Ambrose thành Milan là ai?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,362 từ
Chia sẻ:

Ambrose Thành Milan

Trong hành trình tìm hiểu lịch sử Hội Thánh, chúng ta thường gặp những nhân vật có ảnh hưởng sâu sắc. Một trong những người như vậy là Ambrose (Ambrosius) thành Milan (khoảng 339-397 SCN). Là một nhà nghiên cứu Kinh Thánh Tin Lành, chúng ta tiếp cận nhân vật lịch sử này với lăng kính của “Sola Scriptura” (chỉ Kinh Thánh). Bài viết này không nhằm tôn vinh con người, mà qua câu chuyện của ông, chúng ta cùng nhau rút ra những bài học thuộc linh, kiểm chứng mọi sự dưới ánh sáng của Lời Chúa, và tôn cao duy nhất Đấng Christ – trung tâm của sự cứu rỗi.

Từ Quan Tòa Thế Tục Đến Giám Mục: Một Sự Kêu Gọi Đặc Biệt

Ambrose sinh ra trong một gia đình Cơ Đốc La Mã giàu có và quyền quý. Ông được đào tạo thành một luật sư và nhà hùng biện tài ba, cuối cùng trở thành thống đốc (consularis) của vùng Liguria và Emilia, đặt trụ sở tại Milan – một trung tâm chính trị quan trọng thời bấy giờ. Năm 374, khi giám mục của Milan qua đời, một cuộc tranh cãi giữa phe Chính thống và phe Arian (phủ nhận thần tính đầy đủ của Đấng Christ) đã nổ ra. Ambrose, với tư cách là thống đốc, đến để duy trì trật tự. Truyền thuyết kể rằng khi ông đang phát biểu, một đứa trẻ đã hô lên: “Ambrose giám mục!” Và đám đông đã đồng thanh ủng hộ. Dù chưa được báp-têm (ông chỉ là một tân tín hữu dự bị), Ambrose đã nhận sự kêu gọi này và trong vòng một tuần, ông được báp-têm, được phong chức linh mục, và sau đó là giám mục.

Điều này khiến chúng ta nhớ đến sự kêu gọi siêu nhiên của Đức Chúa Trời, vượt trên kế hoạch và sự hiểu biết của con người. Tiên tri A-mốt cũng được kêu gọi từ một nghề nghiệp thế tục: “Ta không phải là đấng tiên tri, cũng không phải con đấng tiên tri; nhưng ta là một kẻ chăn, sửa sửa những cây vả. Đức Giê-hô-va bắt lấy ta từ sau bầy chiên, và nói cùng ta rằng: Hãy đi nói tiên tri cho dân Y-sơ-ra-ên của ta” (A-mốt 7:14-15). Đức Chúa Trời thường chọn và trang bị những người không thuộc giới tôn giáo chuyên nghiệp để thực hiện công việc Ngài, nhấn mạnh rằng quyền năng thuộc về Ngài, không phải từ thân thế hay học vấn của con người (1 Cô-rinh-tô 1:27-29).

Đấu Tranh Cho Chân Lý: Sự Xung Đột Với Thuyết Arian

Một trong những đóng góp nổi bật nhất của Ambrose là sự bảo vệ kiên quyết học thuyết Chính thống về thần tính của Đức Chúa Jêsus Christ trước sự bành trướng của thuyết Arian, được hoàng đế La Mã lúc bấy giờ (Valentinian II và mẹ ông là Justina) ủng hộ. Arianism, theo tên của Arius, giảng dạy rằng Đức Chúa Con (Logos) là một tạo vật của Đức Chúa Cha, không đồng đẳng và không đồng vĩnh cửu với Cha. Điều này tấn công trực tiếp vào cốt lõi của đức tin Cơ Đốc.

Ambrose đã dùng Kinh Thánh và tài hùng biện của mình để chống lại. Ông tổ chức những buổi nhóm cầu nguyện và hát thánh ca với giáo dân trong nhà thờ, củng cố đức tin của họ. Hành động này phản ánh nguyên tắc Kinh Thánh về việc bảo vệ chân lý. Sứ đồ Phao-lô viết: “Hãy đứng vững, nịt lưng bằng lẽ thật...” (Ê-phê-sô 6:14a). Và Giu-đe kêu gọi: “Hỡi kẻ rất yêu dấu, tôi vẫn gắng sức viết cho anh em về sự cứu rỗi chung của chúng ta, tôi tưởng phải viết giục anh em vì lẽ thật của đức tin đã truyền cho các thánh một lần đủ rồi, mà chiến đấu vì đạo ấy” (Giu-đe 1:3). Cuộc chiến của Ambrose nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc hiểu biết và can đảm bảo vệ các học thuyết căn bản về Đấng Christ, dựa trên nền tảng Kinh Thánh vững chắc.

Ông cũng là người có ảnh hưởng lớn đến việc hoàng đế Theodosius I ban hành sắc lệnh chính thức công nhận đức tin Nicene (khẳng định thần tính đầy đủ của Đức Chúa Con) là chính thống cho đế quốc. Tuy nhiên, ở đây, chúng ta cần có cái nhìn cân bằng theo nguyên tắc Tin Lành: Sự can thiệp của quyền lực nhà nước vào vấn đề đức tin là một con dao hai lưỡi. Kinh Thánh dạy Hội Thánh và nhà nước có các phạm vi thẩm quyền khác nhau (Ma-thi-ơ 22:21). Việc dùng quyền lực chính trị để áp đặt đức tin có thể dẫn đến sự bức hại và hình thức hóa, trái ngược với bản chất tự nguyện và thuộc linh của đức tin nơi Chúa Jêsus (Giăng 4:23-24).

Âm Nhạc Và Thờ Phượng: Những Thánh Ca Vang Vọng

Ambrose được xem là “cha đẻ của thánh ca” trong truyền thống phương Tây. Ông đưa thể loại hát đối đáp (antiphonal singing) vào trong sự thờ phượng, sáng tác nhiều thánh ca với lời lẽ thần học sâu sắc nhằm củng cố đức tin cho tín hữu bình dân, đặc biệt trong cuộc chiến chống lại tà thuyết Arian. Những bài thánh ca như “Veni Redemptor Gentium” (Hỡi Đấng Cứu Chuộc Muôn Dân, Hãy Đến) vẫn còn được hát cho đến ngày nay.

Điều này gợi nhớ đến mạng lệnh của Kinh Thánh về âm nhạc trong sự thờ phượng: “Hãy lấy ca vịnh, thơ thánh, và bài hát thiêng liêng mà đối đáp cùng nhau; và hết lòng hát mừng ngợi khen Chúa” (Ê-phê-sô 5:19). Các thánh ca của Ambrose tập trung vào việc tôn cao Đấng Christ và tuyên xưng chân lý. Đây là một bài học quý giá: Âm nhạc trong Hội Thánh trước hết phải nhằm mục đích dạy dỗ, khích lệ lẫn nhau trong lẽ thật và hướng lòng về Chúa (Cô-lô-se 3:16), chứ không chỉ đơn thuần là cảm xúc hay giải trí.

Mối Quan Hệ Với Augustine Và Giáo Lý Về Ân Điển

Có lẽ di sản thuộc linh lớn nhất của Ambrose là vai trò của ông trong sự cải đạo của Augustine thành Hippo, một trong những nhà thần học vĩ đại nhất của Hội Thánh. Khi Augustine đến Milan, ông bị ấn tượng bởi tài giảng luận của Ambrose, đặc biệt là phương pháp giải nghĩa Kinh Thánh theo nghĩa bóng (allegory). Quan trọng hơn, Ambrose đã giới thiệu cho Augustine các tác phẩm của các triết gia Cơ Đốc và giúp ông vượt qua những trở ngại tri thức về Cựu Ước. Cuối cùng, chính Ambrose đã làm báp-têm cho Augustine vào Lễ Phục Sinh năm 387.

Tuy nhiên, khi xem xét giáo lý về sự cứu rỗi, chúng ta phải phân biệt rõ ràng. Ambrose, như phần lớn các giáo phụ sau này, có khuynh hướng nhấn mạnh đến báp-têm như là phương tiện tái sinh và rửa sạch nguyên tội. Điều này khác biệt với sự nhấn mạnh của Tin Lành về “Sola Gratia” (chỉ bởi ân điển) và “Sola Fide” (chỉ bởi đức tin). Kinh Thánh dạy rằng: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 2:8). Sự cứu rỗi là hành động siêu nhiên của Đức Chúa Trời, được nhận lãnh qua đức tin nơi công lao của Chúa Jêsus Christ trên thập tự giá, không phải qua một nghi thức bí tích (Rô-ma 3:28, Ga-la-ti 2:16). Vai trò của Ambrose trong cuộc đời Augustine nhắc chúng ta về tầm quan trọng của môn đồ hóa, dìu dắt người khác trong Lời Chúa, nhưng điểm đến cuối cùng phải là đức tin cá nhân nơi Christ, không phải nơi một nghi lễ hay một con người.

Sự Đối Đầu Với Quyền Lực Thế Tục: “Hoàng Đế Ở Trong Hội Thánh, Không Phải Ở Trên Hội Thánh”

Sự kiện nổi tiếng nhất minh họa tính cách của Ambrose là vụ đối đầu với Hoàng đế Theodosius I sau vụ thảm sát ở Thessalonica. Khi hoàng đế ra lệnh tàn sát hàng nghìn người biểu tình, Ambrose đã công khai khiển trách ông và ra vạ tuyệt thông, yêu cầu hoàng đế phải công khai ăn năn trước khi được lại vào dự lễ Tiệc Thánh. Theodosius cuối cùng đã chấp nhận sự sửa phạt và ăn năn công khai.

Hành động này của Ambrose thể hiện một nguyên tắc quan trọng: thẩm quyền thuộc linh và lương tâm trước Lời Chúa phải độc lập và cao hơn quyền lực chính trị. Dù chúng ta, theo Kinh Thánh, vẫn phải tôn trọng các bậc cầm quyền (Rô-ma 13:1), nhưng có một giới hạn khi mệnh lệnh của họ đi ngược lại mệnh lệnh của Đức Chúa Trời. Các sứ đồ đã tuyên bố: “Thế thì, chúng ta phải vâng lời Đức Chúa Trời hơn là vâng lời người ta” (Công vụ 5:29). Ambrose đã áp dụng nguyên tắc này một cách mạnh mẽ, bảo vệ sự thánh khiết của Hội Thánh khỏi sự can thiệp thô bạo của nhà nước.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Từ cuộc đời và những cuộc đấu tranh của Ambrose, chúng ta có thể rút ra một số bài học thiết thực dưới ánh sáng Kinh Thánh:

1. Sự Sẵn Sàng Cho Sự Kêu Gọi Của Chúa: Giống như Ambrose, chúng ta có thể được Chúa kêu gọi phục vụ Ngài từ những nẻo đường không ngờ tới. Hãy luôn sẵn sàng và vâng lời, dù công việc ấy vượt quá kế hoạch hay khả năng tự nhiên của chúng ta (Ê-sai 6:8).

2. Can Đảm Bảo Vệ Lẽ Thật Căn Bản: Trong một thế giới đầy dẫy các tà thuyết (như thuyết Arian thời đó, hay các thuyết phủ nhận thần tính, sự sống lại của Christ ngày nay), chúng ta cần được trang bị bằng Lời Chúa để nhận biết và bảo vệ chân lý (1 Phi-e-rơ 3:15).

3. Sử Dụng Âm Nhạc Cách Khôn Ngoan: Hãy xem âm nhạc trong sự thờ phượng cá nhân và Hội Thánh như một công cụ để học Lời Chúa, khích lệ nhau và tôn cao Đấng Christ, chứ không chỉ để thỏa mãn sở thích âm nhạc.

4. Dìu Dắt Thế Hệ Kế Tiếp: Ambrose đã ảnh hưởng đến Augustine. Hãy tìm kiếm cơ hội để đầu tư, dạy dỗ, khích lệ những tín hữu trẻ hay những người mới tìm đạo, dẫn dắt họ đến với Chúa Jêsus và Lời Ngài (2 Ti-mô-thê 2:2).

5. Giữ Vững Thẩm Quyền Tối Cao Của Kinh Thánh: Dù tôn trọng các giáo phụ, chúng ta luôn phải kiểm nghiệm mọi giáo lý bằng Kinh Thánh (Công vụ 17:11). Niềm tin của chúng ta đặt trên nền tảng các sứ đồ và tiên tri, mà chính Đức Chúa Jêsus Christ là đá góc nhà (Ê-phê-sô 2:20).

Kết Luận: Hướng Về Đấng Christ, Nền Tảng Duy Nhất

Ambrose thành Milan là một nhân vật lịch sử phức tạp, đầy nghị lực, có nhiều đóng góp trong việc định hình thần học và sự thờ phượng của Hội Thánh phương Tây. Là những tín hữu Tin Lành, chúng ta học hỏi từ lòng can đảm, sự cống hiến cho Lời Chúa và nguyên tắc đạo đức của ông. Tuy nhiên, chúng ta cũng nhìn nhận những điểm mà truyền thống sau này đã đi chệch khỏi sự dạy dậy tinh tuyền của Kinh Thánh, đặc biệt trong các giáo lý về sự cứu rỗi và các bí tích.

Cuối cùng, bài học lớn nhất không nằm ở Ambrose, mà ở Đấng mà ông rao giảng: Chúa Jêsus Christ. Mọi công lao của con người đều là chiếc bình bằng đất, nhưng kho báu bên trong là ân điển và vinh quang của Đức Chúa Trời (2 Cô-rinh-tô 4:7). Ước mong cuộc đời chúng ta luôn hướng về Ngài, “tức là Đấng mà có kẻ đã chịu chết vì chúng ta, hầu cho chúng ta hoặc thức hoặc ngủ, đều được đồng sống với Ngài” (1 Tê-sa-lô-ni-ca 5:10).

Quay Lại Bài Viết