Tại sao người Israel phải từ bỏ vợ ngoại và con cái?

02 December, 2025
19 phút đọc
3,788 từ
Chia sẻ:

Tại Sao Người Israel Phải Từ Bỏ Vợ Ngoại Và Con Cái?

Sự kiện được ghi lại trong sách E-xơ-ra và Nê-hê-mi, khi những người Israel hồi hương từ chốn lưu đày Ba-by-lôn phải đối diện với một mệnh lệnh nghiêm khắc và đau lòng: từ bỏ những người vợ ngoại bang và những đứa con sinh ra từ các cuộc hôn nhân đó, là một trong những phân đoạn Kinh Thánh gây nhiều thắc mắc và thậm chí sốc đối với độc giả hiện đại. Để hiểu được mệnh lệnh này, chúng ta không thể áp dụng tư duy đạo đức hay văn hóa ngày nay một cách hời hợt, mà phải đặt nó vào đúng bối cảnh giao ước, lịch sử cứu chuộc, và thần học về sự thánh khiết của dân sự Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích từ ngữ, bối cảnh lịch sử, và ý nghĩa thần học then chốt, từ đó rút ra những nguyên tắc ứng dụng cho đời sống Cơ Đốc nhân trong giao ước mới.

Bối Cảnh Lịch Sử Và Kinh Thánh: Một Giao Ước Đang Bị Đe Dọa

Sự kiện này xảy ra sau khi một số người Giu-đa được phép hồi hương từ Ba-by-lôn về Giê-ru-sa-lem dưới sự cho phép của vua Si-ru, với sứ mệnh tái thiết đền thờ và phục hưng đời sống thờ phượng (E-xơ-ra 1:1-4). Sau những nỗ lực xây dựng lại đền thờ giữa nhiều chống đối, vấn đề nghiêm trọng được tiên tri E-xơ-ra phát hiện:

"Các quan trưởng đến nói với tôi rằng: Dân Y-sơ-ra-ên, những thầy tế lễ, và người Lê-vi không phân rẽ khỏi các dân tộc của xứ, là những kẻ làm các sự gớm ghiếc, như dân Ca-na-an, dân Hê-tít, dân Phê-rê-sít, dân Giê-bu-sít, dân Am-môn, dân Mô-áp, dân Ê-díp-tô, và dân A-mô-rít; vì chúng có lấy con gái của những dân đó cho mình và cho con trai mình, và dòng giống thánh đã lộn lạo với các dân tộc của xứ; và tay các quan trưởng và các quan cai đã phạm tội nầy trước hết." (E-xơ-ra 9:1-2 - Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925)

Từ ngữ then chốt ở đây là "dòng giống thánh" (trong tiếng Hê-bơ-rơ: zera‘ haqqodesh - זֶרַע הַקֹּדֶשׁ). Dân Y-sơ-ra-ên không đơn thuần là một chủng tộc, mà là một dân tộc được Đức Chúa Trời biệt riêng ra thánh qua giao ước với Áp-ra-ham và Môi-se. Hành động "lộn lạo" (‘arav - עָרַב) này không chỉ là vấn đề hôn nhân khác chủng tộc theo nghĩa hiện đại, mà là sự pha trộn và làm ô uế chính căn tính giao ước của họ. Các dân tộc được liệt kê không phải là "ngoại bang" vô tội, mà là những dân tộc có nền thờ thần tượng và thực hành gớm ghiếc (thờ hình tượng, tế con cái, tà dâm trong đền thờ, v.v.) mà Đức Giê-hô-va đã truyền phải tận diệt hoặc tránh xa (Phục Truyền 7:1-6). Hôn nhân với họ là cánh cửa dẫn đến sự thờ lạy hình tượng, từ bỏ giao ước, và cuối cùng là sự phán xét (như nguyên nhân dẫn đến lưu đày).

Phân Tích Phản Ứng Của E-xơ-ra Và Hành Động Từ Bỏ

Phản ứng của E-xơ-ra là kinh điển cho một người hiểu biết luật pháp và gánh nặng về sự thánh khiết của Đức Chúa Trời: ông xé áo, nhổ tóc, ngồi sững sờ, và cầu nguyện với lời xưng tội thay cho cả dân sự (E-xơ-ra 9:3-15). Lời cầu nguyện của ông không tập trung vào "hạnh phúc cá nhân" bị đổ vỡ, mà vào sự bội giao ướccơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời có thể lại giáng xuống trên dân tộc vừa mới được phục hồi. Ông nhắc lại lịch sử phán xét của Đức Chúa Trời và thừa nhận rằng họ chỉ là "kẻ nô lệ" (E-xơ-ra 9:9), ân điển tạm thời của Ngài không cho phép họ tiếp tục phạm tội.

Dưới sự thúc giục của E-xơ-ra và sự đồng ý của các trưởng lão, một quyết định khó khăn được đưa ra: gửi trả những người vợ ngoại và các con của họ (E-xơ-ra 10:3, 11). Từ "gửi trả" (Hê-bơ-rơ: yatsa’ - יָצָא) ở đây mang nghĩa cho đi, đuổi ra, hoặc ly dị. Sách E-xơ-ra liệt kê chi tiết những người đã phạm vào tội này, cho thấy tính nghiêm trọng và công khai của vấn đề (E-xơ-ra 10:18-44).

Cần lưu ý: Kinh Thánh không mô tả đây là một hành động dễ dàng hay vô tình. Quá trình này kéo dài vài tháng (từ tháng chín đến tháng giêng), có sự chống đối, và chắc chắn gây ra nỗi đau khổ sâu sắc cho mọi bên liên quan. Điều này cho thấy mệnh lệnh không xuất phát từ sự tàn nhẫn, mà từ một sự lựa chọn thần học tối hậu: bảo tồn cộng đồng giao ước để hoàn thành sứ mệnh của Đức Chúa Trời trên đất, ngay cả với cái giá cá nhân rất lớn.

Góc Nhìn Từ Sách Nê-hê-mi Và Các Tiên Tri

Sách Nê-hê-mi, xảy ra sau đó, cho thấy vấn đề này đã tái diễn (Nê-hê-mi 13:23-27). Nê-hê-mi đã quở trách, rủa sả, đánh đập một số người, và nhổ tóc họ để buộc họ thề không tái phạm. Ông lập luận dựa trên lịch sử: ngay cả vua Sa-lô-môn khôn ngoan cũng bị các người vợ ngoại dẫn vào tội lỗi thờ hình tượng (Nê-hê-mi 13:26).

Các tiên tri trước lưu đày cũng thường dùng hình ảnh hôn nhân bội tín (thờ thần tượng) như sự ngoại tình thuộc linh (Ê-xê-chi-ên 16, Ô-sê). Do đó, vấn đề hôn nhân với dân ngoại không bao giờ chỉ là vấn đề xã hội hay cá nhân; đó là vấn đề trung tín với Đức Giê-hô-va. Trong bối cảnh hồi hương, họ đang cố gắng tái lập một cộng đồng giao ước thuần khiết, và mối đe dọa từ những cuộc hôn nhân hỗn tạp là hiện hữu và sống còn.

Nguyên Tắc Thần Học Cốt Lõi: Sự Biệt Riêng Ra Thánh

Nền tảng cho mọi mệnh lệnh này nằm ở khái niệm "sự thánh khiết" (Hê-bơ-rơ: qodesh - קֹדֶשׁ). Đức Chúa Trời là Thánh (Lê-vi Ký 11:44), và dân Ngài được kêu gọi nên thánh, tức là được biệt riêng ra cho Ngài và khỏi mọi sự ô uế của thế gian. Trong Cựu Ước, sự thánh khiết này được duy trì qua việc tuân giữ luật pháp, nghi lễ, và ranh giới xã hội-sắc tộc. Việc kết ước (hôn nhân là một giao ước – Ma-la-chi 2:14) với người ngoại bang thờ thần tượg là phá vỡ ranh giới thánh khiết đó, khiến toàn thể cộng đồng bị ô uế (E-xơ-ra 9:2).

Mệnh lệnh trong Phục Truyền 7:3-4 là rõ ràng: "Chớ làm sui gia với chúng nó; chớ gả con gái mình cho con trai họ, cũng đừng cưới con gái họ cho con trai mình; vì chúng nó sẽ dụ con trai ngươi xa ta, mà hầu việc các thần khác; rồi cơn thạnh nộ của Đức Giê-hô-va sẽ phừng lên cùng các ngươi, và diệt các ngươi vội." Hôn nhân ở đây không bị cấm vì lý do chủng tộc thuần túy, mà vì lý do tôn giáo và giao ước: nó dẫn đến sự bội đạo.

Sự Chuyển Dịch Trong Tân Ước: Từ Ranh Giới Sắc Tộc Đến Ranh Giới Đức Tin

Đây là điểm then chốt để áp dụng cho Cơ Đốc nhân ngày nay. Trong giao ước mới qua huyết Chúa Giê-xu Christ, dân sự của Đức Chúa Trời không còn được xác định bởi huyết thống Áp-ra-ham hay nghi thức xác thịt, mà bởi đức tin nơi Đấng Christ (Ga-la-ti 3:7, 28-29). Hội Thánh là "dân tộc được lựa chọn... dân thánh" (I Phi-e-rơ 2:9), nhưng sự thánh khiết bây giờ dựa trên đức tin và sự biến đổi bên trong bởi Thánh Linh.

Do đó, mệnh lệnh trực tiếp "từ bỏ vợ ngoại" trong E-xơ-ra không còn áp dụng theo nghĩa đen và bắt buộc cho tín đồ Tân Ước. Tuy nhiên, nguyên tắc thần học đằng sau nó – sự thánh khiết của cộng đồng giao ước và sự nguy hiểm của mối liên hệ làm suy yếu đức tin – vẫn còn nguyên giá trị.

Phao-lô, trong I Cô-rinh-tô 7:12-16, giải quyết trường hợp một tín đồ đã lập gia đình với người không tin. Ông không hề ra lệnh ly dị. Ngược lại, ông khuyên họ nên ở cùng, vì người vợ/chồng không tin có thể được nên thánh nhờ người tin, và con cái họ là thánh. Chỉ khi người không tin muốn ra đi, thì người tin mới được để họ đi. Điều này cho thấy một sự ưu tiên mới: ân điển, sự bền đỗ, và chứng đạo trong hôn nhân hiện có.

Tuy nhiên, đối với hôn nhân mới, nguyên tắc Cựu Ước vẫn được tái khẳng định trong tinh thần mới: "Chớ mang ách chung với kẻ chẳng tin" (II Cô-rinh-tô 6:14). Từ "ách" (Hy Lạp: heterozygountes - ἑτεροζυγοῦντες) chỉ sự ghép đôi không tương xứng, như hai con vật khác loài chung một ách. Lý do được đưa ra không phải là chủng tộc, mà là sự xung đột thuộc linh căn bản giữa sự công bình và sự gian ác, ánh sáng và tối tăm, Đấng Christ và Bê-li-an. Nguyên tắc rõ ràng: Cơ Đốc nhân chỉ nên kết hôn "trong Chúa" (I Cô-rinh-tô 7:39).

Ứng Dụng Thực Tế Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Từ nghiên cứu trên, chúng ta rút ra những bài học ứng dụng thiết thực:

1. Ưu Tiên Tối Thượng Cho Sự Trung Tín Với Đức Chúa Trời: Câu chuyện E-xơ-ra dạy chúng ta rằng sự trung tín với Đức Chúa Trời và sự thuần khiết của cộng đồng đức tin đôi khi phải đặt lên trên những mối quan hệ cá nhân thân thiết nhất. Trong đời sống chúng ta, điều này có thể thể hiện qua việc dứt khoát từ bỏ những mối quan hệ, thói quen, hay công việc đang dẫn chúng ta xa rời Chúa một cách có hệ thống, dù chúng đem lại lợi ích hay niềm vui trước mắt.

2. Thận Trọng Tuyệt Đối Trong Hôn Nhân: Nguyên tắc "chớ mang ách chung" vẫn có hiệu lực. Một Cơ Đốc nhân chân chính không nên chủ động tìm kiếm hay đồng ý kết hôn với một người chưa tin Chúa, với hy vọng sẽ "cải đạo" họ sau này. Hôn nhân là một cuộc đồng hành thuộc linh sâu sắc; sự khác biệt nền tảng về niềm tin, giá trị và mục đích sống sẽ tạo ra xung đột triền miên và làm suy yếu đời sống đức tin.

3. Xử Lý Khôn Ngoan Với Các Mối Quan Hệ Hỗn Tạp Hiện Có: Nếu một tín đồ đã lập gia đình với người không tin (trước hoặc sau khi tin Chúa), họ không nên vội vàng ly dị dựa trên câu chuyện E-xơ-ra. Thay vào đó, họ nên theo nguyên tắc của Phao-lô: sống yêu thương, nhịn nhục, làm chứng bằng đời sống, và cầu nguyện cho sự cứu rỗi của người phối ngẫu. Sự nên thánh của họ thể hiện qua lòng trung tín và yêu thương ngay trong hoàn cảnh đó.

4. Bảo Vệ Sự Thuần Khiết Của Hội Thánh: Hội Thánh ngày nay cần cảnh giác với những "sự pha trộn" làm ô uế đức tin thuần khiết. Đó không phải là hôn nhân khác chủng tộc, mà là sự pha trộn với các giáo lý sai lạc (tà giáo), với các thực hành thờ phượng thế tục, hay với những tiêu chuẩn đạo đức của thế gian. Chúng ta được kêu gọi ra khỏi và biệt riêng (II Cô-rinh-tô 6:17).

5. Hiểu Đúng Về Ân Điển Và Luật Pháp: Câu chuyện này nhắc chúng ta về sự nghiêm túc của tội lỗi và tính thánh khiết của Đức Chúa Trời. Ân điển trong Tân Ước không phải là giấy phép để phạm tội (Rô-ma 6:1-2). Ngược lại, ân điển dạy chúng ta sống tiết độ và công bình (Tít 2:11-12). Sự hy sinh của Chúa Giê-xu trên thập tự giá càng làm cho chúng ta quý trọng sự thánh khiết và muốn sống xứng đáng cho Ngài.

Kết Luận

Sự kiện người Israel từ bỏ vợ ngoại và con cái là một hành động cực đoan trong một bối cảnh cực đoan của lịch sử cứu chuộc. Nó xuất phát từ sự cấp bách phải bảo vệ căn tính giao ước và sự thờ phượng thuần khiết cho dân tộc mà qua đó Đấng Mê-si sẽ đến. Đối với chúng ta ngày nay, bài học không nằm ở việc bắt chước hành động ly dị, mà nằm ở tinh thần quyết liệt bảo vệ mối tương giao với Chúa, sự sẵn lòng từ bỏ mọi điều ngăn trở chúng ta đến gần Ngài, và sự khôn ngoan thiết lập các mối quan hệ (đặc biệt là hôn nhân) trên nền tảng đồng đức tin.

Cuối cùng, chúng ta nhìn lên Chúa Giê-xu Christ, Đấng đã thiết lập một dân tộc mới bằng huyết Ngài. Trong Ngài, không còn phân biệt Giu-đa hay Hy-lạp (Ga-la-ti 3:28), nhưng điều đó không xóa bỏ tiêu chuẩn thánh khiết; thay vào đó, nó nâng tiêu chuẩn ấy lên một bình diện thuộc linh sâu sắc hơn. Ước mong mỗi chúng ta, với lòng kính sợ Đức Chúa Trời và yêu mến sự thánh khiết, biết xây dựng đời sống, gia đình và Hội Thánh luôn đẹp lòng Ngài.


Quay Lại Bài Viết