Ý Nghĩa Của Việc 'Chớ Nói Xấu Ai' (Tít 3:2)
Trong hành trình theo Chúa, đời sống đạo đức và cách cư xử của Cơ Đốc nhân là một chứng cớ sống động về quyền năng biến đổi của Phúc Âm. Một trong những chỉ dẫn thực tế và sắc bén nhất được sứ đồ Phao-lô đưa ra nằm trong thư gửi cho Tít, người đang chăm sóc Hội Thánh tại Cơ-rết: “chớ nói xấu ai, đừng tranh cạnh, hãy dằn lòng, tỏ ra một cách mềm mại trọn vẹn đối với mọi người.” (Tít 3:2, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Mệnh lệnh “chớ nói xấu ai” (tiếng Hy Lạp: μηδένα βλασφημεῖν - mēdena blasphēmein) không chỉ là một lời khuyên về phép lịch sự, mà là một mệnh lệnh thần học sâu sắc, bắt nguồn từ chính bản tính và ân điển của Đức Chúa Trời. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu khai phá ý nghĩa, bối cảnh Kinh Thánh, và ứng dụng thiết yếu của mệnh lệnh này trong đời sống Cơ Đốc nhân.
I. Bối Cảnh Thuộc Linh: Lời Nói Trong Bức Tranh Lớn Hơn Của Ân Điển
Để hiểu trọn vẹn Tít 3:2, chúng ta phải đọc nó trong dòng chảy của toàn chương 3. Phao-lô bắt đầu bằng cách nhắc nhở tín hữu phải vâng phục các bậc cầm quyền (câu 1), và ngay sau mệnh lệnh về lời nói và thái độ (câu 2), ông đưa ra lý do căn cốt: “Vì chưng chúng ta ngày trước cũng là người dại dột, nghịch nghịch, bị lừa dối, bị đủ thứ tình dục sai khiến, sống trong sự hung ác tham lam, đáng bị người ghét và cũng ghét lẫn nhau.” (Tít 3:3).
Cụm từ “Vì chưng” (Διότι - Dioti) liên kết mệnh lệnh đạo đức với thực tại thuộc linh. Chúng ta được kêu gọi không nói xấu người khác không phải vì họ xứng đáng, mà vì chúng ta nhớ rõ mình từng là ai. Hành vi nói xấu thường xuất phát từ tấm lòng kiêu ngạo, tự tôn, và xét đoán. Nhưng Phao-lô phá vỡ nền tảng ấy bằng cách chỉ ra quá khứ đen tối của chính chúng ta. Chúng ta từng ở trong cùng một thực trạng hư mất.
Sau đó, ông đối chiếu với hiện tại: “Nhưng từ khi lòng nhân từ và sự yêu thương của Đức Chúa Trời, là Cứu Chúa chúng ta, đã được bày ra, thì Ngài cứu chúng ta... Ngài đã cứu chúng ta bởi sự rửa về sự lại sanh và sự đổi mới của Đức Thánh Linh.” (Tít 3:4-5). Động lực cho sự thay đổi hành vi, bao gồm việc kiểm soát lời nói, chính là sự lại sanh (παλιγγενεσίας - palingenesias, nghĩa đen: sinh ra lại) và sự đổi mới (ἀνακαινώσεως - anakainōseōs, sự làm mới hoàn toàn) bởi Đức Thánh Linh. Lời nói của chúng ta là thước đo cho sự đổi mới đó.
II. Giải Nghĩa “Chớ Nói Xấu Ai”: Từ Nguyên Và Phạm Vi
Động từ Hy Lạp được dùng cho “nói xấu” là βλασφημεῖν (blasphēmein). Từ này thường được dùng để chỉ sự “phạm thượng,” nói những điều xúc phạm đến Đức Chúa Trời (ví dụ: Ma-thi-ơ 26:65). Tuy nhiên, trong bối cảnh này, nó mang nghĩa rộng hơn: nói những lời xúc phạm, vu khống, hoặc làm tổn hại đến danh dự của bất kỳ con người nào (μηδένα - mēdena - nghĩa là "không ai," "không một người nào").
Điều này cho thấy mức độ nghiêm trọng: Khi một Cơ Đốc nhân nói xấu người khác, hành động đó mang tính chất gần như phạm thượng, vì nó xúc phạm đến hình ảnh Đức Chúa Trời trong con người đó (Sáng Thế Ký 1:27) và cản trở chứng nhân về ân điển. Nó không chỉ là chuyện “tám chuyện” vô hại, mà là một tội lỗi chống lại tình yêu thương và sự công bình.
Phạm vi của mệnh lệnh là tuyệt đối: “ai.” Điều này bao gồm:
- Người ngoài Hội Thánh: Phao-lô đặc biệt nhấn mạnh thái độ với “mọi người” (câu 2), trong bối cảnh tín hữu sống giữa xã hội ngoại đạo tại Cơ-rết. Lời nói xấu người ngoài sẽ hủy hoại chứng nhân.
- Những người cầm quyền: Liên hệ với câu 1 về sự vâng phục, việc nói xấu các nhà cầm quyền là điều bị cấm (xem thêm Rô-ma 13:1-7, 1 Phi-e-rơ 2:13-17).
- Anh chị em trong Hội Thánh: Đây là điều cấm kỵ đặc biệt (Gia-cơ 4:11, 1 Phi-e-rơ 2:1). Nói xấu nhau phá vỡ sự hiệp một của Thân Thể Chúa.
- Ngay cả kẻ thù hay người làm hại mình: Tinh thần này vang vọng lời dạy của Chúa Giê-xu trong Lu-ca 6:28: “Hãy cầu phước cho kẻ rủa sả các ngươi, và cầu nguyện cho kẻ sỉ nhục các ngươi.”
III. Lời Nói Xấu Dưới Góc Nhìn Của Toàn Bộ Kinh Thánh
Giáo lý “chớ nói xấu ai” không đơn độc trong Tít 3:2, mà là một sợi chỉ đỏ xuyên suốt Kinh Thánh:
1. Trong Cựu Ước:
- “Kẻ nào giấu sự ghen ghét của mình, có môi dối giả; Còn ai rải điều nói xấu, là kẻ ngu dại.” (Châm Ngôn 10:18). Từ “nói xấu” ở đây trong tiếng Hê-bơ-rơ là רָכִיל (rakil), chỉ người đi tin hàng xóm, chuyên đâm thọc, phao tin đồn.
- Châm Ngôn 16:28 cảnh báo: “Kẻ gian tà gây điều tranh cạnh, Và kẻ thèo lẻo phân rẽ những bạn thiết cốt.”
- Mười Điều Răn cấm làm chứng dối (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:16), là nền tảng cho sự chân thật trong lời nói.
2. Trong Giáo Huấn Của Chúa Giê-xu:
- Ngài dạy rằng lời nói xuất phát từ sự đầy dẫy của lòng (Lu-ca 6:45). Nói xấu bắt nguồn từ một tấm lòng chưa được biến đổi.
- Trong Ma-thi-ơ 18:15-17, Chúa đưa ra quy trình giải quyết khi anh em phạm tội: trực tiếp đến với người đó trước tiên, chứ không phải đi nói với người khác. Đây là phương thuốc chữa trị thói nói xấu.
3. Trong Các Thư Tín:
- “Chớ có một lời dữ nào ra từ miệng anh em; nhưng khi đáng nói, hãy nói một vài lời lành giúp ơn cho và có ích lợi cho kẻ nghe đến.” (Ê-phê-sô 4:29). Tiêu chuẩn này cao hơn “chớ nói xấu”: lời nói phải có mục đích xây dựng.
- Gia-cơ mô tả sức tàn phá khủng khiếp của cái lưỡi: “Cái lưỡi là một phần thân thể nhỏ bé, nhưng khoe khoang những việc lớn... Nó là một ngọn lửa, một thế giới của sự gian ác... nó được loài người chúng ta chế ngự không nổi; nó là vật dữ không hề ở yên, đầy dẫy những nọc độc giết người.” (Gia-cơ 3:5-8).
- 1 Phi-e-rơ 2:1 liệt kê “sự nói xấu” (καταλαλιάς - katalalias) cùng với “sự gian ác, sự giả hình, sự ghen ghét” như những điều cần phải vứt bỏ.
IV. Ứng Dụng Thực Tế: Sống “Chớ Nói Xấu Ai” Trong Thế Kỷ 21
Lời dạy này cần được áp dụng một cách cụ thể trong bối cảnh hiện đại, nơi thông tin và “lời nói” lan truyền với tốc độ chóng mặt qua mạng xã hội, tin nhắn, và các cuộc trò chuyện thường ngày.
1. Nhận Diện Các Hình Thức Nói Xấu Tinh Vi:
- Phao tin đồn: Chia sẻ thông tin chưa được xác minh về người khác.
- Chỉ trích dưới danh nghĩa “cầu nguyện” hoặc “chia sẻ nhu cầu”: “Mọi người cầu nguyện cho anh A nhé, anh ấy đang gặp vấn đề [kể tội]...”
- Lời nói mỉa mai, châm biếm: Làm tổn thương danh dự bằng cách chế nhạo.
- Phàn nàn về mục sư, trưởng lão, hay anh chị em: Thay vì gặp trực tiếp theo Ma-thi-ơ 18, lại đi than thở với người thứ ba.
- Bình luận tiêu cực trên mạng xã hội: Viết những bình luận ám chỉ, công kích cá nhân.
2. Nguyên Tắc Ứng Dụng:
- Nguyên Tắc Ê-phê-sô 4:29: Trước khi nói, hãy tự hỏi: Lời này có lành không? Có giúp ơn (xây dựng) không? Có ích lợi cho người nghe không?
- Nguyên Tắc Ma-thi-ơ 18: Nếu có điều gì trái ý với anh chị em, bước đầu tiên và bắt buộc là đến với riêng người đó. Điều này ngăn chặn hoàn toàn việc “nói xấu sau lưng.”
- Nguyên Tắc Tít 3:3: Nhớ lại mình từng là ai. Khi muốn lên án người khác, hãy nhớ về quá khứ tội lỗi của chính mình và ân điển đã cứu mình. Lòng thương xót sẽ thay thế sự phán xét.
- Nguyên Tắc Gia-cơ 1:19: “Mọi người nên mau nghe mà chậm nói, chậm giận.” “Chậm nói” là liều thuốc giải hữu hiệu.
3. Hành Động Tích Cực Thay Thế:
- Tập nói lời cảm ơn, khích lệ: Chủ động tìm điểm tốt để khen ngợi, cảm ơn (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:11).
- Cầu nguyện thay vì phàn nàn: Khi thấy lỗi của người khác, hãy đem họ đến trước Chúa trong lời cầu thay, thay vì đem đến trước mặt người thứ ba.
- Đối diện trong yêu thương: Nếu cần khiển trách, hãy làm với tấm lòng khiêm nhường, mong muốn phục hồi (Ga-la-ti 6:1).
- Bảo vệ danh tiếng người vắng mặt: Nếu nghe người khác nói xấu ai đó, hãy can đảm ngưng cuộc trò chuyện đó hoặc bênh vực cho người vắng mặt một cách khôn ngoan.
V. Kết Luận: Lời Nói Là Chứng Nhân Của Ân Điển
Mệnh lệnh “chớ nói xấu ai” trong Tít 3:2 là một thách thức lớn cho mọi Cơ Đốc nhân. Nó đánh thẳng vào tấm lòng kiêu ngạo, thói xét đoán và sự ích kỷ của chúng ta. Tuy nhiên, nó không phải là một gánh nặng luật pháp, mà là một bông trái tự nhiên của đời sống đã được lại sanh và đổi mới bởi Đức Thánh Linh.
Khi chúng ta chiêm ngưỡng ân điển vĩ đại mà chúng ta đã lãnh nhận—từ những tội nhân đáng ghét trở thành con cái được yêu thương—thì sự kiêu ngạo tan biến, nhường chỗ cho lòng khiêm nhường và thương xót. Từ nơi đó, lời nói của chúng ta sẽ được biến đổi. Chúng ta sẽ không còn dùng lưỡi như vũ khí để hạ bệ người khác, mà như công cụ để ban phước, xây dựng, và phản chiếu tấm lòng nhân từ của Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Chúa chúng ta.
Hãy sống sao cho lời nói của chúng ta trở thành một bài giảng sống động về Phúc Âm—một Phúc Âm không lên án, nhưng phục hồi; không hủy diệt, nhưng chữa lành; không nói xấu, nhưng tuyên bố sự tha thứ và hy vọng cho mọi người. “Phàm những sự chi chân thật, đáng tôn, đáng yêu, đáng tiếng tốt, có nhân đức đáng khen, thì anh em phải nghĩ đến.” (Phi-líp 4:8). Hãy để điều đó chi phối tư tưởng và cả lời nói của chúng ta.