Lịch sử của Cơ Đốc giáo là gì?

03 December, 2025
15 phút đọc
2,813 từ
Chia sẻ:

Lịch Sử Của Cơ Đốc Giáo

Lịch sử của Cơ Đốc giáo không đơn thuần là một chuỗi các sự kiện chính trị và xã hội; đó là câu chuyện về sự thành tín của Đức Chúa Trời trong việc thực hiện lời hứa cứu rỗi của Ngài qua Chúa Cứu Thế Giê-xu, và sự lan tỏa của Tin Lành (Phúc Âm) qua muôn thế hệ. Từ góc nhìn của một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta xem lịch sử Hội Thánh là sự tiếp nối và ứng nghiệm của câu chuyện cứu chuộc đã được mặc khải trong Kinh Thánh. Bài viết này sẽ khảo sát lịch sử ấy dưới ánh sáng của Lời Chúa, nhấn mạnh sự trung tín của Đức Chúa Trời và sự bền đổ của Hội Thánh thật.

I. Nền Tảng Kinh Thánh: Lời Hứa và Sự Ứng Nghiệm

Lịch sử Cơ Đốc giáo khởi đi không phải từ Bết-lê-hem, mà từ vườn Ê-đen. Sau khi con người sa ngã, Đức Chúa Trời đã hứa về một “dòng dõi của người nữ” (Sáng-thế Ký 3:15) sẽ đạp nát đầu con rắn (Sa-tan). Lời hứa này là sợi chỉ đỏ xuyên suốt toàn bộ Kinh Thánh. Ngài lập giao ước với Áp-ra-ham, hứa rằng “các dân tộc trên thế gian đều sẽ nhờ dòng dõi ngươi mà được phước” (Sáng-thế Ký 12:3, 22:18). Dòng dõi ấy, được làm sáng tỏ trong Tân Ước, chính là Chúa Cứu Thế Giê-xu (Ga-la-ti 3:16).

Các tiên tri tiếp tục loan báo về Đấng Mê-si, một Vua đến từ dòng dõi Đa-vít, Đấng sẽ chịu đau đớn vì tội lỗi của dân sự (Ê-sai 53) và lập một giao ước mới (Giê-rê-mi 31:31-34). “Lịch sử cứu rỗi” (Heilsgeschichte) này đạt đến đỉnh điểm trong sự giáng sinh, chức vụ, sự chết, sự sống lại và thăng thiên của Chúa Giê-xu Christ. Sứ đồ Phi-e-rơ tuyên bố: “Ấy là nhờ Ngài mà anh em tin đến Đức Chúa Trời, là Đấng đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, và ban sự vinh hiển cho Ngài, hầu cho đức tin và sự trông cậy của anh em được nương nhờ trong Đức Chúa Trời” (I Phi-e-rơ 1:21).

II. Thời Kỳ Hội Thánh Ban Đầu và Sự Bành Trướng (Thế Kỷ 1 - 4)

Sau khi Chúa Giê-xu thăng thiên, vào ngày Lễ Ngũ Tuần, Đức Thánh Linh giáng lâm (Công vụ 2), và Hội Thánh (ἐκκλησία (ekklēsia) – nghĩa là “nhóm được gọi ra”) chính thức ra đời. Các sứ đồ, đặc biệt là Phi-e-rơ và Phao-lô, bắt đầu rao giảng Tin Lành, trước hết cho người Do Thái, rồi đến người ngoại bang (dân Ngoại).

Sự kiện quan trọng là Công đồng Giê-ru-sa-lem (khoảng năm 49 S.C., Công vụ 15), nơi xác định sự cứu rỗi là bởi “ân điển của Chúa Giê-xu” (câu 11), chứ không bởi việc tuân giữ luật pháp Môi-se. Đây là nguyên tắc nền tảng của thần học Tin Lành: Cứu Chúa Duy Ân, Duy Đức Tin, Duy Kinh Thánh, Duy Đấng Christ, Duy Vinh Hiển cho Đức Chúa Trời.

Dù bị bắt bớ khốc liệt từ cả phía Do Thái giáo lẫn Đế quốc La Mã (dưới thời các hoàng đế như Nê-rô, Đô-mi-ti-an), Hội Thánh vẫn lớn mạnh cách lạ lùng. “Huyết của các thánh đồ là hạt giống của Hội Thánh” (Tertullian). Các thư tín Tân Ước được viết ra để dạy dỗ, sửa trị và khích lệ các Hội Thánh đang đối diện với cả sự bắt bớ lẫn tà giáo.

III. Thời Kỳ Giáo Hội Thống Nhất và Suy Thoái (Thế Kỷ 4 - 16)

Năm 313 S.C., Sắc lệnh Milan của Hoàng đế Constantine chấm dứt cuộc bắt bớ. Cơ Đốc giáo trở thành tôn giáo hợp pháp và sau đó là quốc giáo. Đây là bước ngoặt phức tạp. Mặt tích cực, Tin Lành được tự do truyền bá. Mặt tiêu cực, sự hòa trộn giữa Hội Thánh và nhà nước, giữa đức tin thật và nghi lễ ngoại giáo, bắt đầu làm lu mờ chân lý của Phúc Âm.

Các công đồng lớn (như Nicaea 325, Constantinople 381, Chalcedon 451) được triệu tập để bảo vệ các giáo lý then chốt chống lại các tà thuyết (như Arianism phủ nhận thần tánh của Đấng Christ). Các giáo phụ như Augustine đã đóng góp lớn cho thần học, nhưng cơ cấu giáo hội tập quyền, với quyền lực tập trung vào Giám mục thành Rô-ma (dần trở thành Giáo hoàng), ngày càng phát triển.

Suốt thời Trung Cổ, chân lý Phúc Âm đơn sơ về sự cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin bị che khuất bởi một hệ thống nghi lễ, công đức, và thần học kinh viện phức tạp. Kinh Thánh bị tước khỏi tay dân thường, và quyền giải kinh thuộc về hàng giáo phẩm. Tuy nhiên, Đức Chúa Trời vẫn gìn giữ “dòng dõi còn sót lại theo sự lựa chọn của ân điển” (Rô-ma 11:5). Các nhóm như Waldensians, John Wycliffe, Jan Hus… đã dũng cảm kêu gọi cải cách, dọn đường cho một cuộc đại chấn chỉnh.

IV. Cuộc Cải Chánh Tin Lành (Thế Kỷ 16) và Hệ Quả

Ngày 31 tháng 10 năm 1517, Martin Luther, một thầy tu người Đức, công bố “95 Luận Đề” phản đối việc bán thẻ xá tội, khơi mào cho Cuộc Cải Chánh. Luther, qua việc nghiên cứu Kinh Thánh (đặc biệt sách Rô-ma), đã tái khám phá chân lý then chốt: “Người công bình sống bởi đức tin” (Rô-ma 1:17). Ông đề cao năm nguyên tắc Sola (Duy nhất):

• Sola Scriptura (Duy Kinh Thánh): Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao.
• Sola Fide (Duy Đức Tin): Được xưng công bình chỉ bởi đức tin.
• Sola Gratia (Duy Ân Điển): Cứu rỗi chỉ bởi ân điển Chúa.
• Solus Christus (Duy Đấng Christ): Chỉ Đấng Christ là Đấng Trung Bảo.
• Soli Deo Gloria (Duy Vinh Hiển Cho Đức Chúa Trời): Mọi vinh hiển thuộc về Chúa.

Cùng thời, Ulrich Zwingli, John Calvin ở Thụy Sĩ, và sau này là John Knox ở Scotland tiếp tục công cuộc cải cách, nhấn mạnh chủ quyền của Đức Chúa Trời và sự tái lập nếp sống Hội Thánh theo Kinh Thánh. Cuộc Cải Chánh đã khôi phục Phúc Âm thuần túy, đưa Kinh Thánh trở về với dân chúng qua các bản dịch ngôn ngữ địa phương, và sinh ra các truyền thống Tin Lành (Lutheran, Reformed, Anh giáo…).

V. Sự Phát Triển và Đa Dạng Hóa (Thế Kỷ 17 - Hiện Đại)

Thế kỷ 17-18 chứng kiến sự ra đời của phong trào Thanh Giáo (Puritan) và Giám Lý (Methodist, dưới sự lãnh đạo của John và Charles Wesley), nhấn mạnh đến sự thánh khiết cá nhân và kinh nghiệm tái sinh. Thế kỷ 18-19 là các cuộc Đại Tỉnh thức và sự bùng nổ của công cuộc truyền giáo toàn cầu (với William Carey, Hudson Taylor…), đưa Tin Lành đến mọi châu lục.

Thế kỷ 20 và 21 chứng kiến sự phát triển của các phong trào như Ngũ Tuần, Ân Tứ, và Tin Lành Bảo Thủ, cùng với những thách thức mới từ chủ nghĩa thế tục, chủ nghĩa tương đối, và các tôn giáo khác. Xuyên suốt, Hội Thánh tiếp tục thực hiện đại mạng lệnh (Ma-thi-ơ 28:19-20) và trông đợi ngày trở lại vinh hiển của Chúa Giê-xu Christ.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Hiểu lịch sử Cơ Đốc giáo không phải để tự hào về quá khứ, mà để rút ra những bài học thuộc linh quý báu:

1. Giữ Vững Chân Lý Trọng Tâm: Lịch sử cho thấy Hội Thánh dễ dàng đi chệch khỏi Phúc Âm thuần túy khi thêm thắt các điều kiện cứu rỗi (công đức, nghi lễ). Chúng ta phải luôn kiểm tra đức tin mình dựa trên nền tảng “duy ân điển, duy đức tin” (Ê-phê-sô 2:8-9).

2. Trân Quý Kinh Thánh và Tự Do Cá Nhân Trước Chúa: Cuộc Cải Chánh đã trả lại Kinh Thánh cho mọi tín hữu. Chúng ta phải siêng năng đọc, nghiên cứu, và vâng theo Lời Chúa (Giô-suê 1:8), không ỷ lại vào bất kỳ uy quyền giải kinh trung gian nào ngoài Đức Thánh Linh.

3. Can Đảm Đứng Vững Trong Sự Bắt Bớ và Thử Thách: Hội Thánh ban đầu lớn mạnh ngay giữa sự bắt bớ. Khi đối diện với nghịch cảnh, sự chế giễu vì đức tin, chúng ta hãy nhớ rằng “phước cho những kẻ chịu bắt bớ vì sự công bình” (Ma-thi-ơ 5:10) và tiếp nối tinh thần của các anh hùng đức tin (Hê-bơ-rơ 12:1).

4. Sống Với Khải Tượng Truyền Giáo: Lịch sử Hội Thánh là lịch sử của những con người dám ra đi. Mỗi chúng ta, trong phạm vi của mình, đều được kêu gọi làm chứng nhân cho Chúa Giê-xu (Công vụ 1:8).

5. Trông Đợi Sự Trở Lại Của Chúa: Lịch sử Hội Thánh là chương áp chót của câu chuyện cứu chuộc. Chúng ta học lịch sử với niềm hy vọng cánh chung: Chúa Giê-xu sẽ trở lại để hoàn tất mọi sự. Điều này thúc giục chúng ta sống thánh khiết và tận tâm phục vụ (Tít 2:11-14).

Kết Luận

Lịch sử Cơ Đốc giáo, xét cho cùng, là lịch sử của Đức Chúa Trời đang hành động qua Chúa Giê-xu Christ và Đức Thánh Linh để gọi ra và gây dựng một dân thuộc riêng về Ngài. Đó là một lịch sử với những lúc thăng trầm, những sai lầm của con người, nhưng xuyên suốt vẫn là sợi chỉ vàng về sự thành tín và ân điển không dời đổi của Đức Chúa Trời. Là những Cơ Đốc nhân Tin Lành ngày nay, chúng ta được đặt vào dòng chảy lịch sử này. Hãy sống với lòng biết ơn vì chân lý đã được phục hồi, với sự trung tín để gìn giữ Phúc Âm thuần khiết, và với niềm hy vọng nóng cháy về ngày toàn thắng sau cùng của Vua chúng ta, Chúa Cứu Thế Giê-xu. “Đức Chúa Jêsus Christ hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay đổi” (Hê-bơ-rơ 13:8). Chính Ngài là trung tâm và là ý nghĩa của mọi lịch sử.

Quay Lại Bài Viết