Hiệp Sĩ Cứu Tế
Trong văn hóa đại chúng và trí tưởng tượng, hình ảnh “hiệp sĩ” thường gắn liền với lòng dũng cảm, danh dự, và sự hy sinh để bảo vệ người yếu thế, chiến đấu cho lẽ phải. Khi ghép với từ “cứu tế”, cụm từ “Hiệp Sĩ Cứu Tế” gợi lên hình ảnh một chiến binh không chỉ bảo vệ thể chất mà còn mang đến sự giải cứu thuộc linh. Tuy cụm từ này không trực tiếp xuất hiện trong Kinh Thánh, nhưng khái niệm về một người được Đức Chúa Trời kêu gọi, trang bị và sai đi vào thế gian để giải cứu những linh hồn hư mất lại là chủ đề xuyên suốt của Lời Ngài. Bài nghiên cứu này sẽ khám phá ý nghĩa thuộc linh sâu sắc của “Hiệp Sĩ Cứu Tế” dưới ánh sáng của Kinh Thánh, xác định Đấng Cứu Thế chân chính duy nhất và ơn gọi của mỗi Cơ Đốc nhân trong công cuộc cứu rỗi vĩ đại này.
I. ĐẤNG CỨU THẾ DUY NHẤT: CHÚA GIÊ-XU CHRIST – HIỆP SĨ CỨU TẾ ĐÍCH THỰC
Trước khi xét đến vai trò của con người, chúng ta phải nhìn nhận Chúa Giê-xu Christ là Hiệp Sĩ Cứu Tế thật sự và duy nhất. Ngài không phải là một biểu tượng huyền thoại, mà là Con Đức Chúa Trời nhập thể, xuống thế gian trong sự khiêm nhường để thực hiện sứ mạng giải cứu vĩ đại.
1. Sự Nhập Thể và Sứ Mạng: Sứ đồ Giăng mô tả: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Giăng 3:16). Chúa Giê-xu tự định nghĩa sứ mạng của Ngài: “Vì Con người đã đến tìm và cứu kẻ bị hư mất” (Lu-ca 19:10). Từ ngữ “cứu” trong tiếng Hy Lạp là sōzō (σώζω), mang nghĩa giải thoát, bảo tồn, chữa lành, và đem đến sự cứu rỗi toàn diện.
2. Trận Chiến và Chiến Thắng: Hiệp sĩ tham gia trận chiến. Chúa Giê-xu đã bước vào trận chiến thuộc linh vĩ đại nhất chống lại tội lỗi và sự chết. Sứ đồ Phao-lô mô tả sự nhục nhã và chiến thắng của Ngài: “Ngài đã truất bỏ các quyền cai trị cùng các thế lực, dùng thập tự giá chiến thắng chúng nó, và nộp ra tỏ tường giữa thiên hạ” (Cô-lô-se 2:15). Trên thập tự giá, Ngài đã “giành sự thắng” (Giăng 16:33). Sự phục sinh của Ngài là bằng chứng tối hậu cho chiến thắng này, như lời thiên sứ phán: “Ngài không ở đây đâu; Ngài sống lại rồi” (Lu-ca 24:6).
3. Vũ Khí và Chiến Thuật: Khác với hiệp sĩ trần gian dùng gươm giáo, Vua của chúng ta dùng vũ khí thuộc linh. Ngài chiến đấu bằng lẽ thật (Giăng 18:37), tình yêu thương hy sinh (Rô-ma 5:8), và sự vâng phục trọn vẹn (Phi-líp 2:8). Ngài là “Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi” (Giăng 1:29).
II. NGƯỜI THEO CHÚA – NHỮNG “PHỤ TÁ” TRONG ĐỘI QUÂN CỨU TẾ
Sau khi về trời, Chúa Giê-xu không để lại Hội Thánh thụ động. Ngài ủy thác cho các môn đồ và tất cả những ai tin Ngài tiếp tục công việc loan báo Tin Lành cứu rỗi. Trong ý nghĩa phụ thuộc và được sai đi, chúng ta có thể xem mỗi Cơ Đốc nhân là một “phụ tá” hay “sứ giả” của Vị Hiệp Sĩ Cứu Tế tối cao.
1. Đại Mạng Lệnh – Lệnh Xuất Quân: Lời phán của Chúa Giê-xu trước khi thăng thiên chính là “lệnh xuất quân” cho mọi tín đồ: “Vậy, hãy đi dạy dỗ muôn dân, hãy nhân danh Đức Cha, Đức Con, và Đức Thánh Linh mà làm phép báp-têm cho họ, và dạy họ giữ hết cả mọi điều mà ta đã truyền cho các ngươi” (Ma-thi-ơ 28:19-20). Sứ mạng này không tùy chọn; nó là mệnh lệnh cho toàn thể Hội Thánh.
2. Áo Giáp Thuộc Linh – Trang Bị Cho Người Chiến Sĩ: Sứ đồ Phao-lô, trong thư Ê-phê-sô, đã mô tả chi tiết bộ áo giáp mà mỗi “chiến sĩ cho Đấng Christ” cần mặc: “Vậy, hãy đứng vững, lấy lẽ thật làm dây nịt lưng, mặc áo giáp bằng sự công bình; dùng giảng Tin Lành bình an mà làm giày… Hãy nhờ đức tin làm thuẫn, nhờ đó anh em có thể dập tắt được các tên lửa của ma quỉ. Lại hãy lấy sự cứu rỗi làm mão trụ, và cầm gươm của Đức Thánh Linh, là lời Đức Chúa Trời” (Ê-phê-sô 6:14-17). Đây không phải trang bị cho sự tấn công thể xác, mà để “đứng vững” trong trận chiến thuộc linh và để làm chứng.
3. Chức Vụ Hòa Giải – Mang Thông Điệp Giải Cứu: Phao-lô định nghĩa chức vụ của người tin Chúa: “Vả, Đức Chúa Trời đã nhờ Đấng Christ mà khiến thế gian lại hòa với Ngài, chẳng kể tội lỗi cho loài người, và đã phó đạo giảng hòa cho chúng tôi. Vậy chúng tôi làm chức khâm sai của Đấng Christ, cũng như Đức Chúa Trời bởi chúng tôi mà khuyên bảo” (II Cô-rinh-tô 5:19-20). Chúng ta là “khâm sai” (πρεσβεύω - *presbeuō*), những đại sứ, mang thông điệp hòa giải của Đấng Christ đến cho thế gian.
III. PHẨM CHẤT CỦA MỘT “HIỆP SĨ CỨU TẾ” THEO KINH THÁNH
Dựa trên Lời Chúa, chúng ta có thể phác họa hình ảnh một Cơ Đốc nhân được Chúa sử dụng như một công cụ cứu tế, với những phẩm chất đặc trưng:
- Được Cứu và Biết Mình Được Cứu: Không ai có thể chỉ đường đến sự sống nếu bản thân đang lạc lối. Một “hiệp sĩ cứu tế” trước hết phải kinh nghiệm cá nhân về ơn cứu rỗi trong Chúa Giê-xu (Rô-ma 10:9-10).
- Được Lời Chúa Vũ Trang: Gươm của Đức Thánh Linh là Lời Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 6:17). Một đầy tớ trung tín phải “giảng đạo, cố khuyên, bất luận gặp thời hay không gặp thời” (II Ti-mô-thê 4:2). Sự am hiểu và vâng theo Lời Chúa là vũ khí tối thượng.
- Can Đảm trong Tình Yêu Thương: Lòng can đảm không phải vắng bóng sợ hãi, nhưng là vượt qua sợ hãi vì vâng lời Chúa và yêu thương người lân cận. “Vì Đức Chúa Trời chẳng ban cho chúng ta tâm thần nhút sợ, bèn là tâm thần mạnh mẽ, có tình yêu thương và dè giữ” (II Ti-mô-thê 1:7).
- Sự Khiêm Nhường và Phục Vụ: Tinh thần hiệp sĩ đích thực là tinh thần phục vụ, noi gương Chúa Giê-xu: “Con người đã đến, không phải để người ta hầu việc mình, song để mình hầu việc người ta, và phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người” (Mác 10:45).
- Sự Thánh Khiết và Chính Trực: Áo giáp công bình (Ê-phê-sô 6:14) nhấn mạnh đến đời sống ngay thẳng, tách biệt khỏi tội lỗi. “Hãy có lòng thương xót, phải thánh sạch” (Giu-đe 1:22).
IV. ỨNG DỤNG THỰC TIỄN: SỐNG NHƯ MỘT SỨ GIẢ CỨU TẾ TRONG ĐỜI THƯỜNG
Làm thế nào để chúng ta sống khải tượng này trong cuộc sống hằng ngày?
1. Trong Gia Đình: Hãy là “hiệp sĩ cứu tế” đầu tiên cho người thân của bạn. Sống yêu thương, kiên nhẫn, tha thứ và làm chứng bằng cả đời sống lẫn lời nói (I Phi-e-rơ 3:1-2). Cầu nguyện không ngừng cho sự cứu rỗi của họ.
2. Trong Hội Thánh Địa Phương: Tích cực tham gia vào các chức vụ truyền giáo, thăm viếng, hoặc hỗ trợ những người đang làm công việc này. “Hãy cùng nhau đi ra ngoài trại, đến cùng Ngài, chịu sự sỉ nhục Ngài đã chịu” (Hê-bơ-rơ 13:13). Hội Thánh là doanh trại và là nơi tiếp tế lương thực cho các chiến sĩ.
3. Trong Xã Hội và Nơi Làm Việc: Sống chính trực, siêng năng, và sẵn sàng “hãy trả lời cho mọi kẻ hỏi lẽ về sự trông cậy trong anh em, với sự nhu mì và kính sợ” (I Phi-e-rơ 3:15). Hành động nhân ái, quan tâm đến đồng nghiệp, bạn bè có thể mở ra cơ hội chia sẻ về niềm hy vọng trong Chúa.
4. Trong Đời Sống Cá Nhân: Dành thời gian mỗi ngày để trang bị qua sự cầu nguyện và đọc Kinh Thánh. Nhận biết rằng mỗi cuộc gặp gỡ đều có thể là một “trận chiến thuộc linh” cần đến sự khôn ngoan từ Chúa. “Hãy cầu nguyện cho chúng tôi, để Đức Chúa Trời mở cửa cho sự giảng đạo, hầu cho tôi được rao truyền lẽ mầu nhiệm của Đấng Christ” (Cô-lô-se 4:3).
KẾT LUẬN
Khái niệm “Hiệp Sĩ Cứu Tế” tìm thấy sự ứng nghiệm trọn vẹn và tuyệt đối nơi Chúa Giê-xu Christ – Đấng đã xuống từ trời cao, xông vào trận chiến chống tội lỗi, hy sinh mạng sống để giải cứu nhân loại, và chiến thắng vinh hiển qua sự phục sinh. Ngài là Vị Hiệp Sĩ duy nhất có thể ban sự cứu rỗi đời đời.
Tuy nhiên, với tư cách là những người đã nhận được ơn cứu rỗi quý giá đó, chúng ta được Ngài kêu gọi trở thành những sứ giả, những đại sứ, những người phụ tá trung thành trong đội quân cứu tế của Ngài. Chúng ta được trang bị bằng Lời Chúa, được bảo vệ bởi đức tin, và được thúc đẩy bởi tình yêu thương. Sứ mạng của chúng ta không phải là tự mình cứu ai, nhưng là trung tín chỉ về Chúa Giê-xu, Đấng Cứu Thế duy nhất.
Ước mong mỗi chúng ta, với lòng biết ơn sâu xa về sự giải cứu Chúa đã làm cho mình, sẽ can đảm bước ra từ “tháp ngà” tiện nghi thuộc linh, mặc lấy mọi khí giới của Đức Chúa Trời, và trung tín thi hành Đại Mạng Lệnh. Hãy sống mỗi ngày với tâm thế của một “sứ giả cứu tế”, sẵn sàng loan báo tin vui: “Hãy hòa thuận lại với Đức Chúa Trời!” (II Cô-rinh-tô 5:20).
“Hãy vì Tin Lành của Đấng Christ mà chịu khổ, như một người lính giỏi của Đức Chúa Jêsus Christ.” (II Ti-mô-thê 2:3)