Sự Thờ Phượng: Tâm Điểm hay Hoạt Động Phụ Trong Đời Sống Hội Thánh?
Trong bối cảnh Hội Thánh đương đại với muôn vàn chương trình, sự kiện và nhu cầu chăm sóc, một câu hỏi căn cơ thường được đặt ra: Sự thờ phượng nên được ưu tiên ở mức độ nào? Có phải nó chỉ là một “khung giờ vàng” vào Chủ Nhật, hay là hơi thở và nhịp đập của chính Hội Thánh? Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh để khẳng định rằng sự thờ phượng không đơn thuần là một ưu tiên cao, mà chính là lý do tồn tại nguyên thủy và là đích đến tối hậu của cộng đồng dân sự Đức Chúa Trời.
Ngay từ thuở sáng thế, con người được dựng nên trong mối tương giao trọn vẹn với Đấng Tạo Hóa. Sự đồng điển trong vườn Ê-đen (Sáng Thế Ký 3:8) phác họa bức tranh thờ phượng nguyên thủy nhất. Tuy nhiên, tội lỗi đã phá vỡ mối thông công đó. Suốt dòng lịch sử cứu chuộc, Đức Chúa Trời luôn tìm kiếm một dân để thờ phượng Ngài. Ngài phán với Pha-ra-ôn qua Môi-se: “Hãy cho dân ta đi, đặng nó hầu việc (וְיַֽעַבְדֻנִֽי – v’ya’avduni, ‘và họ sẽ thờ phượng ta’) ta trong đồng vắng”
(Xuất Ê-díp-tô Ký 7:16). Ở đây, từ “hầu việc” (עָבַד – `avad) trong tiếng Hê-bơ-rơ mang nghĩa gốc là “lao động, phục vụ,” nhưng trong bối cảnh tôn giáo, nó luôn hướng đến ý nghĩa “thờ phượng.” Mục đích của sự giải cứu khỏi Ai Cập không chỉ là tự do, mà là tự do để thờ phượng.
Điều này càng được làm sáng tỏ trong Tân Ước. Chúa Giê-xu tuyên bố với người đàn bà Sa-ma-ri: “Giờ đến, khi những kẻ thờ phượng thật lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ phượng Cha: ấy đó là kẻ thờ phượng mà Cha tìm kiếm”
(Giăng 4:23). Cụm từ “Cha tìm kiếm” (ζητεῖ – zētei) ở thì hiện tại tiếp diễn, cho thấy đây là mục đích liên tục, khẩn thiết của Đức Chúa Trời. Sứ đồ Giăng trên đảo Bát-mô đã được bày tỏ khải tượng tối hậu về mọi loài thọ tạo: “Muôn vật Chúa đã dựng nên đều đồng thanh tung hô: ‘Đấng ngồi trên ngôi và Chiên Con đáng được quyền phép, giàu có, khôn ngoan, năng lực, tôn quý, vinh hiển và ngợi khen!’”
(Khải Huyền 5:13). Thờ phượng, do đó, là hoạt động vĩnh cửu của thiên đàng.
Để hiểu mức độ ưu tiên, ta cần định nghĩa đúng “thờ phượng” theo Kinh Thánh. Trong Tân Ước, hai từ Hy Lạp chính được dùng:
1. Προσκυνέω (Proskyneō): Hành động cúi xuống, quỳ gối, hôn tay để tỏ lòng tôn kính. Từ này nhấn mạnh đến thái độ bên trong của sự kính sợ, quy phục và tôn cao Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 2:2, 4:10).
2. Λατρεία (Latreia): Chỉ về sự phục vụ, hầu việc mang tính tôn giáo, thường liên quan đến hệ thống nghi lễ, nhưng trong Tân Ước được tâm linh hóa. Sứ đồ Phao-lô kêu gọi: “Vậy, hỡi anh em, hãy dâng thân thể mình làm của lễ sống và thánh, đẹp lòng Đức Chúa Trời, ấy là sự thờ phượng (λατρείαν – latreian) phải lẽ của anh em”
(Rô-ma 12:1).
Như vậy, thờ phượng theo Kinh Thánh bao hàm:
- Thờ phượng tập thể/công khai: Là sự nhóm lại để ca ngợi, cầu nguyện, nghe giảng Lời Chúa, và cử hành các thánh lễ (báp-têm, tiệc thánh) – như Hội Thánh đầu tiên “cứ bền lòng ... ngợi khen Đức Chúa Trời” (Công vụ 2:46-47).
- Thờ phượng cá nhân/đời sống: Là toàn bộ đời sống được dâng lên như của lễ sống cho Đức Chúa Trời, trong mọi công việc, lời nói và suy nghĩ (Cô-lô-se 3:17).
Sự ưu tiên thờ phượng, do đó, không chỉ đo bằng thời lượng của buổi nhóm Chúa Nhật, mà bằng mức độ mà mọi khía cạnh đời sống Hội Thánh và cá nhân tín hữu được quy hướng về Đức Chúa Trời và làm sáng danh Ngài.
Nhiều người xem Hội Thánh có 5 chức năng chính: Thờ phượng, Giáo dục/Gây dựng, Truyền giáo, Giao hảo và Phục vụ (Công vụ 2:42-47). Tuy nhiên, phân tích Kinh Thánh cho thấy thờ phượng là nguồn suối và là đích đến của bốn chức năng còn lại.
- Gây dựng (Ê-phê-sô 4:12): Mục đích tối hậu của sự gây dựng là để các thánh đồ được trưởng thành, trở nên giống hình ảnh Đấng Christ, và điều đó dẫn đến sự ngợi khanh vinh hiển Ngài (Ê-phê-sô 1:12).
- Truyền giáo (Ma-thi-ơ 28:19): Chúng ta đem người ta về để họ trở nên môn đồ, và môn đồ chân chính là những người thờ phượng. Động lực truyền giáo lớn nhất trong Khải Huyền là từ “muôn dân, chi phái, tiếng, dân tộc” cùng tham gia vào sự thờ phượng thiên đàng (Khải Huyền 7:9-10).
- Giao hảo (Hội Thông Công): Sự giao hảo Cơ Đốc sâu sắc nhất không phải chỉ là tình bạn tự nhiên, mà là sự hiệp một trong Thánh Linh để cùng hướng về Chúa, chia sẻ ân điển Ngài. Nó được nuôi dưỡng tốt nhất trong bối cảnh thờ phượng chung.
- Phục vụ: Mọi sự phục vụ trong và ngoài Hội Thánh chỉ thật sự có ý nghĩa khi được thúc đẩy bởi tình yêu với Chúa và làm như cho Chúa (Cô-lô-se 3:23-24), đó chính là hành động thờ phượng (latreia).
Lịch sử dân Y-sơ-ra-ên là bài học cảnh tỉnh. Họ vẫn giữ các lễ nghi, đóng đền thờ, nhưng lòng họ xa cách Đức Chúa Trời. Tiên tri A-mốt đã tuyên bố lời phán nghiêm khắc của Đức Giê-hô-va: “Ta ghét, ta khinh sự nhóm họp của các ngươi... Dầu vậy, các ngươi đừng đem của lễ đến cho ta nữa... Hãy lấy sự công bình như nước trào ra, lấy lẽ ngay thẳng như sông chảy không hề cạn”
(A-mốt 5:21-24). Sự thờ phượng trở nên vô nghĩa khi tách rời khỏi lẽ thật, sự công bình và tấm lòng.
Trong Hội Thánh ngày nay, nguy cơ tương tự tồn tại khi:
1. Chương trình hóa sự thờ phượng: Biến giờ thờ phượng thành một chương trình giải trí thuộc linh, tập trung vào cảm xúc, trình diễn hơn là tìm kiếm mặt Chúa.
2. Tách biệt thờ phượng với đời sống: Coi thờ phượng là việc riêng của “ban thờ phượng” hoặc chỉ diễn ra trong bốn bức tường nhà thờ, mà không kết nối nó với sự thánh khiết, yêu thương và làm chứng hằng ngày.
3. Đặt hiệu quả thực dụng lên trên: Ưu tiên các hoạt động “thấy được kết quả” như tổ chức sự kiện, gây quỹ, xây dựng cơ sở vật chất, mà xem nhẹ việc đầu tư thời gian, tâm huyết và nguồn lực để nuôi dưỡng đời sống thờ phượng cá nhân và tập thể.
A. Đối Với Hội Thánh Địa Phương:
1. Lấy Lời Chúa và Cầu Nguyện làm trụ cột: Mọi buổi nhóm thờ phượng phải để Lời Chúa giữ vị trí trung tâm trong sự giảng dạy, đọc sách, ca hát (Cô-lô-se 3:16). Dành nhiều thời gian hơn cho sự cầu nguyện tập thể thật sự.
2. Nuôi dưỡng văn hóa thờ phượng: Khuyến khích và dạy dỗ tín hữu về sự thờ phượng chân thật. Đây không chỉ là trách nhiệm của người lãnh đạo, mà của mọi chi thể (1 Phi-e-rơ 2:9).
3. Hội Thánh như “cộng đồng thờ phượng”: Thiết kế các nhóm nhỏ, các buổi học Kinh Thánh, hoạt động phục vụ cộng đồng với tâm thức rằng đó là những cơ hội để bày tỏ sự thờ phượng qua đời sống.
B. Đối Với Cá Nhân Tín Hữu:
1. Thờ phượng cá nhân hằng ngày: Thiết lập “bàn thờ” riêng với Chúa qua thì giờ tĩnh nguyện, ngợi khen cá nhân, và dâng đời sống lên Ngài mỗi ngày.
2. Chuẩn bị tấm lòng cho sự thờ phượng tập thể: Đến nhà thờ không phải như khán giả để “xem” chương trình, mà là thầy tế lễ mang theo của lễ ngợi khen và tấm lòng sẵn sàng (Hê-bơ-rơ 13:15).
3. Biến mọi việc thành sự thờ phượng: Làm việc, học tập, chăm sóc gia đình với thái độ “làm như cho Chúa” (Cô-lô-se 3:23). Lời nói, cách cư xử với người khác đều có thể trở nên lời ngợi khen cho Đấng Christ.
Sự thờ phượng không phải là một mục trong chương trình nghị sự của Hội Thánh; nó chính là bản chất và định mệnh của Hội Thánh. Hội Thánh tồn tại để tôn cao Đức Chúa Trời và giúp con người tìm lại mục đích tối thượng của mình: biết Ngài và thờ phượng Ngài. Khi chúng ta đặt sự thờ phượng đúng vào vị trí ưu tiên tuyệt đối – không phải như một hoạt động tách biệt mà như nguyên lý chi phối mọi sự – thì mọi chức năng khác của Hội Thánh sẽ tìm được sức sống, ý nghĩa và sự hiệp một thật sự. Ước mong mỗi chúng ta, với lòng kính sợ và biết ơn, cùng nhau bước vào sự thờ phượng “cách cho phải và đẹp lòng Đức Chúa Trời” (Hê-bơ-rơ 12:28), như một sự tập dượt cho sự thờ phượng vĩnh cửu trên thiên đàng.