Pliny Già là ai?
Trong lịch sử La Mã cổ đại, có một học giả đa tài mà cuộc đời và tác phẩm của ông đã để lại dấu ấn sâu đậm cho hậu thế – đó là Pliny Già (Pliny the Elder). Tên đầy đủ của ông là Gaius Plinius Secundus (23/24 – 79 SCN). Sống cùng thời kỳ với Chúa Giê-xu và các sứ đồ, Pliny Già không chỉ là nhân chứng cho một giai đoạn lịch sử quan trọng mà còn là tấm gương về lòng ham học hỏi, sự tận tụy và lòng can đảm. Bài viết này sẽ khám phá tiểu sử, tác phẩm, và những bài học mà Cơ Đốc nhân có thể rút ra từ cuộc đời của ông.
Tiểu sử Pliny Già
Pliny Già sinh năm 23 hoặc 24 SCN tại Novum Comum (nay là thành phố Como, Ý). Gia đình ông thuộc tầng lớp kỵ sĩ, có điều kiện học hành. Khi còn trẻ, ông đến Rome và theo học các thầy nổi tiếng, bao gồm cả nhà hùng biện Seneca. Pliny Già sớm bộc lộ niềm đam mê học thuật và sự tò mò vô hạn về thế giới tự nhiên.
Ông từng phục vụ trong quân đội La Mã ở vùng Germania (Đức ngày nay) với vai trò sĩ quan kỵ binh. Trong thời gian này, ông đã tích lũy nhiều kiến thức về địa lý, dân tộc và tài nguyên. Sau khi trở về Rome, ông tiếp tục sự nghiệp công vụ dưới các hoàng đế Vespasian và Titus. Năm 79 SCN, ông được bổ nhiệm làm chỉ huy hải quân tại Misenum (gần Naples).
Chính tại đây, vào ngày 24 tháng 8 năm 79, núi lửa Vesuvius phun trào dữ dội, chôn vùi thành phố Pompeii và Herculaneum. Khi thấy đám mây bụi khổng lồ, Pliny Già đã ra lệnh cho một hạm đội nhỏ đi cứu người và đồng thời muốn quan sát hiện tượng thiên nhiên kỳ thú này. Ông đích thân đến gần hiện trường, nhưng bị ngạt khí độc và qua đời tại Stabiae. Cái chết của ông được mô tả chi tiết trong thư của cháu ông – Pliny Trẻ – gửi cho sử gia Tacitus, trở thành một trong những tư liệu lịch sử sống động nhất về thảm họa này.
Tác phẩm vĩ đại: Naturalis Historia
Pliny Già là tác giả của nhiều bộ sách, nhưng hầu hết đã thất lạc. Tác phẩm duy nhất còn nguyên vẹn là Naturalis Historia (Lịch sử Tự nhiên). Đây là bộ bách khoa toàn thư đồ sộ gồm 37 quyển, tổng hợp kiến thức về vũ trụ, địa lý, nhân loại, động vật, thực vật, khoáng vật, y học, nghệ thuật và nhiều lĩnh vực khác.
“Tự nhiên, đối với tôi, dường như không phải để chúng ta chiêm ngưỡng một cách vô ích, mà để chúng ta khám phá.” – Pliny Già
Naturalis Historia đã trở thành nguồn tham khảo chính trong suốt thời Trung Cổ và Phục Hưng. Mặc dù chứa đựng nhiều thông tin sai lạc (do hạn chế của khoa học đương thời), tác phẩm này vẫn có giá trị lịch sử to lớn, phản ánh cách người La Mã nhìn nhận thế giới. Trong đó, Pliny Già thường xuyên bày tỏ sự ngưỡng mộ trước sự hài hòa và phức tạp của tự nhiên, mặc dù quan điểm của ông mang màu sắc đa thần và phiếm thần.
Đáng chú ý, Pliny Già có nhắc đến người Do Thái và vùng Palestine, nhưng ông không đề cập trực tiếp đến Chúa Giê-xu hay Cơ Đốc giáo. Điều này cũng dễ hiểu vì vào thời điểm ông viết (khoảng năm 77-79 SCN), Cơ Đốc giáo vẫn còn là một phong trào nhỏ, chủ yếu tập trung ở các tỉnh phía Đông của đế quốc.
Pliny Già và Cơ Đốc giáo
Bản thân Pliny Già không để lại ghi chép nào về Cơ Đốc nhân, nhưng gia đình ông lại có liên hệ gián tiếp với lịch sử Hội Thánh sơ khai. Người cháu nuôi của ông, Pliny Trẻ (Gaius Plinius Caecilius Secundus, 61–113 SCN), là quan tổng trấn tỉnh Bithynia et Pontus (nay thuộc Thổ Nhĩ Kỳ). Khoảng năm 112 SCN, Pliny Trẻ đã viết một bức thư nổi tiếng gửi Hoàng đế Trajan, hỏi ý kiến về cách đối xử với những người tự xưng là Cơ Đốc nhân. Trong thư, ông mô tả các buổi nhóm lại, việc hát thánh ca, và lời tuyên xưng “Chúa Cứu Thế là Thần”. Đây là một trong những tài liệu ngoại kinh sớm nhất và quan trọng nhất nói về Cơ Đốc giáo thời kỳ đầu, xác nhận sự tồn tại và sự bền bỉ của các tín hữu.
Như vậy, dù Pliny Già không trực tiếp biết đến Chúa Giê-xu, ông sống trong thời đại mà Tin Lành đang bắt đầu lan rộng. Bối cảnh chính trị-xã hội mà ông mô tả trong Naturalis Historia cũng chính là bối cảnh của các sách Tân Ước: đế quốc La Mã với những con đường rộng mở, ngôn ngữ Hy Lạp phổ biến, và sự giao thoa văn hóa đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền bá Phúc Âm.
Bài học cho Cơ Đốc nhân
Cuộc đời và sự nghiệp của Pliny Già không chỉ là một đề tài lịch sử thú vị; nó còn chứa đựng nhiều bài học quý giá cho các tín hữu ngày nay.
1. Đam mê học hỏi và khám phá công trình sáng tạo của Đức Chúa Trời
Pliny Già dành cả đời để thu thập kiến thức về thế giới tự nhiên. Ông đọc hàng nghìn cuộn giấy cói, ghi chép tỉ mỉ và luôn tìm tòi điều mới. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được khuyến khích nghiên cứu sự sáng tạo để thấy sự vĩ đại và quyền năng của Đức Chúa Trời. Thi Thiên 19:1 chép: “Các từng trời rao truyền sự vinh hiển của Đức Chúa Trời, Bầu trời giãi tỏ công việc tay Ngài.” Và Rô-ma 1:20 cũng dạy: “Vì những sự trọn lành của Ngài mắt không thấy được, tức là quyền phép đời đời và bổn tánh Ngài, thì từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ như mắt xem thấy, khi người ta xem xét công việc của Ngài.” Khám phá khoa học, lịch sử hay nghệ thuật với tấm lòng tôn kính Đấng Tạo Hóa sẽ làm phong phú đức tin của chúng ta.
2. Lòng can đảm và tận tâm
Khi núi lửa Vesuvius phun trào, Pliny Già đã không ngồi yên an toàn tại doanh trại. Ông ra lệnh cho tàu đi cứu người và tự mình đến gần hiện trường để quan sát. Ông hy sinh mạng sống vì mục đích cao cả – cứu người và tìm hiểu sự thật. Cơ Đốc nhân cũng được kêu gọi sống can đảm, sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm để giúp đỡ người khác và làm chứng cho Chúa. Giô-suê 1:9 nhắc nhở: “Ta há chẳng có phán dặn ngươi sao? Hãy vững lòng bền chí, chớ run sợ, chớ kinh khủng; vì Giê-hô-va Đức Chúa Trời ngươi vẫn ở cùng ngươi trong mọi nơi ngươi đi.”
3. Tinh thần phục vụ cộng đồng
Là chỉ huy hải quân, Pliny Già đã sử dụng chức vụ của mình để phục vụ dân chúng trong cơn hoạn nạn. Ông không chỉ lo cho binh lính mà còn quan tâm đến thường dân. Điều này gợi nhớ lời dạy của Chúa Giê-xu: “Ai muốn làm lớn giữa các ngươi, thì sẽ làm đầy tớ; còn ai muốn làm đầu giữa các ngươi, thì sẽ làm tôi mọi cho mọi người.” (Mác 10:43-44). Ga-la-ti 5:13 cũng viết: “Hỡi anh em, anh em đã được gọi đến sự tự do; song đừng lấy sự tự do đó làm dịp cho anh em ăn ở theo tánh xác thịt, nhưng hãy lấy lòng yêu thương làm đầy tớ lẫn nhau.” Mỗi chúng ta, dù ở cương vị nào, đều có thể phục vụ người khác với tình yêu thương.
4. Nhận biết giới hạn của tri thức con người
Mặc dù là một học giả uyên bác, Naturalis Historia của Pliny Già vẫn chứa nhiều điều sai lầm, chẳng hạn như niềm tin vào các sinh vật huyền thoại hay các phương thuốc dị thường. Điều đó cho thấy trí tuệ loài người, dù phát triển đến đâu, cũng không thể nào sánh bằng sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời. I Cô-rinh-tô 1:25 khẳng định: “Bởi vì sự dại dột của Đức Chúa Trời là khôn sáng hơn người ta, và sự yếu đuối của Đức Chúa Trời là mạnh hơn người ta.” Và I Cô-rinh-tô 3:19 cảnh báo: “Vì sự khôn ngoan đời nầy là sự dại dột trước mặt Đức Chúa Trời.” Chúng ta cần khiêm nhường, luôn kiểm tra mọi tri thức dưới ánh sáng của Lời Chúa, và tìm kiếm sự khôn ngoan đến từ trên cao (Gia-cơ 3:17).
5. Xây dựng di sản thuộc linh
Pliny Già để lại một bộ bách khoa toàn thư có ảnh hưởng hàng thế kỷ. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta được mời gọi để lại một di sản thuộc linh còn quý giá hơn. Đó có thể là một đời sống tin kính, những người được dẫn dắt đến với Chúa, hay những công việc phục vụ vương quốc Đức Chúa Trời. Sứ đồ Phao-lô viết: “Ta đã đánh trận tốt lành, đã xong sự chạy, đã giữ được đức tin.” (II Ti-mô-thê 4:7). Chúng ta hãy sống sao cho khi qua đời, có thể nói như ông.
Kết luận
Pliny Già là một nhân vật lịch sử đáng ngưỡng mộ, với trí tuệ sắc bén, lòng dũng cảm và tinh thần phục vụ. Dù không phải là Cơ Đốc nhân, cuộc đời ông vẫn dạy cho chúng ta nhiều điều quý giá. Là những người tin Chúa Giê-xu, chúng ta có thể học tập lòng ham hiểu biết, can đảm và nhiệt huyết của ông, đồng thời luôn đặt Đức Chúa Trời làm trung tâm, lấy Kinh Thánh làm nền tảng cho mọi sự hiểu biết. Ước mong mỗi chúng ta sống một đời sống khám phá kỳ công của Chúa, dấn thân phục vụ và để lại di sản đức tin cho thế hệ sau.
“Hãy hết lòng tin cậy Đức Giê-hô-va, chớ nương cậy nơi sự thông sáng của con. Phàm trong các việc làm của con, khá nhận biết Ngài, thì Ngài sẽ chỉ dẫn các nẻo của con.” (Châm Ngôn 3:5-6)