Có khi nào nói dối là đúng không?
Vấn đề đạo đức về lời nói dối là một trong những thách thức lâu đời nhất mà con người đối mặt, và đối với Cơ Đốc nhân, nó càng trở nên sâu sắc hơn khi đặt dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời. Liệu có tồn tại một "lời nói dối vì lợi ích chính đáng" hay không? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta không thể dựa trên cảm tính hay triết lý nhân sinh, mà phải nghiêm túc tra xem Kinh Thánh – tiêu chuẩn tối cao cho đức tin và sự thực hành – dạy gì về bản chất của sự thật, tội lỗi của sự dối trá, và cách giải thích những phân đoạn Kinh Thánh dường như phức tạp.
Trước khi xem xét các trường hợp cụ thể, chúng ta phải thiết lập nền tảng thần học vững chắc. Kinh Thánh khẳng định rõ ràng Đức Chúa Trời là chân lý.
"Nhưng Đức Giê-hô-va là Đức Chúa Trời thật; Ngài là Đức Chúa Trời hằng sống và là Vua đời đời." (Giê-rê-mi 10:10).
Trong tiếng Hê-bơ-rơ, từ "thật" ở đây là ‘elohim ’emet (אֱלֹהִים אֱמֶת). Danh từ ’emet (אֱמֶת) mang ý nghĩa sự chắc chắn, đáng tin cậy, trung tín và chân lý. Nó xuất phát từ gốc từ ’aman (אמן), nghĩa là "vững chắc, đứng vững". Bản tính của Đức Chúa Trời là nền tảng cho mọi chân lý. Chúa Giê-xu Christ, Con Ngài, cũng tuyên bố: "Ta là đường đi, lẽ thật, và sự sống" (Giăng 14:6). Ở đây, "lẽ thật" trong tiếng Hy Lạp là hē alētheia (ἡ ἀλήθεια), chỉ đến thực tại khách quan được bày tỏ, sự thật trọn vẹn, đối lập với sự giả dối (to pseudos).
Vì con người được tạo dựng theo hình ảnh của Đức Chúa Trời (Sáng-thế Ký 1:27), chúng ta được kêu gọi để phản chiếu bản tính chân thật của Ngài. Lời nói dối, do đó, không chỉ là một lỗi đạo đức xã hội, mà là một sự xuyên tạc chính hình ảnh Đức Chúa Trời trong chúng ta và một sự phản bội lại bản chất Ngài đã đặt để.
Điều răn thứ chín trong Mười Điều Răn tuyên bố cách dứt khoát: "Ngươi chớ nên chứng dối" (Xuất Ê-díp-tô Ký 20:16). Từ "chứng dối" trong tiếng Hê-bơ-rơ là ‘anah… sheqer (ענה ... שֶׁקֶר). Sheqer có nghĩa là sự dối trá, hư không, sự hư ảo. Nó bao hàm mọi lời nói cố ý đánh lừa, gây hiểu lầm, nhằm tạo ra một ấn tượng sai lầm nơi người nghe.
Tân Ước cũng mạnh mẽ lên án sự dối trá:
"Vậy mỗi người trong anh em hãy chớ nói dối với người lân cận mình, vì chúng ta là chi thể của nhau." (Ê-phê-sô 4:25).
Sứ đồ Phao-lô liệt kê nói dối là một trong những biểu hiện của "người cũ" cần phải cởi bỏ. Trong Khải Huyền, kết cục của những kẻ nói dối thật đáng sợ: "Còn những kẻ hèn nhát, kẻ chẳng tin, kẻ đáng gớm ghét, kẻ giết người, kẻ dâm loàn, kẻ phù phép, kẻ thờ thần tượng, và phàm kẻ nào nói dối, phần của chúng nó ở trong hồ có lửa và diêm cháy bừng bừng: đó là sự chết thứ hai." (Khải Huyền 21:8). Sự nghiêm trọng của hình phạt cho thấy Đức Chúa Trời xem tội nói dối là cực kỳ nghiêm trọng, liên quan đến cả bản chất sa ngã của con người.
Đây là phần then chốt để trả lời câu hỏi của chúng ta. Một số câu chuyện trong Kinh Thánh dường như cho thấy các nhân vật được khen ngợi dù đã nói dối. Chúng ta phải nghiên cứu chúng cách cẩn thận, trong toàn bộ ngữ cảnh và dưới sự soi dẫn của toàn bộ Kinh Thánh (analogia Scripturae).
1. Các Bà Đỡ Người Hê-bơ-rơ (Xuất Ê-díp-tô Ký 1:15-21):
Pha-ra-ôn ra lệnh cho các bà đỡ Siếp-ra và Phu-va giết các bé trai Hebrew khi mới sinh. Kinh Thánh chép: "Song các bà đỡ kính sợ Đức Chúa Trời, chẳng làm theo lời vua Ê-díp-tô phán dặn, đều để cho các con trai sống hết." (câu 17). Khi bị vua chất vấn, họ đáp: "Ấy tại người đàn bà Hê-bơ-rơ chẳng phải như người đàn bà Ê-díp-tô; vì họ mạnh mẽ hơn, đã sinh nở trước khi bà đỡ đến." (câu 19). Kết quả là: "Đức Chúa Trời ban ơn cho các bà đỡ;" (câu 20).
Phân tích: Trước hết, Kinh Thánh không trực tiếp khen ngợi lời nói dối của họ. Đức Chúa Trời ban ơn cho họ vì họ "kính sợ Đức Chúa Trời" và "không làm theo lời vua" – tức là vì động cơ và hành động cứu mạng vô tội của họ. Hành động của họ là một sự bất tuân dân sự có đạo đức trước một mệnh lệnh tàn ác. Lời nói của họ có thể được hiểu là một cách né tránh trách nhiệm để bảo vệ mạng sống, nhưng Kinh Thánh không ghi lại lời phán trực tiếp nào của Đức Chúa Trời tán thành lời nói cụ thể đó. Ân điển của Ngài bao phủ sự yếu đuối và sự lựa chọn trong tình thế khó xử của họ.
2. Ra-háp và Các Do Thám (Giô-suê 2:1-6, Giê-rê-mi 46:25):
Ra-háp, một kỹ nữ ở Giê-ri-cô, đã che giấu hai do thám của Y-sơ-ra-ên và nói dối với những người lính của vua rằng họ đã đi rồi. Sau này, bà và gia đình được cứu khi thành bị phá hủy, và thậm chí bà được liệt kê trong gia phổ của Chúa Giê-xu (Ma-thi-ơ 1:5).
Phân tích: Lần nữa, chúng ta phải đọc kỹ. Trong Giô-suê 2, Kinh Thánh ghi lại sự việc một cách khách quan, không có lời phán trực tiếp "Ta khen ngợi Ra-háp vì đã nói dối". Điều được khen ngợi là đức tin của bà. Tác giả Hê-bơ-rơ viết: "Ấy là bởi đức tin mà kỵ nữ Ra-háp không chết với kẻ chẳng tin, vì nàng đã tiếp đón các kẻ do thám cách hòa bình." (Hê-bơ-rơ 11:31). Gia-cơ cũng nói: "Hỡi người khờ dại, muốn biết rằng đức tin không có việc làm là đức tin chết thế nào? … Ra-háp là kỵ nữ cũng được xưng công bình bởi việc làm, khi nàng tiếp rước các sứ giả và sai đi đường khác, có phải chăng?" (Gia-cơ 2:20, 25). Đức tin của bà thể hiện qua hành động bảo vệ dân sự của Đức Chúa Trời. Sự tán thưởng hướng về đức tin và lòng sẵn sàng đứng về phía Đức Chúa Trời của bà, chứ không nhất thiết là về từng chi tiết trong lời nói. Chúng ta không nên dùng sự kiện mô tả này để biện minh cho một nguyên tắc đạo đức phổ quát về nói dối.
3. Chúa Giê-xu Và Các Anh Em Ngài (Giăng 7:1-10):
Khi các anh em Ngài thúc giục Ngài lên Giê-ru-sa-lem để tỏ mình, Chúa Giê-xu đáp: "Các ngươi hãy lên đây tham dự kỳ lễ nầy; ta chưa lên đâu, vì thì giờ ta chưa trọn." (câu 8). Sau đó, Ngài vẫn lên, nhưng cách kín đáo. Một số người cho rằng đây là lời nói dối.
Phân tích (dùng tiếng Hy Lạp): Động từ "lên" (anabainō - ἀναβαίνω) ở đây có thể hàm ý "lên một cách công khai, long trọng". Chúa Giê-xu không phủ nhận việc Ngài sẽ đến Giê-ru-sa-lem, nhưng từ chối đi theo cách thức và thời điểm do con người áp đặt. Câu nói của Ngài là một lời từ chối khôn ngoan và có thẩm quyền đối với một áp lực sai trái, chứ không phải là một lời khai man cố ý đánh lừa. Ngài bày tỏ sự thật về thẩm quyền và thời điểm của mình.
Qua việc nghiên cứu các trường hợp trên, chúng ta có thể rút ra một số nguyên tắc quan trọng cho Cơ Đốc nhân khi đối diện với các tình huống cực đoan:
1. Kính Sợ Đức Chúa Trời Là Trên Hết: Hành động của các bà đỡ và Ra-háp trước hết xuất phát từ lòng kính sợ Đức Chúa Trời chứ không phải sự sợ hãi con người hay tính toán ích kỷ.
2. Bảo Vệ Sự Sống Vô Tội Là Nghĩa Vụ Cao Hơn: Khi đối diện giữa một mệnh lệnh ác độc (giết người) và một lời nói dối để cứu mạng, Kinh Thánh cho thấy bảo vệ sự sống có một trọng lượng đạo đức lớn hơn. Đây không phải là "nói dối là đúng", mà là trong tình thế lưỡng nan, việc chọn điều thiện lớn hơn (cứu mạng) và từ chối điều ác lớn hơn (giết người) có thể dẫn đến một hành động tuy không hoàn hảo nhưng được ân điển bao phủ.
3. Không Thể Lập Thành Nguyên Tắc Chung: Những trường hợp này là cực đoan và hiếm hoi (bị truy bức, cứu mạng), không thể được dùng để biện minh cho những lời nói dối vì tiện lợi, để tránh trách nhiệm, hay để kiếm lợi trong đời sống thường ngày.
4. Ân Điển Bao Phủ Sự Yếu Đuối: Kinh Thánh ghi lại những câu chuyện này một cách chân thật, cho thấy Đức Chúa Trời vẫn có thể sử dụng và ban ơn cho những con người bất toàn trong những hoàn cảnh hỗn loạn về đạo đức, nhưng điều đó không có nghĩa Ngài chuẩn thuận cho mọi phương tiện họ dùng.
Làm thế nào để sống trung thực trong một thế giới đầy dối trá?
1. Nuôi Dưỡng Tấm Lòng Yêu Mến Sự Thật: Sự trung thực bắt đầu từ bên trong. Chúng ta phải cầu xin Chúa tạo dựng trong mình "một lòng trong sạch" (Thi Thiên 51:10). Yêu sự thật vì yêu Đấng là Chân Lý.
2. Nói Sự Thật Trong Tình Yêu Thương (Ê-phê-sô 4:15): Trung thực không có nghĩa là thô bạo. Chúng ta được kêu gôi "lấy lòng yêu thương nói ra lẽ chân thật". Điều này đòi hỏi sự khôn ngoan để biết nói điều gì, nói cách nào, và khi nào nên im lặng (Châm Ngôn 10:19).
3. Phân Biệt Giữa Sự Thật Đầy Đủ Và Sự Lừa Dối: Trong những tình huống khó (ví dụ: một người bệnh nặng hỏi về tình trạng), chúng ta không buộc phải tiết lộ mọi thông tin một cách tàn nhẫn. Có thể nói sự thật một cách đầy lòng trắc ẩn, tập trung vào sự hiện diện, tình yêu và niềm hy vọng nơi Chúa, thay vì chỉ đưa ra các dữ kiện lạnh lùng. Đây khác với việc cố ý tạo ra một thực tại sai lầm.
4. Tìm Kiếm Sự Khôn Ngoan Từ Trên Cao (Gia-cơ 1:5): Khi đối diện với tình thế lưỡng nan thực sự – nơi mà dường như mọi lựa chọn đều có hậu quả tiêu cực – hãy dừng lại, cầu nguyện khẩn thiết, tìm kiếm sự dẫn dắt của Thánh Linh và lời khuyên từ những người trưởng thành trong đức tin.
5. Ăn Năn Và Tìm Sự Tha Thứ: Khi chúng ta vấp ngã, nói lời không đúng sự thật, hãy nhanh chóng xưng tội với Đức Chúa Trời (1 Giăng 1:9) và với người bị tổn thương nếu cần, tìm kiếm sự hòa giải.
Câu trả lời cuối cùng cho câu hỏi "Có khi nào nói dối là đúng không?" từ góc nhìn Kinh Thánh là: Không, nói dối tự nó không bao giờ là "đúng" hay "tốt". Nó luôn là một biểu hiện của tội lỗi và sự sa ngã. Tuy nhiên, Kinh Thánh cũng bày tỏ lòng thương xót của Đức Chúa Trời đối với những con người, trong những tình thế đạo đức cực kỳ phức tạp và nguy hiểm (như bị bức hại), đã hành động với động cơ kính sợ Ngài và bảo vệ sự sống vô tội, dù phương tiện của họ không hoàn hảo.
Lời kêu gọi dành cho chúng ta không phải là tìm kiếm những "ngoại lệ" để biện minh cho sự thiếu trung thực, mà là hết lòng đeo đuổi sự thật, sống trong sự sáng, và tin cậy rằng Đức Chúa Trời chủ quản trong mọi hoàn cảnh. Thay vì hỏi "Tôi có thể nói dối trong trường hợp này không?", hãy cầu hỏi "Lạy Chúa, Ngài muốn con sống thật và yêu thương thế nào trong tình huống khó khăn này?"
Hãy nhớ lời của Sứ đồ Phao-lô: "Vậy nên, hãy từ bỏ sự nói dối, mỗi người trong anh em hãy nói thật với kẻ lân cận mình, vì chúng ta làm chi thể cho nhau." (Ê-phê-sô 4:25). Trong Chúa Giê-xu Christ, chúng ta không chỉ được tha thứ khỏi tội nói dối, mà còn được ban cho quyền năng của Thánh Linh để sống như những con cái của sự sáng, phản chiếu bản tính chân thật của Cha Thiên Thượng.