Giáo hội Trưởng Lão là gì và tín hữu Trưởng Lão tin điều gì?

03 December, 2025
18 phút đọc
3,520 từ
Chia sẻ:

Giáo Hội Trưởng Lão: Thần Học, Cấu Trúc Và Đức Tin Căn Bản

Trong khu vườn muôn màu của Cơ Đốc giáo, Giáo hội Trưởng Lão (Presbyterian Church) đứng vững như một nhánh quan trọng của truyền thống Kháng Cách (Cải Chánh), với một hệ thống thần học sâu sắc và cấu trúc giáo hội độc đáo. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu tìm hiểu nguồn gốc, các tín điều căn bản, cấu trúc quản trị dựa trên Kinh Thánh, và những áp dụng thực tiễn cho đời sống đức tin của một tín hữu Trưởng Lão.

I. Nguồn Gốc Lịch Sử Và Cội Rễ Thần Học

Giáo hội Trưởng Lão có nguồn gốc từ cuộc Cải Chánh Thế Kỷ 16 tại Scotland, dưới sự lãnh đạo của nhà thần học vĩ đại John Knox, một môn đồ của John Calvin tại Geneva. Tên gọi "Trưởng Lão" (Presbyterian) bắt nguồn từ từ Hy Lạp Tân Ước "presbuteros" (πρεσβύτερος), có nghĩa là "trưởng lão" hoặc "bậc lão thành". Điều này phản ánh niềm tin then chốt vào mô hình quản trị giáo hội bởi các trưởng lão được bầu chọn, thay vì bởi một giám mục duy nhất (chế độ Giám mục) hay bởi chính mỗi tín hữu tự quản hoàn toàn (chế độ Hội chúng).

Thần học của Giáo hội Trưởng Lão được đặt nền tảng vững chắc trên các tác phẩm của John Calvin, được hệ thống hóa trong bộ Khái Luận Thần Học Cơ Đốc (Institutes of the Christian Religion). Trọng tâm của thần học Calvin, và cũng là của Truyền thống Trưởng Lão, là chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời trong mọi lĩnh vực, từ sự sáng tạo, sự cứu rỗi cho đến sự cai trị Hội Thánh.

II. Những Tín Điều Căn Bản Của Tín Hữu Trưởng Lão

Đức tin của tín hữu Trưởng Lão được tóm lược trong các bản tín điều lịch sử, đặc biệt là Bản Tín Điều Westminster (Westminster Confession of Faith, 1646), và hai bản Giáo Lý Vắn Tắt và Dài của Westminster. Dưới đây là những trụ cột thần học chính, được soi sáng bởi Kinh Thánh.

1. Chủ Quyền Tuyệt Đối Của Đức Chúa Trời

Đây là viên đá góc đầu tiên. Đức Chúa Trời là Đấng Tạo Hóa tối cao, cầm quyền tể trị trên mọi sự. Ngài biết trước và định trước mọi sự theo ý chỉ khôn ngoan và thánh khiết của Ngài. Khái niệm này không phải để gây sợ hãi, nhưng để đem lại sự an tâm cho tín hữu, biết rằng không điều gì xảy ra ngoài thánh ý chủ quyền của Ngài.

"Vì Ngài phán: Ta là Đức Chúa Trời, và chẳng có Đấng nào khác; Ta là Đức Chúa Trời, chẳng có ai giống như Ta. Ta rao sự cuối cùng từ buổi đầu tiên, và từ thuở xưa những sự chưa làm nên. Ta phán rằng: ý ta sẽ được nên, và mọi sự ta đã định sẽ làm cho xong." (Ê-sai 46:9-10). Từ Hy Lạp "kuriotēs" (κυριότης) được dùng trong Tân Ước (Ê-phê-sô 1:21, II Phi-e-rơ 2:10) nhấn mạnh đến quyền tối thượng, địa vị chúa tể của Đấng Christ và Đức Chúa Trời.

2. Sự Sa Ngã Của Con Người Và Ân Điển Không Điều Kiện

Tín hữu Trưởng Lão tin rằng do tội lỗi của A-đam, cả nhân loại đã sa vào tình trạng hư mất và bất lực hoàn toàn về mặt thuộc linh (Sáng Thế Ký 3; Rô-ma 5:12). Con người không có khả năng tự mình tìm kiếm Đức Chúa Trời hay đáp ứng các tiêu chuẩn thánh khiết của Ngài (Rô-ma 3:10-12). Do đó, sự cứu rỗi hoàn toàn là công việc của ân điển (charis - χάρις) thuần túy của Đức Chúa Trời, được ban cho bởi ý chỉ tự do và yêu thương của Ngài, chứ không dựa trên bất kỳ công đức hay việc lành nào nơi con người.

"Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình." (Ê-phê-sô 2:8-9). Khái niệm "không điều kiện" nhấn mạnh rằng nguồn gốc và động lực của sự cứu rỗi hoàn toàn nằm trong Đức Chúa Trời, không phải trong điều Ngài thấy trước nơi con người.

3. Sự Chuộc Tội Giới Hạn (Chuộc Tội Đặc Biệt) Và Sự Bền Đỗ Của Các Thánh Đồ

Đây là hai điểm thần học thường được thảo luận. Thứ nhất, tín hữu Trưởng Lão tin rằng sự chết đền tội của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá có hiệu quả chắc chắn và hoàn toàn để cứu chuộc tất cả những người được Đức Chúa Trời chọn, tức là những người thật sự tin nhận Ngài. Công lao của Đấng Christ là vô hạn, nhưng mục đích của sự chuộc tội là để "cứu dân mình ra khỏi tội lỗi" (Ma-thi-ơ 1:21).

Thứ hai, vì sự cứu rỗi bắt đầu và được duy trì bởi quyền năng và ân điển của Đức Chúa Trời, nên những ai thật sự được tái sinh bởi Thánh Linh sẽ bền đỗ trong đức tin cho đến cuối cùng. Đây không phải là sự tự tin nơi bản thân, mà là sự tin cậy nơi lời hứa và quyền năng gìn giữ của Đức Chúa Trời.

"Tôi tin chắc rằng Đấng đã khởi làm việc lành trong anh em, sẽ làm trọn hết cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus Christ." (Phi-líp 1:6).

4. Thẩm Quyền Tối Cao Của Kinh Thánh

Giống như mọi nhà Kháng Cách chân chính, tín hữu Trưởng Lão tin rằng Kinh Thánh (66 sách Cựu và Tân Ước) là Lời Đức Chúa Trời được linh cảm, là thẩm quyền tối cao và duy nhất cho đức tin và đời sống. Bản Tín Điều Westminster tuyên bố: "Thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh... do đó, tất cả những điều gì trong Kinh Thánh đều phải được tin nhận, và tất cả những mạng lệnh nào trong Kinh Thánh đều phải vâng theo." (Chương 1).

"Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình." (II Ti-mô-thê 3:16). Từ "soi dẫn" trong nguyên văn Hy Lạp là "theopneustos" (θεόπνευστος), nghĩa đen là "Đức Chúa Trời hà hơi", khẳng định nguồn gốc thần thượng của Kinh Thánh.

III. Cấu Trúc Quản Trị Giáo Hội Trưởng Lão Đặc Trưng

Cấu trúc này phản ánh niềm tin vào chủ quyền của Đấng Christ trong Hội Thánh và sự quản trị tập thể. Mô hình gồm các cấp:

  • Hội Đồng Trưởng Lão (Session): Quản trị tại mỗi Hội Thánh địa phương. Bao gồm các Mục sư (Teaching Elder) và các Trưởng Lão Chấp Sự (Ruling Elder) được hội chúng bầu chọn. Họ cùng chịu trách nhiệm chăn bầy, dạy dỗ và quản trị (I Ti-mô-thê 5:17, Công vụ 14:23, Tít 1:5).
  • Giáo Hạt (Presbytery): Bao gồm các Mục sư và đại diện Trưởng Lão từ các Hội Thánh trong một khu vực. Giáo Hạt giám sát công việc, phong chức Mục sư và giải quyết các vấn đề vượt quá quyền hạn của Hội Đồng Trưởng Lão (Công vụ 15 - Hội đồng Giê-ru-sa-lem là một hình mẫu).
  • Đại Hội Đồng (General Assembly): Là cấp cao nhất, gồm đại biểu từ các Giáo Hạt, quyết định các vấn đề liên quan đến toàn giáo hội.

Cấu trúc này nhấn mạnh tính đại diện, trách nhiệm tập thể và sự kết nối giữa các Hội Thánh, ngăn ngừa sự độc đoán và thúc đẩy sự hiệp một.

IV. Đời Sống Thờ Phượng Và Các Bí Tích (Thánh Lễ)

Sự thờ phượng trong truyền thống Trưởng Lão thường trang nghiêm, trật tự, và tập trung vào việc rao giảng Lời Chúa. Bài giảng chiếm vị trí trung tâm, là phương tiện chính mà qua đó Đức Chúa Trời gặp gỡ và phán với dân sự Ngài. Các yếu tố khác như cầu nguyện, ca hát thánh ca (thường là Thánh Thi), và cử hành các bí tích đều quy về việc tôn vinh Đức Chúa Trời.

Giáo hội Trưởng Lão công nhận hai bí tích do chính Chúa Giê-xu thiết lập:

  1. Báp-têm: Là dấu hiệu của giao ước mới, chỉ làm một lần, biểu thị sự tẩy sạch tội lỗi, được kết hiệp với Đấng Christ trong sự chết và sống lại của Ngài, và được nhập vào Hội Thánh. Báp-têm được thực hiện cho cả tín hữu trưởng thành và con cái của các tín hữu (Công vụ 16:15, 33; I Cô-rinh-tô 1:16).
  2. Tiệc Thánh (Lễ Tiệc Thánh): Được cử hành thường xuyên, là sự tưởng niệm và công bố sự chết của Chúa cho đến khi Ngài trở lại. Tín hữu Trưởng Lão tin rằng Chúa Giê-xu hiện diện một cách thuộc linh và thật trong Tiệc Thánh, và các tín hữu nhận lãnh ân điển của Ngài bởi đức tin qua nghi thức này (I Cô-rinh-tô 11:23-26). Họ không tin vào sự biến đổi bản thể của bánh và rượu.
V. Áp Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Niềm tin Trưởng Lão không chỉ là lý thuyết, nhưng phải định hình mọi khía cạnh đời sống.

1. Sống Với Tâm Thế Tín Thác Vào Chủ Quyền Đức Chúa Trời: Trong mọi hoàn cảnh thuận nghịch, tín hữu được mời gọi tìm kiếm sự bình an vì biết rằng Đức Chúa Trời đang cai trị. Sự cầu nguyện không phải để thay đổi ý Ngài, mà để tâm linh chúng ta được uốn nắn phù hợp với ý Ngài. Thay vì lo lắng, chúng ta học phó thác mọi sự cho Đấng nắm giữ tương lai (Châm Ngôn 16:9).

2. Đào Sâu Vào Kinh Thánh Cá Nhân Và Trong Cộng Đồng: Vì Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao, tín hữu được khuyến khích nghiên cứu Lời Chúa cách siêng năng, có phương pháp. Tham gia các nhóm nhỏ, lớp giáo lý là cách thực tiễn để vừa học hỏi, vừa sống trong sự kết nối và khích lệ với các trưởng lão và anh chị em khác.

3. Tích Cực Tham Gia Vào Đời Sống Và Chức Vụ Của Hội Thánh Địa Phương: Mô hình trưởng lão khuyến khích mọi tín hữu sử dụng ân tứ Chúa ban để phục vụ. Không phải chỉ các Mục sư mới là người phục vụ, nhưng mỗi chúng ta đều là thầy tế lễ thánh (I Phi-e-rơ 2:9). Việc tôn trọng, cầu nguyện và vâng phục sự dẫn dắt của các trưởng lão được bầu chọn là biểu hiện của đời sống vâng phục Đấng Christ.

4. Sống Với Lòng Biết Ơn Về Ân Điển Không Điều Kiện: Hiểu rằng sự cứu rỗi hoàn toàn bởi ân điển sẽ đánh bật lòng kiêu ngạo, loại bỏ sự so sánh và mở ra một đời sống tự do phục vụ Chúa vì lòng yêu mến, không phải để kiếm được sự chấp nhận. Mọi thành tựu trong đời sống thuộc linh đều quy về vinh quang của Đức Chúa Trời.

5. Trung Tín Trong Các Thánh Lễ: Xem Báp-têm là ấn chứng của giao ước cho bản thân và gia đình. Dự Tiệc Thánh cách nghiêm túc, sau khi tự xét (I Cô-rinh-tô 11:28), để được nuôi dưỡng thuộc linh và tuyên xưng mối tương giao với Đấng Christ và với Hội Thánh.

Kết Luận

Giáo hội Trưởng Lão, với nền tảng thần học vững vàng nơi chủ quyền của Đức Chúa Trời và ân điển cứu chuộc của Chúa Giê-xu Christ, cùng cấu trúc quản trị tập thể theo Kinh Thánh, cung cấp một khuôn khổ sâu sắc cho đời sống đức tin. Tín hữu Trưởng Lão được mời gọi không chỉ hiểu biết các giáo lý này trong trí óc, nhưng còn để chúng thấm nhuần vào tấm lòng, định hình cách họ thờ phượng, phục vụ, đối diện với thử thách và sống giữa thế gian. Trọng tâm cuối cùng vẫn là Chúa Giê-xu Christ, Đấng Trung Bảo duy nhất, là nền tảng của Hội Thánh và của mọi hy vọng thuộc linh. Dù mang một danh xưng riêng, Giáo hội Trưởng Lão luôn hướng về mục tiêu chung của mọi Hội Thánh chân chính: tôn vinh Đức Chúa Trời và tận hưởng Ngài đời đời.

Quay Lại Bài Viết