Jacobus Arminius là ai?

02 December, 2025
18 phút đọc
3,450 từ
Chia sẻ:

Jacobus Arminius

Trong lịch sử Hội Thánh và dòng chảy của thần học Cơ Đốc giáo, có những nhân vật đã đặt nền móng cho các cuộc đối thoại thần học sâu sắc, thách thức Hội Thánh phải suy ngẫm kỹ lưỡng hơn về các lẽ thật của Kinh Thánh. Một trong những nhân vật như vậy là Jacobus Arminius (1560-1609). Tên tuổi của ông gắn liền với một trường phái tư tưởng thần học đã định hình một phần quan trọng trong đức tin Tin Lành, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về ân điển, ý chí tự do và sự tiền định. Bài viết này sẽ nghiên cứu chuyên sâu về cuộc đời, bối cảnh, những luận điểm chính của Arminius, đối chiếu với Kinh Thánh và rút ra những bài học ứng dụng cho đời sống đức tin hôm nay.

I. Giới Thiệu: Jacobus Arminius - Nhà Thần Học Của Sự Cân Bằng

Jacobus Arminius (tên tiếng Hà Lan là Jakob Hermanszoon) sinh năm 1560 tại Oudewater, Hà Lan. Ông lớn lên trong giai đoạn đầy biến động của Cải Chánh Tin Lành và cuộc chiến giành độc lập của Hà Lan chống lại đế chế Tây Ban Nha Công Giáo. Sau khi mồ côi cha mẹ từ nhỏ, Arminius được một mục sư nuôi dưỡng và sau đó được hỗ trợ để theo học thần học. Ông học tại Leiden, Geneva (dưới sự dạy dỗ của Theodore Beza, người kế vị John Calvin), và Basel. Ban đầu, Arminius là một người trung thành với thần học Calvin, nhưng qua quá trình nghiên cứu sâu sắc Kinh Thánh, đặc biệt là sách Rô-ma và các thư tín khác, ông bắt đầu nghi ngờ một số cách giải thích về học thuyết tiền định vô điều kiện.

Năm 1603, ông trở thành giáo sư thần học tại Đại học Leiden. Những bài giảng và tranh luận của ông tại đây đã khơi mào cho một cuộc tranh luận thần học lớn, kéo dài vượt ra ngoài biên giới Hà Lan. Sau khi Arminius qua đời năm 1609, những người theo ông (gọi là Arminians) đã hệ thống hóa giáo lý của mình trong "Kháng Nghị" (Remonstrance) năm 1610, với năm điểm chính. Những điểm này sau đó bị bác bỏ bởi Công Đồng Dort (1618-1619) - một hội đồng quốc tế của các nhà thần học Calvin, nơi đưa ra "Năm Tín Điều của Đức Tin Cải Chánh" (TULIP) để phản bác. Dù vậy, tư tưởng của Arminius đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các giáo hội Giám Lý, Nazarene, và nhiều hệ phái Tin Lành khác nhấn mạnh đến trách nhiệm đáp ứng của con người trước ân điển Chúa.

II. Năm Điểm Thần Học Chính (Qua Lăng Kính Kinh Thánh)

Nền tảng thần học của Arminius thường được tóm tắt qua năm điểm được những người theo ông trình bày. Dưới đây là phân tích từng điểm với sự tham chiếu Kinh Thánh và giải nghĩa từ ngữ gốc.

1. Tiền Định Có Điều Kiện (Conditional Predestination): Arminius dạy rằng sự lựa chọn của Đức Chúa Trời dành cho cá nhân dựa trên sự biết trước (tiếng Hy Lạp: prognōsis – προγνῶσις) của Ngài về đức tin của người đó trong Đấng Christ. Điều này khác với quan điểm về sự lựa chọn vô điều kiện, nơi quyết định của Đức Chúa Trời hoàn toàn thuộc về ý chỉ tối cao của Ngài, không dựa trên bất kỳ điều kiện nào nơi con người.

"Vì những kẻ Ngài đã biết trước, thì Ngài cũng đã định sẵn để nên giống như hình bóng Con Ngài... Lại những kẻ Ngài đã định sẵn, thì Ngài cũng đã gọi..." (Rô-ma 8:29-30, Kinh Thánh TT 1925). Từ "biết trước" (proginōskō) ở đây, theo cách giải thích của Arminius, bao hàm một sự biết trước mang tính tương giao, không chỉ đơn thuần là biết trước sự kiện. Đức Chúa Trời, trong sự toàn tri của Ngài, thấy trước ai sẽ đáp lại đức tin nơi Phúc Âm. Sự lựa chọn của Ngài dựa trên cơ sở đó. Điều này nhấn mạnh đến 1 Phi-e-rơ 1:2: "...được chọn lựa... theo sự biết trước của Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Cha..."

2. Sự Chuộc Tội Phổ Quát (Universal Atonement): Arminius tin rằng sự chết của Chúa Giê-xu Christ trên thập tự giá là đủ giá trị để chuộc tội cho toàn thể nhân loại, nhưng chỉ có hiệu lực cho những ai tin nhận.

"Ấy chính Ngài làm của lễ chuộc tội lỗi chúng ta, không những vì tội lỗi chúng ta thôi đâu, mà cũng vì tội lỗi cả thế gian nữa." (1 Giăng 2:2). "Ngài là Chân Đèn sáng cho mọi người." (Giăng 1:9). "Kìa, Chiên Con của Đức Chúa Trời, là Đấng cất tội lỗi thế gian đi!" (Giăng 1:29). Quan điểm này cho rằng ân điển cứu rỗi là phổ quát trong ý định và sự cung ứng (Chúa Christ chết cho tất cả), nhưng chỉ trở nên đặc biệt trong áp dụng (chỉ cho những người tin). Nó nhấn mạnh đến lời mời gọi chân thành của Phúc Âm (Ma-thi-ơ 11:28, Khải Huyền 22:17).

3. Sự Hư Mất Hoàn Toàn (Total Depravity): Arminius đồng ý với các nhà Cải Chánh rằng tội lỗi đã ảnh hưởng đến mọi phương diện của con người, khiến họ hoàn toàn bất lực trong việc tự cứu mình hoặc thậm chí tự mình đến với Chúa trong đức tin mà không có sự tác động của ân điển. Tuy nhiên, ông tin rằng ân điển cần thiết đó (tiếng Hy Lạp: charis – χάρις) là "ân điển tiền ban" (prevenient grace) được ban cho mọi người, qua đó phục hồi cho họ khả năng đáp lại lời mời gọi của Phúc Âm.

"Chẳng có một người công bình nào hết, dẫu một người cũng không... chẳng có một người nào tìm kiếm Đức Chúa Trời." (Rô-ma 3:10-11). "Chẳng ai đến được cùng ta, nếu Cha, là Đấng sai ta, không kéo đến." (Giăng 6:44). Ân điển tiền ban này, theo Arminius, là sự tể trị của Đức Thánh Linh, qua Lời Chúa, đánh thức lương tâm và ban cho con người khả năng tin, nhưng họ vẫn có quyền chối từ.

4. Ân Điển Có Thể Chống Cự (Resistible Grace): Đây là hệ quả của điểm ba. Arminius dạy rằng ân điển của Đức Chúa Trời, kể cả ân điển dẫn đến sự cứu rỗi, có thể bị con người chống cự và khước từ. Đức Thánh Linh không cưỡng ép ý chí con người một cách không thể cưỡng lại được.

"Hỡi Giê-ru-sa-lem, Giê-ru-sa-lem! ngươi giết các đấng tiên tri và ném đá những kẻ chịu sai đến cùng ngươi... bao nhiêu lần ta muốn nhóm họp con cái ngươi... mà các ngươi chẳng khứng!" (Ma-thi-ơ 23:37). "Các ngươi hãy cứ cứng cổ mình... xưa nay các ngươi vẫn phản nghịch cùng Đức Thánh Linh." (Công vụ 7:51). Ân điển là đầy quyền năng và thuyết phục, nhưng không phá vỡ nhân cách và ý chí tự do mà Đức Chúa Trời đã ban cho con người. Sự hợp tác (synergism nhẹ nhàng) giữa ân điển Chúa và sự đáp ứng của con người là cần thiết.

5. Sự Bền Đỗ Có Thể Mất Được (Possibility of Apostasy): Arminius tin rằng những người thật sự được tái sinh và có đức tin nơi Chúa Cứu Thế vẫn có khả năng từ bỏ đức tin và đánh mất sự cứu rỗi của mình. Sự bền đỗ đến cuối cùng không phải là một đảm bảo tự động, mà là điều kiện để nhận được sự cứu rỗi cuối cùng, và nó đòi hỏi sự gắn bó liên tục với Đấng Christ bởi đức tin.

"Hãy giữ lấy mình, hầu cho chính mình chớ quên những điều mắt mình đã thấy... khá cẩn thận làm theo các điều răn của Giê-hô-va Đức Chúa Trời các ngươi." (Phục truyền 4:9, 23). "Chính anh em hãy giữ lấy mình, hầu cho khỏi mất kết quả của công việc mình, nhưng cho được phần thưởng đầy đủ." (2 Giăng 1:8). "Vì nếu chúng ta đã nhận biết lẽ thật rồi, mà cố ý phạm tội, thì không còn có tế lễ chuộc tội nữa." (Hê-bơ-rơ 10:26). Điều này nhấn mạnh đến những lời cảnh báo nghiêm túc trong Kinh Thánh và trách nhiệm của Cơ Đốc nhân trong việc "giữ mình" trong tình yêu của Đức Chúa Trời (Giu-đe 1:21).

III. Ứng Dụng Thực Tiễn Cho Đời Sống Cơ Đốc Nhân

Hiểu biết về thần học Arminian không chỉ là vấn đề học thuật, mà có thể đem lại những ứng dụng thiết thực và làm phong phú đời sống đức tin của chúng ta.

1. Về Sự Truyền Giáo và Rao Tin Lành: Niềm tin vào sự chuộc tội phổ quát và ân điển có thể chống cự thúc đẩy chúng ta rao giảng Phúc Âm với một thái độ chân thành và khẩn thiết. Chúng ta rao giảng với xác tín rằng Chúa Christ đã chết cho chính người mà chúng ta đang chia sẻ, và ân điển đang tác động trên đời sống họ, mở lòng họ để đón nhận. Điều này loại bỏ thái độ định mệnh ("nếu họ được chọn thì họ sẽ tin") và thay vào đó là sự nỗ lực hết mình trong tinh thần cầu nguyện, vì biết rằng sự đáp ứng nằm trong tay họ và sự thuyết phục đến từ Đức Thánh Linh.

2. Về Đời Sống Cá Nhân và Sự Bền Đỗ: Giáo lý về khả năng sa ngã nhắc nhở chúng ta về sự nghiêm túc của hành trình đức tin. Nó kêu gọi sự cảnh giác, khiêm nhường và lệ thuộc hằng ngày vào ân điển Chúa. Phi-líp 2:12 dạy: "Hãy... lấy lòng sợ sệt run rẩy làm nên sự cứu chuộc mình." Đây không phải là nỗi sợ hãi mất phần, mà là sự kính sợ Đức Chúa Trời, dẫn đến sự vâng phục và gắn bó với Chúa Cứu Thế. Nó thúc đẩy chúng ta siêng năng trong sự cầu nguyện, học Lời Chúa, thông công và vâng lời.

3. Về Sự Cầu Thay: Khi chúng ta tin rằng ân điển của Đức Chúa Trời có thể bị chống cự, nhưng cũng có quyền năng để chinh phục, nó sẽ thúc đẩy chúng ta cầu thay cách kiên trì và đầy hy vọng cho những người thân yêu chưa tin Chúa. Chúng ta cầu nguyện với lòng tin rằng Đức Thánh Linh đang làm việc trong lòng họ, và chúng ta có thể hợp tác với Ngài qua lời chứng và lời cầu nguyện của mình.

4. Về Sự Khiêm Nhường và Khoan Dung trong Hội Thánh: Nghiên cứu về Arminius và các cuộc tranh luận lịch sử nhắc nhở chúng ta rằng những tín hữu chân chính, trung thành với Kinh Thánh, vẫn có thể đi đến những kết luận khác nhau về những giáo lý khó. Điều này kêu gọi sự khiêm nhường trong việc trình bày quan điểm của mình và tôn trọng anh chị em trong Chúa có cách hiểu khác, miễn là họ cùng tôn cao Chúa Giê-xu Christ là Chúa và Cứu Chúa duy nhất. Trọng tâm vẫn là Đấng Christ, chứ không phải hệ thống thần học.

IV. Kết Luận: Tập Trung Vào Trung Tâm Là Đấng Christ

Jacobus Arminius là một nhà thần học sâu sắc, một người yêu mến Kinh Thánh và khao khát trình bày một quan điểm về sự cứu rỗi vừa tôn cao chủ quyền ân điển của Đức Chúa Trời, vừa nghiêm túc xem xét đến trách nhiệm và sự đáp ứng của con người. Dù các luận điểm của ông tiếp tục là đề tài tranh luận, sự đóng góp của ông buộc Hội Thánh phải quay trở lại với Kinh Thánh để suy ngẫm về sự cân bằng kỳ diệu giữa chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời và phẩm giá cùng trách nhiệm của con người được tạo dựng theo hình ảnh Ngài.

Cuối cùng, như Arminius mong muốn, mục đích của mọi sự nghiên cứu thần học là để hiểu biết và tôn vinh Đức Chúa Trời sâu nhiệm hơn, và để sống một đời sống đức tin năng động, yêu thương và vâng phục. Thay vì chỉ dừng lại ở việc "tôi là người theo Arminian hay Calvin", ước mong chúng ta, như sứ đồ Phao-lô, có thể nói: "Tôi đã định rằng ở giữa anh em, tôi chẳng biết sự gì khác ngoài Đức Chúa Giê-xu Christ, và Đức Chúa Giê-xu Christ bị đóng đinh trên cây thập tự" (1 Cô-rinh-tô 2:2). Mọi học thuyết đều phải dẫn chúng ta đến gần Chân Lý là Chính Ngài, và khích lệ chúng ta sống xứng đáng với Phúc Âm của Đấng Christ.

Quay Lại Bài Viết