Tất cả đều đã phạm tội" có nghĩa là gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,307 từ
Chia sẻ:

"Tất Cả Đều Đã Phạm Tội" Có Nghĩa Là Gì?

Lời tuyên bố “tất cả đều đã phạm tội” là một trong những chân lý nền tảng và thẳng thắn nhất của Kinh Thánh, đập tan mọi ảo tưởng về sự tự công bình của con người. Nó không chỉ là một nhận định về xã hội học hay tâm lý học, mà là một phán quyết thần học từ Đấng Tạo Hóa Toàn Tri, vạch trần tình trạng tuyệt vọng chung của nhân loại và từ đó, làm bùng lên ánh sáng vinh hiển của Ân Điển cứu chuộc trong Chúa Cứu Thế Giê-xu. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, bằng chứng Kinh Thánh, hậu quả và lối thoát duy nhất từ tình trạng bi đát này.

I. Nền Tảng Kinh Thánh và Bối Cảnh Trực Tiếp

Câu Kinh Thánh then chốt cho đề tài này nằm trong thư của Sứ đồ Phao-lô gửi cho Hội Thánh tại thành Rô-ma: “Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời” (Rô-ma 3:23, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925).

Để hiểu trọn vẹn ý nghĩa của câu này, chúng ta phải đặt nó vào dòng chảy lập luận từ Rô-ma 1:18 đến 3:20. Phao-lô đang xây dựng một luận cứ hùng hồn để chứng minh rằng toàn thể nhân loại, không trừ một ai, đều ở dưới cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời và cần đến sự cứu rỗi.

  • Người ngoại (Rô-ma 1:18-32): Họ phạm tội dù biết Đức Chúa Trời qua công trình sáng tạo, nhưng đã không tôn vinh Ngài, đổi lẽ thật của Đức Chúa Trời lấy sự dối trá.
  • Người có đạo đức, kẻ tự cho mình là khôn (Rô-ma 2:1-16): Những người này phán xét kẻ khác nhưng lại làm chính điều mình kết án. Họ tưởng có thể tránh khỏi sự phán xét của Đức Chúa Trời.
  • Người Do Thái (Rô-ma 2:17-3:8): Họ nương cậy nơi Luật Pháp và giao ước, nhưng lại vi phạm chính Luật Pháp mà họ rao giảng. Họ “làm cho Danh Đức Chúa Trời bị phạm trong vòng dân ngoại” (Rô-ma 2:24).

Sau khi phơi bày tội lỗi của từng nhóm, Phao-lô đưa ra kết luận không thể chối cãi: “Chúng ta đã tỏ ra rằng người Giu-đa và người Gờ-réc thảy đều phục dưới quyền tội lỗi” (Rô-ma 3:9). “Giu-đa” đại diện cho người có tôn giáo, “Gờ-réc” đại diện cho thế giới văn minh ngoại giáo. Cả hai hợp lại tượng trưng cho toàn thể nhân loại. Tiếp theo, ông trích dẫn một loạt Cựu Ước (Thi Thiên 14:1-3; 5:9; 140:3; 10:7; Ê-sai 59:7-8; Thi Thiên 36:1) để chứng minh rằng mọi phần của con người – cổ họng, lưỡi, môi, miệng, chân – đều bị tội lỗi thống trị (Rô-ma 3:10-18).

Chính trong bối cảnh “không một người công bình nào hết” (Rô-ma 3:10) đó, câu 23 vang lên như một lời tuyên cáo cuối cùng, phủ định mọi ngoại lệ: “MỌI người đều ĐÃ phạm tội”.

II. Giải Nghĩa Nguyên Văn và Thần Học

Chúng ta cần mổ xẻ hai từ then chốt trong nguyên tác Hy Lạp của Rô-ma 3:23 để thấy được chiều sâu của lời tuyên bố này.

1. “Mọi người” (πάντες – pantes): Từ này mang nghĩa tuyệt đối, bao trùm. Nó không có ngoại lệ, không phân biệt chủng tộc, địa vị xã hội, trình độ học vấn, lòng mộ đạo hay thành tích đạo đức cá nhân. Từ tổng thống đến người ăn xin, từ giáo sư thần học đến kẻ vô thần, từ vị mục sư lâu năm đến một tội phạm – tất cả đều được gói gọn trong từ “pantes” này.

2. “Đã phạm tội” (ἥμαρτον – hēmarton): Động từ này ở thì aorist (quá khứ đơn) trong tiếng Hy Lạp. Thì aorist thường chỉ một hành động xảy ra tại một điểm thời gian xác định trong quá khứ. Ở đây, nó không chỉ đơn thuần nói “đã phạm tội” như một sự kiện lẻ tẻ, mà nhiều nhà giải kinh hiểu nó theo nghĩa “đã trở thành người phạm tội”, “đã sa vào tình trạng tội lỗi”. Nó chỉ về một biến cố trong quá khứ mà hậu quả và tình trạng của nó vẫn còn kéo dài đến hiện tại. Điều này dẫn chúng ta trở về với Sáng Thế Ký chương 3 và lời giải thích của Phao-lô trong Rô-ma 5:12: “Cho nên, như bởi một người mà tội lỗi vào trong thế gian, lại bởi tội lỗi mà có sự chết, thì sự chết đã trải qua trên hết thảy mọi người như vậy, vì mọi người đều đã phạm tội”.

Ở đây, từ Hy Lạp được dùng cho “phạm tội” trong Rô-ma 5:12 cũng là ἥμαρτον (hēmarton) – cùng một từ, cùng một thì. Điều này cho thấy hành động “phạm tội” của mỗi cá nhân chúng ta có liên hệ mật thiết và là hệ quả từ tội của A-đam. Chúng ta không chỉ phạm những tội riêng lẻ, mà trên hết, chúng ta được sinh ra trong một bản chất tội lỗi đã bị hư hoạt từ nguồn cội. Tội, ở đây, không chỉ là hành vi (act), mà còn là bản chất (nature), là tình trạng (state).

III. Ý Nghĩa Của “Thiếu Mất Sự Vinh Hiển Của Đức Chúa Trời”

Phần thứ hai của Rô-ma 3:23 hé mở hậu quả thảm khốc của tội lỗi: “thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời”.

Từ “thiếu mất” (ὑστεροῦνται – hysterountai) trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là “thiếu hụt”, “không đạt tới”, “thất bại trong việc đạt đến một tiêu chuẩn”. Con người được Đức Chúa Trời dựng nên theo hình ảnh Ngài (Sáng Thế Ký 1:26-27) để phản chiếu và tôn vinh sự vinh hiển của Ngài. Sự vinh hiển của Đức Chúa Trời chính là bản chất toàn hảo, thánh khiết, công bình, yêu thương và uy nghi của Ngài được biểu lộ ra.

A-đam nguyên thủy đã được bao phủ trong sự vinh hiển đó, có sự thông công trọn vẹn với Đức Chúa Trời. Nhưng tội lỗi đã cắt đứt mối thông công ấy. Con người đã “thiếu mất”, đã đánh rơi, đã không còn đạt đến tiêu chuẩn vinh hiển mà Đức Chúa Trời đặt ra cho mình. Thay vì phản chiếu vinh quang của Đấng Tạo Hóa, con người chỉ phản chiếu sự hư hoại và ích kỷ của tội lỗi. Đây là tình trạng thuộc linh bi đát nhất: bị tách lìa khỏi nguồn sự sống và vinh quang.

IV. Bằng Chứng Kinh Thánh Bổ Sung Cho Tính Phổ Quát Của Tội Lỗi

Rô-ma 3:23 không phải là câu Kinh Thánh đơn độc nói về điều này. Cả Cựu Ước lẫn Tân Ước đều nhất quán:

  • I Các Vua 8:46: “Vì chẳng có một người nào không phạm tội”. Lời cầu nguyện của Vua Sa-lô-môn khi cung hiến đền thờ đã thừa nhận sự thật này.
  • Châm Ngôn 20:9: “Ai có thể nói: Ta đã luyện lòng cho sạch, ta đã tẩy sạch tội lỗi tôi?” Câu trả lời ngầm hiểu là: Không một ai.
  • Truyền Đạo 7:20: “Thật, chẳng có một người công bình ở trên đất làm điều thiện và không hề phạm tội.” Đây là kết luận của một trong những người khôn ngoan nhất sau khi quan sát mọi sự dưới mặt trời.
  • I Giăng 1:8, 10: “Ví bằng chúng ta nói mình không có tội chi hết, ấy là chính chúng ta lừa dối mình, và lẽ thật không ở trong chúng ta… Ví bằng chúng ta nói mình chẳng từng phạm tội, ấy là chúng ta cho Ngài là kẻ nói dối, lời Ngài không ở trong chúng ta.” Sứ đồ Giăng viết cho các tín hữu, khẳng định rằng ngay cả những người đã được cứu cũng phải thừa nhận thực tế về bản chất tội lỗi còn sót lại trong mình.
V. Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Chân lý “tất cả đều đã phạm tội” không phải để đè bẹp chúng ta trong tuyệt vọng, mà là để dẫn chúng ta đến với Đấng Christ, và sau khi đã được cứu, nó tiếp tục định hình đời sống đức tin của chúng ta một cách lành mạnh.

1. Phá Đổ Sự Tự Công Bình và Dẫn Đến Sự Khiêm Nhường: Hiểu rằng tình trạng tội lỗi là phổ quát ngăn chúng ta khỏi thái độ khinh dể, kết án người khác. Chúng ta nhìn thấy chính mình trong sự yếu đuối của người khác. Nó dạy chúng ta sự khiêm nhường sâu sắc trước mặt Đức Chúa Trời và với nhau. Như Phao-lô nhắc nhở: “Ai tưởng mình đứng, hãy giữ kẻo ngã” (I Cô-rinh-tô 10:12).

2. Làm Bừng Sáng Giá Trị Của Ân Điển và Thập Tự Giá: Sự xấu xa của tội càng lớn, thì ân điển càng dư dật (Rô-ma 5:20). Nhận thức về tội lỗi phổ quát khiến chúng ta càng trân quý hơn sự chết chuộc tội của Chúa Giê-xu trên thập tự giá. Ngài là Chiên Con của Đức Chúa Trời, “là Đấng cất tội lỗi thế gian đi” (Giăng 1:29). Nếu không có tội, sẽ không cần đến Cứu Chúa. Nhưng vì tất cả đều phạm tội, nên ơn cứu rỗi trong Danh Chúa Giê-xu là lời mời gọi phổ quát cho tất cả (Công Vụ 4:12).

3. Thúc Đẩy Đời Sống Xưng Tội và Nương Dựa Hằng Ngày: I Giăng 1:9 dạy: “Còn nếu chúng ta xưng tội mình, thì Ngài là thành tín công bình để tha tội cho chúng ta, và làm cho chúng ta sạch mọi điều gian ác.” Hiểu rằng bản chất tội lỗi vẫn còn chiến đấu trong chúng ta (Rô-ma 7:15-25) khiến chúng ta không ngừng chạy đến với ân điển, xưng nhận những sai phạm của mình và nhận lấy sự thanh tẩy. Đây không phải là sự tự hành hạ, mà là sự tự do trong sạch hóa bởi huyết Chúa Giê-xu.

4. Là Động Lực Cho Sự Thánh Khiết và Biến Đổi: Mục đích của Phúc Âm không phải để chúng ta thoải mái trong tội, mà để giải phóng chúng ta khỏi quyền lực của tội. “Vậy, nếu Con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật sự tự do” (Giăng 8:36). Nhận biết mình đã được cứu khỏi tình trạng tuyệt vọng đó, chúng ta có động lực để “tẩy sạch mình khỏi mọi ô uế của xác thịt và tâm thần, làm cho trọn sự thánh sạch trong sự kính sợ Đức Chúa Trời” (II Cô-rinh-tô 7:1).

Kết Luận

Lời tuyên bố “tất cả đều đã phạm tội” là tấm gương trung thực nhất của Kinh Thánh, cho chúng ta thấy hình ảnh thực sự của mình: những con người bị hư hoại, đánh mất vinh quang của Đức Chúa Trời, không có hy vọng tự cứu mình. Nhưng chính trong sự thừa nhận đau đớn này, cánh cửa của Phúc Âm mở ra rộng nhất. Vì “Đức Chúa Trời tỏ lòng yêu thương Ngài đối với chúng ta, khi chúng ta còn là người có tội, thì Đấng Christ vì chúng ta chịu chết” (Rô-ma 5:8).

Sứ điệp này vừa là sự hạ nhục cuối cùng cho sự kiêu ngạo của con người, vừa là nền tảng cho niềm hy vọng vinh quang nhất. Nó đặt mọi người – dù sang hay hèn, đạo đức hay tội lỗi – trên cùng một mặt bằng của sự cần được cứu rỗi, và từ đó, mời gọi mọi người cùng ngước nhìn lên Thập Tự Giá, nơi duy nhất tội lỗi phổ quát được giải quyết bởi Ân Điển phổ quát của Chúa Giê-xu Christ. Ước gì chúng ta không bao giờ quên sự thật này, để luôn sống trong sự khiêm nhường, biết ơn và năng quyền của Đấng đã cứu chúng ta ra khỏi vực sâu của tội lỗi.


Quay Lại Bài Viết