Chúa Giê-su Là Ai? Tìm Hiểu Về Cuộc Đời và Di Sản của Ngài
Trong dòng chảy của lịch sử nhân loại, không có nhân vật nào vừa gây tranh cãi, vừa được tôn thờ, vừa làm thay đổi thế giới sâu sắc như Giê-su người Na-xa-rét. Câu hỏi “Ngươi nói ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15) mà chính Chúa Giê-su đặt ra cho các môn đồ vẫn còn vang vọng đến ngày nay. Bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào Kinh Thánh, khám phá căn tính, chức vụ, cuộc đời và di sản vĩnh cửu của Ngài, dựa trên nền tảng của Kinh Thánh Tin Lành Việt Ngữ 1925.
I. Căn Tính Thần Thượng: Ngôi Lời Trở Nên Xác Thịt
Kinh Thánh mạc khải Chúa Giê-su không phải là một nhà cách mạng, một giáo chủ, hay một tiên tri thông thường. Ngài chính là Đức Chúa Trời trong xác thịt. Sứ đồ Giăng mở đầu sách Phúc Âm của mình bằng một tuyên bố thần học sâu sắc: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời.” (Giăng 1:1). Từ “Ngôi Lời” trong nguyên ngữ Hy Lạp là Logos (Λόγος), không chỉ mang nghĩa “lời nói” mà còn biểu thị lý tính sáng tạo, nguyên lý thần thượng, và chính là sự bày tỏ trọn vẹn của Đức Chúa Trời. Câu Kinh Thánh tiếp theo xác định rõ: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta, đầy ơn và lẽ thật.” (Giăng 1:14). Sự nhập thể này là một mầu nhiệm nền tảng của đức tin Cơ Đốc.
Sứ đồ Phao-lô cũng xác nhận thần tính của Đấng Christ: “Ngài là hình ảnh của Đức Chúa Trời không thấy được... vì chưng mọi vật đã được dựng nên trong Ngài... và muôn vật đứng vững trong Ngài.” (Cô-lô-se 1:15-17). Chúa Giê-su tự xưng mình bằng danh hiệu “Ta Là” (ἐγώ εἰμι, *ego eimi*), chính là danh xưng thiêng liêng của Đức Giê-hô-va trong Cựu Ước (Xuất Ê-díp-tô Ký 3:14). Khi Ngài phán với người Do Thái: “Quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, trước khi chưa có Áp-ra-ham, đã có ta!” (Giăng 8:58), họ đã hiểu rõ Ngài đang tuyên bố mình là Đức Chúa Trời, và vì thế họ định ném đá Ngài.
II. Nhân Tính Trọn Vẹn: Con Người Hoàn Hảo
Song song với thần tính không thể phủ nhận, Kinh Thánh cũng trình bày một Chúa Giê-su với nhân tính đầy đủ và trọn vẹn. Ngài được sinh ra bởi một người nữ đồng trinh (Ma-thi-ơ 1:23), lớn lên trong một gia đình (Lu-ca 2:51-52), trải qua sự mệt nhọc, đói khát, đau buồn và cả nước mắt. Ngài “đã bị cám dỗ trong mọi việc cũng như chúng ta” (Hê-bơ-rơ 4:15), nhưng khác biệt căn bản ở chỗ Ngài “chưa hề phạm tội” (Hê-bơ-rơ 4:15). Danh hiệu “Con Người” (ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου, *ho huios tou anthropou*) mà Ngài thường dùng để tự xưng, vừa nhấn mạnh nhân tính của Ngài, vừa ám chỉ đến hình ảnh trong sách Đa-ni-ên về một Đấng được ban quyền cai trị đời đời (Đa-ni-ên 7:13-14).
Nhân tính của Ngài không phải là một vỏ bọc, mà là một thực tại. Ngài kinh nghiệm trọn vẹn thân phận con người để có thể trở nên thầy tế lễ thượng phẩm thông cảm và trung tín của chúng ta trước mặt Đức Chúa Trời (Hê-bơ-rơ 2:17). Sự chết của Ngài trên thập tự giá chỉ có ý nghĩa chuộc tội vì Ngài là “Chiên Con không vết, không chỗ trách được” (I Phi-e-rơ 1:19).
III. Ba Chức Vụ Trọng Yếu: Tiên Tri, Thầy Tế Lễ và Vua
Công việc cứu chuộc của Chúa Giê-su được thực hiện trọn vẹn qua ba chức vụ Mê-si-a được báo trước trong Cựu Ước.
1. Tiên Tri: Ngài là Đấng Tiên Tri mà Môi-se đã nói tiên tri (Phục Truyền 18:15). Ngài đến để bày tỏ Đức Chúa Trời cho con người (Giăng 1:18), công bố ý chỉ và lẽ thật của Đức Chúa Trời. Lời giảng dạy của Ngài có thẩm quyền trực tiếp từ Cha, không như các thầy thông giáo (Ma-thi-ơ 7:28-29).
2. Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Đây là chức vụ trung tâm của sự cứu rỗi. Chúa Giê-su, với tư cách là Thầy Tế Lễ theo ban Mên-chi-xê-đéc (Thi Thiên 110:4, Hê-bơ-rơ 5:6), đã dâng chính mình Ngài làm “của lễ chuộc tội” (ἱλασμός, *hilasmos*) một lần đủ cả trên thập tự giá (Hê-bơ-rơ 9:26). Khác với các thầy tế lễ phải dâng tế lễ nhiều lần, Ngài đã hoàn tất công việc chuộc tội. Hiện nay, Ngài đang sống để “cầu thay” (ἐντυγχάνω, *entugchano*) cho chúng ta (Rô-ma 8:34).
3. Vua: Ngài là Con vua Đa-vít, Đấng Mê-si được xức dầu để cai trị. Thiên sứ báo cho Ma-ri rằng: “Ngài sẽ nên lớn, và được gọi là Con của Đấng Rất Cao; và Chúa sẽ ban cho Ngài ngôi Đa-vít là tổ phụ Ngài.” (Lu-ca 1:32). Trước mặt Phi-lát, Ngài xác nhận: “Ta là Vua.” (Giăng 18:37). Hiện tại, vương quốc của Ngài thuộc linh và trong lòng tín đồ. Trong tương lai, Ngài sẽ trở lại trong vinh hiển để thiết lập vương quốc hữu hình và cai trị muôn đời (Khải Huyền 19:11-16).
IV. Cuộc Đời và Công Tác Cứu Chuộc: Từ Sự Giáng Sinh Đến Sự Thăng Thiên
Cuộc đời Chúa Giê-su được đánh dấu bằng những sự kiện ứng nghiệm hàng loạt lời tiên tri Cựu Ước, khẳng định Ngài chính là Đấng Mê-si.
- Giáng Sinh: Ứng nghiệm tiên tri về việc Đấng Mê-si sinh bởi nữ đồng trinh (Ê-sai 7:14; Ma-thi-ơ 1:22-23).
- Chức Vụ Công Khai: Ngài giảng dạy, chữa lành, đuổi quỉ, bày tỏ quyền năng và tình yêu của Nước Đức Chúa Trời. Phép lạ của Ngài (sēmeion - dấu lạ) không chỉ là hành động nhân từ, mà là những dấu chỉ xác nhận thân vị và thông điệp của Ngài (Giăng 20:30-31).
- Sự Chết Chuộc Tội: Trọng tâm của Phúc Âm. Ngài chết thay cho tội lỗi chúng ta. Sứ đồ Phao-lô giải thích: “Đức Chúa Trời đã làm cho Đấng vốn chẳng biết tội lỗi trở nên tội lỗi vì chúng ta, hầu cho chúng ta nhờ Đấng đó mà được trở nên sự công bình của Đức Chúa Trời.” (II Cô-rinh-tô 5:21). Từ Hy Lạp hilastērion (Rô-ma 3:25) được dịch là “của lễ chuộc tội”, chỉ về nắp thi ân, nơi huyết được rưới để chuộc tội, cho thấy cái chết của Ngài là sự ứng nghiệm trọn vẹn của hệ thống tế lễ Cựu Ước.
- Sự Sống Lại: Bằng chứng tối hậu về chiến thắng của Ngài trên tội lỗi và sự chết, và là sự xác nhận của Đức Chúa Trời cho thân vị và công tác của Ngài (Rô-ma 1:4). Đấng Christ phục sinh là “trái đầu mùa” (I Cô-rinh-tô 15:20) của sự sống lại cho mọi người tin.
- Sự Thăng Thiên và Hiện Nay: Sau khi phục sinh, Ngài thăng thiên về trời (Công Vụ 1:9), hiện đang ngồi bên hữu Đức Chúa Trời, cầu thay và chuẩn bị chỗ cho chúng ta (Giăng 14:2-3, Hê-bơ-rơ 7:25).
V. Di Sản Vĩnh Cửu và Ứng Dụng Thực Tế Cho Đời Sống Cơ Đốc
Di sản của Chúa Giê-su không chỉ là một tôn giáo, mà là một mối quan hệ sống động và một vương quốc thuộc linh. Ứng dụng vào đời sống hằng ngày, mỗi tín đồ có thể:
1. Bước Đi Trong Sự Tự Do Của Ân Điển: Vì Ngài đã gánh tội và tuyên bố: “Mọi sự đã được trọn” (Giăng 19:30), chúng ta không còn bị kết tội hay nô lệ cho tội lỗi nữa (Rô-ma 8:1). Sống mỗi ngày với lòng biết ơn vì sự tha thứ hoàn toàn này, và dùng tự do ấy để phục vụ trong tình yêu (Ga-la-ti 5:13).
2. Nương Dựa Vào Sự Cầu Thay Của Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm: Khi yếu đuối, thất bại, hay cô đơn, hãy nhớ rằng chúng ta có một Đấng “thông cảm sự yếu đuối chúng ta” (Hê-bơ-rơ 4:15). Hãy mạnh dạn đến gần Ngài để được thương xót và tìm ơn giúp đỡ (Hê-bơ-rơ 4:16).
3. Vâng Phục Uy Quyền Của Đấng Christ Là Vua: Trong mọi lựa chọn đạo đức, nghề nghiệp, tài chính, gia đình, hãy tôn Ngài làm Chúa. Hãy hỏi: “Điều này có tôn vinh Vua của tôi không?”. Sự vâng lời xuất phát từ tình yêu (Giăng 14:15).
4. Truyền Rao Di Sản Của Ngài: Mệnh lệnh cuối cùng của Ngài là “hãy đi dạy dỗ muôn dân” (Ma-thi-ơ 28:19). Di sản của chúng ta là tiếp tục công việc Ngài đã khởi đầu: làm chứng về Phúc Âm cứu rỗi trong Đấng Christ cho mọi người xung quanh.
Kết Luận
Chúa Giê-su là ai? Ngài là Đức Chúa Trời toàn hảo và là con người trọn vẹn. Ngài là Lời sáng tạo đã trở nên xác thịt, là Tiên Tri vĩ đại, Thầy Tế Lễ thượng phẩm dâng chính mình, và là Vua muôn vua đang cai trị và sẽ trở lại. Cuộc đời, sự chết, sự sống lại và thăng thiên của Ngài là nền tảng duy nhất cho niềm hy vọng cứu rỗi của nhân loại. Di sản Ngài để lại không phải là một triết lý khô khan, mà là sự sống đời đời và mối tương giao phục hòa với Đức Chúa Trời cho bất cứ ai tin nhận Ngài. Câu hỏi then chốt vẫn là câu hỏi Ngài đặt ra cho Phi-e-rơ ngày trước, và nay đặt ra cho mỗi chúng ta: “Còn các ngươi thì nói ta là ai?” (Ma-thi-ơ 16:15). Câu trả lời của chúng ta không chỉ định hình đức tin, mà định hình cả số phận đời đời.
“Vì chưng Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.” (Giăng 3:16).