Charles Taze Russell: Lịch Sử, Giáo Lý và Sự Đối Chiếu với Kinh Thánh
Trong lịch sử các phong trào tôn giáo cuối thế kỷ 19, cái tên Charles Taze Russell (1852-1916) nổi lên như một nhân vật gây nhiều tranh cãi và thu hút sự chú ý. Là người sáng lập Hội Watch Tower Bible and Tract Society of Pennsylvania (1884) – tổ chức tiền thân của những người được biết đến ngày nay là Nhân Chứng Giê-hô-va – di sản và giáo lý của ông đã ảnh hưởng sâu rộng đến hàng triệu người. Với tư cách là những Cơ Đốc nhân Tin Lành, chúng ta được kêu gọi để “thử cho biết các thần” (I Giăng 4:1) và “nhận biết lẽ thật” (Giăng 8:32). Bài nghiên cứu này sẽ khảo sát cuộc đời, những giáo lý chủ chốt của Charles Taze Russell dưới ánh sáng của Lời Chúa, nhằm mục đích xây dựng đức tin trên nền tảng vững chắc là Đấng Christ và Kinh Thánh.
Tiểu Sử và Bối Cảnh Lịch Sử
Charles Taze Russell sinh năm 1852 tại Pittsburgh, Pennsylvania, trong một gia đình theo Giáo hội Trưởng Lão. Trong tuổi thiếu niên, ông trải qua cuộc khủng hoảng đức tin, đặc biệt là với học thuyết về sự trừng phạt đời đời (hỏa ngục vĩnh cửu). Ông chuyển sang chủ nghĩa duy lý và sau đó bị thu hút bởi các phong trào Millennialist (tin vào sự cai trị ngàn năm của Đấng Christ) đương thời, đặc biệt là của các Mục sư như Jonas Wendell và George Storrs. Năm 1870, ở tuổi 18, Russell thành lập một nhóm nghiên cứu Kinh Thánh. Ông bắt đầu xuất bản tạp chí Zion’s Watch Tower and Herald of Christ’s Presence (nay là The Watchtower) vào năm 1879. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là bộ sách 6 tập Studies in the Scriptures (Nghiên Cứu Kinh Thánh), mà ông tuyên bố rằng không thể hiểu Kinh Thánh nếu không đọc chúng. Chính tuyên bố này đã đặt nền móng cho một hệ thống giải kinh độc lập và khác biệt với thần học Cơ Đốc chính thống.
Những Giáo Lý Chủ Chốt và Sự Đối Chiếu với Kinh Thánh
Để đánh giá cách trung thực, chúng ta cần đặt các giáo lý của Russell dưới sự soi xét tối cao của Kinh Thánh (Ê-sai 8:20).
1. Thần Học: Bản Chất của Đức Chúa Trời và Đấng Christ
Russell phủ nhận thuyết Ba Ngôi (Trinity), cho rằng đó là giáo lý ngoại đạo được đưa vào hội thánh. Ông dạy rằng Đức Chúa Trời (Giê-hô-va) là một Đấng duy nhất, và Chúa Giê-xu Christ là một thần thể được tạo dựng đầu tiên, tức thiên sứ trưởng Mi-chên, và không đồng đẳng với Đức Chúa Trời. Thánh Linh chỉ là “quyền năng hoạt động” vô ngã vị của Đức Chúa Trời.
Đối chiếu Kinh Thánh: Kinh Thánh dạy rõ ràng về thần tánh trọn vẹn của Chúa Giê-xu Christ. Trong Giăng 1:1 chép: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời.” Từ Hy Lạp “Theos” (Đức Chúa Trời) được dùng cho cả Đức Chúa Cha và Ngôi Lời. Chúa Giê-xu tuyên bố: “Ta với Cha là một” (Giăng 10:30). Sứ đồ Phao-lô xưng nhận Ngài là “Đức Chúa Trời… được phước đời đời” (Rô-ma 9:5). Về Thánh Linh, Kinh Thánh mô tả Ngài là một Thân vị: Ngài dạy dỗ (Giăng 14:26), buồn rầu (Ê-phê-sô 4:30), và phán truyền (Công vụ 13:2). Học thuyết Ba Ngôi không phải là sự phân chia bản thể Đức Chúa Trời mà là sự mặc khải về Ba Thân vị trong một bản thể thần linh duy nhất, một mầu nhiệm được Kinh Thánh làm chứng (Ma-thi-ơ 28:19).
2. Sự Cứu Rỗi và Thập Tự Giá
Russell giảng dạy “thuyết chuộc giá tương đương” (Ransom Theory). Ông tin rằng sự chết của Chúa Giê-xu chỉ là “giá chuộc” tương đương cho tội lỗi của A-đam, giống như việc trả một món nợ, chứ không phải là sự trừng phạt thay thế đầy đủ cho tội nhân. Ông cũng phủ nhận sự phục sinh thân thể xác thịt của Chúa Giê-xu, cho rằng Ngài được sống lại như một thần linh vô hình.
Đối chiếu Kinh Thánh: Kinh Thánh dạy rõ ràng rằng sự chết của Chúa Giê-xu là của lễ chuộc tội đầy đủ và trọn vẹn. “Ngài đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương, bởi sự sửa phạt người chịu chúng ta được bình an, bởi lằn roi người chúng ta được lành bịnh” (Ê-sai 53:5). Chúa Giê-xu không chỉ trả một cái giá, mà Ngài chính là của lễ chuộc tội (I Giăng 2:2). Về sự phục sinh, Chúa Giê-xu đã phán với các môn đồ đang kinh hãi: “Hãy xem tay và chân ta: thật chính ta. Hãy rờ đến ta, và hãy xem; vì thần không có thịt xương như các ngươi thấy ta có” (Lu-ca 24:39). Sự phục sinh thân thể của Ngài là nền tảng của đức tin chúng ta (I Cô-rinh-tô 15:14).
3. Tiên Tri và Sự Tái Lâm
Russell nổi tiếng với nhiều tiên đoán về ngày tận thế. Ông tính toán và công bố rằng Chúa Giê-xu đã trở lại một cách vô hình vào năm 1874, và sự kết thúc của “thời đại dân ngoại” (thời kỳ các dân tộc) sẽ xảy ra vào năm 1914. Khi Thế Chiến I nổ ra đúng năm 1914, điều này được xem như một sự xác nhận cho dự đoán của ông, mặc dù thế giới không kết thúc như ông tiên tri.
Đối chiếu Kinh Thánh: Chính Chúa Giê-xu đã cảnh báo: “Về ngày và giờ đó, chẳng có ai biết cả, thiên sứ trên trời hay là Con cũng vậy, chỉ một mình Cha biết mà thôi” (Ma-thi-ơ 24:36). Việc tính toán ngày tháng và đưa ra những tiên đoán cụ thể là đi ngược lại lời dạy minh bạch này của Chúa. Sứ đồ Phao-lô cũng cảnh báo về những người gây hoang mang bằng những lời tiên tri về ngày của Chúa (II Tê-sa-lô-ni-ca 2:1-2).
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân
Nghiên cứu về Charles Taze Russell và các phong trào tương tự không phải chỉ để phê phán, mà để rút ra những bài học quý báu cho hành trình đức tin cá nhân và cộng đồng của chúng ta.
1. Tầm Quan Trọng của Nền Tảng Kinh Thánh Đúng Đắn: Russell bắt đầu từ một sự nghi ngờ chính đáng về một giáo lý (hỏa ngục), nhưng thay vì quay về với toàn bộ sự dạy dỗ của Kinh Thánh, ông đã xây dựng một hệ thống giải kinh mới dựa trên lý trí và sự chọn lọc. Bài học cho chúng ta là phải học Kinh Thánh một cách toàn diện (Công vụ 20:27), dưới sự dẫn dắt của Thánh Linh và trong mối thông công với Hội Thánh phổ thông qua các thời đại. Một câu Kinh Thánh tách rời khỏi toàn bộ mạch văn và chân lý tổng thể có thể trở thành công cụ cho sự lầm lạc.
2. Đấng Christ là Trung Tâm: Mọi giáo lý phải được đánh giá qua thần tánh, công việc và sự dạy dỗ của Chúa Giê-xu Christ. Bất kỳ hệ thống thần học nào hạ thấp, giảm bớt, hay phủ nhận thần tánh trọn vẹn và sự cứu chuộc đầy đủ của Ngài đều đi chệch khỏi “đạo Đấng Christ” (Ga-la-ti 1:6-9). Đức tin của chúng ta không đặt trên một tổ chức, một nhà lãnh đạo, hay một tập tài liệu giải kinh nào, mà trên chính Chân Lý là Con Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 2:20).
3. Thái Độ Khiêm Nhường và Tỉnh Thức: Lịch sử Hội Thánh đầy rẫy những lời tiên tri không thành, những tính toán ngày tháng sai lầm. Điều này nhắc nhở chúng ta về tính bất khả tri của con người và lời kêu gọi sống tỉnh thức mọi ngày (Ma-thi-ơ 24:42), thay vì tò mò tìm kiếm những điều bí mật thuộc về Chúa (Phục truyền 29:29). Sứ mạng của chúng ta là làm chứng nhân cho Chúa, chứ không phải là những nhà tiên tri về tương lai.
4. Truyền Giáo với Tình Yêu và Sự Thật: Nhiều người theo Russell và các phong trào tương tự là những người nhiệt thành, ham đọc Kinh Thánh và muốn chia sẻ những gì họ cho là lẽ thật. Thay vì chỉ tranh luận, chúng ta được kêu gọi tiếp cận họ bằng tình yêu thương và lòng kiên nhẫn, dùng Kinh Thánh để “chỉ vẽ cho người có lòng trái nghịch” (II Ti-mô-thê 2:25), luôn tập trung vào Phúc Âm về Đấng Christ chịu đóng đinh và sống lại.
Kết Luận
Charles Taze Russell là một nhân vật phức tạp, một người có ảnh hưởng lớn lao khởi xướng từ một ước muốn cải cách tôn giáo. Tuy nhiên, khi so sánh các giáo lý then chốt của ông với Lời Chúa được giải nghĩa một cách trung thực và toàn diện, chúng ta thấy rõ những điểm dị biệt căn bản so với đức tin Cơ Đốc lịch sử và tín điều của các Sứ Đồ. Lịch sử này làm nổi bật lên sự cần thiết phải “gắn chặt nơi đạo thật” (Tít 1:9), luôn lấy Chúa Giê-xu Christ làm nền tảng và là Đầu của Hội Thánh (Cô-lô-se 1:18).
Ước mong rằng mỗi chúng ta, qua bài nghiên cứu này, không chỉ có thêm kiến thức, mà còn được thôi thúc để yêu mến Lời Chúa hơn, nghiên cứu Kinh Thánh cách cẩn thận hơn, và bám víu vào Đấng Christ, “là đường đi, lẽ thật, và sự sống” (Giăng 14:6). Hãy để đức tin của chúng ta không dựa trên sự khôn ngoan của loài người, nhưng trên quyền phép của Đức Chúa Trời (I Cô-rinh-tô 2:5).