Brahman là gì? - Một Phân Tích Từ Góc Nhìn Kinh Thánh
Trong bối cảnh đa dạng văn hóa và tôn giáo toàn cầu, nhiều tín hữu Cơ Đốc gặp phải các thuật ngữ và khái niệm từ những truyền thống tâm linh khác. Một trong những khái niệm nền tảng và phức tạp nhất của Ấn Độ giáo (Hinduism) là “Brahman”. Bài viết nghiên cứu chuyên sâu này nhằm mục đích giải thích khái niệm Brahman theo quan điểm của triết lý Ấn Độ, sau đó đối chiếu, so sánh và phân tích sâu sắc dưới ánh sáng của Kinh Thánh, để từ đó giúp tín hữu có một nền tảng hiểu biết vững vàng, vừa để trưởng thành trong đức tin, vừa để có thể đối thoại cách khôn ngoan và đầy yêu thương.
Trước khi đi vào phân tích Kinh Thánh, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mà mình đang đề cập. Brahman (khác với vị thần Brahma hay giai cấp Bà-la-môn) là một thuật ngữ trung tâm trong triết học Vedanta của Ấn Độ giáo.
- Bản Chất: Brahman được hiểu là thực tại tối hậu, nguồn cội tuyệt đối, và bản chất nền tảng của mọi hiện hữu trong vũ trụ. Brahman vượt trên mọi khái niệm, mọi thuộc tính (nirguna), nhưng cũng có thể được biểu hiện ra với các phẩm tính (saguna).
- Tính Phi Nhân Cách: Khác với quan niệm về một Đức Chúa Trời có nhân vị trong Cơ Đốc giáo, Brahman thường được mô tả như một nguyên lý vô ngã, một ý thức thuần túy hay một sự hiện hữu-tri thức-phước lạc (Sat-Chit-Ananda).
- Mối Quan Hệ Với Vạn Vật: Mọi thứ trong vũ trụ đều là sự biểu hiện, sự chiếu rọi hay ảo ảnh (Maya) của Brahman. Linh hồn cá nhân (Atman) được tin là đồng nhất với Brahman (câu châm ngôn nổi tiếng “Tat Tvam Asi” – “Ngươi là Đó”). Mục tiêu tối thượng của đời người là nhận ra sự hợp nhất này, giải thoát (Moksha) khỏi vòng luân hồi (Samsara).
Như vậy, Brahman đại diện cho một quan niệm phiếm thần (mọi thứ là thần) hoặc phiếm tại thần (thần ở trong mọi thứ) về thực tại tối hậu, mang tính trừu tượng và triết học rất cao.
Kinh Thánh, Lời được Đức Chúa Trời mặc khải, giới thiệu về Ngài một cách hoàn toàn khác biệt. Không phải là một nguyên lý trừu tượng, nhưng là một Đấng Tạo Hóa có nhân vị, có ý chí, tình yêu và hành động cụ thể trong lịch sử.
1. Đức Chúa Trời là Đấng Tạo Hóa, Biệt Lập với Vật Thọ Tạo:
Ngay từ câu đầu tiên của Kinh Thánh, ranh giới rõ ràng được thiết lập: “Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất.”
(Sáng Thế Ký 1:1). Đức Chúa Trời (trong tiếng Hê-bơ-rơ là Elohim) đứng ở vị trí chủ thể, hành động “dựng nên” (bara – một động từ chỉ dành riêng cho hành động sáng tạo của Đức Chúa Trời). Vũ trụ không phải là sự phóng chiếu hay biểu hiện của bản thể Ngài, mà là tác phẩm được tạo dựng từ hư vô bởi ý chỉ tự do và quyền năng của Ngài. Ngài siêu việt trên vật thọ tạo. Tiên tri Ê-sai tuyên bố: “Đức Giê-hô-va phán: Các từng trời là ngai Ta, đất là bệ chân Ta… Mọi vật nầy đều do tay Ta làm ra, và có đó đều bởi Ta mà có.”
(Ê-sai 66:1; 66:2). Sự thờ phượng chân chính phải dựa trên sự phân biệt này: chúng ta là loài thọ tạo thờ phượng Đấng Tạo Hóa (Khải Huyền 4:11).
2. Đức Chúa Trời là Đấng Có Nhân Vị và Tự Mặc Khải Danh Ngài:
Trong khi Brahman thường là vô danh và bất khả tri, Đức Chúa Trời của Kinh Thánh vui lòng bày tỏ chính mình và danh Ngài. Khi Môi-se hỏi danh Ngài tại bụi gai cháy, Đức Chúa Trời đáp: “Đức Chúa Trời phán rằng: TA LÀ ĐẤNG TỰ HỮU HẰNG HỮU. Ngài lại rằng: Ngươi hãy nói cho dân Y-sơ-ra-ên như vầy: ĐẤNG TỰ HỮU đã sai ta đến cùng các ngươi.”
(Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14). Danh Yahweh (Giê-hô-va) này tiết lộ bản chất tự hữu, hiện hữu độc lập và là nguồn cội của mọi sự sống. Ngài còn bày tỏ mình qua các danh xưng khác như El Shaddai (Đức Chúa Trời Toàn Năng), Jehovah-Rapha (Đức Giê-hô-va Đấng Chữa Lành), cho thấy một Đấng có thể tương gối, đáp ứng nhu cầu cụ thể của con người.
3. Đức Chúa Trời Ba Ngôi Hiệp Một – Sự Thông Công và Tình Yêu Trọn Vẹn:
Điểm khác biệt sâu sắc nhất nằm ở mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi. Đức Chúa Trời không phải là một đơn thể đơn độc hay một bản thể vô ngã, nhưng là một sự hiệp nhất của ba thân vị: Đức Chúa Cha, Đức Chúa Con (Ngôi Lời), và Đức Thánh Linh, đồng đẳng, đồng vinh và đồng tồn tại đời đời. Sự phong phú này được bày tỏ trong chức vụ cứu chuộc: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.”
(Giăng 3:16). Ngôi Hai, Chúa Giê-xu Christ, là “hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được” (Cô-lô-se 1:15), và phán: “Ai đã thấy Ta, tức là đã thấy Cha.”
(Giăng 14:9). Trong Ngài, thực tại tối hậu không còn là một “cái đó” (It) trừu tượng, mà là một “Ai Đó” (Him) đầy yêu thương, đã trở nên xác thịt, chịu chết và sống lại vì chúng ta. Thánh Linh không phải là một năng lượng vô thức, nhưng là một thân vị Đấng an ủi, dạy dỗ và ở cùng chúng ta (Giăng 14:26).
Từ sự phân tích trên, chúng ta thấy rõ sự khác biệt căn bản giữa hai hệ hình tư tưởng. Sứ đồ Phao-lô, khi đối diện với các triết lý và tôn giáo phức tạp tại A-châu, đã đưa ra những cảnh báo và lập luận thần học sắc bén.
1. Nguy Cơ của Sự Khôn Ngoan Thuộc Về Thế Gian:
Phao-lô cảnh báo: “Hãy giữ chừng, kẻo có kẻ bắt anh em phải làm mồi bởi triết học và lời hư không, theo truyền thống của loài người, theo sơ học của thế gian, mà không theo Đấng Christ.”
(Cô-lô-se 2:8). Khái niệm về một linh hồn đồng nhất với thực tại tối hậu, không cần đến một Đấng Trung Bảo để giải hòa với Đức Chúa Trời, chính là “lời hư không” đi ngược lại với lẽ thật rằng: “Chỉ có một Đức Chúa Trời, và chỉ có một Đấng Trung bảo ở giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ, là người.”
(I Ti-mô-thê 2:5).
2. Sự Mặc Khải Trong Tạo Vật và Sự Mù Lòa Của Lòng Người:
Kinh Thánh công nhận rằng con người có thể nhận biết phần nào về Đức Chúa Trời qua tạo vật: “Vì những vật Ngài đã dựng nên, thì từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ trước mắt họ… nên họ không thể chữa mình được.”
(Rô-ma 1:20). Cảm thức về một “thực tại tối hậu” (như Brahman) có thể phản ánh sự tìm kiếm mơ hồ này. Tuy nhiên, tội lỗi đã làm cho tâm trí con người trở nên hư hoại, và “họ đem sự không hay biết của mình mà đổi lấy sự nói dối.”
(Rô-ma 1:25). Thay vì thờ phượng Đấng Tạo Hóa, con người đã thờ lạy và phục vụ vật thọ tạo, hoặc các quan niệm triết học do chính mình dựng nên (Rô-ma 1:25).
3. Đường Lối Cứu Rỗi: Ân Điển Đối Nghịch Với Công Đức:
Mục tiêu của Ấn Độ giáo là Moksha (giải thoát) đạt được qua tri thức, nghiệp quả (karma) và các việc lành. Trái lại, Kinh Thánh tuyên bố: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình.”
(Ê-phê-sô 2:8-9). Sự cứu rỗi là món quà nhưng không từ Đức Chúa Trời, nhận được qua đức tin nơi công lao cứu chuộc hoàn tất một lần đủ cả của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá. Đây là sự khác biệt không thể hòa giải: cứu rỗi bởi ân điển đối nghịch với giải thoát bởi nỗ lực.
Việc nghiên cứu này không chỉ để thỏa mãn tri thức, nhưng phải dẫn đến sự tăng trưởng thuộc linh và nếp sống đức tin vững vàng.
1. Đào Sâu Sự Hiểu Biết Về Chúa Trong Kinh Thánh: Hãy chuyên tâm học hỏi Lời Chúa để biết rõ Ngài là ai. Tham gia các nhóm nghiên cứu Kinh Thánh, đọc các sách giải kinh tin cậy. Càng biết Chúa cách chân thật qua Kinh Thánh, chúng ta càng được trang bị để “phân biệt giáo lý lành mạnh” (I Ti-mô-thê 4:6) và không bị “lắc qua lắc lại và bị dỗ dành bởi mọi luồng giáo lý” (Ê-phê-sô 4:14).
2. Nuôi Dưỡng Mối Tương Giao Cá Nhân Với Chúa Ba Ngôi: Đức Chúa Trời của chúng ta là Đấng có thể được biết, yêu mến và tương giao. Hãy phát triển đời sống cầu nguyện như một cuộc trò chuyện với một Cha yêu thương (Ma-thi-ơ 6:9). Hãy kinh nghiệm sự hiện diện, sự dạy dỗ và an ủi của Thánh Linh trong đời sống hằng ngày. Hãy nhìn lên Chúa Giê-xu, “Đấng khởi nguyên và cuối cùng của đức tin chúng ta” (Hê-bơ-rơ 12:2).
3. Sống Với Thế Giới Quan Cơ Đốc Rõ Ràng: Nhận biết rằng mọi hệ thống tư tưởng đều mang những tiền đề về Đức Chúa Trời, con người, tội lỗi và cứu rỗi. Hãy lấy Kinh Thánh làm lăng kính để đánh giá mọi triết lý (II Cô-rinh-tô 10:5). Điều này giúp chúng ta không chỉ bảo vệ đức tin của mình mà còn hiểu được thế giới quan của người khác để có thể chứng đạo cách hiệu quả.
4. Đối Thoại Với Người Theo Ấn Độ Giáo Cách Khôn Ngoan Và Yêu Thương: Khi gặp gỡ người tin theo khái niệm Brahman, thay vì tranh cãi triết học, hãy bắt đầu từ những câu hỏi về bản chất con người, tội lỗi và khát vọng cứu rỗi. Giới thiệu về Chúa Giê-xu Christ như là Đấng Mặc Khải trọn vẹn, có nhân vị và đầy yêu thương của Đức Chúa Trời. Hãy kể câu chuyện cứu rỗi – về một Đức Chúa Trời thánh khiết đã đi bước trước, xuống thế gian để tìm và cứu kẻ hư mất (Lu-ca 19:10). Hãy dùng đời sống yêu thương và thánh khiết của mình để làm chứng về quyền năng biến đổi của Đấng Christ.
Khái niệm Brahman đại diện cho một nỗ lực cao cả nhưng sai lầm của loài người nhằm hiểu và nắm bắt thực tại tối hậu bằng triết lý và khổ tu. Tuy nhiên, Kinh Thánh mặc khải rằng con đường đến với Đức Chúa Trời không phải là sự vươn lên của con người để nhận ra mình là thần, mà là sự hạ xuống của Đức Chúa Trời trong Chúa Giê-xu Christ để cứu chuộc tội nhân. Ngài không phải là một “Nguyên Lý” vô cảm, mà là “Cha” yêu thương (I Giăng 3:1). Ngài không phải là một “Bản Thể” vô ngã, mà là “Đấng Chăn Chiên” nhân lành (Giăng 10:11). Sự cứu rỗi không phải là sự “giải thoát” khỏi vòng luân hồi để hòa nhập vào một thực tại mơ hồ, mà là sự “giao hòa” với Đức Chúa Trời hằng sống và nhận được sự sống đời đời trong mối tương giao phước hạnh với Ngài (Giăng 17:3).
Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được kêu gọi trân trọng, gìn giữ và rao truyền lẽ thật quý báu này. Hãy luôn cảm tạ Đức Chúa Trời vì Ngài đã không để chúng ta trong sự mò mẫm tối tăm của triết lý nhân loại, nhưng đã dùng Con yêu dấu của Ngài để bày tỏ chính mình Ngài cách trọn vẹn và cứu rỗi chúng ta cách vĩnh viễn.