Why Romans 9 supports unconditional election

05 December, 2025
18 phút đọc
3,544 từ
Chia sẻ:

Why Romans 9 supports unconditional election

Trong thư Rô-ma, đặc biệt là chương 9, Sứ đồ Phao-lô trình bày một luận điểm mạnh mẽ về chủ quyền tối cao của Đức Chúa Trời trong việc cứu rỗi con người. Chương này thường được trích dẫn để ủng hộ giáo lý về sự tuyển chọn vô điều kiện – ý tưởng rằng Đức Chúa Trời chọn những người được cứu dựa trên ý muốn tự do và ân điển của Ngài, không dựa vào bất kỳ điều kiện nào nơi con người (như việc làm hay đức tin được tiên liệu). Bài viết này sẽ khảo sát kỹ lưỡng Rô-ma 9, phân tích từng đoạn với sự hỗ trợ của nguyên ngữ Hy Lạp và bối cảnh Kinh Thánh, để chứng minh rằng chương này thực sự dạy về sự tuyển chọn vô điều kiện. Cuối cùng, chúng ta sẽ rút ra những áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân.

I. Bối cảnh của Rô-ma 9

Sau khi tuyên bố đầy chiến thắng trong Rô-ma 8 rằng không gì có thể tách chúng ta khỏi tình yêu của Đức Chúa Trời, Phao-lô bày tỏ nỗi buồn sâu xa vì dân Y-sơ-ra-ên theo xác thịt đã không tin nhận Đấng Christ (9:1-5). Ông liệt kê những đặc ân của họ: được nhận làm con, được vinh hiển, các giao ước, luật pháp, sự thờ phượng và lời hứa. Rồi ông đặt câu hỏi: “Thế thì lời Đức Chúa Trời ra vô ích sao?” (câu 6a). Đây là vấn đề then chốt: Liệu lời hứa của Đức Chúa Trời với Y-sơ-ra-ên đã thất bại vì nhiều người Do Thái không tin? Phao-lô trả lời: “Chẳng hề như vậy! Vì chẳng phải mọi kẻ bởi Y-sơ-ra-ên sanh ra đều là người Y-sơ-ra-ên” (câu 6b). Ngay từ đầu, ông phân biệt giữa “dòng dõi theo xác thịt” và “con cái của lời hứa” (câu 8). Điều này cho thấy sự tuyển chọn của Đức Chúa Trời không dựa trên huyết thống hay nỗ lực con người, mà dựa trên ân điển Ngài.

II. Sự chọn lựa của Đức Chúa Trời trong Cựu Ước (Rô-ma 9:6-13)

Phao-lô đưa ra hai ví dụ từ Cựu Ước để minh họa nguyên tắc tuyển chọn vô điều kiện.

1. Y-sác và Ích-ma-ên: “Cũng không phải vì là dòng dõi Áp-ra-ham hết thảy đều là con cái; nhưng có chép: ‘Ấy là bởi Y-sác mà ngươi sẽ có một dòng dõi gọi theo tên ngươi’” (câu 7). Dù cả Y-sác lẫn Ích-ma-ên đều là con của Áp-ra-ham, chỉ Y-sác mới là con của lời hứa. Sự lựa chọn này không dựa trên bất cứ điều gì nơi Y-sác; thậm chí trước khi sinh ra, Đức Chúa Trời đã hứa. Phao-lô kết luận: “Ấy vậy, ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, bởi Đấng kêu gọi” (câu 11).

2. Gia-cốp và Ê-sau: “Khi hai con chưa sanh ra, chưa làm điều gì lành hay dữ – hầu cho được giữ vững ý chỉ Đức Chúa Trời, là ý định sẵn bởi sự kén chọn tự do của Ngài, chẳng cứ việc làm, nhưng cứ Đấng kêu gọi – thì có lời phán cho mẹ hai con rằng: ‘Đứa lớn sẽ làm tôi đứa nhỏ’ (câu 11-12). Và như có chép: ‘Ta yêu Gia-cốp, ghét Ê-sau’” (câu 13, trích Ma-la-chi 1:2-3).

Trong tiếng Hy Lạp, từ “kén chọn” (ἐκλογή, eklogē) nhấn mạnh sự lựa chọn có chủ ý. Việc Đức Chúa Trời quyết định trước khi hai đứa trẻ làm bất cứ điều gì cho thấy sự tuyển chọn hoàn toàn không dựa trên công đức hay việc làm của con người. Đó là vô điều kiện, chỉ dựa trên ý muốn tự do của Đức Chúa Trời.

III. Quyền tối cao của Đức Chúa Trời và sự công bình (Rô-ma 9:14-18)

Từ những ví dụ đó, Phao-lô dự đoán một phản đối: “Vậy thì có sự không công bình nơi Đức Chúa Trời chăng?” (câu 14). Ông đáp mạnh mẽ: “Chẳng hề như vậy!” (câu 15). Rồi ông trưng dẫn Xuất Ê-díp-tô 33:19: “Ta sẽ làm ơn cho kẻ Ta làm ơn, ta sẽ thương xót kẻ Ta thương xót.” Sự thương xót của Đức Chúa Trời không tùy thuộc vào ý muốn hay nỗ lực của con người, nhưng tùy thuộc vào Đức Chúa Trời là Đấng thương xót. Phao-lô viết: “Vậy, điều đó chẳng phải bởi người nào ao ước hay người nào chạy theo, bởi Đức Chúa Trời thương xót” (câu 16). Câu này phủ nhận mọi đóng góp của con người vào việc được thương xót.

Tiếp theo, ông đưa ra ví dụ về Pha-ra-ôn: “Vì Kinh Thánh phán cùng Pha-ra-ôn rằng: ‘Nầy là cớ vì sao Ta đã dấy ngươi lên, ấy là để tỏ quyền năng Ta trong ngươi, hầu cho danh Ta được truyền ra khắp đất’” (câu 17). Và ông kết luận: “Vậy, Ngài muốn thương xót ai thì thương xót, và muốn làm cứng lòng ai thì làm” (câu 18). Động từ “làm cứng lòng” (σκληρύνω, sklērynō) diễn tả hành động chủ động của Đức Chúa Trời trong việc để cho người không được chọn cứ cứng lòng. Điều này nhấn mạnh quyền tối cao tuyệt đối của Ngài trong việc quyết định ai nhận lòng thương xót và ai không. Sự tuyển chọn và sự làm cứng lòng đều là hành động của Đức Chúa Trời, không dựa trên điều kiện từ phía con người.

IV. Người thợ gốm và đất sét (Rô-ma 9:19-24)

Một phản đối khác: “Vậy thì Ngài còn trách ai nữa? Vì ai có thể chống lại ý muốn Ngài?” (câu 19). Phao-lô trả lời bằng cách khẳng định quyền tối thượng của Đấng Tạo Hóa: “Hỡi người, ngươi là ai, mà dám cãi lại với Đức Chúa Trời? Có lẽ nào cái bình bằng đất sét lại nói với thợ nặn rằng: ‘Sao ngươi nắn nên ta như vậy?’” (câu 20). Ông sử dụng hình ảnh người thợ gốm có toàn quyền trên đất sét để làm ra những bình khác nhau: “Người thợ gốm há chẳng có quyền trên đất sét, cùng trong một đống mà làm ra hạng bình để dùng việc sang trọng, lại hạng bình khác để dùng việc hèn hạ sao?” (câu 21).

Áp dụng: Đức Chúa Trời cũng có quyền “tỏ cơn thạnh nộ và làm cho biết quyền phép Ngài” trên những bình bằng đất sét thích hợp cho sự hủy diệt, và “để cho biết sự giàu có của vinh hiển Ngài trên những bình bằng đất sét mà Ngài đã chuẩn bị sẵn cho sự vinh hiển” (câu 22-23). Cụm “đã chuẩn bị sẵn” (προκαταρτίζω, prokatartizō) chỉ sự định trước của Đức Chúa Trời. Những “bình thương xót” được Ngài định trước cho vinh hiển; họ không tự chuẩn bị mình. Sự tuyển chọn là vô điều kiện, vì nó dựa trên ý muốn của người thợ gốm, không phải chất lượng của đất sét.

V. Lời tiên tri về sự kêu gọi dân ngoại và phần sót lại (Rô-ma 9:25-29)

Phao-lô tiếp tục dẫn chứng từ các tiên tri để chứng minh rằng kế hoạch của Đức Chúa Trời luôn bao gồm việc kêu gọi người ngoại bang và chỉ một phần sót lại của Y-sơ-ra-ên được cứu.

Trước hết, ông trích Ô-sê 2:23 và 1:10: “Ta sẽ gọi kẻ chẳng phải dân Ta là dân Ta, và kẻ chẳng được yêu dấu là yêu dấu” (câu 25); “Và nơi nào có phán cùng chúng rằng: Các ngươi chẳng phải là dân Ta, thì tại nơi đó họ sẽ được gọi là con của Đức Chúa Trời hằng sống” (câu 26). Điều này cho thấy Đức Chúa Trời chủ động kêu gọi những người không thuộc tuyển dân, khiến họ trở thành dân Ngài – hoàn toàn do ân điển.

Thứ hai, từ Ê-sai, ông nói về phần sót lại của Y-sơ-ra-ên: “Nếu số con cái Y-sơ-ra-ên nhiều như cát dưới biển, thì chỉ có phần sót lại sẽ được cứu mà thôi; vì Chúa sẽ làm ứng nghiệm lời Ngài cách trọn vẹn và vội vàng trên đất” (câu 27-28, Ê-sai 10:22-23). Và “như Ê-sai đã nói trước rằng: Nếu Chúa vạn quân chẳng để lại một cái mầm cho chúng ta, thì chúng ta đã trở nên như Sô-đôm và giống như Gô-mô-rơ vậy” (câu 29, Ê-sai 1:9). Điều này khẳng định chỉ một nhóm nhỏ được chọn (phần sót lại) là được cứu, không phải toàn thể dân tộc. Sự cứu rỗi không dựa vào nguồn gốc hay số lượng, mà dựa vào sự chọn lựa vô điều kiện của Đức Chúa Trời.

VI. Hòn đá vấp phạm (Rô-ma 9:30-33)

Phao-lô tóm tắt: Dân ngoại, vốn không theo đuổi sự công bình, lại đạt được sự công bình bởi đức tin; còn Y-sơ-ra-ên, theo đuổi luật công bình, lại không đạt đến luật ấy (câu 30-31). Tại sao? “Vì họ không bởi đức tin, nhưng bởi việc làm” (câu 32). Họ đã vấp phải hòn đá vấp phạm, là Đấng Christ. “Như có chép: ‘Nầy ta để tại Si-ôn một hòn đá vấp phạm, một hòn đá lớn gây cho vấp ngã; hễ ai tin đến thì sẽ không bị hổ thẹn’” (câu 33, Ê-sai 28:16; 8:14). Ở đây, đức tin không phải là điều kiện tiên quyết khiến Đức Chúa Trời chọn ai, nhưng là phương tiện qua đó sự tuyển chọn được thể hiện. Thật vậy, chính Đức Chúa Trời ban đức tin (Ê-phê-sô 2:8). Do đó, sự phân biệt giữa người tin và không tin cuối cùng quy về sự chọn lựa vô điều kiện của Đức Chúa Trời.

VII. Áp dụng thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân

Giáo lý tuyển chọn vô điều kiện không chỉ là lý thuyết thần học, mà có nhiều ứng dụng thiết thực:

1. Khiêm nhường: Nhận biết rằng sự cứu rỗi hoàn toàn do ân điển, chúng ta không có gì để khoe mình (Ê-phê-sô 2:8-9). Sự khiêm nhường này giúp chúng ta tránh thái độ tự tôn hoặc coi thường người khác, và biết ơn Chúa mỗi ngày.

2. Sự đảm bảo: Vì sự cứu rỗi dựa trên ý định vĩnh cửu của Đức Chúa Trời, chúng ta có thể chắc chắn rằng Ngài sẽ bảo tồn chúng ta đến cuối cùng. “Vì những kẻ Ngài đã biết trước, thì Ngài cũng đã định sẵn để nên giống như hình bóng Con Ngài… và những kẻ Ngài đã định sẵn, thì Ngài cũng đã gọi, những kẻ Ngài đã gọi, thì Ngài cũng đã xưng là công bình, và những kẻ Ngài đã xưng là công bình, thì Ngài cũng đã làm cho vinh hiển” (Rô-ma 8:29-30). Sự đảm bảo này mang lại bình an giữa nghịch cảnh.

3. Thờ phượng: Khi hiểu được chủ quyền tối cao của Đức Chúa Trời trong sự cứu rỗi, chúng ta không thể không thốt lên như Phao-lô: “Ôi! Sâu nhiệm thay là sự giàu có, khôn ngoan và thông biết của Đức Chúa Trời!” (Rô-ma 11:33). Mỗi lời ngợi khen là phản ứng tự nhiên của tấm lòng được cứu bởi ân điển.

4. Truyền giáo: Một số người lo ngại rằng giáo lý tuyển chọn sẽ làm nản lòng việc truyền giảng. Nhưng Kinh Thánh dạy ngược lại: Phao-lô, người viết Rô-ma 9, cũng là nhà truyền giáo vĩ đại. Biết rằng Đức Chúa Trời có dân được chọn (Công vụ 18:10) thúc đẩy chúng ta rao giảng vì chắc chắn rằng Lời Ngài sẽ không trở về không, nhưng sẽ làm trọn mục đích Ngài (Ê-sai 55:11).

5. Tin cậy: Cuối cùng, khi gặp những nan đề khó hiểu hoặc khi thấy người thân chưa tin, chúng ta có thể tin cậy Đức Chúa Trời hoàn toàn. Ngài là Đấng công bình và nhân từ, và mọi quyết định của Ngài đều khôn ngoan. “Hỡi người, ngươi là ai mà dám cãi lại với Đức Chúa Trời?” (Rô-ma 9:20). Thái độ tin cậy giúp chúng ta an nghỉ trong ý muốn tốt lành của Ngài.

Kết luận

Qua sự phân tích chi tiết Rô-ma 9, chúng ta thấy rõ rằng chương này ủng hộ mạnh mẽ giáo lý về sự tuyển chọn vô điều kiện. Từ các ví dụ về Y-sác, Gia-cốp, lời tuyên bố về lòng thương xót và sự làm cứng lòng, hình ảnh người thợ gốm, đến lời tiên tri về dân ngoại và phần sót lại, tất cả đều khẳng định: sự cứu rỗi thuộc về Đức Chúa Trời, Đấng có chủ quyền tuyệt đối trong việc chọn ai sẽ được hưởng ân điển. Điều này không làm giảm trách nhiệm con người tin nhận Chúa (Rô-ma 10 tiếp tục bàn về đức tin), nhưng nêu bật nguồn gốc của đức tin là ân điển. Ước mong mỗi chúng ta đáp lại chân lý này bằng sự khiêm nhường, đảm bảo, thờ phượng, nhiệt thành truyền giáo và tin cậy trọn vẹn nơi Đức Chúa Trời toàn năng.

Quay Lại Bài Viết