Firmilian của Caesarea
Trong hành trình tìm hiểu lịch sử Hội Thánh, chúng ta thường tập trung vào các Sứ đồ hay các Giáo phụ nổi tiếng như Augustine hay Jerome. Tuy nhiên, có những nhân vật, tuy ít được biết đến hơn, lại đóng vai trò then chốt trong việc định hình tư tưởng và cấu trúc của Hội Thánh trong những thế kỷ đầu đầy biến động. Một trong những nhân vật đó là Firmilian, Giám mục của Caesarea tại Cappadocia (ngày nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ). Ông không chỉ là một mục tử địa phương, mà còn là một nhà thần học, một người bảo vệ chính thống giáo, và một cây cầu kết nối quan trọng giữa các truyền thống của Hội Thánh Đông Phương và Tây Phương trong thế kỷ thứ ba. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào cuộc đời, tư tưởng và di sản của Firmilian, với sự đối chiếu cần thiết với Lời Chúa là nền tảng cho mọi suy tư thần học.
Firmilian (khoảng 200 – 269 SCN) là Giám mục của Caesarea Mazaca, thủ phủ của tỉnh Cappadocia. Ông sống trong một thời kỳ cực kỳ quan trọng của Cơ Đốc giáo: sau những cuộc bách hại dữ dội, trước Công đồng Nicaea, và đặc biệt là trong giai đoạn bùng nổ của các cuộc tranh luận thần học về Ba Ngôi và thẩm quyền Hội Thánh. Cappadocia sau này nổi tiếng với "Ba Giáo phụ Cappadocia" (Basil Cả, Gregory của Nazianzus, Gregory của Nyssa), và Firmilian có thể được xem như một trong những người tiên phong đặt nền móng thần học cho vùng đất này.
Firmilian là môn đồ của Origen của Alexandria, một trong những nhà thần học và giải kinh vĩ đại nhất của thế kỷ thứ ba. Mối liên hệ này định hình tư tưởng của Firmilian, đặc biệt trong phương pháp giải nghĩa Kinh Thánh theo ẩn dụ (allegorical interpretation) và sự quan tâm đến đời sống tri thức đạo. Tuy nhiên, khác với thầy mình, Firmilian còn nổi bật với vai trò lãnh đạo thực tiễn và tham gia vào các vấn đề giáo hội quan trọng.
Sự kiện khiến tên tuổi của Firmilian được lưu lại rõ nét nhất trong lịch sử là cuộc tranh luận về hiệu lực của phép báp-tem do những người theo dị giáo hoặc giáo phái lạc đạo thực hiện. Vấn đề trọng tâm là: Một tín hữu nhận phép báp-tem nhân danh Chúa Giê-xu Christ từ một nhóm không tin vào Chúa Ba Ngôi (như phe theo Montanus, hay những người chối bỏ thần tính của Đấng Christ) thì có cần làm báp-tem lại khi gia nhập Hội Thánh chính thống không?
Quan điểm của Hội Thánh tại châu Phi, dưới sự lãnh đạo của Giám mục Cyprian của Carthage, là phủ nhận hoàn toàn hiệu lực của những phép báp-tem đó. Họ lập luận rằng vì phép báp-tem phải được thực hiện nhân danh Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Linh (Ma-thi-ơ 28:19), và vì những người dị giáo không có đức tin chân thật vào Chúa Ba Ngôi, nên phép báp-tem của họ vô hiệu, vô giá trị. Do đó, bất kỳ ai từ các nhóm đó trở lại đều phải được báp-tem lại.
Firmilian đứng về phía Cyprian trong lập trường này. Trong một bức thư dài gửi cho Cyprian (nay vẫn còn được lưu giữ), Firmilian lên án gay gắt quan điểm đối lập, vốn được ủng hộ bởi Giám mục Stephen của Rô-ma. Stephen cho rằng phép báp-tem nhân danh Chúa Giê-xu là đủ, và không cần báp-tem lại, miễn là nghi thức đó được thực hiện một cách chính xác. Firmilian phản bác kịch liệt, ông xem phép báp-tem lạc đạo không chỉ là một nghi thức rỗng tuếch mà còn là một sự ô uế. Ông viết rằng những người như thế "không thể ban cho ai sự tha tội, vì chính họ không có sự tha tội."
Cuộc tranh luận này buộc Hội Thánh phải suy nghĩ sâu sắc về bản chất của phép báp-tem: đó là hành động của Đức Chúa Trời hay hành động của con người? Nó phụ thuộc vào đức tin và tình trạng của người làm lễ, hay vào lời hứa và mệnh lệnh của Đấng Christ? Dù quan điểm của Cyprian và Firmilian không trở thành giáo lý chính thức cuối cùng của Hội Thánh phổ thông (quan điểm của Rô-ma sau này thắng thế về mặt giáo hội học), nó phản ánh một lòng nhiệt thành sâu sắc cho sự thuần khiết của đức tin và các nghi lễ. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc giữ gìn "sự mầu nhiệm của đức tin với lương tâm trong sạch" (1 Ti-mô-thê 3:9).
Như đã đề cập, Firmilian là một người bạn và người bảo vệ trung thành cho Origen. Khi Origen, vì những xung đột với giám mục địa phương, rời Alexandria, chính Firmilian đã mời ông đến Cappadocia và bảo trợ cho ông tiếp tục công việc giảng dạy và viết lách. Điều này cho thấy Firmilian đánh giá cao sự thông thái và lòng mộ đạo của Origen, mặc dù một số quan điểm của Origen sau này bị xem là có vấn đề.
Sự ảnh hưởng này có thể thấy trong cách Firmilian tiếp cận Kinh Thánh. Origen tin rằng ngoài nghĩa đen (literal), mỗi phân đoạn Kinh Thánh còn mang một ý nghĩa thuộc linh (spiritual) hoặc ẩn dụ (allegorical) để xây dựng đức tin và đạo đức. Phương pháp này, dù có nguy cơ chủ quan, nhưng nhấn mạnh rằng toàn bộ Kinh Thánh đều có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình (2 Ti-mô-thê 3:16). Firmilian, thông qua việc bảo trợ Origen, đã góp phần bảo tồn và phát triển truyền thống giải kinh sâu sắc, coi Kinh Thánh là một kho báu vô tận cần được khám phá bằng cả trí tuệ và tấm lòng.
Cuộc đời và sự dấn thân của Firmilian không chỉ là một ghi chú lịch sử, mà còn để lại nhiều bài học thiết thực cho Hội Thánh và mỗi tín hữu chúng ta ngày nay.
1. Lòng Sốt Sắng Bảo Vệ Chân Lý Cốt Lõi: Firmilian dấn thân vào cuộc tranh luận về phép báp-tem vì ông tin rằng sự hiểu biết đúng về Chúa Ba Ngôi là nền tảng không thể thương lượng của đức tin Cơ Đốc. Trong thời đại ngày nay, khi nhiều giáo lý tà đạo và sự tương đối hóa chân lý tràn lan, chúng ta được kêu gọi phải "tranh chiến cho đức tin đã truyền cho các thánh một lần đủ cả" (Giu-đe 1:3). Điều này đòi hỏi chúng ta phải hiểu biết và quý trọng các tín điều căn bản, như bản tính của Đấng Christ, sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin, và thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh.
2. Sự Cân Bằng Giữa Tri Thức và Đạo Đức: Firmilian vừa là người học trò của Origen (đại diện cho tri thức thần học), vừa là người đồng hành với Cyprian (đại diện cho kỷ luật và sự thuần khiết của Hội Thánh). Ông cho thấy đời sống Cơ Đốc cần cả sự hiểu biết sâu sắc Lời Chúa lẫn sự áp dụng sống động vào đời sống cá nhân và cộng đồng. Chúng ta không thể chỉ có nhiệt tình mà không có hiểu biết (Rô-ma 10:2), cũng không thể chỉ có kiến thức sách vở mà thiếu đi tình yêu và sự thánh khiết thực tiễn (1 Cô-rinh-tô 8:1).
3. Tinh Thần Hợp Tác và Tranh Luận Lành Mạnh Trong Hội Thánh: Dù bất đồng với Giám mục Stephen của Rô-ma, cuộc trao đổi qua thư từ giữa Firmilian và Cyprian cho thấy một mẫu mực về tranh luận thần học: nghiêm túc, dựa trên Kinh Thánh, và vì mục đích bảo vệ đức tin chung. Ngày nay, chúng ta cần học cách thảo luận, thậm chí tranh luận, trong tinh thần yêu thương và tôn trọng (Ê-phê-sô 4:15), tìm kiếm sự hiệp một trong Chúa Thánh Linh, chứ không phải sự chia rẽ vì cái tôi cá nhân.
4. Vai Trò của Lãnh Đạo Địa Phương Trong Việc Định Hình Đức Tin Toàn Cầu: Firmilian không ở Rô-ma hay Alexandria, nhưng từ một tỉnh lẻ là Cappadocia, tiếng nói và ảnh hưởng của ông đã vang dội khắp Đế chế La Mã. Điều này khích lệ mọi mục sư, trưởng lão và tín hữu tại các Hội Thánh địa phương rằng: sự trung tín của bạn với Lời Chúa tại nơi Chúa đặt bạn có thể tạo nên những tác động vượt xa khỏi tầm mắt bạn. Hãy trung tín trong việc nhỏ (Lu-ca 16:10).
Firmilian của Caesarea sống trong buổi giao thời giữa thời kỳ các Sứ đồ và thời kỳ của các Công đồng Đại kết. Ông là một nhân chứng cho sự chuyển mình của Hội Thánh từ một phong trào bị bách hại thành một thể chế có tổ chức và cần định hình giáo lý một cách rõ ràng. Dù không phải là một nhân vật không tranh cãi, và không phải mọi lập trường của ông đều được lịch sử Hội Thánh chấp nhận, Firmilian đã cống hiến đời mình cho việc bảo vệ sự thuần khiết của Phúc Âm và xây dựng Hội Thánh vững mạnh.
Ông nhắc nhở chúng ta rằng lịch sử Hội Thánh là lịch sử của những con người bằng xương bằng thịt, với đức tin, nhiệt huyết, và cả những sai lầm của họ, nhưng tất cả đều nằm trong bàn tay chủ quyền của Đức Chúa Trời, Đấng tiếp tục gây dựng Hội Thánh Ngài. Cuối cùng, ánh sáng mà chúng ta tìm kiếm không phải nơi các Giáo phụ, mà nơi chính Chúa Giê-xu Christ, "là ánh sáng của thế gian" (Giăng 8:12), và Lời Ngài là ngọn đèn cho chân chúng ta (Thi thiên 119:105). Học hỏi từ những người đi trước như Firmilian giúp chúng ta hiểu rõ hơn hành trình đức tin và thúc giục chúng ta càng trung tín hơn với Chúa và Lời Ngài trong thế hệ của mình.