Đại Tỉnh Thức Lần Thứ Nhất và Lần Thứ Hai
Trong dòng chảy lịch sử Hội Thánh, thuật ngữ "Đại Tỉnh Thức" (Great Awakening) thường chỉ về những làn sóng phục hưng thuộc linh mạnh mẽ, quy mô lớn, làm thay đổi cục diện xã hội và đức tin của hàng triệu người. Tại Việt Nam, khi nhắc đến "Đại Tỉnh Thức Lần Thứ Nhất và Lần Thứ Hai," chúng ta thường hướng đến hai phong trào phục hưng quan trọng trong lịch sử Cơ Đốc giáo tại Hoa Kỳ. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào bối cảnh lịch sử, đặc điểm thần học, các nhân vật then chốt, và nhất là nền tảng Kinh Thánh cùng những bài học ứng dụng cho đời sống Cơ Đốc nhân ngày nay.
Phần 1: Khái Niệm "Tỉnh Thức" Trong Kinh Thánh
Trước khi tìm hiểu về các cuộc đại tỉnh thức lịch sử, chúng ta cần định nghĩa thần học về "tỉnh thức" (Awakening/Revival). Trong Kinh Thánh, khái niệm này không đơn thuần là một cảm xúc hay sự kiện tập trung đông người. Từ ngữ Hê-bơ-rơ "chayah" (חָיָה) mang nghĩa "sống lại, hồi sinh, phục hưng" (như trong Thi-thiên 85:6 - "Chúa há chẳng sẽ khiến chúng tôi sống lại..."). Trong Tân Ước, từ Hy Lạp "anazao" (ἀναζάω) cũng mang ý "sống lại, sống một đời sống mới" (Rô-ma 14:9).
Một phân đoạn then chốt thường được trích dẫn cho sự tỉnh thức thuộc linh là 2 Sử-ký 7:14: "Nhược bằng dân sự ta, là dân gọi bằng danh ta, hạ mình xuống, cầu nguyện, tìm kiếm mặt ta, và trở lại, bỏ con đường tà, thì ta ở trên trời sẽ nghe, tha thứ tội chúng nó, và cứu xứ họ khỏi tai vạ." Đây là công thức của Đức Chúa Trời cho sự phục hưng: sự hạ mình, cầu nguyện, ăn năn, và sự đáp lời cùng phục hồi từ Ngài.
Tiên tri Ê-sai cũng loan báo về công việc phục hưng của Đức Chúa Trời: "Vì Đấng cao cả, có danh đời đời, là Đấng Thánh, phán như vầy: Ta ngự trong nơi cao và thánh, cùng với người có lòng ăn năn đau đớn, khiêm nhường, đặng làm tươi tỉnh thần linh của kẻ khiêm nhường, và làm tươi tỉnh lòng người ăn năn đau đớn" (Ê-sai 57:15). Sự tỉnh thức bắt đầu từ tấm lòng tan vỡ, ăn năn trước mặt Đức Chúa Trời.
Phần 2: Đại Tỉnh Thức Lần Thứ Nhất (khoảng 1730s - 1740s)
Bối Cảnh Lịch Sử và Tôn Giáo
Vào đầu thế kỷ 18, thuộc địa Mỹ đang trải qua một thời kỳ nguội lạnh thuộc linh. Chủ nghĩa duy lý (Rationalism) và thần học tự nhiên (Deism) ảnh hưởng mạnh, khiến nhiều người xem Đức Chúa Trời như một "Đấng Tạo Hóa xa cách," không can thiệp vào đời sống con người. Đạo đức suy đồi, các Hội Thánh thiếu sức sống. Trong bối cảnh đó, Đức Chúa Trời dấy lên những tiếng kêu gọi ăn năn.
Các Nhân Vật Trung Tâm và Đặc Điểm
1. Jonathan Edwards (1703-1758): Mục sư tại Northampton, Massachusetts, được xem là nhà thần học vĩ đại của phong trào. Bài giảng nổi tiếng "Tội nhân trong tay Đức Chúa Trời thịnh nộ" (dựa trên Phục-truyền 32:35) của ông năm 1741 đã mô tả chân thực tình trạng nguy kịch của con người tội lỗi và sự cần thiết phải trông cậy vào sự thương xót của Đấng Christ. Edwards nhấn mạnh đến chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong việc ban phước sự cứu rỗi, và sự cần thiết của một kinh nghiệm tái sanh cá nhân, chân thật (Giăng 3:3).
2. George Whitefield (1714-1770): Nhà truyền giảng người Anh với tài hùng biện phi thường. Ông thực hiện các chiến dịch truyền giảng ngoài trời quy mô lớn, thu hút hàng chục ngàn người. Phương pháp của Whitefield phá vỡ khuôn mẫu giáo hội truyền thống, đưa Phúc Âm đến với đám đông bình dân. Ông rao giảng về sự công bình của Đức Chúa Trời và ân điển nhưng không qua đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ (Rô-ma 3:23-24).
Nền Tảng Thần Học và Kết Quả
Đại Tỉnh Thức lần thứ nhất được đánh dấu bởi:
a) Nhấn mạnh vào kinh nghiệm tái sanh cá nhân: Chống lại chủ nghĩa hình thức, Edwards và Whitefield kêu gọi mỗi người phải có sự biến đổi bên trong bởi Đức Thánh Linh. Điều này phù hợp với lời dạy của Chúa Giê-xu: "Hãy sanh lại" (Giăng 3:7).
b) Tình cảm mãnh liệt nhưng được cân bằng bởi chân lý: Các buổi nhóm có thể có những biểu hiện cảm xúc mạnh (khóc lóc, ngất xỉu), nhưng các nhà lãnh đạo luôn đặt nền tảng trên Lời Chúa và thần học vững chắc.
c) Thúc đẩy tinh thần truyền giáo và giáo dục: Phong trào dẫn đến việc thành lập nhiều trường đại học như Princeton, Dartmouth với mục đích đào tạo mục sư, và thúc đẩy tinh thần truyền giáo cho người Mỹ bản địa.
d) Chuẩn bị tinh thần cho cuộc Cách Mạng Mỹ: Tư tưởng về quyền bình đẳng trước Đức Chúa Trời (Ga-la-ti 3:28) góp phần hình thành tinh thần dân chủ và độc lập.
Phần 3: Đại Tỉnh Thức Lần Thứ Hai (khoảng 1790s - 1840s)
Bối Cảnh Sau Cách Mạng
Sau cuộc Cách mạng Mỹ, xã hội lại rơi vào khủng hoảng đạo đức và thuộc linh. Chủ nghĩa thế tục, rượu chè, và tình trạng vô luân phổ biến. Một làn sóng tỉnh thức mới bùng lên, nhưng với sắc thái khác biệt.
Đặc Điểm và Nhân Vật Chính
1. Charles Finney (1792-1875): Là nhân vật nổi bật nhất. Là một luật sư được tái sanh, Finney áp dụng các "phương pháp mới" (New Measures) trong truyền giảng. Ông sử dụng "ghế ăn năn" (anxious bench) cho những người đang xao động về phần linh hồn, tổ chức các chiến dịch truyền giảng dài ngày, và kêu gọi đáp ứng tức thì. Thần học của Finney thiên về quyền tự quyết của con người (human ability) và xem sự tỉnh thức như là kết quả của việc tuân theo các nguyên tắc đúng đắn, đôi khi trái ngược với thần học Calvin nhấn mạnh chủ quyền Đức Chúa Trời của Edwards.
2. Sự Bùng Nổ Các Phong Trào: Đây là thời kỳ của các cuộc nhóm lửa trại (camp meetings) lớn ở biên giới phía Tây, với sự tham gia của các giáo phái như Giám Lý, Báp-tít. Các bài hát phục hưng giản dị, dễ hát trở nên phổ biến.
Trọng Tâm Xã Hội và Di Sản
Đại Tỉnh Thức lần thứ hai có khuynh hướng mạnh mẽ về cải cách xã hội, xuất phát từ niềm tin rằng đức tin chân thật phải tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn. Điều này dẫn đến sự ra đời của nhiều phong trào:
a) Phong trào chống chế độ nô lệ (Abolitionism): Nhiều Cơ Đốc nhân nhiệt thành, dựa trên lẽ thật rằng mọi người đều được tạo dựng giống hình ảnh Đức Chúa Trời (Sáng-thế Ký 1:27), đã đấu tranh để chấm dứt chế độ nô lệ.
b) Phong trào tiết độ (Temperance Movement): Chống lại tệ nạn nghiện rượu, bảo vệ gia đình.
c) Phong trào nữ quyền và cải cách giáo dục: Thúc đẩy việc học cho phụ nữ và trẻ em.
d) Khởi xướng Hội Truyền Giáo: Tinh thần truyền giáo ra nước ngoài bùng nổ với việc thành lập nhiều hội truyền giáo.
Phần 4: So Sánh và Bài Học Cho Hội Thánh Ngày Nay
| Đặc Điểm | Đại Tỉnh Thức Lần 1 | Đại Tỉnh Thức Lần 2 |
|---|---|---|
| Trọng tâm Thần Học | Chủ quyền Đức Chúa Trời, Sự thánh khiết, Tội lỗi, Ân điển | Quyết định con người, Đạo đức xã hội, Sự thánh hóa |
| Phương Pháp | Giảng luận thần học sâu, nhấn mạnh sự ăn năn | "Phương pháp mới," kêu gọi công khai, nhóm lửa trại |
| Kết Quả Xã Hội | Giáo dục, truyền giáo, chuẩn bị tinh thần dân chủ | Cải cách xã hội mạnh mẽ (bãi nô, tiết độ...) |
| Nhấn mạnh | Biến đổi cá nhân (bên trong) | Biến đổi xã hội (bên ngoài) |
Cả hai phong trào đều để lại những bài học quý giá:
1. Sự Cân Bằng Giữa Chân Lý và Quyền Năng: Một sự phục hưng thật phải dựa trên Lời Chúa không sai lệch (2 Ti-mô-thê 3:16) và được quyền năng Đức Thánh Linh làm sống động (1 Cô-rinh-tô 2:4-5). Thiếu một trong hai sẽ dẫn đến chủ nghĩa hình thức khô khan hoặc chủ nghĩa cảm xúc dễ dãi.
2. Ăn Năn Cá Nhân và Công Bình Xã Hội: Tin Lành chân chính phải quan tâm đến cả linh hồn tội nhân lẫn những bất công mà tội lỗi gây ra trong xã hội. Như Tiên tri Mi-chê tóm tắt: "Người đã tỏ cho ngươi, hỡi loài người, điều gì là thiện; cái điều mà Đức Giê-hô-va đòi ngươi, há chẳng phải là làm sự công bình, ưa sự nhơn từ và bước đi cách khiêm nhường với Đức Chúa Trời ngươi sao?" (Mi-chê 6:8).
3. Vai Trò Của Cầu Nguyện: Cả hai phong trào đều được dấy lên bởi những nhóm Cơ Đốc nhân sốt sắng cầu nguyện, khẩn nài Đức Chúa Trời hành động. Không có sự cầu nguyện, không có sự phục hưng thật.
Phần 5: Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Cơ Đốc Nhân Ngày Nay
Lịch sử không chỉ để nhìn lại, mà để rút ra nguyên tắc cho hiện tại. Làm thế nào chúng ta có thể kinh nghiệm và cầu xin sự tỉnh thức trong đời sống cá nhân, gia đình và Hội Thánh?
1. Bắt Đầu Từ Sự Hạ Mình Cá Nhân (2 Sử-ký 7:14): Mỗi chúng ta cần xét lòng mình, ăn năn những tội lỗi riêng, sự nguội lạnh, và hình thức. Sự phục hưng bắt đầu từ bục giảng và từ mỗi ghế ngồi trong Hội Thánh.
2. Sống Với Lòng Khao Khát Thuộc Linh: Như nai cái thèm khát khe nước (Thi-thiên 42:1), chúng ta cần nuôi dưỡng lòng khao khát được biết Chúa sâu nhiệm hơn, yêu mến Ngài hơn mọi thứ.
3. Trung Tín Trong Sự Cầu Nguyện Chung Và Riêng: Hãy thiết lập hoặc tham gia những nhóm cầu nguyện nhỏ, kiên trì cầu xin Chúa đụng chạm đến gia đình, Hội Thánh, và quốc gia của chúng ta.
4. Trung Thành Rao Giảng Toàn Bộ Ý Chỉ Đức Chúa Trời: Không né tránh những chủ đề như tội lỗi, sự phán xét, thập tự giá, sự phục sinh và sự tái lâm của Chúa Giê-xu. Phúc Âm trọn vẹn có sức mạnh biến đổi.
5. Sẵn Sàng Cho Sự Phá Vỡ Khuôn Mẫu: Đức Thánh Linh có thể hành động theo những cách vượt ra ngoài truyền thống của chúng ta. Hãy giữ vững nền tảng Lời Chúa nhưng sẵn sàng trong phương pháp để đạt đến thế hệ mới.
6. Kết Hợp Đức Tin Và Việc Làm: Đức tin sống động phải thể hiện qua tình yêu thương và hành động công bình trong xã hội (Gia-cơ 2:17). Quan tâm đến người nghèo, người bị áp bức là bày tỏ tình yêu của Đấng Christ.
Kết Luận
Đại Tỉnh Thức Lần Thứ Nhất và Lần Thứ Hai là những hồi chuông mạnh mẽ nhắc nhở chúng ta rằng Đức Chúa Trời là Chúa của lịch sử. Ngài có quyền năng hồi sinh những tấm lòng nguội lạnh và biến đổi cả một xã hội. Hai phong trào này, với những điểm nhấn thần học khác nhau, đều quy về một mục đích: đưa con người trở về với Đức Chúa Trời qua Chúa Cứu Thế Giê-xu và sống một đời sống phản ánh vinh quang Ngài.
Lời cầu nguyện của Ha-ba-cúc vẫn còn nguyên giá trị cho hôm nay: "Hỡi Đức Giê-hô-va, tôi có nghe danh tiếng Ngài, và tôi sợ hãi. Hỡi Đức Giê-hô-va, xin Ngài lại làm công việc Ngài giữa các năm hiện tại; giữa các năm hiện tại xin Ngài tỏ ra; khi Ngài nổi giận, xin hãy nhớ đến sự thương xót" (Ha-ba-cúc 3:2). Chúng ta không thể tạo ra sự phục hưng, nhưng chúng ta có thể hạ mình, ăn năn, cầu nguyện, trung tín với Lời Chúa và tin cậy rằng Đấng đã làm sống lại những thung lũng đầy xương khô (Ê-xê-chi-ên 37) chắc chắn có thể làm mới lại dân sự Ngài trong thời đại này.