Martin Luther là ai?

03 December, 2025
17 phút đọc
3,324 từ
Chia sẻ:

Martin Luther là ai?

Trong lịch sử Hội Thánh, ít có nhân vật nào để lại dấu ấn sâu đậm như Martin Luther (1483–1546). Ông được xem là người khởi xướng Cuộc Cải chánh Tin Lành thế kỷ 16, một phong trào đã làm thay đổi vĩnh viễn bộ mặt của Cơ Đốc giáo và khôi phục những chân lý Kinh Thánh căn bản đã bị che khuất bởi truyền thống loài người. Bài viết này sẽ khảo sát cuộc đời, những khám phá thần học, đóng góp và di sản của Martin Luther, đồng thời rút ra những bài học thực tiễn cho Cơ đốc nhân ngày nay.

I. Tiểu sử và bối cảnh lịch sử

Martin Luther sinh ngày 10 tháng 11 năm 1483 tại Eisleben, Đức, trong một gia đình công nhân mỏ. Cha mẹ ông kỳ vọng ông trở thành luật sư, nhưng một biến cố năm 1505 đã thay đổi cuộc đời ông: trên đường về nhà, Luther gặp một trận giông bão dữ dội, sét đánh gần chỗ ông khiến ông hoảng sợ và thề nguyện trở thành tu sĩ nếu sống sót. Ông gia nhập tu viện Dòng Augustine khổ hạnh tại Erfurt và chuyên tâm vào việc tu trì.

Luther nỗ lực tìm kiếm sự công bình trước mặt Đức Chúa Trời qua các việc làm khổ hạnh, xưng tội liên tục và hành xác, nhưng ông vẫn cảm thấy bất an về tội lỗi mình. Thầy bề trên của ông, Johann von Staupitz, khuyên ông nghiên cứu Kinh Thánh và trở thành giáo sư thần học. Năm 1512, Luther nhận học vị Tiến sĩ Thần học và bắt đầu giảng dạy tại Đại học Wittenberg. Trong quá trình giảng dạy sách Rô-ma và Ga-la-ti, ông đã khám phá ra một chân lý nền tảng mà ông gọi là “cánh cửa thiên đàng”: “Người công bình sống bởi đức tin” (Rô-ma 1:17). Ông nhận ra rằng sự công bình của Đức Chúa Trời không phải là sự công bình Ngài dùng để phán xét tội nhân, mà là sự công bình Ngài ban cho những ai tin, qua sự chết thế của Chúa Giê-xu Christ. Khám phá này trở thành trung tâm của Cải chánh.

II. Bán thẻ đại xá và 95 luận đề

Vào thời đó, Giáo hội La Mã đã thúc đẩy việc bán “thẻ đại xá” (indulgences) – những giấy chứng nhận mà người ta tin rằng có thể rút ngắn thời gian linh hồn người thân phải chịu hình phạt trong luyện ngục. Johann Tetzel, một tu sĩ Đa Minh, đã rao bán thẻ đại xá với khẩu hiệu nổi tiếng: “Chỉ cần đồng tiền kêu vang trong hòm, linh hồn liền thoát khỏi lửa luyện ngục”. Điều này khiến Luther phẫn nộ vì nó đi ngược lại với giáo lý cứu rỗi bởi ân điển qua đức tin mà ông vừa khám phá.

Ngày 31 tháng 10 năm 1517, Martin Luther đã đóng 95 luận đề (95 Theses) lên cửa nhà thờ Schlosskirche ở Wittenberg, mời mọi người tranh luận về hiệu lực của thẻ đại xá. Những luận đề này không chỉ chất vấn việc bán thẻ đại xá mà còn đặt câu hỏi về quyền lực của giáo hoàng, bản chất của sự ăn năn và sự tha tội. Nhờ máy in mới phát minh, 95 luận đề nhanh chóng lan truyền khắp nước Đức và châu Âu, châm ngòi cho Cuộc Cải chánh.

III. Các giáo lý nền tảng của Luther và nền tảng Kinh Thánh

Cuộc Cải chánh do Luther khởi xướng không chỉ là phản đối những lạm dụng, mà còn là sự tái khám phá những chân lý Kinh Thánh đã bị vùi lấp. Luther và các nhà cải chánh sau này đã hệ thống hóa năm sola (chỉ): sola Scriptura (chỉ bởi Kinh Thánh), sola fide (chỉ bởi đức tin), sola gratia (chỉ bởi ân điển), solus Christus (chỉ bởi Đấng Christ), và soli Deo gloria (chỉ vì vinh quang Đức Chúa Trời).

1. Sola Scriptura – Chỉ bởi Kinh Thánh

Luther tuyên bố rằng Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao cho đức tin và sự thực hành, chứ không phải truyền thống hay giáo huấn của giáo hội. Ông dựa vào Kinh Thánh để thách thức các giáo lý không có nền tảng Kinh Thánh. Trong cuộc đối chất tại Hội đồng Worms năm 1521, khi bị yêu cầu rút lại lời dạy của mình, Luther đã tuyên bố nổi tiếng: “Nếu tôi không bị thuyết phục bằng Kinh Thánh hoặc lý lẽ rõ ràng – vì tôi không tin vào giáo hoàng hay các công đồng một mình, vì đã rõ ràng họ thường sai lầm và mâu thuẫn – lương tâm tôi bị trói buộc bởi Lời Đức Chúa Trời. Tôi không thể và sẽ không rút lại điều gì, vì làm trái lương tâm thì vừa không an toàn vừa không đúng. Xin Chúa giúp tôi. A-men.”

Kinh Thánh dạy: “Cả Kinh Thánh đều là bởi Đức Chúa Trời soi dẫn, có ích cho sự dạy dỗ, bẻ trách, sửa trị, dạy người trong sự công bình” (2 Ti-mô-thê 3:16). Vì vậy, Lời Chúa là tiêu chuẩn tối thượng.

2. Sola Fide – Chỉ bởi đức tin

Luther nhấn mạnh rằng con người được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời chỉ bởi đức tin nơi Chúa Giê-xu Christ, không bởi việc làm của luật pháp. Điều này đến từ sự khám phá của ông về Rô-ma 1:17: “Vì trong Tin Lành nầy có bày tỏ sự công bình của Đức Chúa Trời, bởi đức tin mà được, lại dẫn đến đức tin nữa, như có chép rằng: Người công bình thì sống bởi đức tin.” Ông cũng dựa trên Ê-phê-sô 2:8-9: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời. Đó không phải bởi việc làm, hầu cho không ai khoe mình.”

3. Sola Gratia – Chỉ bởi ân điển

Sự cứu rỗi hoàn toàn là công việc của Đức Chúa Trời, bởi ân điển nhưng không của Ngài, chứ không do công đức hay nỗ lực của con người. Rô-ma 11:6 nói: “Ví bằng bởi ơn thì không phải bởi việc làm nữa; bằng chẳng, thì ơn không còn là ơn.” Luther dạy rằng ngay cả đức tin cũng là quà tặng của Đức Chúa Trời (Ê-phê-sô 2:8).

4. Solus Christus – Chỉ bởi Đấng Christ

Chúa Giê-xu Christ là Đấng Trung Gian duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người. 1 Ti-mô-thê 2:5 chép: “Vì chỉ có một Đức Chúa Trời và chỉ có một Đấng Trung Gian giữa Đức Chúa Trời và loài người, tức là Đức Chúa Jêsus Christ, là người.” Luther phản đối việc tôn sùng các thánh, việc cầu nguyện với Ma-ri, và các hình thức trung gian khác. Ông nhấn mạnh rằng chỉ Christ mới có thể cứu chuộc chúng ta.

5. Soli Deo Gloria – Chỉ vì vinh quang Đức Chúa Trời

Mục đích tối thượng của sự cứu rỗi là vinh quang Đức Chúa Trời. Mọi điều trong đời sống Cơ đốc nhân đều phải quy hướng về sự tôn cao Danh Chúa. 1 Cô-rinh-tô 10:31: “Vậy, anh em hoặc ăn, hoặc uống, hay là làm sự chi khác, hãy vì sự vinh hiển Đức Chúa Trời mà làm.”

Những giáo lý này trở thành nền tảng của thần học Tin Lành, phân biệt rõ ràng với thần học Công giáo La Mã thời đó.

IV. Đóng góp của Luther cho Hội Thánh và văn hóa

1. Dịch Kinh Thánh sang tiếng Đức

Trong thời gian ẩn náu tại Lâu đài Wartburg (1521-1522), Luther đã dịch Tân Ước từ tiếng Hy Lạp sang tiếng Đức với ngôn ngữ bình dân, dễ hiểu. Sau đó ông tiếp tục dịch toàn bộ Kinh Thánh (hoàn thành năm 1534). Bản dịch của Luther không chỉ làm cho Lời Chúa trở nên dễ tiếp cận với quần chúng, mà còn góp phần định hình ngôn ngữ Đức hiện đại. Điều này tương ứng với nguyên tắc sola Scriptura: mọi người đều có thể đọc và hiểu Kinh Thánh mà không cần qua trung gian giáo sĩ.

2. Thánh ca và thờ phượng

Luther là một nhà soạn thánh ca tài ba. Ông viết nhiều bài hát, nổi tiếng nhất là “Ein feste Burg ist unser Gott” (“Đức Chúa Trời là thành lũy vững bền của chúng tôi”), dựa trên Thi Thiên 46. Ông tin rằng âm nhạc là một phương tiện mạnh mẽ để truyền bá chân lý và khích lệ đức tin. Việc đưa tiếng Đức vào thờ phượng (thay vì tiếng Latin) cho phép tín hữu tham gia tích cực hơn.

3. Các tác phẩm thần học

Luther để lại hàng trăm tác phẩm, bao gồm các bài giảng, luận văn, chú giải Kinh Thánh. Những tác phẩm như “Về Tự Do Của Một Cơ Đốc Nhân” (1520), “Bữa Ăn Tối Của Chúa” và “Phép Báp-tem” đã định hình nền thần học Tin Lành. Ông cũng dạy về chức tế lễ của mọi tín hữu (1 Phi-e-rơ 2:9), rằng mọi Cơ đốc nhân đều có thể đến trực tiếp với Chúa mà không cần thầy tế lễ trung gian.

V. Ứng dụng thực tiễn cho Cơ đốc nhân ngày nay

Cuộc đời và sự nghiệp của Martin Luther không chỉ là câu chuyện lịch sử; nó chứa đựng nhiều bài học quý giá cho những người tin Chúa trong thế kỷ 21.

1. Sống bởi đức tin, không bởi việc làm

Luther nhắc nhở chúng ta rằng sự cứu rỗi là ân điển nhưng không qua đức tin nơi Chúa Giê-xu. Điều này giải phóng chúng ta khỏi áp lực tự cứu mình bằng việc lành, đồng thời thúc đẩy chúng ta sống một đời sống biết ơn và vâng lời. Hãy hằng ngày xưng nhận rằng: “Tôi được xưng công bình bởi đức tin, và đức tin đó sinh ra việc lành như trái của một cây tốt.” (Gia-cơ 2:17).

2. Coi Kinh Thánh là thẩm quyền tối cao

Trong một thế giới nhiều tiếng nói và triết lý, Cơ đốc nhân cần quay về với Kinh Thánh làm tiêu chuẩn cho mọi lẽ thật. Hãy học Lời Chúa mỗi ngày, để Lời ấy dạy dỗ, sửa trị và hướng dẫn chúng ta (Thi Thiên 119:105). Không một truyền thống hay giáo lý nào có thể đứng trên Lời Chúa.

3. Can đảm đứng lên cho lẽ thật

Luther đã đối diện với sự chống đối khốc liệt từ giáo hội và chính quyền, nhưng ông vẫn kiên quyết bảo vệ chân lý Kinh Thánh. Cơ đốc nhân ngày nay cũng cần can đảm nói lên sự thật, dám sống khác biệt với thế gian, và khi cần, dám đối đầu với những điều sai trái ngay trong Hội Thánh. Hãy noi gương các sứ đồ: “Chúng ta phải vâng lời Đức Chúa Trời hơn là vâng lời người ta” (Công vụ 5:29).

4. Dùng ân tứ để phục vụ vinh quang Chúa

Luther sử dụng tài năng ngôn ngữ, âm nhạc, và giảng dạy để phục vụ Chúa. Mỗi chúng ta có ân tứ riêng; hãy dùng chúng để xây dựng Hội Thánh và làm chứng cho thế giới. Hãy sống mọi điều vì sự vinh hiển của Đức Chúa Trời (1 Cô-rinh-tô 10:31).

5. Gìn giữ sự hiệp một trong Chúa

Mặc dù Luther đã tách khỏi Giáo hội La Mã vì những khác biệt giáo lý căn bản, ông luôn mong muốn Hội Thánh được thanh sạch và thuần khiết. Ngày nay, chúng ta phải trung thành với chân lý, nhưng cũng phải giữ tinh thần hiệp một trong Đấng Christ (Ê-phê-sô 4:3-6).

VI. Kết luận

Martin Luther là một công cụ trong tay Đức Chúa Trời để khôi phục Tin Lành thuần khiết. Ông đã đặt nền tảng cho Hội Thánh Tin Lành dựa trên năm sola – những nguyên tắc Kinh Thánh vững chắc. Cuộc đời ông dạy chúng ta về sự quan trọng của việc cá nhân đọc Kinh Thánh, tin cậy nơi ân điển Chúa, và sống can đảm cho lẽ thật. Dù không phải là người hoàn hảo (ông có những sai lầm, chẳng hạn quan điểm chống Do Thái về sau), nhưng di sản thần học của ông vẫn soi sáng cho hàng triệu tín hữu.

Ước mong mỗi Cơ đốc nhân hôm nay, nhờ học biết về Luther, sẽ càng thêm yêu mến Lời Chúa, sống bởi đức tin, và làm sáng danh Chúa trong mọi nẻo đường của mình.

Quay Lại Bài Viết