Chân lý có phải là tương đối?

02 December, 2025
15 phút đọc
2,845 từ
Chia sẻ:

Chân Lý Có Phải Là Tương Đối?

Trong một thế giới đề cao chủ nghĩa cá nhân và sự đa dạng quan điểm, câu hỏi "Chân lý có phải là tương đối?" đã trở thành tâm điểm của các cuộc tranh luận triết học, đạo đức và tâm linh. Thuyết tương đối (relativism) tuyên bố rằng không có chân lý khách quan, tuyệt đối nào áp dụng cho mọi người, mọi nơi, mọi thời đại; thay vào đó, chân lý phụ thuộc vào văn hóa, hoàn cảnh cá nhân, và nhận thức chủ quan. Tuy nhiên, với tư cách là Cơ Đốc nhân tin vào Kinh Thánh là Lời Đức Chúa Trời, chúng ta phải đối chiếu quan điểm này với sự mặc khải thần thượng. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích Kinh Thánh để trả lời câu hỏi then chốt: Liệu chân lý có phải là tương đối, hay nó mang tính tuyệt đối và bất biến?

I. Định Nghĩa Chân Lý Theo Kinh Thánh: “Chân Lý” (Alētheia) Là Gì?

Để hiểu quan điểm của Kinh Thánh, trước hết chúng ta cần khám phá từ ngữ được dùng. Trong Tân Ước Hy Lạp, từ chính cho "chân lý" là alētheia (ἀλήθεια). Từ này mang ý nghĩa sâu xa: "tính chân thực, sự không bị che giấu, sự tiết lộ, sự thật khách quan". Nó xuất phát từ tiền tố "a-" (phủ định) và từ "lēthē" (sự lãng quên, sự che giấu). Như vậy, alētheia là thứ không bị che khuất, không bị lãng quên, được bày tỏ ra. Bản chất của nó là khách quan và có thể được biết đến.

Chúa Giê-xu Christ đã tuyên bố một câu làm nền tảng cho mọi luận bàn về chân lý: "Ta là đường đi, chân lý (alētheia), và sự sống; chẳng bởi ta thì không ai được đến cùng Cha." (Giăng 14:6). Tại đây, Chân Lý không phải là một khái niệm trừu tượng, một ý tưởng, hay một tập hợp các nguyên tắc. Chân Lý là một Ngôi Vị — chính là Chúa Giê-xu Christ. Bản thể của Ngài là hiện thân của mọi điều chân thật, đúng đắn, và vĩnh cửu. Điều này ngay lập tức loại bỏ tính tương đối, vì một Ngôi Vị cụ thể thì hoặc là hiện hữu, hoặc không; hoặc là Ngài, hoặc không phải Ngài.

Trong lời cầu nguyện thượng tế, Chúa Giê-xu cầu xin Đức Chúa Cha: "Xin lấy lẽ thật (alētheia) khiến họ nên thánh; lời Cha tức là lẽ thật (alētheia)." (Giăng 17:17). Lời của Đức Chúa Trời — được ghi chép trong Kinh Thánh — được đồng nhất với chân lý. Kinh Thánh không chỉ chứa đựng chân lý; Kinh Thánh chân lý. Sứ đồ Phao-lô xác nhận điều này: "Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình, hầu cho người thuộc về Đức Chúa Trời được trọn vẹn và sắm sẵn để làm mọi việc lành." (2 Ti-mô-thê 3:16-17). Nguồn gốc thần thượng của Kinh Thánh đảm bảo cho tính tuyệt đối và đáng tin cậy của nó.

II. Sự Đối Lập Giữa Quan Điểm Tương Đối và Tuyên Bố Tuyệt Đối của Kinh Thánh

Cuộc đối thoại nổi tiếng giữa Chúa Giê-xu và Phi-lát minh họa rõ ràng cuộc xung đột giữa thuyết tương đối và chân lý tuyệt đối. Phi-lát hỏi: "Chân lý là chi?" (Giăng 18:38). Câu hỏi mang tính hoài nghi và có lẽ mỉa mai này đại diện cho tinh thần của thế gian: chân lý là mơ hồ, không thể nắm bắt, và tùy thuộc vào góc nhìn. Nhưng ngay trước đó, Chúa Giê-xu đã tuyên bố: "Ấy là vì sự nầy mà ta đã sanh, cũng vì sự nầy mà ta đã đến thế gian: để làm chứng cho lẽ thật (alētheia). Hễ ai thuộc về lẽ thật thì nghe lấy tiếng ta." (Giăng 18:37). Chúa Giê-xu không đến để trình bày một "góc nhìn" hay một "lựa chọn" trong muôn vàn lựa chọn. Ngài đến để làm chứng cho CHÂN LÝ — một thực tại khách quan mà mọi người được kêu gọi để nhận biết và thuộc về.

Kinh Thánh đưa ra những tuyên bố tuyệt đối về các vấn đề then chốt:

1. Về Đức Chúa Trời: "Trước khi chưa có núi non, chưa sanh ra đất và thế gian, từ trước vô cùng cho đến đời đời, Chúa là Đức Chúa Trời." (Thi-thiên 90:2). Ngài là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14), không thay đổi (Ma-la-chi 3:6).

2. Về Tội Lỗi & Sự Cứu Rỗi: "Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời" (Rô-ma 3:23). Và "Chẳng có sự cứu rỗi trong đấng nào khác; vì ở dưới trời, chẳng có danh nào khác ban cho loài người, để chúng ta phải nhờ đó mà được cứu." (Công vụ 4:12). Đây là những tuyên bố phổ quát và độc quyền.

3. Về Đạo Đức: Các tiêu chuẩn đạo đức của Đức Chúa Trời là tuyệt đối, phản ánh chính bản tính thánh khiết của Ngài. "Hãy nên thánh, vì ta là thánh" (1 Phi-e-rơ 1:16). Mười Điều Răn (Xuất Ê-díp-tô Ký 20) không phải là "gợi ý" tương đối theo văn hóa, mà là luật pháp đạo đức vĩnh cửu.

III. Hậu Quả Của Thuyết Chân Lý Tương Đối Đối Với Đức Tin Cơ Đốc

Chấp nhận thuyết tương đối về chân lý sẽ dẫn đến sự sụp đổ của toàn bộ đức tin Cơ Đốc giáo:

Sự Nhập Thể và Chuộc Tội Mất Ý Nghĩa: Nếu không có tiêu chuẩn tuyệt đối về tội lỗi và công lý (như Kinh Thánh định nghĩa), thì sự chết đền tội của Chúa Giê-xu trên thập tự giá trở thành một hành động không cần thiết, thậm chí là tàn bạo vô nghĩa.

Kinh Thánh Mất Thẩm Quyền: Nếu chân lý là tương đối, thì Kinh Thánh chỉ là một cuốn sách hay trong nhiều cuốn sách hay, chứ không phải là Lời phán quyết tối thượng của Đấng Tạo Hóa cho nhân loại.

Đức Tin Thành Chủ Quan: Đức tin sẽ không còn dựa trên một sự kiện lịch sử khách quan (sự sống lại của Chúa Giê-xu), mà chỉ là một "trải nghiệm cảm xúc cá nhân" không thể và không cần kiểm chứng.

Đại Mạng Lệnh Không Thể Thực Hiện: Chúa Giê-xu truyền lệnh: "Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân... dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi." (Ma-thi-ơ 28:19-20). Nếu chân lý là tương đối, việc đi "dạy dỗ" các dân tộc khác về Phúc Âm sẽ mang tính áp đặt văn hóa, thậm chí là đế quốc tôn giáo.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn: Sống Với Chân Lý Tuyệt Đối Trong Một Thế Giới Tương Đối

Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi sống và rao truyền chân lý tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong một thế giới đang chối bỏ nó. Dưới đây là một số nguyên tắc ứng dụng:

1. Gốc Rễ Trong Lời Chúa: Chúng ta phải biết Kinh Thánh cách cá nhân và sâu sắc. "Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi." (Thi-thiên 119:105). Sự hiểu biết Lời Chúa giúp chúng ta "phân biệt được điều lành và dữ" (Hê-bơ-rơ 5:14) và không bị "lừa dối bởi mưu chước của loài người" (Ê-phê-sô 4:14).

2. Sống Chính Trực & Yêu Thương: Giữ vững chân lý không có nghĩa là thô bạo hay kiêu ngạo. Chúng ta phải nói ra và sống với chân lý "trong tình yêu thương" (Ê-phê-sô 4:15). Đời sống chính trực, yêu thương, và thánh khiết của chúng ta là bằng chứng hùng hồn cho tính đúng đắn và đáng mong ước của chân lý Đức Chúa Trời.

3. Can Đảm Làm Chứng: Chúng ta được kêu gọi "hãy sẵn sàng... trả lời cho mọi kẻ hỏi lý do về sự trông cậy trong anh em, với sự nhu mì và kính sợ" (1 Phi-e-rơ 3:15). Điều này đòi hỏi lòng can đảm để chia sẻ Phúc Âm — chân lý về Chúa Giê-xu — ngay cả khi nó bị xem là lỗi thời hoặc hẹp hòi.

4. Phụ Thuộc Vào Thánh Linh: Chính Thánh Linh là "Thần Lẽ Thật" (Giăng 16:13), sẽ dẫn chúng ta vào mọi lẽ thật và ban cho chúng ta sự khôn ngoan cùng lời nói khi đối diện với những chất vấn.

5. Tìm Kiếm Sự Hiệp Nhất Trong Hội Thánh Dựa Trên Chân Lý: Sự hiệp một thật sự trong Hội Thánh không phải là sự đồng thuận tối thiểu hay thỏa hiệp với thuyết tương đối, mà là sự hiệp một "trong đức tin và trong sự thông biết Con Đức Chúa Trời" (Ê-phê-sô 4:13).

V. Kết Luận: Chân Lý Tuyệt Đối Là Nền Tảng Của Hy Vọng

Kinh Thánh trình bày một quan điểm rõ ràng và nhất quán: Chân lý là tuyệt đối, khách quan, và được bày tỏ bởi Đức Chúa Trời qua Ngôi Lời nhập thể là Chúa Giê-xu Christ và qua Lời được ghi chép là Kinh Thánh. Tác giả Thi-thiên tuyên bố: "Sự tổng cộng của lời Chúa là chân thật (emeth - אמת), Các mạng lệnh công bình của Ngài còn đến đời đời." (Thi-thiên 119:160). Từ Hê-bơ-rơ emeth mang nghĩa sự vững chắc, đáng tin cậy, trung tín.

Chấp nhận chân lý tuyệt đối của Đức Chúa Trời không phải là sự hạn hẹp về tư tưởng, mà chính là sự giải phóng khỏi sự mơ hồ, hoài nghi và nô lệ cho sự dối trá (Giăng 8:32). Nó cung cấp một nền tảng vững chắc cho đức tin, đạo đức, và hy vọng đời đời. Trong một thế giới đầy biến động và những quan điểm thay đổi, chúng ta có thể đứng vững trên Lời hằng sống và bất biến của Đức Chúa Trời: "Trời đất sẽ qua, nhưng lời ta nói chẳng bao giờ qua đi." (Ma-thi-ơ 24:35).

Ước mong mỗi chúng ta, với lòng khiêm nhường và can đảm, tiếp tục gìn giữ, suy ngẫm, sống theo và rao truyền chân lý vĩnh cửu của Phúc Âm — chân lý đã, đang và sẽ luôn cứu rỗi linh hồn người tin.

Quay Lại Bài Viết