Tầm Quan Trọng Của Việc Xưng Nhận Bằng Miệng (Rô-ma 10:9)
Trong hành trình đức tin Cơ Đốc, có một nguyên tắc thuộc linh sâu sắc thường bị hiểu lầm hoặc xem nhẹ: sự xưng nhận đức tin bằng chính đôi môi của chúng ta. Sứ đồ Phao-lô, trong bức thư quan trọng gửi cho Hội thánh tại Rô-ma, đã đặt nguyên tắc này vào trung tâm của tiến trình cứu rỗi: “Vậy nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus ra và lòng ngươi tin Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu” (Rô-ma 10:9, Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925). Tại sao lời nói, một thứ dường như thuộc thể và tạm bợ, lại có vị trí then chốt như vậy trong một giao ước thuộc linh và đời đời? Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá chiều sâu thần học, bối cảnh Kinh Thánh, và ứng dụng thực tiễn của mạng lịnh này, dựa trên nền tảng Rô-ma 10:9-10 và các phân đoạn Kinh Thánh liên quan.
Để hiểu trọn vẹn câu 9, chúng ta phải đặt nó trong dòng chảy tư tưởng của Phao-lô. Các chương 9-11 của sách Rô-ma giải quyết một vấn đề nan giải: tại sao dân Y-sơ-ra-ên, dân tộc được hứa ban, phần lớn lại không đón nhận Đấng Mê-si của chính họ? Phao-lô đau đớn (Rô-ma 9:1-3) và phân tích rằng sự cứu rỗi không đến bởi công đức của luật pháp hay di sản huyết thống, nhưng bởi đức tin nơi sự công bình của Đức Chúa Trời được bày tỏ trong Đấng Christ (Rô-ma 9:30-33).
Ông nhấn mạnh sự phân biệt giữa “sự công bình bởi luật pháp” và “sự công bình bởi đức tin”. Sự công bình bởi luật pháp đòi hỏi con người phải “lên trời” hay “xuống vực sâu” để tìm kiếm (Rô-ma 10:6-7), tượng trưng cho những nỗ lực bất khả thi của con người. Trái lại, “Lời ở gần ngươi, ở trong miệng và trong lòng ngươi” (Rô-ma 10:8). “Lời” ở đây (trong tiếng Hy Lạp là “rhēma” - ῥῆμα) không chỉ đơn thuần là Kinh Thánh (“logos”), mà là Lời được rao giảng, Lời của đức tin mà các sứ đồ đang công bố về Đấng Christ. Chính Lời gần gũi này trở thành đối tượng của đức tin trong lòng và sự xưng nhận nơi miệng.
“10 Vả, tin bởi trong lòng mà được sự công bình, còn bởi miệng làm chứng mà được sự cứu rỗi.” (Rô-ma 10:10).
Phao-lô trình bày một cấu trúc song đối hoàn hảo, liên kết hai phương diện không thể tách rời của một đức tin chân thật:
- Phương diện Bên Trong (Lòng): “lòng ngươi tin” (câu 9), “tin bởi trong lòng” (câu 10). Từ “tin” trong tiếng Hy Lạp là “pisteuō” (πιστεύω), mang nghĩa tin tưởng, phó thác, tín thác. Đối tượng của đức tin là “Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại”. Đây không phải là sự tin tưởng mơ hồ, mà là sự xác tín cụ thể vào quyền năng phục sinh của Đức Chúa Trời nơi Chúa Giê-xu Christ. Sự công bình (dikaiosynē - δικαιοσύνη) – tức trạng thái được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời – là kết quả của đức tin này.
- Phương diện Bên Ngoài (Miệng): “miệng ngươi xưng Đức Chúa Jêsus ra” (câu 9), “bởi miệng làm chứng” (câu 10). Từ “xưng nhận” trong tiếng Hy Lạp là “homologeō” (ὁμολογέω), từ ghép của homos (cùng) và legō (nói), nghĩa là “nói điều tương hợp”, “đồng ý”, “tuyên xưng”. Nó hàm ý một lời tuyên bố công khai, rõ ràng, phù hợp với chân lý về thân vị và chức vụ của Chúa Giê-xu. Kết quả là “được cứu rỗi” (sōtēria - σωτηρία).
Sự song đối này cho thấy: Đức tin trong lòng là gốc rễ; sự xưng nhận bằng miệng là hoa trái tất yếu. Chúng là hai mặt của một thực thể duy nhất. Lòng tin mà không dẫn đến lời xưng nhận là đức tin chết, câm lặng (Gia-cơ 2:26). Ngược lại, lời xưng nhận mà không xuất phát từ lòng tin chân thành chỉ là sự trống rỗng, hình thức.
Nguyên tắc “lòng tin và miệng xưng” không phải là giáo lý mới của Tân Ước. Nó bắt nguồn sâu xa từ Cựu Ước. Chính Phao-lô đã trích dẫn Ê-sai 28:16 trong Rô-ma 10:11: “Kẻ nào tin Ngài sẽ chẳng bị hổ thẹn”. Đặc biệt, câu Rô-ma 10:13 trích dẫn Giô-ên 2:32: “Vì ai kêu cầu danh Chúa thì sẽ được cứu”. “Kêu cầu danh Chúa” (epikaleō to onoma Kyriou) bao hàm cả sự kêu xin lẫn sự tuyên xưng. Trong Cựu Ước, việc kêu cầu danh Đức Giê-hô-va luôn gắn liền với sự thờ phượng và công bố đức tin (Sáng-thế Ký 4:26, Thi-thiên 105:1).
Hơn nữa, trong sách Phục-truyền Luật-lệ Ký, Môi-se cũng trình bày Lời Chúa ở “trong miệng và trong lòng” để dân Y-sơ-ra-ên làm theo (Phục-truyền 30:14). Phao-lô đã áp dụng cách tuyệt vời hình ảnh này cho Đấng Christ, là Lời làm người. Như vậy, Đấng Christ là sự ứng nghiệm và hiện thực hóa Lời Giao Ước mà dân Chúa phải ghi tạc trong lòng và truyền dạy bằng miệng (Phục-truyền 6:6-7).
Chúa Giê-xu chính là Đấng mà chúng ta phải xưng nhận, và Ngài cũng dạy rõ về tầm quan trọng của việc này.
- Chúa Giê-xu xưng nhận Cha trước mặt người ta: Ngài luôn tuyên xưng mối liên hệ với Cha (Ma-thi-ơ 11:27, Giăng 10:30). Trước mặt Phi-lát, Ngài làm chứng cho lẽ thật (Giăng 18:37).
- Giáo huấn của Ngài: “Vậy, ai trước mặt thiên hạ xưng nhận ta, thì ta cũng sẽ xưng nhận họ trước mặt Cha ta ở trên trời; còn ai trước mặt thiên hạ chối ta, thì ta cũng sẽ chối họ trước mặt Cha ta ở trên trời.” (Ma-thi-ơ 10:32-33). Ở đây, từ “xưng nhận” cũng là homologeō, tạo thành sự tương phản rõ rệt với “chối” (arneomai). Điều này nhấn mạnh tính chất công khai, có thể dẫn đến sự chống đối (Ma-thi-ơ 10:34-39), nhưng phần thưởng là sự xưng nhận lại của chính Chúa trước thiên đàng.
- Lời tuyên xưng của Phi-e-rơ: Sự xưng nhận mẫu mực của Phi-e-rơ: “Ngài là Đấng Christ, Con Đức Chúa Trời hằng sống” (Ma-thi-ơ 16:16) đã được Chúa Giê-xu tán dương, cho thấy đó là nền tảng của Hội thánh.
Sách Công-vụ các Sứ-đồ ghi lại rằng việc xưng nhận Chúa Giê-xu cách công khai luôn là bước không thể thiếu trong kinh nghiệm cứu rỗi và báp-têm.
- Người Ê-thi-ô-pi: Sau khi tin, đã hỏi: “Nầy, nước đây, có sự gì ngăn cấm tôi chịu phép báp-têm chăng? Phi-líp nói: Nếu ông hết lòng tin, điều đó có thể được. Người trả lời rằng: Tôi tin Đức Chúa Jêsus Christ là Con Đức Chúa Trời.” (Công-vụ 8:36-37). Đây là lời xưng nhận rõ ràng trước khi báp-têm.
- Người cai ngục: “Hai người trả lời rằng: Hãy tin Đức Chúa Jêsus, thì ngươi và cả nhà đều sẽ được cứu... Người bèn đem hai người ấy lên nhà mình, đặt bàn, và người cùng cả nhà đều vui mừng đã tin Đức Chúa Trời.” (Công-vụ 16:31-34). Niềm tin và sự vui mừng này chắc chắn được bày tỏ qua lời nói.
Sứ đồ Giăng cũng viết: “Ai tin Con Đức Chúa Trời, thì có chứng ấy trong mình; còn ai không tin Đức Chúa Trời, thì cho Ngài là nói dối, vì chẳng tin đến chứng Đức Chúa Trời đã làm về Con Ngài... Ai có Đức Chúa Con thì có sự sống; ai không có Con Đức Chúa Trời thì không có sự sống.” (1 Giăng 5:10-12). Sự xưng nhận là bằng chứng bên ngoài của đức tin bên trong.
Việc xưng nhận bằng miệng không chỉ là một sự kiện một lần khi tiếp nhận Chúa, mà là một lối sống thường xuyên.
1. Trong Sự Cầu Nguyện và Thờ Phượng Cá Nhân: Lời cầu nguyện bằng miệng là một hình thức xưng nhận đức tin với Chúa. Khi chúng ta cầu nguyện lớn tiếng, chúng ta khẳng định sự hiện diện và quyền năng của Ngài. Việc đọc Kinh Thánh thành tiếng cũng củng cố đức tin trong lòng (Rô-ma 10:17).
2. Trong Mối Quan Hệ Gia Đình và Bạn Bè: Xưng nhận không có nghĩa là lên mặt đạo đức, nhưng là sẵn sàng chia sẻ tự nhiên về niềm tin, lời cảm tạ Chúa trong bữa ăn, hoặc giải thích về hy vọng của mình khi có cơ hội (1 Phi-e-rơ 3:15).
3. Trong Môi Trường Làm Việc và Học Tập: Sống ngay thẳng, từ chối tham gia vào những hành vi bất chính, và khi được hỏi, can đảm nói về lý do mình sống khác biệt – đó là xưng nhận Chúa bằng cả đời sống và lời nói.
4. Trong Báp-têm và Lễ Tiệc Thánh: Báp-têm là hành động xưng nhận công khai mạnh mẽ nhất, biểu tượng của sự đồng chết, đồng chôn và đồng sống lại với Christ (Rô-ma 6:3-4). Mỗi lần dự Tiệc Thánh, chúng ta rao truyền sự chết của Chúa cho đến khi Ngài đến (1 Cô-rinh-tô 11:26) – một sự xưng nhận tập thể.
5. Trong Sự Đối Diện Với Khó Khăn và Thử Thách: Khi gặp hoạn nạn, thay vì phàn nàn, chúng ta xưng nhận lòng tin cậy nơi Chúa qua lời cầu nguyện: “Lạy Chúa, con tin cậy Ngài dù hoàn cảnh thế nào.” Điều này làm vững mạnh chính chúng ta và làm chứng cho người khác.
6. Trong Việc Đối Chọi Với Sự Cám Dỗ: Chúa Giê-xu đã dùng Lời Chúa (rhēma) để đáp lại ma quỷ (Ma-thi-ơ 4:1-11). Việc chúng ta đọc lớn lên hoặc tuyên bố Lời Chúa khi bị cám dỗ là một sự xưng nhận quyền năng của Ngài và là vũ khí chiến thắng.
Rô-ma 10:9-10 không dạy rằng lời nói là một “công đức” để được cứu, như thể chúng ta có thể nói câu thần chú để mua chuộc ơn phước. Trái lại, nó mặc khải một chân lý thuộc linh sâu sắc: Ân điển cứu rỗi của Đức Chúa Trời trong Đấng Christ được tiếp nhận bởi đức tin, và đức tin chân chính, được sinh ra bởi Lời Chúa (Rô-ma 10:17), không bao giờ là thứ im lặng, giấu kín. Nó khao khát được bày tỏ, được công bố, được đồng điệu với lời nói.
Sự xưng nhận bằng miệng là hành động vâng phục, là sự đồng ý với Đức Chúa Trời về thân vị của Con Ngài, là tiếng reo vui của lòng biết ơn, và là cột mốc công khai đánh dấu sự chuyển từ quyền lực của sự tối tăm sang nước của Con yêu dấu Ngài (Cô-lô-se 1:13). Nó kết nối chúng ta với cộng đồng đức tin (Hội thánh) và đặt chúng ta vào vị trí của người làm chứng.
Ước mong mỗi chúng ta, đã tin trong lòng, sẽ luôn sống với một đôi môi sẵn sàng xưng nhận Chúa Giê-xu Christ là Chúa, để Ngài được vinh hiển, người khác được nghe Tin Lành, và chính chúng ta được vững vàng trong đức tin mà Đức Chúa Trời đã ban cho.