Các Tín Hữu Ở Sa-ma-ri Và Sự Kiện Chưa Nhận Lãnh Đức Thánh Linh
Sự kiện được ghi lại trong Công vụ các Sứ đồ đoạn 8, đặc biệt từ câu 4 đến câu 17, mô tả một kinh nghiệm độc đáo trong lịch sử Hội thánh đầu tiên: nhiều người tại Sa-ma-ri đã tin và chịu báp-têm nhân danh Chúa Giê-xu, nhưng Đức Thánh Linh chưa giáng trên một ai trong bọn họ (Công vụ 8:16). Sự kiện này không chỉ là một chi tiết lịch sử, mà còn chứa đựng những bài học thần học sâu sắc về sự cứu rỗi, về chức vụ của Đức Thánh Linh và về sự hiệp một của Thân Thể Đấng Christ. Bài nghiên cứu chuyên sâu này sẽ khám phá bối cảnh, nguyên nhân và ý nghĩa của biến cố này, dựa trên phân tích Kinh Thánh, ngôn ngữ gốc và các nguyên tắc giải kinh.
Bối Cảnh Lịch sử và Thần Học của Sa-ma-ri
Để hiểu trọn vẹn sứ điệp của phân đoạn này, chúng ta phải đặt nó trong bối cảnh lịch sử và tôn giáo phức tạp của vùng đất Sa-ma-ri. Người Sa-ma-ri là hậu duệ của những người Y-sơ-ra-ên còn sót lại ở miền Bắc sau cuộc lưu đày 722 TCN và các dân tộc ngoại bang được đế quốc A-si-ri đưa đến (2 Các Vua 17:24-41). Họ chỉ nhận Ngũ Kinh (Torah) làm Kinh Thánh, xây dựng một đền thờ riêng trên núi Ga-ri-xim, và bị người Do Thái chính thống tại Giê-ru-sa-lem khinh miệt, xem như một nhóm ly giáo và ô uế về mặt chủng tộc lẫn tôn giáo (Giăng 4:9, 20). Sự thù nghịch này kéo dài hàng thế kỷ.
Trong chương trình cứu rỗi, Chúa Giê-xu đã phá vỡ rào cản này khi Ngài đích thân đến với người đàn bà Sa-ma-ri tại giếng Gia-cốp và tuyên bố: “Sự cứu rỗi bởi người Giu-đa mà đến” (Giăng 4:22), đồng thời mở ra một kỷ nguyên mới nơi “những kẻ thờ phượng thật lấy tâm thần và lẽ thật mà thờ phượng Cha” (Giăng 4:23). Lời tiên tri này bắt đầu ứng nghiệm khi Hội thánh bị bắt bớ và tản lạc sau sự tử đạo của Ê-tiên.
Phân Tích Công Vụ 8:4-17: Diễn Biến và Ngôn Ngữ Gốc
Câu 4-8: Phi-líp, một trong bảy chấp sự (Công vụ 6:5), đi xuống thành Sa-ma-ri rao giảng về Đấng Christ (τὸν Χριστὸν – ton Christon). Dân chúng “đều một lòng nghe lời người” (c.6). Kinh Thánh ghi nhận họ tin và chịu báp-têm (ἐπίστευσαν… ἐβαπτίζοντο – episteusan… ebaptizonto) nhân danh Chúa Giê-xu (c.12,16). Các phép lạ như đuổi quỷ và chữa lành xảy ra, đem lại sự vui mừng lớn.
Câu 14-17: Đây là trọng tâm của vấn đề. Khi các sứ đồ tại Giê-ru-sa-lem nghe tin Sa-ma-ri “đã nhận lấy đạo Đức Chúa Trời”, họ sai Phi-e-rơ và Giăng đến. Hai ông cầu nguyện cho các tín hữu mới “để cho được đầy dẫy Đức Thánh Linh. Vì Đức Thánh Linh chưa giáng xuống trên một ai trong bọn đó; họ chỉ nhân danh Đức Chúa Jêsus mà chịu phép báp-têm thôi” (c.15-16). Sau đó, “hai sứ đồ đặt tay trên các môn đồ, thì các môn đồ nhận lãnh Đức Thánh Linh” (c.17).
Cần lưu ý từ ngữ Hy Lạp: Hành động “nhận lãnh” Đức Thánh Linh trong câu 15, 17 và 19 được dùng là λαμβάνω (lambanō), một động từ thông thường chỉ việc đón nhận. Trong khi đó, kinh nghiệm “được đầy dẫy Đức Thánh Linh” (c.14) sử dụng từ πληρόω (plēroō), mang nghĩa làm đầy tràn. Sự mô tả này cho thấy một kinh nghiệm có thể nhận biết được, có lẽ đi kèm với các dấu hiệu bề ngoài (như nói tiếng lạ hoặc nói tiên tri, dựa trên các mẫu trong Công vụ 2, 10, 19), khiến cho Si-môn thuật sĩ “thấy” được (c.18).
Các Quan Điểm Giải Kinh Về Lý Do Chậm Trễ
Tại sao Đức Thánh Linh không giáng xuống ngay lúc họ tin và chịu báp-têm? Có một số cách giải thích chính:
1. Quan Điểm Về Sự Chuyển Tiếp và Thẩm Quyền Sứ Đồ: Đây là thời kỳ chuyển tiếp từ Cựu Ước sang Tân Ước. Chức vụ của các sứ đồ (đặc biệt là Phi-e-rơ và Giăng) có vai trò then chốt trong việc xác nhận và hợp nhất các nhóm tín hữu mới vào trong Hội thánh phổ thông duy nhất. Việc Đức Thánh Linh giáng xuống dưới sự chứng kiến và thông qua sự đặt tay của các sứ đồ từ Giê-ru-sa-lem là một dấu chỉ thiêng liêng mạnh mẽ, bảo đảm với Hội thánh mẹ rằng ân điển Chúa thực sự đã mở rộng đến người Sa-ma-ri – một nhóm vốn bị phân biệt. Điều này tránh nguy cơ hình thành một “Hội thánh Sa-ma-ri” tách biệt và ly khai.
2. Quan Điểm Về Sự Hiệp Nhất Thân Thể Đấng Christ: Mục đích chính yếu có lẽ là để thể hiện và củng cố sự hiệp một. Sự kiện này phá vỡ bức tường ngăn cách giữa người Do Thái và người Sa-ma-ri ngay trong lĩnh vực thuộc linh. Khi Phi-e-rơ và Giăng – những sứ đồ Do Thái hàng đầu – đích thân đến, cầu nguyện, đặt tay và chứng kiến người Sa-ma-ri nhận lãnh cùng một Đức Thánh Linh mà họ đã nhận (Công vụ 2:4), thì không còn nghi ngờ gì nữa: Đức Chúa Trời đã thật lòng tiếp nhận họ. Đây là một bước chuẩn bị quan trọng cho sự kiện lớn hơn: Đức Thánh Linh giáng trên người ngoại bang tại nhà Cọt-nây (Công vụ 10), mà chính Phi-e-rơ là người làm chứng.
3. Quan Điểm Về Mối Liên Hệ Giữa Báp-têm và Đức Thánh Linh: Kinh Thánh không bao giờ dạy rằng việc nhận lãnh Đức Thánh Linh luôn luôn tách biệt và đến sau báp-têm. Trường hợp Sa-ma-ri là duy nhất và có tính lịch sử đặc biệt. Ở những nơi khác, người tin nhận Chúa Giê-xu đều nhận lãnh Đức Thánh Linh ngay khi họ tin (Công vụ 2:38; 10:44-48; Ê-phê-sô 1:13-14). Do đó, không nên xem đây là một khuôn mẫu bắt buộc “tin -> báp-têm nước -> đặt tay -> nhận Thánh Linh” cho mọi thời đại.
Ý Nghĩa của Hành Động Đặt Tay
Trong Kinh Thánh, hành động đặt tay (ἐπιτίθημι τὰς χεῖρας – epitithēmi tas cheiras) thường mang ý nghĩa chuyển giao, chúc phước, xác nhận hay ủy nhiệm (Sáng thế 48:14; Dân số 27:23; Công vụ 6:6; 1 Ti-mô-thê 4:14). Ở đây, nó không phải là một “bí tích” có sức mạnh tự động ban Thánh Linh, nhưng là một hành động biểu tượng của sự cầu nguyện, hiệp thông và xác nhận thẩm quyền từ các sứ đồ. Quyền năng đến từ Chúa, không từ bàn tay con người, như đã được chứng minh qua sự đoán phạt Si-môn thuật sĩ ngay sau đó (Công vụ 8:18-24).
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Từ sự kiện này, chúng ta rút ra được nhiều bài học quý giá cho đời sống và sự hiệp một trong Hội thánh:
1. Phá Vỡ Định Kiến và Mở Rộng Biên Giới Nước Chúa: Giống như các tín hữu gốc Do Thái phải học bài học đón nhận người Sa-ma-ri, chúng ta ngày nay cũng được kêu gọi vượt qua những rào cản văn hóa, xã hội, giáo phái hay chủng tộc để nhận biết và hiệp một với mọi anh em thật trong Đấng Christ. Ân điển Chúa lớn hơn mọi định kiến của chúng ta.
2. Vai Trò của Sự Xác Nhận và Hiệp Thông: Trong Hội thánh, sự hiệp thông và xác nhận lẫn nhau giữa các tín hữu, đặc biệt từ những người lãnh đạo có kinh nghiệm thuộc linh, là điều quý giá. Nó giúp tránh sự cô lập, giáo lý lệch lạc và củng cố mối dây hiệp một.
3. Sự Toàn Quyền và Chủ Động của Đức Thánh Linh: Đức Thánh Linh hành động theo ý muốn và thời điểm của Ngài (Giăng 3:8). Sự kiện Sa-ma-ri nhắc chúng ta rằng Ngài là Chúa, không phải là một năng lực để con người kiểm soát hay mua bán. Chúng ta được kêu gọi tin cậy, cầu nguyện và vâng phục, chứ không phải tìm cách thao túng Ngài.
4. Sự Cứu Rỗi Trọn Vẹn Trong Đấng Christ: Dù kinh nghiệm có khác biệt về thời điểm, trọng tâm vẫn là Chúa Giê-xu Christ. Người Sa-ma-ri đã tin và chịu báp-têm nhân danh Chúa Giê-xu (c.16). Đây là nền tảng. Mọi kinh nghiệm về Thánh Linh đều phải quy về Ngài, làm vinh hiển Ngài và gắn kết chúng ta với Ngài (Giăng 16:13-14).
5. Tránh Tâm Lý “Si-môn”: Câu chuyện cảnh cáo chúng ta đừng bao giờ coi ân tứ thuộc linh hay kinh nghiệm với Đức Thánh Linh như một món hàng để mua bán, khoe khoang hay tìm kiếm địa vị. Mọi sự đều bởi ân điển, nhận bởi đức tin.
Kết Luận
Sự kiện các tín hữu Sa-ma-ri chưa nhận lãnh Đức Thánh Linh ngay lập tức không phải là một sự thiếu sót trong kế hoạch cứu rỗi của Đức Chúa Trời, mà là một bước đi đầy khôn ngoan và yêu thương trong lịch sử cứu chuộc. Nó đóng vai trò như một cây cầu thiêng liêng, nối liền hai nhóm người vốn thù nghịch, xác nhận rằng chỉ có một Phúc Âm, một Đức Thánh Linh, và một Thân Thể cho mọi dân tộc tin nhận Chúa Giê-xu Christ. Đối với chúng ta ngày nay, bài học lớn nhất là hãy sống trong sự hiệp một mà Thánh Linh đã tạo nên, luôn tôn cao Chúa Giê-xu là trung tâm, và sẵn sàng phá vỡ mọi rào cản để đem Phúc Âm đến với mọi người, tin chắc rằng Đức Thánh Linh sẽ hành động theo cách trọn vẹn của Ngài.
“Vì chưng chúng ta hoặc người Giu-đa, hoặc người Gờ-réc, hoặc tôi mọi, hoặc tự chủ, đều chịu phép báp-têm chung một Thánh Linh để hiệp làm một thân; và chúng ta đều đã chịu uống chung một Thánh Linh nữa.”
1 Cô-rinh-tô 12:13