trung tâm của mọi sự, và sống theo mọi điều Ngài đã truyền dạy.