Cơ Đốc Nhân Đối Đãi Với Người Rời Bỏ Đức Tin: Nguyên Tắc Kinh Thánh và Ứng Dụng Thực Tiễn
Hiện tượng một người từng tuyên xưng đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ nhưng sau đó công khai từ bỏ hoặc sống phản nghịch lại đức tin ấy là một thực tế đau lòng trong lịch sử Hội Thánh. Điều này đặt ra một thách thức sâu sắc về mặt mục vụ và tâm linh cho cá nhân tín hữu cũng như cộng đồng Hội Thánh: Làm thế nào để đối đãi với những người như vậy theo cách phản ánh được tấm lòng của Đấng Christ, vừa trung thành với chân lý, vừa tràn đầy ân điển? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để tìm kiếm các nguyên tắc nền tảng và đưa ra những ứng dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc.
I. Hiểu Bản Chất của Việc “Rời Bỏ Đức Tin” Trong Kinh Thánh
Trước khi tìm hiểu cách đối đãi, chúng ta cần phân biệt rõ các khái niệm mà Kinh Thánh nói đến. Từ ngữ Hy Lạp ‘apostasia’ (ἀποστασία) được dịch là “sự bỏ đạo” (Công vụ 21:21) hay “sự bội đạo” (2 Tê-sa-lô-ni-ca 2:3), mang ý nghĩa một sự từ bỏ có chủ ý, một sự nổi loạn chống lại chân lý đã từng được biết và chấp nhận. Đây không phải là sự vấp ngã tạm thời, yếu đuối hay nghi ngờ, mà là một sự khước từ có tính hệ thống và công khai.
Kinh Thánh cảnh báo rõ ràng về hiện tượng này:
“Vì về phần chúng ta, sau khi đã biết lẽ thật rồi, nếu lại cố ý phạm tội, thì không còn có tế lễ chuộc tội nữa” (Hê-bơ-rơ 10:26).
Câu này nói đến tình trạng “cố ý phạm tội” (trong nguyên văn Hy Lạp: ‘hekousiōs hamartanontōn’) sau khi đã nhận biết chân lý. Nó mô tả một thái độ có chủ tâm, khác với sự sa ngã do yếu đuối.
Một ví dụ kinh điển là Hymenaeus và Alexander, những người đã “chối bỏ đức tin và lương tâm tốt” (1 Ti-mô-thê 1:19-20), và Hymenaeus cùng với Philetus, những người dạy sai lạc rằng sự sống lại đã xảy ra rồi, “làm đổ vỡ đức tin của một số người” (2 Ti-mô-thê 2:17-18). Đây là những trường hợp bội đạo có ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng.
Tuy nhiên, cần phân biệt với người sa ngã, vấp phạm nhưng trong lòng vẫn còn sự chiến đấu và ăn năn. Phi-e-rơ chối Chúa ba lần (Ma-thi-ơ 26:69-75) là một ví dụ về sự sa ngã nghiêm trọng, nhưng ông đã “khóc lóc thảm thiết” và sau đó được Chúa phục hồi cách trọn vẹn (Giăng 21:15-19). Thái độ đối với hai nhóm này có thể có sự khác biệt tế nhị.
II. Các Nguyên Tắc Kinh Thánh Chỉ Dẫn Cách Đối Đãi
Kinh Thánh không đưa ra một công thức cứng nhắc, nhưng phác họa những nguyên tắc rõ ràng giúp chúng ta có sự khôn ngoan và tấm lòng đúng đắn.
1. Mục Tiêu Tối Thượng: Sự Phục Hồi (Galati 6:1)
“Hỡi anh em, ví bằng có người nào bị sa trong lỗi gì, anh em là kẻ có Đức Thánh Linh, hãy lấy lòng mềm mại mà sửa họ lại; chính mình anh em lại phải giữ cho cẩn thận, kẻo cũng bị dỗ dành chăng.”
Câu Kinh Thánh nền tảng này nhấn mạnh:
- Thái độ: “Lấy lòng mềm mại” (‘en pneumati praütētos’ – trong tâm linh của sự nhu mì). Đây không phải là sự kiêu ngạo của người đứng ngoài phán xét, mà là sự khiêm nhường của người nhận biết mình cũng có thể sa ngã.
- Mục đích: “Sửa họ lại” (‘katartizō’) – một từ ngữ y khoa, có nghĩa là nắn xương lại, phục hồi về tình trạng nguyên vẹn, hữu dụng.
- Cảnh giác: Người đi sửa phục hồi phải tự giữ mình, kẻo cũng bị cám dỗ.
2. Sự Nhẫn Nại và Tình Yêu Thương Không Hề Hư Mất (1 Cô-rinh-tô 13:4-7)
Tình yêu thương “nhịn nhục” (kiên nhẫn chịu đựng), “chẳng nóng giận”, “chẳng chấp nhất điều lo sợ” (không ghi nhớ điều ác). Đối với một người đang rời xa Chúa, sự kiên nhẫn của chúng ta phản ánh sự kiên nhẫn của chính Đức Chúa Trời (2 Phi-e-rơ 3:9). Tình yêu thương luôn “trông cậy mọi sự”, nghĩa là không dễ dàng từ bỏ hy vọng về sự ăn năn của người đó.
3. Nguyên Tắc Kỷ Luật và Cảnh Báo của Hội Thánh (Ma-thi-ơ 18:15-17)
Chúa Giê-xu dạy một quy trình rõ ràng cho việc đối phó với tội lỗi:
- Bước 1: Cá nhân đối diện riêng: “Nếu anh em con phạm tội cùng con, hãy trách con nó, chỉ một mình con với nó mà thôi.” Điều này áp dụng cả khi người đó phạm tội chống lại Chúa và Hội Thánh, vì tội lỗi luôn làm tổn thương cộng đồng.
- Bước 2: Đem theo một hoặc hai người: Để làm chứng và giúp đỡ trong quá trình hòa giải.
- Bước 3: Trình với Hội Thánh: Nếu người đó vẫn không nghe.
- Bước 4: Xem như người ngoại: “Hãy coi nó như người ngoại và người thâu thuế.” Đây là hành động kỷ luật cuối cùng, mang tính chất của sự ‘excommunication’ (ngăn cách khỏi sự hiệp thông) với mục đích khiến người đó cảm nhận được sự nghiêm trọng của hành động và khao khát được phục hồi (xem 1 Cô-rinh-tô 5:5).
4. Phân Biệt Giữa Mối Quan Hường Cá Nhân và Sự Hiệp Thông Công Khai (2 Giăng 1:10-11)
Sứ đồ Giăng dạy: “Ví có ai đến cùng anh em mà không đem đạo lý ấy theo, thì đừng rước họ vào nhà, và đừng chào hỏi họ. Vì hễ ai chào hỏi họ, tức là dự vào việc ác của họ.” Đoạn này thường được hiểu trong bối cảnh những giáo sư giả tích cực truyền bá giáo lý sai lầm. Nguyên tắc là: chúng ta không được ủng hộ hay xác nhận một công việc chống nghịch lại lẽ thật. Tuy nhiên, điều này không cấm chúng ta có những tương tác nhân đạo, thể hiện tình yêu thương cá nhân với tư cách là một người láng giềng, với mục đích làm chứng và tìm kiếm sự phục hồi cho họ.
5. Cầu Nguyện Không Thôi (1 Giăng 5:16)
“Nếu có ai thấy anh em mình phạm tội, mà tội không đến nỗi chết, thì hãy cầu xin, và Ngài sẽ ban sự sống cho, tức là ban cho những kẻ phạm tội mà không đến nỗi chết. Cũng có tội đến nỗi chết, ấy chẳng phải vì tội đó mà tôi nói nên cầu xin.”
Đoạn Kinh Thánh sâu nhiệm này khuyến khích chúng ta cầu thay cho anh em mình. Dù có sự bàn luận về “tội đến nỗi chết” (có thể ám chỉ sự bội đạo cuối cùng, không còn ăn năn), thái độ của chúng ta vẫn là tiếp tục cầu nguyện, phó thác sự phán xét cuối cùng cho Đức Chúa Trời, và làm trọn phần của mình trong tinh thần yêu thương.
III. Ứng Dụng Thực Tiễn Trong Đời Sống Cá Nhân và Hội Thánh
1. Về Phương Diện Cá Nhân:
- Tự Xét Lại Mình Trước: Trước khi tiếp cận người rời bỏ đức tin, hãy xét lòng mình (Ma-thi-ơ 7:3-5). Động cơ của chúng ta có phải là tình yêu thương và sự phục hồi, hay là sự tự tôn, tò mò, hoặc phán xét?
- Cầu Nguyện Cầu Thay: Dành thời gian cầu nguyện nghiêm túc cho người đó trước khi hành động. Xin Chúa mềm hóa lòng họ và ban sự khôn ngoan cho lời nói của chúng ta.
- Tiếp Cận Với Lòng Mềm Mại và Sự Khiêm Nhường: Hãy bắt đầu bằng những câu hỏi lắng nghe thay vì những lời buộc tội. Ví dụ: “Tôi nhớ anh/chị và thấy lo lắng. Có thể chia sẻ điều gì đã khiến anh/chị thay đổi không?”.
- Làm Chứng Bằng Đời Sống: Đôi khi, lời nói không còn tác dụng. Hãy để đời sống yêu thương, thánh khiết và bình an của chúng ta trở thành một lời làm chứng sống động và một lời mời gọi ngầm trở về.
- Gìn Giữ Tấm Lòng Mình: Tránh sự cay đắng, thất vọng, hoặc nghi ngờ về đức tin của chính mình. Hãy nhớ rằng đức tin của mỗi người là mối quan hệ cá nhân với Chúa. Sự vấp ngã của người khác không làm mất đi giá trị chân lý của Phúc Âm.
2. Về Phương Diện Gia Đình:
- Đây là tình huống đau đớn nhất. Vợ/chồng, con cái có người thân rời bỏ đức tin cần sự nâng đỡ đặc biệt từ Hội Thánh.
- Nguyên tắc 1 Phi-e-rơ 3:1-2 vẫn có giá trị: “Hỡi người làm vợ,… nếu có anh em nào không vâng theo lời, cậy nết ở của vợ… mà được…”. Sự vâng phục và nết ở thánh khiết có sức mạnh cảm hóa.
- Tiếp tục yêu thương họ trong tư cách là người nhà, giữ vững các cam kết hôn nhân (trừ trường hợp ngoại tình), và cầu nguyện không thôi.
3. Về Phương Diện Hội Thánh Địa Phương:
- Áp Dụng Quy Trình Ma-thi-ơ 18 Cách Yêu Thương và Kiên Định: Hội Thánh phải có can đảm thực thi kỷ luật khi cần, nhưng luôn với tiếng nói của sự đau buồn chứ không phải giận dữ, với cánh cửa phục hồi luôn rộng mở.
- Công Bố Rõ Ràng Mục Đích Phục Hồi: Khi phải đưa ra kỷ luật ngăn cách, cần giải thích rõ cho cả Hội Thánh biết rằng đây là biện pháp cuối cùng vì tình yêu, nhằm giữ sự thánh khiết cho Hội Thánh và giúp cá nhân đó nhận ra hậu quả nghiêm trọng của việc mình làm.
- Không Ngừng Mở Rộng Vòng Tay Đón Nhận Sự Trở Về: Câu chuyện người con hoang đàng (Lu-ca 15:11-32) là khuôn mẫu. Người cha luôn chờ đợi, thấy con từ đằng xa, chạy lại ôm lấy và phục hồi địa vị làm con. Hội Thánh phải là một cộng đồng luôn sẵn sàng ăn mừng sự trở về.
IV. Kết Luận: Giữ Vững Lẽ Thật Trong Tình Yêu Thương
Đối diện với người rời bỏ đức tin là một thử thách lớn về sự trưởng thành thuộc linh. Chúng ta bị cám dỗ nghiêng về một trong hai thái cực: thỏa hiệp chân lý (coi nhẹ tội lỗi và sự sai lạc) hoặc thỏa hiệp tình yêu thương“Nhưng muốn nói ra lẽ thật trong tình yêu thương” (Ê-phê-sô 4:15, bản Truyền Thống – “nói ra lẽ thật” dịch từ ‘alētheuontes’, có nghĩa là “sống, hành động, nói năng trong chân lý”).
Chúng ta phải giữ vững lẽ thật rằng sự bội đạo là nghiêm trọng, nó hủy hoại linh hồn và làm tổn thương Thân Thể Đấng Christ. Đồng thời, chúng ta phải giữ vững tình yêu thương rằng Đức Chúa Trời “không muốn cho một người nào chết mất, song muốn cho mọi người đều ăn năn” (2 Phi-e-rơ 3:9). Mỗi chúng ta được kêu gọi trở nên những khí cụ của sự khôn ngoan từ trên cao (Gia-cơ 3:17), với tấm lòng mềm mại và đôi tay luôn sẵn sàng chào đón sự trở về, hầu cho trong mọi sự, Đấng Christ được tôn cao.