Giáo hội Tuyên xưng là gì?
Trong lịch sử Hội Thánh, có những thời điểm mà niềm tin Cơ Đốc bị thử thách đến tột cùng và các tín hữu phải đứng lên tuyên xưng Chúa Giê-xu Christ là Chúa, bất chấp mọi áp lực từ thế quyền. Một trong những mẫu mức nổi bật là Giáo hội Tuyên xưng (Confessing Church – Bekennende Kirche) tại Đức trong thập niên 1930. Đây là phong trào của những Cơ Đốc nhân Tin Lành đã dũng cảm chống lại chủ nghĩa Quốc xã, khẳng định rằng Đấng Christ là Chúa duy nhất của Hội Thánh, và Lời Ngài là thẩm quyền tối cao, vượt trên mọi hệ tư tưởng chính trị.
Bối Cảnh Lịch Sử
Sau khi Adolf Hitler lên nắm quyền năm 1933, chính quyền Quốc xã tìm cách kiểm soát mọi mặt đời sống, kể cả tôn giáo. Trong giới Tin Lành Đức, một nhóm gọi là “Người Đức Cơ Đốc” (Deutsche Christen) ủng hộ chủ nghĩa dân tộc cực đoan, bài Do Thái, và tôn vinh Hitler như một “đấng cứu tinh”. Họ đề xuất hợp nhất các giáo hội Tin Lành thành một “Giáo hội Đế chế” do nhà nước chỉ đạo, loại bỏ mọi yếu tố Do Thái trong Kinh Thánh và thần học, thậm chí đòi hỏi các mục sư phải tuyên thệ trung thành với Quốc trưởng.
Trước tình hình đó, nhiều mục sư, nhà thần học đã lên tiếng phản đối. Tháng 9/1933, Mục sư Martin Niemöller thành lập “Liên đoàn Khẩn cấp của các Mục sư” để bảo vệ tính toàn vẹn của Phúc Âm. Đến tháng 5/1934, đại diện từ nhiều giáo hội Luther, Reformed và United đã họp tại thành phố Barmen (nay thuộc Wuppertal) trong một hội đồng đại kết, đưa ra Tuyên ngôn Barmen – văn kiện nền tảng của Giáo hội Tuyên xưng.
Tuyên Ngôn Barmen – Nền Tảng Thần Học
Tuyên ngôn Barmen gồm sáu luận điểm, do nhà thần học Karl Barth soạn thảo chính, dựa trên Kinh Thánh. Mỗi luận điểm gồm một lời khẳng định tích cực từ Lời Chúa và một lời bác bỏ các sai lầm đương thời. Điểm then chốt của Barmen là:
“Chúa Giê-xu Christ, như Ngài đã được làm chứng cho chúng ta trong Kinh Thánh, là Lời duy nhất của Đức Chúa Trời mà chúng ta phải lắng nghe, tin cậy và vâng phục trong sự sống và sự chết.” (Luận điểm 1)
Lời tuyên bố này phủ nhận mọi “sự mặc khải” khác – dù là từ chủng tộc, dân tộc, lãnh tụ hay nhà nước – có thẩm quyền ngang hàng với Đấng Christ. Nó cũng khẳng định rằng Hội Thánh chỉ thuộc về Chúa Giê-xu và phải vâng theo Ngài trong mọi lĩnh vực.
Các luận điểm tiếp theo nói về bản chất của Hội Thánh: Hội Thánh là cộng đồng của những người được Chúa kêu gọi, rao truyền Phúc Âm và sống dưới sự dẫn dắt của Ngài, không phải là công cụ của nhà nước. Tuyên ngôn bác bỏ việc cho phép nhà nước can thiệp vào công việc của Hội Thánh, cũng như việc biến Hội Thánh thành một cơ quan phục vụ ý thức hệ.
Thần học của Giáo hội Tuyên xưng bám rễ sâu vào Kinh Thánh. Nhiều câu Kinh Thánh đã củng cố lập trường của họ, chẳng hạn:
- Ma-thi-ơ 28:18: “Hết cả quyền phép ở trên trời và dưới đất đã giao cho ta.” – Chúa Giê-xu có mọi thẩm quyền, không ai khác.
- Cô-lô-se 1:18: “Ngài là đầu của thân thể, tức là đầu Hội Thánh” – Hội Thánh thuộc về Christ.
- Công vụ 5:29: “Thà phải vâng lời Đức Chúa Trời còn hơn là vâng lời người ta.” – Khi chính quyền đòi hỏi điều nghịch với ý Chúa, Cơ Đốc nhân phải bất tuân.
Những Nhân Vật Tiêu Biểu
Giáo hội Tuyên xưng quy tụ nhiều nhân vật kiệt xuất, những người đã dâng hiến cuộc đời để bảo vệ Phúc Âm thuần khiết.
Karl Barth (1886–1968) – nhà thần học người Thụy Sĩ, tác giả chính của Tuyên ngôn Barmen. Barth nhấn mạnh sự siêu việt của Đức Chúa Trời và thẩm quyền duy nhất của Đấng Christ. Sau khi từ chối tuyên thệ trung thành với Hitler, ông bị trục xuất khỏi Đức năm 1935.
Martin Niemöller (1892–1984) – mục sư người Đức, cựu sĩ quan tàu ngầm, người sáng lập Liên đoàn Khẩn cấp. Ông bị Gestapo bắt năm 1937 và giam trong trại tập trung cho đến 1945. Ông nổi tiếng với bài thơ cảnh tỉnh: “Đầu tiên họ đến bắt những người cộng sản… rồi đến lượt tôi – và chẳng còn ai để lên tiếng cho tôi nữa.”
Dietrich Bonhoeffer (1906–1945) – mục sư, nhà thần học, tác giả cuốn “The Cost of Discipleship” (Giá của môn đồ). Bonhoeffer đã từ bỏ an toàn ở Mỹ để trở về Đức chống lại Quốc xã. Ông tham gia mạng lưới chống đối, bị bắt năm 1943 và bị hành quyết tháng 4/1945, chỉ vài tuần trước khi chiến tranh kết thúc. Cuộc đời ông là minh chứng cho sự tuyên xưng đức tin đến cùng.
Ngoài ra còn có Hans Asmussen, Heinrich Vogel, Hermann Sasse và nhiều mục sư vô danh khác đã chịu đựng sự đàn áp, bị cấm giảng, bị bắt giam hoặc phải sống lưu vong.
Di Sản Của Giáo Hội Tuyên Xưng
Sau Thế chiến II, Giáo hội Tuyên xưng được ghi nhận như một lời cảnh tỉnh cho Hội Thánh khắp nơi về nguy cơ để thế quyền chi phối đức tin. Di sản của nó bao gồm:
- Tái khẳng định thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh và Đấng Christ: Barmen trở thành mẫu mực cho việc tuyên xưng đức tin trong những hoàn cảnh khủng hoảng.
- Ảnh hưởng đến thần học hiện đại: Karl Barth và Dietrich Bonhoeffer tiếp tục định hình thần học thế kỷ 20. Thần học Tuyên xưng nhấn mạnh rằng Hội Thánh phải luôn là Hội Thánh, không phải một tổ chức xã hội hay chính trị.
- Đóng góp cho phong trào đại kết: Barmen là sự hợp tác giữa các giáo phái Luther, Cải chánh, mở đường cho sự hiệp nhất trên nền tảng Phúc Âm.
- Chứng tá cho sự bất tuân dân sự khi cần: Giáo hội Tuyên xưng đã dạy chúng ta rằng vâng phục Chúa đôi khi đòi hỏi chống lại chính quyền bất chính. Điều này dựa trên Kinh Thánh (Công vụ 5:29) và được minh họa qua hành động của các nhà cải chánh thời xưa.
Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc
Mặc dù bối cảnh lịch sử đã khác, những nguyên tắc của Giáo hội Tuyên xưng vẫn vô cùng thiết thực cho mỗi Cơ Đốc nhân và Hội Thánh ngày nay.
1. Tuyên xưng Chúa Giê-xu là Chúa trong mọi hoàn cảnh: Kinh Thánh dạy: “Vậy nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Giê-xu ra và lòng ngươi tin rằng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài từ kẻ chết sống lại, thì ngươi sẽ được cứu” (Rô-ma 10:9). Sự tuyên xưng không chỉ bằng lời nói mà còn bằng hành động. Dù đối diện với áp lực từ văn hóa, chính trị, hay sự chế giễu, chúng ta phải dạn dĩ làm chứng về Chúa (Ma-thi-ơ 10:32-33).
2. Giữ vững thẩm quyền duy nhất của Kinh Thánh: Giáo hội Tuyên xưng đã từ chối mọi “sự mặc khải” ngoài Đấng Christ. Ngày nay, nhiều tư tưởng thế tục như chủ nghĩa vật chất, chủ nghĩa tương đối, chủ nghĩa dân tộc cực đoan, hay thậm chí những “phúc âm giả” trong Hội Thánh cũng tìm cách pha trộn với Phúc Âm. Chúng ta cần nhận diện và loại bỏ chúng, kiên định lấy Lời Chúa làm tiêu chuẩn cho đức tin và đời sống (2 Ti-mô-thê 3:16-17).
3. Bảo vệ sự độc lập của Hội Thánh trước thế quyền: Hội Thánh là thân thể Đấng Christ, không phải công cụ của bất kỳ đảng phái chính trị nào. Khi nhà nước yêu cầu Hội Thánh làm điều trái với lương tâm Cơ Đốc, chúng ta phải can đảm từ chối. Điều này không có nghĩa là chống đối chính quyền một cách vô cớ, vì Kinh Thánh dạy chúng ta vâng phục nhà cầm quyền (Rô-ma 13:1-7), nhưng khi mệnh lệnh của nhà cầm quyền mâu thuẫn với mệnh lệnh của Đức Chúa Trời, thì ưu tiên thuộc về Ngài (Công vụ 5:29).
4. Đứng về phía người bị áp bức và bênh vực công lý: Giáo hội Tuyên xưng đã đấu tranh chống lại sự kỳ thị chủng tộc và tàn ác của chế độ Quốc xã. Ngày nay, Cơ Đốc nhân cũng phải lên tiếng chống lại bất công, bảo vệ người yếu thế, vì đó là biểu hiện của tình yêu thương (Mi-chê 6:8; Gia-cơ 1:27).
5. Sẵn sàng trả giá vì đức tin: “Hãy trung tín cho đến chết, rồi ta sẽ ban cho ngươi mão triều thiên của sự sống” (Khải Huyền 2:10). Không phải lúc nào sự tuyên xưng cũng dẫn đến tử đạo, nhưng chúng ta cần có tinh thần sẵn sàng hy sinh, không tìm kiếm sự an toàn bằng mọi giá. Điều này thể hiện qua việc dám sống khác biệt, từ chối thỏa hiệp với tội lỗi.
6. Hiệp nhất trong cộng đồng đức tin: Giáo hội Tuyên xưng không phải là một giáo hội riêng biệt, mà là một phong trào liên kết những người cùng chung tuyên xưng. Ngày nay, Hội Thánh địa phương cần duy trì mối thông công, khích lệ nhau giữ vững đức tin (Hê-bơ-rơ 10:24-25). Sự hiệp nhất của chúng ta dựa trên nền tảng chung là Đấng Christ và Lời Ngài.
Kết Luận
Giáo hội Tuyên xưng là một chương sử hào hùng, nhắc nhở chúng ta rằng Hội Thánh thật là Hội Thánh của những người tuyên xưng Chúa Giê-xu Christ là Chúa. Tuyên ngôn Barmen không chỉ là văn bản lịch sử, mà còn là lời kêu gọi mỗi thế hệ Cơ Đốc nhân phải xác định rõ ràng: Chúa chúng ta là ai? Chúng ta sẽ vâng lời ai? Trong một thế giới đầy những tiếng nói tranh giành sự trung thành của chúng ta, ước gì chúng ta luôn đứng về phía Đấng đã chết và sống lại vì mình, và can đảm tuyên xưng Ngài là Chúa của mọi chúa, Vua của mọi vua (Khải Huyền 19:16).