Chúng ta nên học được điều gì từ các vị tử đạo Cơ Đốc?
Trong lịch sử Hội Thánh, từ thời các sứ đồ cho đến ngày nay, hàng ngàn tín hữu đã đổ máu mình vì danh Chúa Giê-xu Christ. Họ được gọi là những vị tử đạo. Từ “tử đạo” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp μάρτυς (martys), có nghĩa là “nhân chứng”. Quả thật, các vị tử đạo đã làm chứng cho đức tin của mình bằng chính mạng sống. Học hỏi từ gương của họ không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về giá trị của Phúc Âm mà còn thúc giục chúng ta sống một đời sống trung tín và dạn dĩ cho Chúa trong bối cảnh hiện tại.
Trong Kinh Thánh, người làm chứng (martys) là người rao truyền sự thật về Chúa Giê-xu. Chúa Giê-xu phán: “Các ngươi sẽ làm chứng cho ta” (Công vụ 1:8). Vị tử đạo đầu tiên của Hội Thánh là Ê-tiên. Trước khi bị ném đá, ông đã giảng một bài giảng hùng hồn tóm tắt lịch sử cứu rỗi và quy tội những người Do Thái đã giết Đấng Công Bình (Công vụ 7). Giữa cơn bách hại, Ê-tiên “nhìn chăm lên trời, thấy vinh quang của Đức Chúa Trời, và Đức Chúa Jêsus đứng bên hữu Đức Chúa Trời” (Công vụ 7:55). Ông đã chết với lời cầu nguyện tha thứ cho những kẻ giết mình. Cái chết của ông trở thành một lời chứng mạnh mẽ về Đấng Christ và là hạt giống cho sự bành trướng của Hội Thánh.
Qua gương Ê-tiên, chúng ta học rằng làm chứng cho Chúa đôi khi đòi hỏi mọi sự, ngay cả mạng sống. Sự tử đạo không phải là thất bại mà là đỉnh cao của sự vâng phục và yêu mến Chúa.
Khải Huyền 2:10 chép: “Ngươi chớ ngại điều mình sẽ chịu khổ… Hãy giữ trung tín cho đến chết, rồi ta sẽ ban cho ngươi mão triều thiên của sự sống.” Lời hứa này được viết cho Hội Thánh Si-miệc-nơ đang đối diện với sự bắt bớ. Các vị tử đạo đã thể hiện sự trung tín tuyệt đối với Chúa, không chối bỏ đức tin dù bị đe dọa, tra tấn hay tử hình. Sứ đồ Phao-lô cũng viết: “Vì đối với tôi, sống là Đấng Christ, và chết là ích lợi” (Phi-líp 1:21). Ông sẵn sàng chết vì danh Chúa, xem đó là một phần của sứ mạng.
Bài học cho chúng ta: trung tín không chỉ trong những lúc thuận lợi, mà cả khi đối diện với sự chống đối hay hiểm nguy. Chúng ta được kêu gọi “giữ vững đức tin” (1 Cô-rinh-tô 16:13) trong mọi hoàn cảnh.
Một nét đặc trưng nổi bật của các vị tử đạo là tinh thần tha thứ. Ê-tiên đã cầu nguyện: “Lạy Chúa, xin đừng tính tội nầy cho họ!” (Công vụ 7:60). Đây chính là tiếng vang của lời cầu xin của Chúa Giê-xu trên thập tự giá: “Lạy Cha, xin tha cho họ, vì họ không biết mình làm điều gì” (Lu-ca 23:34). Tha thứ cho những kẻ giết mình biểu lộ tình yêu của Chúa và phá vỡ vòng xoáy hận thù. Nó cho thấy rằng các vị tử đạo không chết trong cay đắng nhưng trong sự tự do của ân điển.
Ứng dụng: chúng ta cần học tha thứ cho những người làm tổn thương mình, dù việc đó có khó khăn. Đó là dấu hiệu của một Cơ Đốc nhân chân chính (Ma-thi-ơ 6:14-15).
Các tín hữu thời Hê-bơ-rơ đã “chịu nhạo cười, roi vọt, lại cũng bị xiềng xích và lao tù… bị ném đá, bị cưa, bị giết bằng gươm…” (Hê-bơ-rơ 11:36-37). Tại sao họ có thể chịu đựng? Vì họ “ngắm xem Đấng vô hình” (Hê-bơ-rơ 11:27) và trông mong “một quê hương tốt hơn, tức là quê hương ở trên trời” (Hê-bơ-rơ 11:16). Khải Huyền 6:9-11 cho thấy các linh hồn của những người bị giết vì đạo đang ở dưới bàn thờ, kêu cầu sự công bình của Đức Chúa Trời, và được an ủi rằng họ sẽ nghỉ ngơi thêm một thời gian ngắn nữa. Họ được ban cho áo trắng tượng trưng cho sự công bình và chiến thắng.
Điều này dạy chúng ta phải hướng lòng về thiên đàng, nơi sự đau khổ tạm thời không thể sánh với vinh quang đời đời (Rô-ma 8:18). Khi tập trung vào phần thưởng thiên thượng, chúng ta sẽ can đảm hơn trong thử thách.
Sau khi Ê-tiên chết, “trong ngày đó, có một cơn bắt bớ lớn xảy đến cho Hội Thánh tại thành Giê-ru-sa-lem… Những người bị tan lạc đi từ nơi nầy đến nơi khác, truyền giảng đạo Tin Lành” (Công vụ 8:1,4). Sự bắt bớ đã khiến các tín hữu phải rời Giê-ru-sa-lem, và họ mang theo Phúc Âm đến nhiều vùng mới. Hạt giống của Hội Thánh đã nảy nở từ máu của các thánh đồ. Lịch sử cũng ghi nhận rằng máu của các vị tử đạo là hạt giống của Hội Thánh (câu nói của Tertullian).
Bài học: ngay cả những hoàn cảnh khó khăn nhất, Đức Chúa Trời vẫn có thể biến điều ác thành điều lành (Rô-ma 8:28). Sự chống đối không ngăn được công việc của Ngài mà nhiều khi còn thúc đẩy nó.
1 Phi-e-rơ 4:12-16 khuyên: “Hỡi kẻ rất yêu dấu, khi anh em bị trong lửa thử thách, chớ lấy làm lạ như mình gặp việc khác thường; nhưng hãy vui mừng, vì được phần chịu khổ với Đấng Christ… Nếu có ai chịu khổ vì làm người Cơ Đốc, thì đừng hổ thẹn; thà hãy vì danh ấy ngợi khen Đức Chúa Trời.” Thái độ này được thấy nơi nhiều vị tử đạo: họ vui mừng được coi là xứng đáng chịu nhục vì danh Chúa (Công vụ 5:41).
Đối với chúng ta, có thể chưa đến mức phải chết vì đạo, nhưng vẫn có thể gặp những sỉ nhục, hiểu lầm, bị cô lập vì niềm tin. Chúng ta được kêu gọi đừng sợ hãi nhưng xem đó là cơ hội đồng công với Chúa Giê-xu.
Phao-lô tuyên bố: “Chúng ta… hằng vui lòng hơn, muốn lìa bỏ thân thể nầy đặng ở cùng Chúa” (2 Cô-rinh-tô 5:8). Đối với Cơ Đốc nhân, chết là “được ích lợi” vì được ở với Chúa mãi mãi (Phi-líp 1:23). Các vị tử đạo đã nắm chắc lẽ thật này; họ không xem cái chết như một thảm kịch mà như cánh cửa vào sự hiện diện đời đời của Đấng Christ. Điều đó giải thích tại sao nhiều người bước lên giàn thiêu hay vào đấu trường với nụ cười và bài ca ngợi khen.
Lẽ thật này đem lại niềm hy vọng cho chúng ta: dù hoàn cảnh nào, chúng ta có thể tin cậy rằng “sự chết không thể chia cách chúng ta khỏi tình yêu của Đức Chúa Trời trong Đấng Christ Giê-xu” (Rô-ma 8:38-39).
Những bài học từ các vị tử đạo không chỉ dành cho những người phải đối mặt với cái chết vì đạo, mà còn cho mọi tín hữu trong cuộc sống thường nhật. Dưới đây là một số cách áp dụng:
- Sẵn sàng đối diện với sự chống đối: Hãy can đảm bày tỏ niềm tin của mình tại nơi làm việc, trường học, hay trong gia đình, dù có thể bị chế giễu. Nhớ rằng Đức Chúa Trời ban cho chúng ta Thánh Linh để làm chứng (Ma-thi-ơ 10:19-20).
- Trung tín trong những điều nhỏ: Nếu chúng ta không trung tín trong việc nhỏ, làm sao có thể trung tín trong việc lớn? (Lu-ca 16:10). Hãy trung tín trong sự cầu nguyện, đọc Kinh Thánh, và phục vụ.
- Sống làm chứng mỗi ngày: Như từ “tử đạo” gợi nhớ, mỗi Cơ Đốc nhân đều được kêu gọi làm chứng về Chúa Giê-xu. Hãy dùng lời nói, hành động và lối sống để phản chiếu Ngài.
- Tha thứ không điều kiện: Hãy tập tha thứ cho người đã xúc phạm mình, cầu nguyện cho họ, và buông bỏ mối thù. Điều này giải phóng chúng ta và tôn vinh Chúa.
- Giữ vững hy vọng về thiên đàng: Khi gặp khó khăn, hãy nhớ rằng đời này chỉ là tạm, còn sự vinh hiển đời đời đang chờ đợi. Sự tập trung này sẽ giúp chúng ta không bị cuốn theo những lo lắng trần gian.
- Cầu nguyện cho những anh chị em đang chịu bắt bớ: Nhiều Cơ Đốc nhân trên thế giới vẫn đang đối diện với sự bách hại khốc liệt. Hãy nhớ đến họ trong lời cầu nguyện, hỗ trợ các tổ chức cứu trợ, và lên tiếng cho họ khi có thể.
Các vị tử đạo Cơ Đốc để lại cho chúng ta một di sản quý giá: gương trung tín, dũng cảm, tha thứ, và hy vọng nơi Chúa. Họ nhắc nhở chúng ta rằng đức tin chân chính sẵn sàng trả giá, và rằng Đấng Christ đáng để chúng ta hy sinh tất cả. Dù chúng ta có thể không được kêu gọi để đổ máu, nhưng chúng ta vẫn có thể sống mỗi ngày với tinh thần của một chứng nhân – sẵn sàng từ bỏ chính mình, vác thập tự mình mà theo Chúa (Lu-ca 9:23). Hãy để lời của sứ đồ Phao-lô thúc giục chúng ta: “Vậy, hỡi anh em yêu dấu, hãy vững vàng, chớ rúng động, hãy làm công việc Chúa cách dư dật luôn, vì biết rằng công khó của anh em trong Chúa chẳng phải là vô ích đâu” (1 Cô-rinh-tô 15:58).