Làm thế nào Tin Mừng được bảo tồn trong thời Trung Cổ?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,463 từ
Chia sẻ:

Sự Bảo Tồn Tin Mừng Trong Thời Trung Cổ

Khi nhìn vào giai đoạn lịch sử kéo dài gần một thiên niên kỷ, từ khoảng thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 15, thường được gọi là thời Trung Cổ, nhiều người có thể hình dung về một “Thời kỳ Đen tối” nơi ánh sáng của Lời Chúa dường như bị lu mờ. Tuy nhiên, nghiên cứu kỹ lưỡng từ góc độ lịch sử Hội Thánh và sự trung tín của Đức Chúa Trời sẽ cho chúng ta một bức tranh hoàn toàn khác. Đây là câu chuyện về sự quan phòng kỳ diệu của Đấng Christ, Đấng đã hứa rằng “Lời Ta sẽ không qua đi” (Ma-thi-ơ 24:35), trong việc bảo tồn Tin Mừng qua những con người, những cộng đồng và những công việc tận tụy âm thầm.

Lời Hứa Thiên Thượng: Nền Tảng Cho Sự Bảo Tồn

Trước khi đi vào những phương diện lịch sử, chúng ta phải đặt nền tảng trên lẽ thật Kinh Thánh. Sự bảo tồn Lời Đức Chúa Trời không phải là kết quả của sự may mắn lịch sử hay nỗ lực thuần túy của con người, mà là sự thể hiện ý chỉ và quyền năng tể trị của chính Ngài. Tiên tri Ê-sai đã tuyên bố: “Cỏ khô, hoa rụng, nhưng lời của Đức Chúa Trời chúng ta còn mãi đời đời” (Ê-sai 40:8). Chúa Giê-xu Christ đã xác nhận điều này trong Tân Ước (Ma-thi-ơ 24:35). Sứ đồ Phi-e-rơ cũng nhắc lại chân lý ấy: “Lời Chúa còn lại đời đời. Ấy là lời đã rao truyền cho anh em” (I Phi-e-rơ 1:25).

Trong tiếng Hy Lạp, từ “Lời” được dùng ở đây là “rēma” (ῥῆμα), chỉ về lời phán có quyền năng và sự sống. Lời hứa này là động lực đức tin cho chúng ta khi nhìn lại lịch sử. Đức Chúa Trời đã dùng những phương cách đa dạng, đôi khi bất ngờ, để giữ gìn chân lý cứu rỗi cho muôn thế hệ, kể cả trong những thời kỳ mà cơ cấu tôn giáo có nhiều biến chất.

Các Bản Chép Tay (Manuscripts): Công Việc Thánh Trong Căn Phòng Sáng (Scriptorium)

Trước khi máy in được phát minh, phương tiện chính để lưu truyền văn bản là qua các bản chép tay. Công việc sao chép Kinh Thánh được xem là một nghệ thuật thánh và một sự kêu gọi thiêng liêng. Các tu viện trên khắp châu Âu, từ Ireland đến Ý, từ Byzantium đến Gaul, đều thiết lập những “scriptorium” – những xưởng chép sách chuyên biệt.

Những người sao chép, hay “thầy dòng sao chép” (scribes), thường dành cả đời mình cho công việc tỉ mẩn này. Họ không chỉ đơn thuần sao chép từng chữ, mà với lòng kính sợ Chúa, họ phát triển những phương pháp kiểm tra chéo phức tạp để đảm bảo độ chính xác tối đa. Một số bản thảo nổi tiếng từ thời kỳ này như Codex Amiatinus (bản Kinh Thánh Latinh đầy đủ nhất còn sót lại từ thế kỷ 8) hay các bản Kinh Thánh rực rỡ của Ireland (như Book of Kells) không chỉ là kho tàng nghệ thuật mà trước hết là minh chứng cho sự tôn trọng tuyệt đối dành cho văn bản thánh.

Công việc này phản chiếu tinh thần của Thi thiên 119: “Tôi sẽ trọng-các giềng-mối Chúa biết bao! Trọn ngày tôi suy-gẫng các giềng-mối ấy” (Thi thiên 119:97). Mỗi nét chữ là một hành động thờ phượng, một sự đầu tư công sức để Lời Sự Sống không bị thất lạc.

Vai Trò Của Các Học Giả Và Dịch Giả: Từ Giê-rôm Đến Wycliffe

Một trong những nhân vật then chốt trong việc bảo tồn và truyền bá Tin Mừng là Giê-rôm (Jerome, khoảng 347–420). Mặc dù sống ở giao thời giữa thời cổ đại muộn và thời Trung Cổ sớm, công trình của ông định hình cả thiên niên kỷ sau đó. Ông đã dành nhiều năm để dịch Kinh Thánh từ tiếng Hê-bơ-rơ và Hy Lạp sang tiếng Latinh, tạo nên bản Vulgate (nghĩa là “thông dụng”). Bản dịch này trở thành bản Kinh Thánh chuẩn mực cho thế giới Tây phương trong hơn một ngàn năm, đảm bảo rằng mặc dù ít người dân thường đọc được, nhưng giới lãnh đạo tôn giáo và học giả vẫn có một văn bản thống nhất, tương đối chính xác để nghiên cứu và giảng dạy.

Đến cuối thời Trung Cổ, Chúa lại dấy lên những con người khao khát đem Lời Chúa đến với quần chúng bằng ngôn ngữ của họ. John Wycliffe (khoảng 1320–1384) ở Anh là “sao mai của Cải Chánh”. Ông và các cộng sự đã thực hiện bản dịch Kinh Thánh đầu tiên toàn bộ từ tiếng Latinh sang tiếng Anh. Mặc dù bị giáo hội chính thống lúc bấy giờ kết án, công việc của Wycliffe và những người “Lollards” (môn đồ của ông) đã đặt nền móng cho phong trào dịch Kinh Thánh sang ngôn ngữ bản địa, mở đường cho bản dịch của William Tyndale sau này. Điều này ứng nghiệm tinh thần của Đức Chúa Trời, Đấng muốn mọi người thuộc mọi ngôn ngữ đều được nghe Lời Ngài (Khải huyền 7:9).

Đời Sống Tu Viện Và Việc Gìn Giữ Tri Thức

Các tu viện không chỉ là nơi sao chép sách, mà còn là những trung tâm bảo tồn tri thức nói chung và tri thức thần học nói chung. Trong những cơn biến động chính trị, xâm lăng và suy thoái văn hóa, các tu viện đóng vai trò như những “hòn đảo văn minh”. Tại đây, các tác phẩm của các Giáo phụ Hội Thánh đầu tiên (như Augustine, Chrysostom, Athanasius) được lưu giữ, sao chép và nghiên cứu. Các bài giảng, luận giải Kinh Thánh (commentaries) được biên soạn.

Điều quan trọng là, dù có những sai lầm và thiên kiến thần học nhất định, công việc của họ đã giữ cho ngọn lửa nghiên cứu Kinh Thánh không bao giờ tắt. Họ duy trì sự hiểu biết về ngôn ngữ Hy Lạp và Hê-bơ-rơ (dù có hạn chế), và tiếp tục đào sâu vào các giáo lý căn bản về Chúa Ba Ngôi, thần tánh của Đấng Christ, và ý nghĩa của sự cứu chuộc – những chân lý bị các giáo phái lạc đạo tấn công. Họ, dù không hoàn hảo, đã trở thành “người canh giữ thành” trong ý nghĩa thiêng liêng (Ê-xê-chi-ên 3:17).

Tin Lành Sống Động Qua Đời Sống Và Lời Giảng

Tin Mừng không chỉ được bảo tồn trên giấy da, mà còn trong đời sống của các tín đồ trung tín. Dù dưới sự chi phối của một hệ thống giáo hội ngày càng giáo điều và xa rời chân lý đơn sơ của Phúc Âm, vẫn luôn tồn tại những nhóm tín đồ khao khát Chúa. Các phong trào như “Waldenes” ở thung lũng Piedmont (Ý/Pháp) từ thế kỷ 12, hay “Hussites” ở Bohemia (thế kỷ 15), dù bị bách hại dữ dội, vẫn âm thầm gìn giữ và truyền dạy các chân lý Kinh Thánh như sự cứu rỗi bởi đức tin, thẩm quyền tối cao của Kinh Thánh, và chức tế lễ của mọi tín đồ.

Họ học thuộc lòng những phần lớn của Kinh Thánh, đặc biệt là các sách Phúc Âm và thơ tín, và truyền miệng cho nhau. Điều này gợi nhớ đến mạng lệnh trong Phục truyền luật lệ ký: “Các lời mà ta truyền cho ngươi ngày nay sẽ ở tại trong lòng ngươi; khá ân-cần dạy-dỗ điều đó cho con-cái ngươi và phải nói đến, hoặc khi ngươi ngồi trong nhà, hoặc khi đi ngoài đường, hoặc lúc ngươi nằm, hay là khi chổi dậy” (Phục truyền 6:6-7). Tin Mừng được ghi khắc trong tấm lòng bằng đức tin, và đó là sự bảo tồn vững chắc nhất.

Sự Quan Phòng Của Đức Chúa Trời Qua Mọi Biến Cố

Nhìn lại toàn bộ giai đoạn, chúng ta thấy bàn tay quan phòng của Đức Chúa Trời. Ngài dùng cả những điều tưởng như tiêu cực để phục vụ cho mục đích bảo tồn Lời Ngài. Ví dụ, sự sụp đổ của Đế chế La Mã phương Tây dẫn đến sự phân mảnh chính trị, nhưng cũng tạo ra nhiều trung tâm quyền lực địa phương, khiến không một thế lực trần gian nào có thể tiêu diệt hoàn toàn Kinh Thánh. Các cuộc xâm lăng và di dân, dù hủy diệt, đôi khi lại phân tán các bản sao Kinh Thánh và các tín đồ đến những vùng đất mới.

Lời Chúa trong Ê-sai 55:11 khẳng định: “Lời từ miệng ta ra cũng vậy, chẳng trở về luống nhưng, mà chắc sẽ làm trọn điều ta muốn, thuận lợi công-việc ta đã sai khiến nó.” Lịch sử bảo tồn Tin Mừng thời Trung Cổ là một minh chứng hùng hồn cho lời hứa này. Chính Đức Thánh Linh, Đấng đã cảm thúc Kinh Thánh (II Phi-e-rơ 1:21), cũng là Đấng gìn giữ và soi sáng Lời ấy qua mọi thời đại cho Hội Thánh của Ngài.

Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân Ngày Nay

Bài học từ lịch sử không chỉ để ngưỡng mộ, mà để áp dụng. Cách chúng ta đối với Lời Chúa ngày hôm nay phải phản ánh sự trân quý mà các thế hệ đi trước đã đổ ra.

1. Trân Trọng Và Học Hỏi Kinh Thánh Cách Cá Nhân: Chúng ta sống trong thời đại có vô vàn bản Kinh Thánh bằng ngôn ngữ mẹ đẻ, các công cụ nghiên cứu, bản dịch... Hãy biết ơn và tận dụng điều đó. Đừng xem thường hay xem Kinh Thánh là hiển nhiên. Hãy noi gương người Bê-rê, “ngày nào cũng tra xem Kinh Thánh, để xét lời giảng có thật chăng” (Công vụ 17:11). Hãy đặt mục tiêu đọc, nghiên cứu và học thuộc lòng Lời Chúa.

2. Sống Và Truyền Đạt Tin Mừng: Tin Mừng được bảo tồn sống động nhất khi nó được sống ra và kể lại. Hãy để Lời Chúa “ở đầy trong lòng” (Cô-lô-se 3:16) bạn, biến đổi tư tưởng, lời nói và hành động. Hãy chia sẻ câu chuyện về ân điển của Chúa Giê-xu cho gia đình, bạn bè, như những tín đồ thời Trung Cổ đã âm thầm làm. Bạn chính là “bản thảo sống” của Phúc Âm (II Cô-rinh-tô 3:2-3).

3. Đứng Vững Trong Chân Lý: Dù xung quanh có những trào lưu thần học sai lạc hay sự thờ ơ thuộc linh, hãy trung thành với Lời Chúa đã được mặc khải trọn vẹn. Hãy học hỏi để “nài xin các thánh… phải vì đạo mà tranh-chiến, là đạo đã truyền cho các thánh một lần đủ rồi” (Giu-đe 1:3). Sự trung tín trong điều nhỏ là nền tảng cho sự bảo tồn chân lý lớn.

4. Hỗ Trợ Công Tác Phiên Dịch Và Phổ Biến Kinh Thánh: Ngày nay, vẫn còn nhiều nhóm người chưa có Kinh Thánh trọn vẹn bằng ngôn ngữ của họ. Chúng ta có thể cầu nguyện, ủng hộ và tham gia vào công việc cao quý này, tiếp nối tinh thần của các dịch giả trung tín trong lịch sử.

Kết Luận

Hành trình của Tin Mừng qua thời Trung Cổ không phải là câu chuyện về sự mất mát, mà là một thiên sử thi về sự chiến thắng của Lời Đức Chúa Trời trước sự tàn phá của thời gian, sự thù nghịch của con người và sự lãng quên. Qua các thầy dòng cần mẫn trong tu viện, các học giả tận tụy, các dịch giả dũng cảm và vô số tín đồ vô danh, Đức Chúa Trời Toàn Năng đã giữ gìn ngọn đèn Lời Ngài le lói, để đến thời điểm Ngài định, nó có thể bùng lên thành ngọn lửa Cải Chánh rực sáng.

Lịch sử này củng cố đức tin của chúng ta: Đấng đã thành tín trong quá khứ sẽ còn thành tín mãi mãi. Tin Mừng về Chúa Giê-xu Christ, Đấng chịu chết và sống lại vì tội lỗi chúng ta, đã được bảo vệ cách kỳ diệu. Giờ đây, nó đã được trao cho chúng ta – không phải như một di sản chết, mà như một kho báu sống để tin, để sống và để rao truyền cho đến ngày Ngài trở lại. “Hãy giữ lấy mẫu mực của các lời lành mà con đã nghe nơi ta, trong đức-tin và sự yêu-thương của Đấng Christ Jesus. Hãy nhờ Đức Thánh-Linh ngự trong chúng ta mà giữ lấy điều phó-thác tốt-lành ấy” (II Ti-mô-thê 1:13-14).

Quay Lại Bài Viết