Đức Tin Là Bảo Đảm Cho Những Điều Mình Hy Vọng
Câu Kinh Thánh Hê-bơ-rơ 11:1 là một trong những định nghĩa thần học quan trọng và sâu sắc nhất về bản chất của đức tin Cơ Đốc. Trong bản Truyền Thống 1925, câu này được chép: “Vả, đức tin là sự tin quyết của những điều mình đương trông mong, là bằng cớ của những điều mình chẳng xem thấy.” Để thấu hiểu trọn vẹn chiều sâu của lẽ thật này, chúng ta cần đào xới ngữ nghĩa, bối cảnh và ứng dụng thực tiễn của nó trong đời sống người tin Chúa.
Động thái đầu tiên trong nghiên cứu là quay về với ngôn ngữ gốc. Trong tiếng Hy Lạp (Greek), câu này là: “Ἔστιν δὲ πίστις ἐλπιζομένων ὑπόστασις, πραγμάτων ἔλεγχος οὐ βλεπομένων.”
- Ὑπόστασις (Hypostasis) - được dịch là “sự tin quyết” hay “bảo đảm”. Từ này trong bối cảnh hành chính thời cổ có nghĩa là “giấy tờ đảm bảo,” “chứng thư pháp lý” xác nhận quyền sở hữu. Trong triết học, nó mang nghĩa “thực thể,” “bản chất cốt lõi.” Vậy, đức tin không phải là một cảm giác mơ hồ, mà là tài liệu pháp lý chắc chắn từ thiên đàng, là thực thể hiện hữu của những điều chúng ta hy vọng. Nó biến lời hứa tương lai của Đức Chúa Trời thành “quyền sở hữu hiện tại” trong tâm linh chúng ta.
- Ἔλεγχος (Elegchos) - được dịch là “bằng cớ” hoặc “bằng chứng xác thực.” Từ này không chỉ có nghĩa là bằng chứng thụ động, mà còn mang sắc thái sự xác minh, sự bác bỏ sự nghi ngờ, hay sự chứng minh hùng hồn. Đức tin chính là bằng chứng nội tại, là thứ công cụ xác minh cho tâm trí và tâm linh chúng ta về thực tại của những điều vô hình (thuộc linh). Nó khiến những điều chưa thấy trở nên rõ ràng và chân thực trong nhận thức của người tin.
Như vậy, định nghĩa này trình bày đức tin dưới hai góc độ: hướng về tương lai (tin quyết cho điều đang trông mong) và xác nhận hiện tại (bằng cớ cho điều chưa thấy). Nó là cầu nối giữa lời hứa tương lai của Đức Chúa Trời và kinh nghiệm hiện tại của chúng ta.
Thư Hê-bơ-rơ được viết cho những tín hữu gốc Do Thái đang đối mặt với sự bắt bớ, dao động và cám dỗ quay lại với Do Thái giáo (Hê-bơ-rơ 10:32-39). Trước chương 11, tác giả đã trình bày vĩ đại về thân vị và chức vụ của Chúa Giê-xu Christ, là Đấng Trung Bảo của Giao Ước Mới tốt hơn. Tuy nhiên, sự dạy dỗ vẫn cần được áp dụng bằng một đời sống kiên trì trong đức tin. Câu 10:38 chép: “Người công bình của ta sẽ sống bởi đức tin; Nhưng nếu lui đi thì linh hồn ta chẳng lấy làm đẹp chút nào.” (Trích Ha-ba-cúc 2:4). Chương 11 là sự triển khai đầy đủ và sống động cho câu này.
Định nghĩa đức tin ở câu 1 không phải là định nghĩa triết học trừu tượng, mà là định nghĩa thực tiễn và chức năng, nhằm chuẩn bị cho một “phòng trưng bày các anh hùng đức tin” từ Cựu Ước. Nó cho thấy đức tin là phương cách sống và chiến thắng duy nhất cho dân sự Đức Chúa Trời mọi thời đại.
Trong Kinh Thánh, “hy vọng” (ἐλπιζομένων - *elpizomenōn*) không phải là ước muốn hão huyền (“Tôi hy vọng trời không mưa”), mà là sự trông đợi chắc chắn dựa trên tính cách và lời hứa thành tín của Đức Chúa Trời. Những điều này bao gồm:
- Sự cứu rỗi trọn vẹn và sự sống đời đời: (Tít 1:2, 3:7). Đây là hy vọng căn bản nhất.
- Sự trở lại của Chúa Giê-xu Christ: (Tít 2:13).
- Sự sống lại của thân thể và sự sáng tạo mới: (Rô-ma 8:23-25).
- Sự thành tín của Đức Chúa Trời trong mọi lời hứa của Ngài về sự chu cấp, dẫn dắt, và sự hiện diện của Ngài trong đời sống chúng ta (Ma-thi-ơ 6:33).
Đức tin lấy những “điều hy vọng” này – vốn thuộc về tương lai và cõi vô hình – và biến chúng thành “sự tin quyết” (*hypostasis*) trong hiện tại. Ví như Áp-ra-ham, dù chưa thấy thành phố có nền tảng vững bền, nhưng đức tin đã khiến ông sống như một người đã nắm giữ lời hứa ấy (Hê-bơ-rơ 11:8-10).
Khía cạnh thứ hai này nhấn mạnh phạm vi của đức tin. Đức tin là giác quan thuộc linh cho phép chúng ta “nhìn thấy” và “xác nhận” thực tại thuộc linh. Những điều vô hình bao gồm:
- Chính Đức Chúa Trời: “Vì không có đức tin, thì chẳng hề có thế nào ở cho đẹp ý Ngài; bởi vì kẻ đến gần Đức Chúa Trời phải tin rằng có Đức Chúa Trời” (Hê-bơ-rơ 11:6).
- Cõi thuộc linh, thiên đàng, và sự hiện diện của Đấng Christ đang ngự bên hữu Đức Chúa Trời.
- Quyền năng, tình yêu, và sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời đang hành động trong hoàn cảnh hiện tại của chúng ta.
Đức tin không phủ nhận thực tại vật lý, nhưng nó từ chối để thực tại vật lý làm tiêu chuẩn tối hậu. Nó xác nhận một thực tại cao hơn, mạnh hơn – thực tại của Đức Chúa Trời và lời Ngài. Như Môi-se, “người nhìn xem Đấng không thấy được, như thấy được” (Hê-bơ-rơ 11:27). Đức tin là “bằng cớ” (*elegchos*) bên trong, khiến cho thực tại vô hình về Đức Chúa Trời trở nên sống động và đáng tin hơn cả những gì mắt thấy.
Điều quan trọng là phân biệt đức tin Kinh Thánh với những khái niệm thông thường. Lạc quan hay tư tưởng tích cực dựa trên khả năng của con người và hoàn cảnh có thể thay đổi. Trong khi đó, đức tin Cơ Đốc đặt nền tảng trên đối tượng của nó là chính Đức Chúa Trời và Lời thành tín của Ngài. Nó không nói “Tôi tin mọi việc sẽ tốt đẹp” một cách mơ hồ, nhưng nói “Tôi tin Đức Chúa Trời, Đấng đã hứa trong Rô-ma 8:28, sẽ làm mọi sự hiệp lại làm ích cho tôi, nên tôi vững lòng trông đợi trong Ngài.” Đối tượng quyết định chất lượng của đức tin.
Lẽ thật này không chỉ để chiêm nghiệm, mà để sống. Dưới đây là những áp dụng cụ thể:
1. Trong Thử Thách và Hoạn Nạn: Khi đối diện với bệnh tật, khủng hoảng tài chính, hay bất công, đức tin hành động như “bảo đảm.” Thay vì tuyệt vọng, chúng ta có thể tuyên bố: “Đức Chúa Trời của tôi là Đấng thành tín. Lời Ngài hứa sẽ chẳng hề bỏ tôi (Hê-bơ-rơ 13:5). Đức tin của tôi nơi Ngài là chứng thư đảm bảo cho sự hiện diện, sự chu cấp và kế hoạch tốt lành của Ngài trong tương lai, dù hiện tại tôi chưa thấy.”
2. Trong Sự Cầu Nguyện: Đức tin là bàn tay nắm lấy lời hứa của Đức Chúa Trời trong lúc cầu nguyện (Mác 11:24). Khi cầu nguyện theo ý muốn Chúa, đức tin cho chúng ta sự “tin quyết” rằng Ngài đã nghe và sẽ đáp lời (1 Giăng 5:14-15), ngay cả trước khi chúng ta thấy sự đáp lời bằng mắt thường.
3. Trong Sự Vâng Lời: Mọi hành động vâng lời trong Kinh Thánh đều bắt nguồn từ đức tin (Hê-bơ-rơ 11). Khi Chúa kêu gọi chúng ta tha thứ, dâng hiến, hay chia sẻ Phúc Âm, đức tin là “bằng cớ” cho phép chúng ta thấy phước hạnh và sự cần thiết của sự vâng lời, vượt trên cảm xúc và tính toán tự nhiên.
4. Trong Sự Trông Đợi Chúa Tái Lâm: Đức tin biến hy vọng về sự trở lại của Chúa thành sức mạnh thanh tẩy và thúc giục sống thánh khiết trong hiện tại (1 Giăng 3:2-3). Chúng ta sống không như những người mất hy vọng, mà như những người nắm giữ “giấy tờ đảm bảo” cho ngày vinh hiển ấy.
Hê-bơ-rơ 11:1 mời gọi chúng ta vào một cuộc sống không bị giới hạn bởi những gì vật lý và tạm thời. Đức tin Cơ Đốc chân chính không mù quáng, nhưng là sự xác tín sáng suốt dựa trên sự mặc khải đáng tin cậy của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh và qua Chúa Giê-xu Christ. Nó là “linh hồn” của đời sống thuộc linh (Hê-bơ-rơ 10:38-39).
Khi chúng ta đối diện với những “điều chẳng xem thấy” – nỗi sợ hãi về tương lai, sự cô đơn trong hiện tại, hay sự nghi ngờ về tình yêu của Chúa – hãy nhớ rằng đức tin mà Đức Chúa Trời ban cho (Ê-phê-sô 2:8) chính là “bằng cớ” Ngài đặt trong lòng chúng ta để xua tan nghi ngờ. Và khi chúng ta trông mong những điều tốt lành từ lời hứa Ngài – sự bình an, sự chu cấp, sự chữa lành cuối cùng – hãy nhớ rằng đức tin chính là “bảo đảm,” là tài sản ký quỹ từ thiên đàng, đảm bảo rằng mọi lời hứa của Đức Chúa Trời trong Đấng Christ đều là “Phải!” và “A-men!” (2 Cô-rinh-tô 1:20).
Ước mong mỗi chúng ta, như những nhân vật trong Hê-bơ-rơ 11, sống và hoàn thành cuộc đua với một đức tin như vậy – một đức tin thấy xa, nắm chắc, và làm sáng danh Đấng đã kêu gọi chúng ta ra khỏi nơi tối tăm vào nơi sáng láng lạ lùng của Ngài.