Đức Chúa Trời Có Cần Chúng Ta Không?
Câu hỏi “Đức Chúa Trời có cần chúng ta không?” chạm đến trái tim của mối quan hệ giữa Đấng Tạo Hóa và tạo vật. Nó không chỉ là một thắc mắc triết lý, mà là một cuộc tìm kiếm ý nghĩa sâu xa về vị trí và mục đích của chúng ta trước mặt Ngài. Để trả lời câu hỏi này một cách trung thực, chúng ta phải lặn sâu vào Lời Đức Chúa Trời, khám phá bản tính tự hữu, tự túc của Ngài và đồng thời hiểu được ý muốn đầy tình yêu thương mà Ngài dành cho loài người.
Kinh Thánh mở đầu bằng một sự khẳng định quyền năng: “Ban đầu Đức Chúa Trời dựng nên trời đất” (Sáng Thế Ký 1:1). Hành động “dựng nên” (tiếng Hê-bơ-rơ: בָּרָא - bara') nhấn mạnh một sự sáng tạo ex nihilo (từ hư không), bởi quyền năng phán ra lời của một Đấng hoàn toàn độc lập và không lệ thuộc. Ngài không cần một chất liệu có sẵn nào.
Sự tự túc trọn vẹn của Đức Chúa Trời được mặc khải rõ ràng trong Thi Thiên 50. Đức Chúa Trời phán: “Vì mọi thú rừng đều là của Ta, và những bầy súc vật trên ngàn núi cũng vậy... Ví bằng Ta đói, Ta chẳng nói cho ngươi; vì thế gian và mọi sự chứa trong đó đều thuộc về Ta” (Thi Thiên 50:10, 12). Lời tuyên bố này xóa tan mọi ý niệm cho rằng Đức Chúa Trời “cần” những của lễ của con người như một sự bù đắp cho sự thiếu thốn của Ngài. Sự thờ phượng và dâng hiến là vì lợi ích của chúng ta và để tôn vinh Ngài, chứ không phải để đáp ứng một nhu cầu trong Ngài.
Sứ đồ Phao-lô, khi giảng cho những triết gia tại A-rê-ô-ba, đã tuyên bố chân lý nền tảng này: “Đức Chúa Trời đã dựng nên thế giới và mọi vật trong đó, là Chúa của trời đất, chẳng ngự trong đền thờ bởi tay người ta dựng nên. Ngài cũng chẳng dùng tay người ta hầu việc Ngài, dường như có cần sự gì, vì Ngài là Đấng ban sự sống, hơi sống, muôn vật cho mọi người” (Công Vụ 17:24-25). Từ Hy Lạp được dùng cho “cần sự gì” là προσδεόμαι (prosdeomai), mang nghĩa “cần đến, đòi hỏi, thiếu thốn”. Phao-lô phủ nhận triệt để ý tưởng Đức Chúa Trời thiếu thốn bất cứ điều gì từ bàn tay con người. Ngài là Nguồn Cung Ứng Tối Thượng.
Tại đây, chúng ta phải thận trọng phân biệt giữa hai khái niệm: “Cần” (need) và “Mong muốn” (desire) hay “Ý chỉ” (will).
- “Cần” hàm ý sự thiếu thốn, bất toàn, hoặc sự lệ thuộc. Đức Chúa Trời, là Đấng hoàn hảo, vĩnh hằng, và toàn năng, không hề thiếu thốn bất cứ điều gì. Ngài không cần sức lực, tình yêu, sự thờ phượng, hay công việc của chúng ta để bổ sung cho chính Ngài. Sự vinh hiển của Ngài là nội tại và trọn vẹn từ trước vô cùng.
- “Mong muốn” hay “Ý chỉ” lại nói lên một quyết định có chủ ý, xuất phát từ bản tính yêu thương của Ngài. Dù không “cần”, Ngài đã chọn lựa tạo dựng, khao khát mối tương giao, và lập kế hoạch cứu chuộc.
Điều này được bày tỏ cách đẹp đẽ qua ẩn dụ hôn nhân trong cả Cựu và Tân Ước. Chúa Giê-xu là Chàng Rể (Ma-thi-ơ 9:15), và Hội Thánh là cô dâu (Khải Huyền 21:2). Một người chồng hoàn toàn tự lập về mặt thể chất và tài chính vẫn khao khát tình yêu và sự hiệp nhất với vợ mình. Đó không phải là nhu cầu sinh tồn, mà là mong ước của tình yêu. Tương tự, Đức Chúa Trời khao khát mối tương giao với chúng ta.
Dù không “cần”, Kinh Thánh cho thấy Đức Chúa Trời mong muốn chúng ta một cách sâu đậm.
1. Ngài Tạo Dựng Con Người Vì Mối Tương Giao: Trong vườn Ê-đen, Đức Chúa Trời đi dạo và trò chuyện với A-đam và Ê-va (Sáng Thế Ký 3:8). Điều này cho thấy một sự thân mật được dự định từ ban đầu. Con người được dựng nên theo “hình ảnh” của Đức Chúa Trời (Sáng Thế Ký 1:27 – từ Hê-bơ-rơ צֶלֶם tselem, nghĩa là hình tượng đại diện), với khả năng nhận biết, yêu thương và giao tiếp với Ngài.
2. Ngài Thiết Lập Giao Ước: Toàn bộ lịch sử Kinh Thánh là lịch sử của một Đức Chúa Trời chủ động lập giao ước với con người (Nô-ê, Áp-ra-ham, Môi-se, Đa-vít). Giao ước không phải là hợp đồng giữa hai bên ngang hàng, mà là một lời hứa đầy ân điển từ Đấng Tối Cao xuống. Nó bày tỏ ý muốn của Ngài trong việc có một dân thuộc riêng về Ngài.
3. Sự Nhập Thể – Đỉnh Cao Của Sự Tự Hạ: Đây là bằng chứng mạnh mẽ và tuyệt vời nhất. “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Giăng 3:16). Chúa Giê-xu Christ, là Đức Chúa Trời thật, đã “trút bỏ mình đi”, mang lấy hình thể tôi đòi và vâng phục cho đến chết trên thập tự giá (Phi-líp 2:6-8). Tại sao Đấng tự túc lại làm điều đó? Hoàn toàn vì tình yêu và ý muốn cứu chuộc của Ngài, không phải vì nhu cầu. Ngài muốn đem nhiều con trai vào sự vinh hiển (Hê-bơ-rơ 2:10).
4. Lời Cầu Nguyện Của Chúa Giê-xu: Trong lời cầu nguyện thượng tế, Chúa Giê-xu cầu xin: “Cha ơi, con muốn những kẻ Cha đã cho con cũng ở với con nơi con ở, để họ ngắm xem sự vinh hiển của con, là vinh hiển Cha đã ban cho con” (Giăng 17:24). Đây là tiếng lòng của Đấng Christ, bày tỏ mong muốn sâu thẳm được ở cùng những kẻ thuộc về Ngài. Đấng Christ khao khát sự hiện diện của chúng ta trong cõi đời đời.
Hiểu được chân lý này biến đổi hoàn toàn cách chúng ta sống đạo:
1. Nền Tảng Của Sự Thờ Phượng Đích Thực: Chúng ta thờ phượng không phải vì Chúa “cần” nó, nhưng vì Ngài xứng đáng nhận lấy nó (Khải Huyền 4:11). Sự thờ phượng trở nên trong sạch và tự nguyện, xuất phát từ lòng biết ơn vì được đối đãi bởi ân điển, chứ không phải từ ý nghĩ mình đang đáp ứng một nhu cầu của Đức Chúa Trời. Chúng ta hát, cầu nguyện, dâng hiến vì Ngài là Đấng đáng được tôn cao.
2. Giải Phóng Khỏi Tinh Thần Công Đức: Nếu Đức Chúa Trời không “cần” việc lành của tôi, thì tôi không thể dùng việc lành để mặc cả với Ngài. Sự cứu rỗi và chấp nhận của tôi hoàn toàn dựa trên công lao của Chúa Giê-xu Christ, không dựa trên sự đóng góp của tôi (Ê-phê-sô 2:8-9). Điều này giải phóng chúng ta để phục vụ cách vui mừng, không vì bổn phận hay để kiếm điểm, mà vì tình yêu đáp lại.
3. Sự An Nghỉ Trong Giá Trị Được Ban Cho: Giá trị của chúng ta không đến từ việc chúng ta “có ích” cho Đức Chúa Trời, mà đến từ việc chúng ta được Ngài yêu thương và lựa chọn. Ngay cả khi bạn cảm thấy mình vô dụng, yếu đuối, bạn vẫn có giá trị vô hạn trong mắt Đấng đã ban Con Ngài vì bạn. Bạn là đối tượng của tình yêu vô điều kiện, không phải là công cụ cho nhu cầu của Ngài.
4. Động Lực Cho Sự Vâng Lời và Phục Vụ: “Ví bằng các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn của ta” (Giăng 14:15). Sự vâng lời của chúng ta là đáp ứng tình yêu, là hành động tin cậy. Chúng ta phục vụ trong Hội Thánh và thế gian vì biết rằng Đức Chúa Trời đang hoàn thành ý chỉ tốt lành của Ngài qua chúng ta, và chúng ta có đặc ân được cộng tác vào công việc đó (1 Cô-rinh-tô 3:9).
Vậy, câu trả lời cuối cùng cho câu hỏi “Đức Chúa Trời có cần chúng ta không?” là: KHÔNG, Ngài không cần chúng ta theo nghĩa thiếu thốn hay lệ thuộc. Ngài tồn tại trọn vẹn và vinh hiển trong mối tương giao Ba Ngôi từ trước muôn đời.
Nhưng một sự thật còn kinh ngạc hơn là: VÂNG, Ngài mong muốn chúng ta một cách tha thiết. Ngài đã tạo dựng chúng ta cho mối tương giao, truy đuổi chúng ta dù chúng ta phản nghịch, và trả một giá đắt nhất – huyết của Con Ngài – để đem chúng ta trở về nhà. Điều này không làm Ngài trở nên “cần” chúng ta, nhưng nó bày tỏ chiều sâu không dò được của tình yêu và ân điển Ngài.
Do đó, địa vị của chúng ta không phải là của một nhân viên cần thiết cho công ty, mà là của một đứa con được yêu thương trong gia đình, của một cô dâu được Chàng Rể là Christ khao khát. Hãy sống mỗi ngày trong sự tự do, vui mừng và biết ơn đó. Hãy chạy đến với Ngài, không phải vì Ngài cần bạn đến, mà vì Ngài đã nói: “Ta đã yêu ngươi bằng sự yêu đời đời” (Giê-rê-mi 31:3).
“Hãy tôn cao Chúa, Đức Chúa Trời chúng ta, Và thờ lạy trước bệ chân Ngài: Thánh thay là Ngài!” (Thi Thiên 99:5)