Những Luật Lệ Đức Chúa Trời Ban Cho Các Vua Y-sơ-ra-ên
Trong hành trình lịch sử cứu rỗi của Đức Chúa Trời, thể chế quân chủ của Y-sơ-ra-ên xuất hiện như một bước ngoặt phức tạp, đánh dấu sự chuyển mình từ nền thần quyền trực tiếp sang sự quản trị của con người dưới sự hướng dẫn của Đấng Tối Cao. Dù vương quyền không phải là ý muốn đầu tiên của Đức Chúa Trời cho dân sự Ngài (1 Sa-mu-ên 8:7), Ngài vẫn ban cho họ những mạng lịnh rõ ràng, đầy khôn ngoan để định hình và hạn chế quyền lực của nhà vua. Những luật lệ này, được chép chủ yếu trong Phục truyền luật lệ ký 17:14-20, không chỉ là quy tắc hành xử cho các vị vua xưa, mà còn là kho tàng nguyên tắc đời đời về sự lãnh đạo công bình, lòng kính sợ Chúa và bản chất của quyền lực thật sự. Ngày nay, khi chế độ quân chủ không còn, những nguyên tắc này trở thành bài học quý báu cho mọi Cơ Đốc nhân, đặc biệt là những người đang giữ vai trò lãnh đạo trong Hội Thánh, gia đình và xã hội.
Trước khi phân tích chi tiết, chúng ta cần đặt bản văn vào đúng bối cảnh. Sách Phục truyền luật lệ ký là những lời trăn trối của Môi-se trước khi dân Y-sơ-ra-ên vào Đất Hứa. Đoạn 17, từ câu 14 đến 20, là một phần trong những luật lệ về các thể chế công quyền. Điều đáng chú ý là luật này được ban ra trước khi Y-sơ-ra-ên có vua hàng thế kỷ, cho thấy sự tiên kiến và chủ động của Đức Chúa Trời.
“Khi ngươi đã vào xứ mà Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi ban cho ngươi, nhận lấy xứ ấy và ở tại đó, nếu ngươi nói: Tôi muốn lập một vua trên tôi, như các dân tộc chung quanh tôi, thì khá lập lên trên mình một vua mà Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi sẽ chọn. Ngươi phải lập lên trên mình một vua người bổn quốc; chớ lập lên trên mình một người ngoại bang, chẳng phải là anh em ngươi.” (Phục truyền 17:14-15).
Ngay từ đầu, Đức Chúa Trời đã thiết lập hai nguyên tắc nền tảng: (1) Quyền chọn lựa thuộc về Ngài (“mà Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi sẽ chọn”), và (2) Vua phải là một người thuộc về cộng đồng giao ước (“một vua người bổn quốc… anh em ngươi”). Từ “chọn” trong tiếng Hê-bơ-rơ (בָּחַר, bachar) mang nghĩa lựa chọn kỹ càng, ưu tuyển, nhấn mạnh chủ quyền tối thượng của Đức Chúa Trời. Điều này ngăn chặn mọi hình thức độc tài hay quyền lực tự phong.
Sau khi thiết lập nguồn gốc quyền lực, Đức Chúa Trời đưa ra ba mệnh lệnh cấm đoán rõ ràng, nhắm thẳng vào những cám dỗ muôn thuở của người cầm quyền:
“Song vua ấy chớ nên lo cho có nhiều ngựa, chớ vì muốn có nhiều ngựa mà dẫn dân sự trở lại Ê-díp-tô, và Đức Giê-hô-va có phán cùng các ngươi rằng: Các ngươi chẳng trở lại đường đó nữa. Vua cũng chẳng nên lo có nhiều vợ, e lòng người trở tà; lại chẳng nên lo có nhiều vàng bạc.” (Phục truyền 17:16-17).
1. “Chớ nên lo cho có nhiều ngựa”: Trong bối cảnh quân sự cổ đại, ngựa chiến (đặc biệt là xe ngựa) tượng trưng cho sức mạnh quân sự tự cậy và liên minh chính trị ngoại bang (thường là với Ai Cập). Việc “dẫn dân sự trở lại Ê-díp-tô” không chỉ theo nghĩa đen, mà còn mang nghĩa thuộc linh: quay lại với chế độ nô lệ, tin cậy vào sức mạnh của con người thay vì Đức Giê-hô-va (Xa-cha-ri 4:6). Vua Sa-lô-môn, dù khôn ngoan, sau này đã vi phạm điều này cách nghiêm trọng (1 Các Vua 10:26-29). Bài học cho chúng ta ngày nay là đừng tìm kiếm sức mạnh và sự an ninh từ những liên minh thế gian hay phương tiện không đến từ Đức Chúa Trời.
2. “Chẳng nên lo có nhiều vợ”: Hành động này không chỉ vi phạm ý chỉ nguyên thủy của Đức Chúa Trời về hôn nhân (Sáng thế 2:24), mà còn có hậu quả chính trị và thuộc linh nghiêm trọng. Các cuộc hôn nhân ngoại giao thường dẫn đến việc du nhập thần tượng và sự thờ lạy tà thần vào hoàng cung (như trường hợp vua Sa-lô-môn, 1 Các Vua 11:1-8). Từ “lòng trở tà” (לָסוּר, lasur) có nghĩa là quay đi, lìa bỏ, rẽ sang một bên. Sự đa thê và ham muốn nhục dục sẽ làm lệch lạc tấm lòng, khiến nó rời xa Chúa. Ứng dụng hiện đại: Người lãnh đạo phải gìn giữ sự trong sạch trong các mối quan hệ, hôn nhân và không để dục vọng hay tình cảm không chính đáng làm lệch lạc sự phán đoán và lòng trung thành với Chúa.
3. “Chẳng nên lo có nhiều vàng bạc”: Lòng tham của cải vật chất là cạm bẫy lớn. Nó dẫn đến sự bất công, áp bức người nghèo (để có tiền tích trữ) và đặt sự tin cậy vào của cải hơn là Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 6:24). Vua Sa-lô-môn đã vi phạm điều này một cách khủng khiếp (1 Các Vua 10:14-23, 27). Bài học: Quyền lực không được sử dụng để tích lũy của cải cá nhân. Sự giàu có phải là phương tiện để phục vụ, không phải mục đích để tôn vinh bản thân.
Nếu ba điều cấm đoán là hàng rào bảo vệ, thì mệnh lệnh tích cực tiếp theo là trung tâm của đời sống và quyền lực nhà vua:
“Khi đã ngồi trên ngôi nước mình, vua phải sao một bản luật pháp nầy trong quyển ở trước mặt các thầy tế lễ về dòng Lê-vi. Bản ấy phải ở bên vua, và vua phải đọc ở đó trọn đời mình, để tập biết kính sợ Giê-hô-va Đức Chúa Trời người, cẩn thận làm theo các lời của luật pháp nầy và các mạng lịnh nầy.” (Phục truyền 17:18-19).
Đây là mệnh lệnh đáng chú ý nhất. Nhà vua, người đứng đầu quốc gia, không được viết ra sắc lệnh của riêng mình đầu tiên, mà phải tự tay “sao một bản luật pháp này”. Động từ “sao” (כָּתַב, katab) nghĩa là chép lại, sao chép. Điều này đòi hỏi sự tiếp xúc thân mật, chậm rãi và cẩn thận với Lời Đức Chúa Trời. Bản sao này phải lấy từ bản gốc được các thầy tế lễ Lê-vi (những người giữ gìn Lời Chúa) bảo quản. Điều này thiết lập nguyên tắc: Quyền lực tối thượng thuộc về Lời Đức Chúa Trời, không thuộc về ý muốn của nhà vua. Nhà vua phải thuận phục Lời Chúa.
Hơn nữa, vua phải đọc Lời ấy “trọn đời” (כָּל־יְמֵי חַיָּיו, kol yeme khayav – mọi ngày trong đời sống của mình). Mục đích được nêu rõ:
1. “Để tập biết kính sợ Giê-hô-va Đức Chúa Trời người”: Lòng kính sợ Chúa không phải tự nhiên mà có, cần được “tập” (לִלְמֹד, lilmod – học tập, rèn luyện) thông qua sự tiếp xúc liên tục với Lời Ngài. Đây là nền tảng của sự khôn ngoan thật (Châm ngôn 9:10).
2. “Cẩn thận làm theo”: Sự vâng lời phải xuất phát từ sự hiểu biết và được thực hiện một cách cẩn thận (שָׁמַר, shamar – gìn giữ, tuân thủ). Quyền lực thật không nằm ở việc ra lệnh, mà ở việc tự mình vâng phục Lời Chúa đầu tiên.
Kết quả của việc tuân giữ những luật lệ này được hứa ban:
“Như vậy, vua chẳng kiêu ngạo lên trên anh em mình, chẳng xây bỏ điều răn bên hữu hay bên tả, hầu cho người và con cháu người được trị vì lâu dài trên nước Y-sơ-ra-ên.” (Phục truyền 17:20).
Đức Chúa Trời hứa hai điều: (1) Sự khiêm nhường (“chẳng kiêu ngạo lên trên anh em mình”) – vua vẫn là một phần của cộng đồng giao ước, không phải một vị thần hay kẻ độc tài xa cách. (2) Sự bền vững (“trị vì lâu dài”) – sự ổn định của vương triều không dựa trên sức mạnh quân sự hay của cải, mà trên sự trung tín với giao ước. Câu “chẳng xây bỏ điều răn bên hữu hay bên tả” là một cách nói hình tượng về sự trung thành tuyệt đối, không đi chệch sang bất cứ hướng nào khỏi con đường Chúa đã định.
Dù chúng ta không làm vua, nhưng mỗi Cơ Đốc nhân đều được kêu gọi vào chức vụ “vua” (Khải huyền 1:6) và có những phạm vi “cai trị” (lãnh đạo) riêng. Những nguyên tắc này vô cùng thiết thực.
1. Cho Người Lãnh Đạo Thuộc Linh (Mục Sư, Trưởng Lão, Người Phục Vụ):
- Nguồn gốc quyền uy: Chức vụ phải được Chúa lập lên và được Hội Thánh công nhận, không phải do tham vọng cá nhân.
- Tránh ba cạm bẫy: (a) Đừng tìm sức mạnh Hội Thánh nơi phương pháp thế gian, liên minh không phù hợp (“nhiều ngựa”). (b) Gìn giữ sự trong sạch trong các mối quan hệ, hôn nhân và tình dục (“nhiều vợ”). (c) Quản lý tài chính cách thanh liêm, minh bạch; đừng dùng chức vụ để mưu lợi (“nhiều vàng bạc”).
- Trung tâm của chức vụ: Phải là người “sao chép” và “đọc” Lời Chúa mỗi ngày. Sự giảng dạy và lãnh đạo phải bắt nguồn từ sự suy ngẫm và vâng phục cá nhân đối với Kinh Thánh. Quyền giảng dạy đến từ sự đầu phục Lời Chúa.
2. Cho Người Lãnh Đạo Gia Đình (Cha, Mẹ):
- Quyền làm cha mẹ đến từ Đức Chúa Trời và phải được thực thi trong khuôn khổ Lời Ngài.
- Đừng tìm kiếm “uy quyền” nơi sự hà khắc, của cải vật chất hay sự nuông chiều thái quá.
- Gia đình cần được dẫn dắt bởi Lời Chúa. Người cha/mẹ phải tự mình học Lời Chúa trước rồi mới dạy dỗ con cái (Phục truyền 6:6-7). Sự “cai trị” trong gia đình là để phục vụ và dẫn đưa mọi người đến gần Chúa hơn.
3. Cho Mỗi Cá Nhân Tín Hữu (“Vua” Trong Đời Sống Riêng Tư):
- Mỗi chúng ta “cai trị” đời sống, thì giờ, tài chính, tâm trí và thân thể mình.
- Ba điều cấm: (a) Đừng tìm an ninh nơi những thứ thay thế Chúa (công việc, tài khoản ngân hàng, mối quan hệ). (b) Đừng để lòng ham muốn (dục vọng, tham vọng không lành mạnh) dẫn dắt mình. (c) Đừng để lòng tham của cải chi phối.
- Một mệnh lệnh tích cực: Hãy tự tay “sao chép” Lời Chúa vào lòng mình bằng thì giờ tĩnh nguyện, học hỏi Kinh Thánh và ghi nhớ. Điều này dẫn đến lòng kính sợ Chúa và sự vâng lời, đem lại sự “trị vì lâu dài” – một đời sống bình an, ổn định và hiệu quả trong Chúa.
Cuối cùng, khi chiêm ngưỡng những luật lệ này, chúng ta thấy rằng chỉ có một Vị Vua duy nhất đã giữ trọn vẹn mọi điều ấy: Chúa Giê-xu Christ. Ngài không tìm kiếm ngựa chiến hay quyền lực thế gian (Giăng 6:15). Ngài hoàn toàn trong sạch. Ngài trở nên nghèo khó vì chúng ta (2 Cô-rinh-tô 8:9). Ngài hoàn toàn vâng phục Lời Cha (Ma-thi-ơ 4:4, 10; Giăng 8:28). Và Ngài đã “hạ mình xuống... vâng phục cho đến chết” (Phi-líp 2:8). Chính Ngài là Vua của các vua (Khải huyền 19:16).
Bài học từ những luật lệ cho các vua Y-sơ-ra-ên chỉ ra sự thất bại của con người (qua lịch sử các vua như Sau-lơ, Sa-lô-môn, A-háp) và đồng thời hướng chúng ta đến Đấng Christ là Đấng hoàn hảo. Ngày nay, Thánh Linh Đức Chúa Trời ban năng lực cho chúng ta để áp dụng những nguyên tắc thánh khiết này. Khi chúng ta thuận phục sự cai trị của Vua Giê-xu trong đời sống mình, chúng ta học cách “cai trị” (quản trị đời sống) cách khôn ngoan và công bình, hầu cho Danh Ngài được vinh hiển, và chúng ta được dự phần trong vương quốc đời đời của Ngài.
“Hãy khiến mọi sự suy phục Đấng Christ!” (1 Cô-rinh-tô 15:28).