Các công đồng đại kết là gì?

02 December, 2025
17 phút đọc
3,306 từ
Chia sẻ:

Các Công Đồng Đại Kết Trong Lịch Sử Hội Thánh Và Quan Điểm Của Tin Lành

Trong hành trình lịch sử của Cơ Đốc giáo, thuật ngữ "Các Công Đồng Đại Kết" (Ecumenical Councils) thường được nhắc đến như những hội nghị mang tính bước ngoặt, quy tụ các giám mục và lãnh đạo từ khắp nơi trong thế giới Cơ Đốc giáo đương thời để thảo luận, định tín các vấn đề giáo lý then chốt và kỷ luật Hội Thánh. Tuy nhiên, đối với các tín hữu Tin Lành, chúng ta cần xem xét vấn đề này dưới ánh sáng của Kinh Thánh, với nguyên tắc nền tảng Sola Scriptura (Duy Kinh Thánh) – xem Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao, đầy đủ và rõ ràng cho đức tin và sự thực hành.

Bài viết này sẽ khảo cứu về khái niệm các công đồng đại kết, tập trung vào mẫu mực Kinh Thánh đầu tiên được ghi lại trong sách Công vụ, phân tích ý nghĩa của bảy công đồng đầu tiên được một số nhánh Cơ Đốc giáo công nhận, và quan trọng nhất là rút ra những nguyên tắc thuộc linh và bài học ứng dụng cho đời sống Hội Thánh Tin Lành ngày nay.

I. Mẫu Mực Kinh Thánh: Công Đồng Giê-ru-sa-lem Đầu Tiên

Trước khi xem xét các công đồng lịch sử sau này, chúng ta phải bắt đầu từ khuôn mẫu duy nhất được Kinh Thánh ghi chép đầy đủ: Hội nghị/Công đồng Giê-ru-sa-lem được thuật lại trong Công vụ các Sứ đồ chương 15. Đây là một sự kiện có tính quyết định, giải quyết cuộc khủng hoảng giáo lý lớn đầu tiên trong Hội Thánh non trẻ: Người ngoại (Dân Ngoại) tin Chúa có cần phải chịu cắt bì và tuân giữ luật pháp Môi-se để được cứu không?

Phân tích diễn biến trong Công vụ 15:1-29, chúng ta thấy một quy trình đáng chú ý:

Mấy người từ xứ Giu-đê đến, dạy các anh em rằng: Nếu các ngươi chẳng chịu phép cắt bì theo lễ Môi-se, thì chẳng cứu được. ... Nhân đó, các sứ đồ và trưởng lão bèn họp lại để xem xét về việc này.” (Công vụ 15:1, 6)

Quy trình của công đồng này bao gồm:
1. Sự Tranh Luận và Trình Bày (Công vụ 15:4-7a): Có sự tranh luận khá gay gắt (“có sự cãi lẽ rất nhiều” – câu 7). Phi-e-rơ, Phao-lô và Ba-na-ba lần lượt đứng lên trình bày về công việc Chúa và sự soi dẫn của Đức Thánh Linh giữa người ngoại.
2. Lắng Nghe Chứng Cứ từ Chức Vụ và Lời Chúa (Công vụ 15:7-12): Phi-e-rơ nhắc lại kinh nghiệm tại nhà Cọt-nây (Công vụ 10), nhấn mạnh rằng “Đức Chúa Trời đã dùng đức tin khiến lòng họ tinh sạch” (câu 9) và ơn cứu rỗi đến bởi ân điển Chúa Giê-xu.
3. Áp Dụng Lời Tiên Tri trong Cựu Ước (Công vụ 15:15-18): Gia-cơ, một lãnh đạo tại Giê-ru-sa-lem, đứng lên và trưng dẫn lời tiên tri trong A-mốt 9:11-12 để chứng minh rằng chương trình của Chúa bao gồm cả dân ngoại.
4. Đưa Ra Nghị Quyết với Sự Dẫn Dắt của Đức Thánh Linh (Công vụ 15:19-20, 28): Gia-cơ đưa ra đề nghị, và cả hội đồng đồng ý. Điểm then chốt nằm ở câu 28: Ấy là Đức Thánh Linh và chúng ta đã ưng.... Họ nhận biết sự dẫn dắt tối cao thuộc về Đức Thánh Linh.
5. Thông Báo Quyết Định với Thẩm Quyền Thuộc Linh (Công vụ 15:22-29): Họ viết thư thông báo, giải thích rõ ràng, và gửi đại diện cùng với Phao-lô, Ba-na-ba để truyền đạt.

Nguyên tắc rút ra từ công đồng Kinh Thánh này là: Mọi tranh luận giáo lý phải được giải quyết dựa trên nền tảng của sự mặc khải Kinh Thánh (Cựu Ước lúc bấy giờ), kinh nghiệm thực tế về công việc của Đức Thánh Linh, và trên hết là sự xác tín về ân điển cứu rỗi trong Chúa Cứu Thế Giê-xu. Nghị quyết không thêm gánh nặng luật pháp lên ơn cứu rỗi, mà chỉ đưa ra những chỉ dẫn về đời sống đạo đức và tế nhị văn hóa để gìn giữ sự hiệp một.

II. Bảy Công Đồng Đại Kết Đầu Tiên: Lịch Sử Và Giá Trị Đối Chiếu Với Kinh Thánh

Theo truyền thống của Chính Thống giáo Đông phương, Công giáo La Mã và một số giáo hội Kháng Cách cổ điển, có bảy công đồng đại kết đầu tiên được công nhận chung, diễn ra từ thế kỷ thứ 4 đến thế kỷ thứ 8 sau Chúa:
1. Công đồng Nicaea I (325): Lên án thuyết A-ri-us, khẳng định thần tính đầy đủ của Chúa Con, soạn ra Tín điều Nicaea ban đầu. “Đồng bản thể với Đức Chúa Cha” (homousios) là từ then chốt.
2. Công đồng Constantinople I (381): Hoàn chỉnh Tín điều Nicaea, khẳng định thần tính của Đức Thánh Linh.
3. Công đồng Ê-phê-sô (431): Lên án thuyết Nê-stô-ri-us, xác nhận Đức Maria là Theotokos (Mẹ của Đức Chúa Trời), nhấn mạnh sự hiệp nhất của ngôi vị trong Chúa Cứu Thế.
4. Công đồng Chalcedon (451): Định tín về hai bản tính (thần tính và nhân tính) trọn vẹn, không lẫn lộn, hiệp nhất trong một Ngôi vị duy nhất của Chúa Cứu Thế.
5. Công đồng Constantinople II (553) & III (680-681): Tiếp tục làm sáng tỏ và bảo vệ giáo lý Chalcedon.
6. Công đồng Nicaea II (787): Bàn về việc sử dụng hình ảnh (icon) trong sự thờ phượng.

Quan điểm Tin Lành đánh giá các công đồng này thế nào?

1. Về Giá Trị Lịch Sử và Thần Học: Tin Lành nhìn nhận các công đồng đầu tiên này, đặc biệt là bốn công đồng đầu (Nicaea, Constantinople I, Ê-phê-sô, Chalcedon), như những nỗ lực chính đáng và cần thiết của Hội Thánh đầu tiên để bảo vệ các chân lý căn cốt của Phúc Âm chống lại các tà thuyết. Các định tín về thần tính của Chúa Con và Chúa Thánh Linh, về hai bản tính của Chúa Cứu Thế, là sự giải thích và hệ thống hóa trung thực với sự dạy dỗ của các Sứ đồ được ghi trong Tân Ước (Giăng 1:1, 14; Cô-lô-se 2:9; Hê-bơ-rơ 1:3). Chúng giúp bảo toàn trung tâm điểm đức tin: Chúa Giê-xu Christ là Con Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời thật và là người thật, Đấng Cứu Chuộc duy nhất.

2. Về Thẩm Quyền: Tuy trân trọng di sản thần học, Tin Lành không công nhận thẩm quyền tuyệt đối hay không sai lầm (infallibility) của bất kỳ công đồng nào. Thẩm quyền tối cao chỉ thuộc về Kinh Thánh. Các tín điều chỉ có giá trị khi và chỉ khi chúng phản ánh trung thực lời dạy của Kinh Thánh. Thánh Kinh là tiêu chuẩn để phán xét mọi tín điều, chứ không phải ngược lại. Điều này phù hợp với nguyên tắc “Test everything; hold on to the good.” (Hãy thử nghiệm mọi sự, giữ lấy điều lành – 1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:21).

3. Về Những Phát Triển Sau Này: Tin Lành nhận thấy từ các công đồng sau (đặc biệt là công đồng thứ bảy – Nicaea II với việc thờ phượng hình tượng), và các công đồng của Công giáo La Mã sau này (như Trent, Vatican I & II), đã có những quyết định đi xa khỏi Kinh Thánh, thêm vào những giáo lý và thực hành không có nền tảng trong Lời Chúa, thậm chí đối lập với nguyên tắc “chỉ bởi đức tin, chỉ bởi ân điển, chỉ bởi Đấng Christ” (Sola Fide, Sola Gratia, Solus Christus).

III. Ứng Dụng Cho Hội Thánh Và Cá Nhân Tín Hữu Tin Lành Ngày Nay

Từ việc nghiên cứu mẫu mực Kinh Thánh và lịch sử, chúng ta rút ra những bài học quý báu cho đời sống Hội Thánh địa phương và cá nhân:

1. Giải Quyết Xung Đột và Thảo Luận Giáo Lý Trong Tình Yêu Thương và Sự Khiêm Nhường: Công đồng Giê-ru-sa-lem cho thấy xung đột là cơ hội để tìm kiếm ý muốn Chúa. Khi có bất đồng trong Hội Thánh (về giáo lý, về đường lối), chúng ta cần cùng nhau ngồi lại, lắng nghe nhau, nhưng trên hết là cùng “hạ mình xuống dưới tay quyền phép của Đức Chúa Trời” (1 Phi-e-rơ 5:6). Mục đích không phải là thắng cuộc tranh luận, mà là tìm ra và vâng theo lẽ thật của Chúa.

2. Lấy Kinh Thánh Làm Tiêu Chuẩn Tối Hậu Cho Mọi Quyết Định: Gia-cơ đã quyết định dựa trên Lời Tiên Tri. Ngày nay, chúng ta có trọn bộ Kinh Thánh Cựu Ước và Tân Ước. Mọi nghị quyết, đường lối, giáo lý của Hội Thánh đều phải được kiểm chứng, đối chiếu cẩn thận với Lời Chúa. “Lời Chúa là ngọn đèn cho chân tôi, Ánh sáng cho đường lối tôi.” (Thi thiên 119:105). Hội đồng quản trị, ban chấp sự cần phải là những người quen thuộc và trung thành với Kinh Thánh.

3. Nhận Biết và Vâng Theo Sự Dẫn Dắt Của Đức Thánh Linh: Yếu tố then chốt làm nên thành công của Công đồng Giê-ru-sa-lem là sự hiện diện và quyền năng dẫn dắt của Đức Thánh Linh (Công vụ 15:28). Trong mọi sinh hoạt Hội Thánh, từ buổi nhóm cầu nguyện đến các kỳ đại hội, chúng ta phải cầu xin và nhạy bén với sự dẫn dắt của Ngài. Sự hiệp một thật là công việc của Thánh Linh (Ê-phê-sô 4:3).

4. Gìn Giữ Sự Trọng Tâm Của Phúc Âm Thuần Túy: Các công đồng chính thống nhất đều xoay quanh việc bảo vệ chân lý về con người và công trình của Chúa Giê-xu Christ. Hội Thánh ngày nay cũng phải luôn đặt Chúa Cứu Thế và Phúc Âm về sự chết và sống lại của Ngài làm trung tâm cho mọi sự giảng dạy và sinh hoạt. Đừng để những vấn đề phụ lấn át chân lý chính (1 Cô-rinh-tô 15:3-4).

5. Sống Trong Sự Hiệp Một Của Đức Tin, Không Phải Hiệp Một Thể Chế: Lịch sử cho thấy các công đồng đôi khi gắn liền với quyền lực chính trị và sự cưỡng bức. Tin Lành tin vào sự hiệp một thuộc linh của tất cả những người thật lòng tin nhận Chúa Giê-xu, bất kể hệ phái nào – đó là “Hội Thánh phổ thông” (universal church) mà chúng ta tuyên xưng trong Bài Tín Điều Các Sứ Đồ. Sự hiệp một này được xây dựng trên niềm tin chung vào Chúa Cứu Thế, được bày tỏ qua tình yêu thương và sự hợp tác trong công việc Chúa (Giăng 17:21).

Kết Luận

Các công đồng đại kết trong lịch sử, xét từ góc độ Tin Lành, là một phần của di sản Hội Thánh phổ thông. Chúng ta biết ơn những tiền nhân đức tin đã chiến đấu để bảo vệ các chân lý nền tảng về Chúa Ba Ngôi và về Chúa Cứu Thế. Tuy nhiên, chúng ta luôn giữ vững lập trường rằng Kinh Thánh – Lời được linh cảm của Đức Chúa Trời – là thẩm quyền duy nhất, đầy đủ và rõ ràng cho đức tin và sự thực hành. Mô hình của Công đồng Giê-ru-sa-lem trong Công vụ 15 vẫn là kim chỉ nam: giải quyết mọi tranh luận với sự khiêm nhường, trong sự cầu nguyện, dưới sự dẫn dắt của Thánh Linh, và luôn quy phục Lời Chúa.

Ước mong Hội Thánh của Chúa trong thời đại chúng ta, dù không triệu tập các công đồng đại kết, vẫn luôn sống trong “sự hiệp một của Thánh Linh” (Ê-phê-sô 4:3), cùng nhau gìn giữ kho báu đức tin đã truyền cho các thánh đồ một lần đủ cả (Giu-đe 1:3), và không ngừng rao truyền Phúc Âm cứu rỗi trong Danh Chúa Cứu Thế Giê-xu.


“Vả, ý muốn Đức Chúa Trời là nên thánh: tức là phải lánh sự ô uế... và phải lấy lòng kính sợ ăn ở với nhau trong lúc anh em ở thế gian này;” (1 Phi-e-rơ 1:15, 17).

Quay Lại Bài Viết